Kỹ thuật (Số phân loại: 06)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:02 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:02 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C XB |
1 |
6 |
6/1 |
Xây nhà bền đẹp |
Lê Kiều |
H.:XD,81 |
2 |
6 |
6/2 |
Kết cấu động trong kiến trúc (tổng quan) |
N.E.Barơnapxưvili |
H.:XD,81 |
3 |
6 |
6/3 |
Hạch toán kinh trong các tổ chức thiết kế |
H.G.Galiaskarav |
H.:GD,77 |
4 |
6 |
6/4 |
Tài liệu vẽ kỹ thuật 10 |
|
H.:GD,78 |
5 |
6 |
6/5 |
Tài liệu vẽ kỹ thuật 9 |
|
H.:NN,82 |
6 |
6 |
6/6 |
Trang bị đèn bán dẫn trên ô tô máy kéo |
Nguyễn Năng Định |
H.:NN,78 |
7 |
6 |
6/7 |
Bản nhiên liệu CAV-DPA và EP/VA bosch trên máy kéo... |
Nguyễn Khắc Aân |
H.:CNKT,81 |
8 |
6 |
6/8 |
Kỹ thuật đột dập-qui tắc chính-phép tính-ví dụ |
Nguyễn Ngọc Nhạc dịch |
H.:Quân Đội81 |
9 |
6 |
6/9 |
Phương tiện vượt sông bắc cầu |
Trần Trương Thêm |
H.:KHXH.69 |
10 |
6 |
6/10 |
Sổ tay cán bộ quản lý công nghiệp T-2 |
Huy Vân |
H.:KHXH.69 |
11 |
6 |
6/11 |
Sổ tay cán bộ quản lý công nghiệp T-3 |
Huy Vân |
H.:CNKT,81 |
12 |
6 |
6/12 |
Quản lý và sửa chữa lưới điện |
Nguyễn Bỉnh |
H.:KHKT,73 |
13 |
6 |
6/13 |
Hỏi và đáp về gỗ |
Lê Văn Chung |
H.:KHKT,79 |
14 |
6 |
6/14 |
Nước và công nghiệp hóa |
DươngVăn Đảm |
H.:NN,80 |
15 |
6 |
6/15 |
Tiêu chuẩn chất lượng gỗ |
Ngô Đức Minh |
H.:CNKT,81 |
16 |
6 |
6/16 |
Sổ tay an toàn máy lạnh |
Trần Đức Ba |
H.:KHKT,79 |
17 |
6 |
6/17 |
Sử dụng hợp lý và tiết kiệm điện năng |
Đỗ Quang Đạt |
H.:Nông Thon,71 |
18 |
6 |
6/18 |
Phòng trừ mối cho các công trình xây dựng và kho tàng |
Nguyễn Chí Thanh |
H.:TCCT,76 |
19 |
6 |
6/19 |
Chiến tranh bí mật về dầu mỏ |
Giắc Becgiê |
H.:CNKT,81 |
20 |
6 |
6/20 |
Chương trình bổ túc kỹ thuật cho công nhân dạy nghề |
Nguyễn Trung Phước |
H.:NN,77 |
21 |
6 |
6/21 |
Hướng dẫn thiết kế trạm thủy điện |
Nguyễn Nghị |
H.:KHKT,77 |
22 |
6 |
6/22 |
Năng lượng thế kỷ 20 |
Đinh Ngọc Lâm |
H.:CNKT,78 |
23 |
6 |
6/23 |
An toàn lao động trong công nghiệp hóa chất |
Nguyễn Đắc Cơ |
H.:KHKT,77 |
24 |
6 |
6/24 |
Các phương tiện vận tải |
Đỗ Ngọc Hà |
H.:NN,77 |
25 |
6 |
6/25 |
Thiết kế khai thác rừng hàng năm |
|
H.:CNKT,77 |
26 |
6 |
6/26 |
Điện dùng trong xây dựng |
Nguyễn Thế Hậu dịch |
H.:NN,77 |
27 |
6 |
