Nghệ thuật (Số phân loại: 07)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:04 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:04 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C XB |
1 |
7 |
7/1 |
Đường cày đảm đang |
An Chung |
H.:Văn Hóa,76 |
2 |
7 |
7/2 |
Nghệ thuật hoành tráng |
Triệu Thúc Đan |
H.:QĐND,76 |
3 |
7 |
7/3 |
Vai trò của âm nhạc |
Axôkô |
H.:Thanh Niên ,76 |
4 |
7 |
7/4 |
Đại thắng mùa xuân (tập bài hát) |
|
H.:Văn Hóa,75 |
5 |
7 |
7/5 |
Tiếng hát thanh niên |
|
H.:Văn Hóa,76 |
6 |
7 |
7/6 |
Dân ca LôLô |
Lê Trung Vũ |
H.:Kim Đồng ,76 |
7 |
7 |
7/7 |
Dân ca tây nguyên |
Vũ Quang Nhơn |
H.:Văn Hóa,76 |
8 |
7 |
7/8 |
Bài hát nhi đồng |
|
H.:Thanh Niên ,82 |
9 |
7 |
7/9 |
Màu xanh ánh mắt quê hương |
|
H.:Văn Hóa,82 |
10 |
7 |
7/10 |
Các bạn trẻ đến với ân nhạc |
Phạm Tuyên |
H.:Văn Hóa,78 |
11 |
7 |
7/11 |
Ước mơ và tuổi trẻ |
|
H.:Văn Hóa,77 |
12 |
7 |
7/12 |
Đêm trường sơn nhớ bác |
|
H.:Văn Hóa,79 |
13 |
7 |
7/13 |
Tình yêu của đất và nước |
|
H.:Văn Hóa,78 |
14 |
7 |
7/14 |
Bài ca biên giới |
|
H.:Văn Hóa,79 |
15 |
7 |
7/15 |
Hai ngôi sao |
|
H.:Văn Hóa,79 |
16 |
7 |
7/16 |
Đàn chim bay |
|
H.:Văn Hóa,82 |
17 |
7 |
7/17 |
Nha Trang mùa thu lại về |
|
H.:Văn Hóa,81 |
18 |
7 |
7/18 |
Đêm trắng rừng cúc phương |
|
VH&TTĐLăk,81 |
19 |
7 |
7/19 |
Dân ca chàm |
|
H.:Văn Hóa,82 |
20 |
7 |
7/20 |
Tây Nguyên giải phóng |
KPĂPÚT |
H.:Văn Hóa,82 |
21 |
7 |
7/21 |
Mặt trời Êđê |
Nhật Lai |
H.:Văn Hóa,78 |
22 |
7 |
7/22 |
Sa pa thành phố trong sương (tập ca khúc ) |
Vĩnh Cát |
H.:Văn Hóa,76 |
23 |
7 |
7/23 |
Dân ca tây nguyên |
Lê Toàn Hùng |
Tp.HCM,76 |
24 |
7 |
7/25 |
Tim hiểu âm nhạc cổ truyềnT-1 |
Tô Ngọc Thanh |
H.:Văn Hóa,82 |
25 |
7 |
7/26 |
Tập nhạc Lưu Hữu Phước |
|
H.:Thanh Niên,77 |
26 |
7 |
7/27 |
Ca hát và biểu diễn |
Đặng Hòe |
H.:Văn Hóa,81 |
27 |
7 |
7/28 |
Bác Hồ người Việt Nam Đẹp nhất |
|
H.:Văn Hóa,76 |
28 |
7 |
7/29 |
Cái đẹp |
A.A.Tơrosnsep |
H.:Văn Hóa,77 |
29 |
7 |
7/30 |
Tiếng hát người chiến sĩ biên thuỳ |
Tô Hải |
H.:Văn Hóa,82 |
30 |
7 |
7/31 |
Bài ca thống nhất |
|
H.:Văn Hóa,77 |
31 |
7 |
7/32 |
Nghệ thuật múa chàm |
Ngọc Canh |
H.:Văn Hóa,73 |
32 |
7 |
7/33 |
Dân ca H'Mông |
Nguyễn Tài Tuệ |
VNGPhóng ,75 |
33 |
7 |
7/34 |
Trao đổi kinh nghiệm viết bàihát T-3 |
Vân Ký |
H.:Văn Hóa,79 |
34 |
7 |
7/35 |
Miền Nam ca hát (1945-1954) |
|
H.:Văn Hóa,79 |
35 |
7 |
7/36 |