6/27 |
Những qui địnhkỹ thuật sử dụng máy trong nông nghiệp |
|
H.:KHKT,78 |
28 |
6 |
6/28 |
Tài liệu sử dụng đồ điện |
Ngô Tiến Đăc |
H.:THCN,79 |
29 |
6 |
6/29 |
Bài tập dung sai |
Phạm Đình Diêu |
H.:KHKT,74 |
30 |
6 |
6/30 |
Các phương pháp gia công tiên tiến trên máy tiện vạn năng |
Phạm Quang Lê |
H.:CNKT,82 |
31 |
6 |
6/31 |
Cơ kỹ thuật |
|
H.:CNKT,77 |
32 |
6 |
6/32 |
Đường dây trần thông tin |
|
H.:KHKT,76 |
33 |
6 |
6/33 |
Dưới nền móng công trình |
Chính Mẫu |
H.:KHKT,78 |
34 |
6 |
6/34 |
Máy cơ sở của kỹ thuật hiện đại |
Đỗ Ngọc Hà dịch |
H.:CNKT,84 |
35 |
6 |
6/35 |
Thiết bị điện dùng trong gia đình |
Trần Nhật Tân |
H.:CNKT,81 |
36 |
6 |
6/36 |
Kỹ thuật kích kéo |
|
H.:CNKT,78 |
37 |
6 |
6/37 |
Đại cương về kỹ thuật in |
Đặng Dung |
H.:KHKT,81 |
38 |
6 |
6/38 |
Thiết kế máy điện không đồng bộ |
Trần Khánh Hà |
H.:KHKT,79 |
39 |
6 |
6/39 |
Tìm hiểu kiểm tra vật liệu kim loại |
Hoàng Nghĩa Thanh |
H.:THCN,78 |
40 |
6 |
6/40 |
Cơ học lý thuyết và cơ sở nguyên lý máy |
Phạm Văn Chiểu |
H.:CNKT,77 |
41 |
6 |
6/41 |
Tiêu chuẩn kỹ thuâït công nhân cơ khí |
|
H.:KHKT,78 |
42 |
6 |
6/42 |
Kính hiển vi nguyên lý cấu tạo sử dụng và bảo quản |
Ngô Quốc Quýnh |
H.:KHKT,79 |
43 |
6 |
6/43 |
Sổ tay thiết kế cơ khí T-2 |
Tô Xuân Giáp |
H.:KHKT,77 |
44 |
6 |
6/44 |
Hỏi đáp về nhiệt luyện |
Hà kim Thành dịch |
H.:KHKT,79 |
45 |
6 |
6/45 |
Hỏi đáp về đúc gang |
Đinh Ngọc Lựa |
H.:KHKT,77 |
46 |
6 |
6/46 |
Kỹ thuật làm cầu cống ở nông thôn |
|
H.:KHKT,79 |
47 |
6 |
6/47 |
Các đặc tính của động cơ trong truyền động điện |
X.N.Vesenevxki |
H.:NN,77 |
48 |
6 |
6/48 |
Thiết kế và thi công hồ chứa nước loại vừa và nhỏ |
Trần Quốc biên soan |
H.:THCN,79 |
49 |
6 |
6/49 |
Giáo trình kinh tế công nghiệpT-1 |
Nguyễn Lang |
H.:KHKT,81 |
50 |
6 |
6/50 |
Cơ sở khí hậu học của thiết kế kiến trúc |
Phạm Ngọc Đăng |
H.:Nông Thôn,63 |
51 |
6 |
6/51 |
Thủy lực T-1 |
I.I.Agroskin |
H.:THCN,69 |
52 |
6 |
6/52 |
Thủy lực T-2 |
I.I.Agroskin |
H.:NN,81 |
53 |
6 |
6/53 |
Cấu tạo chăm sóc và điều chỉnh máy kéo các tỉnh phía nam |
Đinh Văn Khôi |
H.:KHKT,77 |
54 |
6 |
6/54 |
Cơ sở truyền điện tự động |
M.G.Tsilikin |
H.:KHKT,68 |
55 |
6 |
6/55 |
Tính toán động cơ điện không đồng bộ 3 phavà 1 pha |
Trần Khánh Hà |
H.:KHKT,77 |
56 |
6 |
6/56 |
Hóa học trong công nghiệp thực phẩm |
A.F.Nametnhicov |
H.:KHKT,78 |
57 |
6 |
6/57 |
Máy tính điện tử suy nghĩ ,tính toán điều khiển |
V.Đeghe |
H.:THCN,79 |
58 |
6 |
6/58 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm P-1 |
P.I.Vaxcrxenxki |
H.:THCN,82 |
59 |
6 |
6/59 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm P-2 |
P.I.Vaxcrxenxki |
H.:CNKT,81 |
60 |
6 |
6/60 |
Kỹ thuật sử lý nước lò hơi |
Nguyễn Quang dương |
H.:THCN,78 |
61 |
6 |
6/61 |
Nền và móng |
Lê Đức thăng |
H.:THCN,80 |
62 |
6 |
6/62 |
Tuyển tập bài tập cơ học kỹ thuật |
N.M.Vđôrop |
H.:NN,80 |
63 |
6 |
6/63 |
Tính toán áp lực đất và trường chắn đất |
Phan Trường Phiệt |
H.:THCN,81 |
64 |
6 |
6/64 |
Sức bền vật liệu |
Nguyễn văn Nhậm |
H.:KH,61 |
65 |
6 |
6/65 |
Động lực công nghiệp |
T.L.Dalơtariep |
H.:THCN,78 |
66 |
6 |
6/66 |
Bài tập kỹ thuật nhiệt |
Trần Quang Nhạ |
H.:CNKT,81 |
67 |
6 |
6/67 |
Động cơ điêzen 6.cấu tạo vận hành chăm sóc |
Trần Hữu Nghị dịch |
H.:KHKT,82 |
68 |
6 |
6/68 |
Phòng cháy trong công nghiệp và nông nghiệp |
V. M.Zozulya |
H.:CNKT,80 |
69 |
6 |
6/69 |
Sử dụng cơ khí nông nghiệp |
Đặng Thảo |
H.:CNKT,79 |
70 |
6 |
6/70 |
Quản lý các thiết bị điện của xí nghiệp công nghiệp |
L.E.Trunkopski |
H.:KHKT,78 |
71 |
6 |
6/71 |
Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế |
Tô Đằng |
H.:KHKT,78 |
72 |
6 |
6/72 |
Sổ tay kỹ thuật đóng tàu thủy |
Nguyễn Đức Aân |
H.:KHKT,77 |
73 |
6 |
6/73 |
Tính toán bằng đồ thị trong công nghệ các chất vô cơ |
M.M.Viktorov |
H.:THCN,79 |
74 |
6 |
6/74 |
Ngư loại học |
Mai Đình Yên |
H.:CNKT,77 |
75 |
6 |
6/75 |
Hướng dẫn dạy nghề nguội |
V.A.Xcacun |
H.:KHKT,79 |
76 |
6 |
6/76 |
Sổ tay nhiệt luyện |
X.A.Filinop |
H.:CNKT,77 |
77 |
6 |
6/77 |
Hướng dẫn dạy tiện kim loại |
V.A.Xlêpinin |
H.:THCN,79 |
78 |
6 |
6/78 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
Nguyễn Văn bình |
H.:THCN,81 |
79 |
6 |
6/79 |
Cơ sở dao động trong kỹ thuật |
Trần Doãn Tiến |
H.:XD,81 |
80 |
6 |
6/80 |
Xác định độ lún của móng bằng bảng tính sẵn |
I.A.V.Iurich |
H.:THCN,79 |
81 |
6 |
6/81 |
Điện tử công nghiệpT-1 |
I.L.Kaganop |
H.:THCN,81 |
82 |
6 |
6/82 |
Luyện kẽm |
Phùng Viết Ngư |
H.:THCN,78 |
83 |
6 |
6/83 |
Xây dựng mặt đường ô tô |
Trần Đinh Bửu |