6 ca khúc của Hoàng Vân |
|
H.:Văn Hóa,77 |
36 |
7 |
7/37 |
Lượng dân ca trữ tình Tày Nùng |
Vi Hồng Sli |
H.:Văn Hóa,77 |
37 |
7 |
7/38 |
Tiếng hát dâng Đảng CSVN |
|
1981 |
38 |
7 |
7/39 |
V-N Quê hương tôi (tập bài hát) |
Đỗ Nhuận |
1980 |
39 |
7 |
7/40 |
Sáu ca khúc của Hồ Bắc |
|
Aâm Nhạc ,61 |
40 |
7 |
7/41 |
6 ca khúc của Nguyễn Đức Toàn |
|
MT Aâm nhạc ,68 |
41 |
7 |
7/42 |
Tập bài hát Tiệp Khắc |
|
H.:Văn Hóa,76 |
42 |
7 |
7/43 |
Chào đông xuân mới |
|
H.:KHKT,76 |
43 |
7 |
7/44 |
Đoàn tàu yêu thương |
|
H.:Văn Hóa,77 |
44 |
7 |
7/45 |
Vật lý và âm nhạc |
Ganeilov |
H.:Văn Hóa,79 |
45 |
7 |
7/46 |
Rặng trăm bàu |
Thái Cơ |
VNGPhóng ,74 |
46 |
7 |
7/47 |
Những cánh chim Địa chất |
Mộng Lân |
H.:Văn Hóa,76 |
47 |
7 |
7/48 |
Qua sông |
Phạm Minh Tuấn |
H.:Văn Hóa,77 |
48 |
7 |
7/49 |
Trên đường chiến thắng |
Đinh Thìn |
H.:Văn Hóa,77 |
49 |
7 |
7/50 |
Ác coóc đêông độc tấu T-1 |
Xuân Tứ |
Yhọc ,77 |
50 |
7 |
7/51 |
Tháng 10 quê anh ,mùa thu quê tôi |
|
H.:Văn Hóa,78 |
51 |
7 |
7/52 |
Mùa hè và sức khỏe |
|
H.:Văn Hóa,78 |
52 |
7 |
7/53 |
Những tác phẩm cho nhạc cu ïDT đàn tranh nguyệt nhị cao |
|
1976 |
53 |
7 |
7/54 |
Bài ca trên núi |
Nguyễn văn Thương |
1982 |
54 |
7 |
7/55 |
Dân ca Việt Nam |
|
H.:Văn Hóa,77 |
55 |
7 |
7/56 |
Bài tập xướng âm |
Hồng Đăng |
H.:Văn Hóa,82 |
56 |
7 |
7/57 |
Việt Nam đất nước anh hùng |
|
H.:Văn Hóa,78 |
57 |
7 |
7/58 |
Những bản nhạc dành cho bạn yêu ghi ta T-1 |
|
H.:Văn Hóa,78 |
58 |
7 |
7/59 |
Dân ca soạn cho sáo T-1 |
|
H.:Văn Hóa,76 |
59 |
7 |
7/60 |
Tự học sáo T-1 |
Đức Tùy |
H.:Văn Hóa,76 |
60 |
7 |
7/61 |
Dâng Đảng quang vinh (tập bài hát) |
|
1980 |
61 |
7 |
7/62 |
Tình bác sáng đời ta |
|
1977 |
62 |
7 |
7/63 |
Việt Nam tổ quốc ta |
|
1977 |
63 |
7 |
7/64 |
Tiếng hát V-N (1964-1975) T-2 |
|
1982 |
64 |
7 |
7/65 |
Nguyẽn Đức Toàn |
|
1970 |
65 |
7 |
7/66 |
Địa chỉ của tôi liên bang xô-viết |
|
H.:Văn Hóa,79 |
66 |
7 |
7/67 |
Quê em |
|
H.:Văn Hóa,74 |
67 |
7 |
7/68 |
Nghệ sĩ chèo Hoa Tâm |
Trần Việt Ngữ |
H.:Văn Hóa,74 |
68 |
7 |
7/69 |
Sử dụng làn Điệu chèo |
Hoàng Kiều |
H.:Văn Hóa,78 |
69 |
7 |
7/70 |
55 trên sân khấu tuồng |
Nguyễn Nho Tuý |
Nghĩa Bình ,76 |
70 |
7 |
7/71 |
Tuồng cổ T-1 |
Hoàng châu Kỳ |
KH&XH,78 |
71 |
7 |
7/72 |
Nhà thơ ngệ sĩ tuồng xuất sắc |
Đào Tấn |
H.:Văn Hóa,79 |
72 |
7 |
7/73 |
Quan họ nguồn gốc và qúa trình phát triển |
Đặng Văn Lung |
H.:Văn Hóa,77 |