H.:KHKT,77 |
84 |
6 |
6/84 |
Sổ tay công nhân xây dựng |
Lê Ứng Tường |
H.:XD,79 |
85 |
6 |
6/85 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
|
H.:THCN,77 |
86 |
6 |
6/86 |
Bài tâp cơ học kết cấu |
N.V.Mưkhin |
H.:NN,79 |
87 |
6 |
6/87 |
Giáo trình cơ học kết cấu |
Đoàn Hữu Quang |
H.:KHKT,77 |
88 |
6 |
6/88 |
Hóa kỹ thuật |
Helmut Stape |
H.:THCN,78 |
89 |
6 |
6/89 |
Bài tập nguyên lý máy |
Tạ Ngọc Hải |
H.:CNKT,81 |
90 |
6 |
6/90 |
Kỹ thuật dập nguội |
Lê Nhương |
H.:NN,80 |
91 |
6 |
6/91 |
Giáo trình vật liệu xây dựng |
Nguyễn Duy Hỷ |
H.:CNKT,78 |
92 |
6 |
6/92 |
Sổ tay vật liệu kỹ thuật Điện |
Bạch Quang Văn |
H.:THCN,78 |
93 |
6 |
6/93 |
Bàitập P-P tính và lập chương trình cho máy tính điện tử |
Phan văn Hạp |
H.:THCN,70 |
94 |
6 |
6/94 |
Đo đạc học đại cương |
Phan Khang |
H.:KHKT,71 |
95 |
6 |
6/95 |
Kỹ thuật khoan thăm dò |
F.A.Fsamsev |
H.:XD,80 |
96 |
6 |
6/96 |
Phương pháp thử tính chất cơ lý vật liệu xây dựng |
|
H.:THCN,69 |
97 |
6 |
6/97 |
Chi tiết máy T-1 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
H.:KHKT,74 |
98 |
6 |
6/98 |
Máy móc và tiến bộ kỹ thuật |
Trân Tiến Đức |
H.:KHKT,77 |
99 |
6 |
6/99 |
Sổ tay cơ điện mỏ T-1 |
Hoàng Hữu Hiền |
H.:THCN,79 |
100 |
6 |
6/100 |
Cơ sở lý thuyết hóa học |
Nguyễn Đình Chi |
H.:THCN,78 |
101 |
6 |
6/101 |
Cơ sở đo lường vô tuyến điện |
Vũ Quí Điềm |
H.:NN,80 |
102 |
6 |
6/102 |
Máy thiết bị gia công gỗ |
Hoàng Nguyên |
H.:THCN,70 |
103 |
6 |
6/103 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
Nguyễn Quang Cự |
H.:THCN,77 |
104 |
6 |
6/104 |
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong T-3 |
Hồ Tấn Chuấn |
H.:THCN,79 |
105 |
6 |
6/105 |
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong T-2 |
Hồ Tấn Chuấn |
H.:KHKT,77 |
106 |
6 |
6/106 |
Công nghệ chế tạo máy T-2 |
Đặng Vũ Giao |
H.:KHKT,73 |
107 |
6 |
6/107 |
Những P-P xây dựng công trình trên nền đất yếu |
Hoàng Văn Tân |
H.:CNKT,79 |
108 |
6 |
6/108 |
Kỹ thuật truyền thanh T-2 |
Nguyễn An Ninh |
H.:CNKT,81 |
109 |
6 |
6/109 |
Kỹ thuật truyền thanh T-3 |
Nguyễn An Ninh |
H.:THCN,79 |
110 |
6 |
6/110 |
Thủy khí động lực kỹ thuật |
Trâàn Sỹ Phiệt |
H.:THCN,68 |
111 |
6 |
6/111 |
Đại cương công nghệ sợi dệt T-2 |
Nguyễn Phương Diễm |
H.:THCN,78 |
112 |
6 |
6/112 |
Đèn điện tử và đèn bán dẫn T-2 |
Trần Đức Hân |
H.:KHKT,79 |
113 |
6 |
6/113 |
Ứng dụng các P-P toán vào kT vàø TC của ngành chế tạo máy |
X.A.Xocolitxưn |
H.:KHKT,82 |
114 |
6 |
6/114 |
Những ví dụ tính toán kết cấu thép |
A.G.Takhtamưsev |
H.:CNKT,82 |
115 |
6 |
6/115 |
Máy thu hình đen trắng |
Nguyễn kim Sách |
H.:KHKT,77 |
116 |
6 |
6/116 |
Sổ tay cơ học tập 2 |
Nguyễn Thành Bang dịch |
H.:KHKT,77 |
117 |
6 |
6/117 |
Vật lý hiện đại cho kỹ sư |
Otto.OLdenberg |
H.:THCN,81 |
118 |
6 |
6/118 |
Hệ thống điện T-1 |
Đặng Ngọc dinh |
H.:THCN,81 |
119 |
6 |
6/119 |
Hệ thống điện T-2 |
Đặng Ngọc dinh |
H.:NN,80 |
120 |
6 |
6/120 |
Giáo trình công nghệ kim loại |
Trần Ngọc Chuyên |
H.:THCN,77 |
121 |
6 |
6/121 |
Tín hiệu mạch và hệ thống VTĐ T-2 |
Phương Xuân Nhàn |
H.:KHKT,72 |
122 |
6 |
6/122 |
Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh |
Nguyễn An Ninh |
H.:KHKT,86 |
123 |
6 |
6/123 |
Điện trong nhà |
Đinh Hạnh Thưng |
H.:Phổ Thông,61 |
124 |
6 |
6/124 |
Tìm hiểu đường dây cao thế |
Trần Mạnh Tuấn |
H.:XD,80 |
125 |
6 |
6/125 |
Chỉ dẫn thiết kế cung cấp điện cho công trình xây dựng |
Bộ Xây Dựng |
H.:CNKT,81 |
126 |
6 |
6/126 |
Sổ tay thợ điện trẻ |
A.M.Vispoc |
H.:CNKT,77 |
127 |
6 |
6/127 |
Điện kỹ thuật |
Hồ ba Hiền |
H.:CNKT,78 |
128 |
6 |
6/128 |
Kỹ thuật sản xuất muối |
Vũ Bội Tuyền |
H.:CNKT,80 |
129 |
6 |
6/129 |
Tuổi trẻ và nghề nghiệp |
|
H.:GD,01 |
130 |
6 |
6/130 |
Chi tiết máy T-1 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
H.:GD,98 |
131 |
6 |
6/131 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí T-2 |
Trần Hữu Quế |
H.:GD,98 |
132 |
6 |
6/132 |
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí T-1 |
Trịnh Chất |
H.:CNKT,80 |
133 |
6 |
6/130 |
Sửa chữa thiết bị điện ô tô máy kéo |
|
H.:KHKT,77 |
134 |
6 |
6/131 |
Nguyên lý các QT luyện kimtừ quặng T-2 |
E.Habashi |
H.:KHKT,78 |
135 |
6 |
6/132 |
Thiết kế lò đúc |
Nguyễn Xuân Bông |
H.:THCN,78 |
136 |
6 |
6/133 |
Bài tập và P-P tính và lập chương trình cho máy tính điện tử |
Phan Văn Hạp |
H.:KHKT,82 |
137 |
6 |
6/134 |
Tín hiệu mạch và hệ thống VTĐ T-2 |
|
H.:THCN,78 |
138 |
6 |
6/135 |
Những ví dụ tính toán kết cấu thép |
A.G.Takhtamưsev |
H.:THCN,78 |
139 |
6 |
6/136 |
Thủy lực T-2 |
Nguyễn Cảnh Cầm |
H.:KHKT,78 |
140 |
6 |
6/137 |
Thiết bị truyền thanh |
Nguyễn Văn Khang |
H.:THCN,81 |
141 |
6 |
6/138 |
Hệ thống điện T-2 |
Đặng Ngọc Dinh |
H.:THCN,78 |
142 |
6 |
6/139 |
Công nghệ chế tạo máy T-1 |
Đặng Vũ Giao |
H.:KHKT,77 |
143 |
6 |
6/140 |
Tính toán bằng đồ thị trong công nghệ các chất vô cơ |
M.M.Viktorov |
H.:CNKT,81 |
144 |
6 |
6/141 |
Kỹ thuật in ốp xét |
Nguyễn Trường Sơn |
H.:KHKT,78 |
145 |
6 |
6/142 |
Sử dụng và sửa chữa khí cụ điện hạ thế |
Tô Đằng |
H.:KHKT,78 |
146 |
6 |
6/143 |
sổ tay kỹ thuật đóng tàu thủy T1 |
Nguyễn Đức Aân |
H.:KHKT,82 |
147 |
6 |
6/144 |
Tính toán tĩnh lực nhà công nghiệp 1 tầng |
C.Rusca |
H.:KHKT,78 |
148 |
6 |
6/145 |
Thiết kế và tính toán các chi tiết thiết bị hóa chất |
Hồ Lê Viên |
H.:XD,83 |
149 |
6 |
6/146 |
TC XD,TCTK chiếu sángTN và nhân tạo cho công trình kiến trúc |
Uûy Ban KT nông Nghiệp |
H.:GD,00 |
150 |
6 |
6/147 |
Chi tiết máy T-1 |
Nguyễn Trọng Hiêp |
H.:GD,99 |
151 |
6 |
6/148 |
Chi tiết máy T-2 |
Nguyễn Trọng Hiêp |
H.:GD,00 |
152 |
6 |
6/149 |
Lý thuyết động cơ diezen |
Lê Viết Lượng |
H.:GD,01 |
153 |
6 |
6/150 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
Nguyễn Tất Tiên |
H.:GD,02 |
154 |
6 |
6/151 |
GT sửa chữa ô tô máy nổ |
Nguyễn Tất Tiên |
H.:GD,00 |
155 |
6 |
6/152 |
nguyên lý máy T1 |
Đinh Gia Tường |
H.:GD,98 |
156 |
6 |
6/153 |
nguyên lý máy T2 |
Đinh Gia Tường |
H.:GD,02 |
157 |
6 |
6/154 |
Thiết kế chi tiết máy |
Nguyễn Trọng Hiêäp |
H.:GD,02 |
158 |
6 |
6/155 |
Gt trìng vật kliệu và công nghệ cơ khí |
Hoàng Tùng |
H.:GD,02 |
159 |
6 |
6/156 |
Aên mòm và bảo quản kim loại |
Nguyễn Văn Tuế |
H.:GD,02 |
160 |
6 |
6/157 |
Gt máy điện |
Đặng Văn Đào |
H.:GD,02 |
161 |
6 |
6/158 |
GT điều khiển động cơ |
Vũ Quang Hồi |
H.:GD,02 |
162 |
6 |
6/159 |
GT Kỹ thuật mâch điện tử |
Đặng Văn Chuyết |
H.:GD,02 |
163 |
6 |
6/160 |
TG cơ sở cắt gọt kim loại |
Nguyễn Tiến Lưỡng |
H.:GD,02 |
164 |
6 |
6/161 |
GT điện dân dụng và công nghiệp |
Vũ Văn Tẩm |
H.:GD,02 |
165 |
6 |
6/162 |
GT d8iện tử dân dụng |
Nguyễn thanh Trà |
H.:GD,02 |
166 |
6 |
6/163 |
GT cơ kỹ thuật |
Đỗ Sanh |
H.:GD,02 |
167 |
6 |
6/164 |
GT Kỹ thuật lớp cắt điện |
Phan Văn Khải |
H.:GD,02 |
168 |
6 |
6/165 |
GT vẽ kỹ thuật |
Trần Hữu Quế |
H.:GD,01 |
169 |
6 |
6/166 |
Những mẫu chuyện lý thú về lịch sử kỹ thuật |
Nguyễn Văn Khôi |
H.:GD,02 |
170 |
6 |
6/167 |
GT an toàn lao động |
Nguyễn Thế Đạt |
H.:GD,00 |
171 |
6 |
6/168 |
Thực hành cơ khí 3:gia công cắt gọt |
Lưu Quang Huy |
H.:GD,00 |
172 |
6 |
6/169 |
PP dạy học kỹ thuật công nghiệp ở THCS |
Nguyễn Văn Bính |
H.:GD,99 |
173 |
6 |
6/170 |
Kỹ thuật dđiện 1(CĐSP) |
Nguyễn Lân Tráng |
H.:GD,00 |
174 |
6 |
6/171 |
Kỹ thuật dđiện 2(CĐSP) |
Trần Minh Sơ |
H:ĐHSP,04 |
175 |
6 |
6/172 |
PP dạy học kỹ thuật công nghiệp T2:Hướng dẫn cụ thể |
Trần Sinh Thành |
H:ĐHSP,04 |
176 |
6 |
6/173 |
Món ăn Việt Nam |
Nguyễn Thị Diệu Hảo |
H:ĐHSP,04 |
177 |
6 |
6/174 |
Giáo trìng cắt may |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,05 |
178 |
6 |
6/175 |
Vẽ kỹ thuật |
Trần Hữu Quế |
H:ĐHSP,05 |
179 |
6 |
6/176 |
Công nghệ sinh học nông nghiệp |
Nguyễn Quang Thạch |
H:ĐHSP,05 |
180 |
6 |
6/177 |
Gia công cơ khí |
Nguyễn Trọng Bình |
H:ĐHSP,05 |
181 |
6 |
6/178 |
Kỹ thuật điện 1 |
Trần Minh Sơ |
H:ĐHSP,05 |
182 |
6 |
6/179 |
GT máy nhiệt |
Nguyễn Văn Ánh |
H:ĐHSP,05 |
183 |
6 |
6/180 |
Lý luận dạy học công nghệ |
Nguyễn Văn Khôi |
H:ĐHSP,05 |
184 |
6 |
6/181 |
Mạng máy tính |
Nguyễn Quốc Hưng |
H:ĐHSP,05 |
185 |
6 |
6/182 |
Kỹ thuật điện 2 |
Trần Minh Sơ |
H:ĐHSP,05 |
186 |
6 |
6/183 |
GT y phục thường ngay T1 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,05 |
187 |
6 |
6/184 |
GT y phục thường ngàyT2 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,05 |
188 |
6 |
6/185 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
Thạc Bình Cường |
H:ĐHSP,05 |
189 |
6 |
6/186 |
Quản lý hệ thống máy tính |
Nguyễn Vũ Quốc Hưng |
H:ĐHSP,05 |
190 |
6 |
6/187 |
Món ăn các nước T1 |
Ng Thị Diệu Thảo |
H:ĐHSP,05 |
191 |
6 |
6/188 |
Món ăn các nước T2 |
Ng Thị Diệu Thảo |
H:ĐHSP,05 |
192 |
6 |
6/189 |
Lý luận dạy học công nghệ ở trường ttrung học cơ sở |
Nguyễn Đức Thành |
H:ĐHSP,05 |
193 |
6 |
6/190 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
|
H:ĐHSP,05 |
194 |
6 |
6/191 |
Kỹ thuật điện tử |
Trần Văn Thịnh |
H:ĐHSP,05 |
195 |
6 |
6/192 |
Kỹ thuật điện |
Phan Trần Hùng |
H:ĐHSP,05 |
196 |
6 |
6/193 |
May công nghiệp |
Nguyễn Thị Kim Chi |
H:ĐHSP,05 |
197 |
6 |
6/194 |
Tin học ứng dụng T1 |
Nguyễn Tân Aân |
H:ĐHSP,07 |
198 |
6 |
6/195 |
Tin học ứng dụng T2 |
Nguyễn Tân Aân |
H:ĐHSP,07 |
199 |
6 |
6/196 |
GT kỹ thuật mạch điện tử |
Đặng Văn Chuyết |
H:GD,03 |
200 |
6 |
6/197 |
GT cơ kỹ thuật |
Đỗ Sanh |
H:GD,03 |
201 |
6 |
6/198 |
GT kỹ Thuật cắt gọt kim loại máy và dụng cụ… |
Nguyễn Tiến Lưỡng |
H:GD,03 |
202 |
6 |
6/199 |
Bài tập vẽ kỹ thuật |
Trần Hữu Quế |
H:GD,05 |
203 |
6 |
6/200 |
GT vật liệu điện |
Ngyuyễn đình Thắng |
H:GD,04 |
204 |
6 |
6/201 |
Bài tập cơ học ứng dụng:toms tắt lí thuyết … |
Nguyễn Nhật Lệ |
H:GD,01 |
205 |
6 |
6/202 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí :T1 |
Trần Hữu Quế |
H:GD,05 |
206 |
6 |
6/203 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí :T2 |
Trần Hữu Quế |
H:GD,03 |
207 |
6 |
6/204 |
Bài tập vẽ cơ khí :T1 |
Trần Hữu Quế |
H:GD,04 |
208 |
6 |
6/205 |
GT y phục lễ tân |
Nuyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,07 |
209 |
6 |
6/206 |
GT tin học ứng dụng |
Nuyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,07 |
210 |
6 |
6/207 |
GT thực hành tiện |
Cao Văn Lượng |
H:ĐHSP,07 |
211 |
6 |
6/208 |
GT sử dụng máy vi tính trong dạy học vật lý |
Phạm Xuân Quế |
H:ĐHSP,07 |
212 |
6 |
6/209 |
GT phương pháp dạy học đại cương môn tin học |
Nguyễn Bá Kim |
H:ĐHSP,07 |
213 |
6 |
6/210 |
GT điện tử học |
Nguyễn Thế Khôi |
H:ĐHSP,07 |
214 |
6 |
6/211 |
GT sử dụng phần mềm toán học |
Hoàng Trọng Thái |
H:ĐHSP,07 |
215 |
6 |
6/212 |
GT quy trình chế biến món ăn |
Lương Thị Kim Tuyến |
H:ĐHSP,07 |
216 |
6 |
6/213 |
GT phương pháp dạy học kỹ thuật công nghiệp ở THCS |
Nguyễn Văn Khôi |
H:ĐHSP,07 |
217 |
6 |
6/214 |
GT phương tiện dạy học kỹ thuật công nghiệp |
Nguyễn Văn Khôi |
H:ĐHSP,07 |
218 |
6 |
6/215 |
GT đan |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,07 |
219 |
6 |
6/216 |
Một số giải pháp kỹ thuật nhằm tăng cường…cho hs dân tộc |
Phậm Đức Triển |
H:ĐHSP,07 |
220 |
6 |
6/217 |
Nội dung vàpp tỏ chức rèn luyện…kinh tế gia đình |
Lê Thị Thùy Vân |
H:ĐHSP,07 |
221 |
6 |
6/218 |
Thực hiện kế hoạch đào tạo nghành học kỹ thuật công nghiệp |
|
H.:Yhọc,76 |
222 |
6 |
6/219 |
GT thực hành cơ 8 khí gia công nguội |
Nguyễn Văn Vận |
H:ĐHSP,07 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0