73 |
7 |
7/74 |
Nghệ thuật múa dân tộc việt |
Lâm Tô Lộc |
H.:Văn Hóa,76 |
74 |
7 |
7/75 |
Hề chèo chọn lọc |
|
H.:Văn Hóa,76 |
75 |
7 |
7/76 |
Chèo cổ tuyển tập |
Hà Văn Cầu |
H.:Văn Hóa,82 |
76 |
7 |
7/77 |
Sợi tơ vàng lấn biển |
Viêt Dung |
H.:Văn Hóa,79 |
77 |
7 |
7/78 |
Tích cổ viết lại |
Lộng Chương |
H.:Văn Hóa,77 |
78 |
7 |
7/79 |
Diễn viên và sân khấu |
Lưu Quang Vũ |
H.:Văn Hóa,77 |
79 |
7 |
7/80 |
Đời tôi trên sân khấu tuồøng |
Lê Bá Tùng |
H.:Văn Hóa,75 |
80 |
7 |
7/81 |
Lịch sử sân khấu thế giới T-2 |
|
H.:Văn Hóa,77 |
81 |
7 |
7/82 |
Nghệ sĩ tuồng Nguyễn Lai |
Nguyễn Thị Nhung |
H.:Văn Hóa,78 |
82 |
7 |
7/83 |
Đời nghệ thuật Ngô Thị Liễu |
Lê Ngọc Cầu |
H.:Văn Hóa,86 |
83 |
7 |
7/84 |
Hình tượng LêNin trên màn ảnh xô -viết |
|
H.:Văn Hóa,77 |
84 |
7 |
7/85 |
Bảo tàng mỹ thuật V-N |
|
H.:GD,77 |
85 |
7 |
7/86 |
Chuyện kỹ thuật trong hội họa |
Lê Thanh Đức |
H:Văn Hóa ,81 |
86 |
7 |
7/87 |
Dạy nấu ăn và trang trí |
Hoàng Thị Tân |
CĐSPNHTW,93 |
87 |
7 |
7/88 |
Vẽ màu nước |
|
CĐSPNHTW,89 |
88 |
7 |
7/89 |
Xướng âm T-1 |
Nguyễn Đắc Quỳnh |
Hà Nội,93 |
89 |
7 |
7/90 |
Xướng âm T-2 |
|
CĐSPNHTW,92 |
90 |
7 |
7/91 |
Môt số vấn đề phân tích tác phẩm âm nhạc |
|
1993 |
91 |
7 |
7/92 |
Hòa Âm |
Hải Lễ |
1993 |
92 |
7 |
7/93 |
Một số vấn đề trích giảng âm nhạc |
Nguyễn thị Nhung |
1986 |
93 |
7 |
7/94 |
Phân tích tác phẩm âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
1988 |
94 |
7 |
7/95 |
Giáo trình ghi ta thực hành T-2 |
ĐoànĐình Thạch |
1971 |
95 |
7 |
7/96 |
Phương học ghi ta |
F.Caruri |
H:ĐHSP,95 |
96 |
7 |
7/97 |
Phương pháp tây ban cầm thực hành |
Lan Đài |
H,Ânhạc 96 |
97 |
7 |
7/98 |
Giáo trình giảng dạy âm nhạc |
Hoàng Lân |
H,GD 95 |
98 |
7 |
7/100 |
Nhạc lý căn bản thực hành |
Ngô Ngọc Thắng |
H,GD 95 |
99 |
7 |
7/101 |
Nhập môn mỹ học |
Tạ Văn Thành |
H,GD 97 |
100 |
7 |
7/102 |
50 năm bài hát thiếu nhi Việt Nam (1945-1995 ) |
Hoàng Long -Hoàng Lân |
H,GD 96 |
101 |
7 |
7/103 |
Mỹ học đại cương |
Đỗ Văn Khang |
H.,Phụ nữ 95 |
102 |
7 |
7/104 |
Trí tuệ nhân tạo |
Nguyễn Thanh Thủy |
H.,Phụ nữ 95 |
103 |
7 |
7/105 |
Nghệ thuật kết nút áo và trang trí hoa vải |
Nguyễn Hoàng |
Cà mau 96 |
104 |
7 |
7/106 |
Nghệ thuật trang trí bàn tiệc |
Phạm Minh (dịch) |
Đồng Nai .95 |
105 |
7 |
7/107 |
Mẫu thêu thời trang (300 mẫu thêu chọn lọc ) |
Thiên Thanh |
Trẻ.,95 |
106 |
7 |
7/108 |
Nghệ thuật làm thú nhồi bông |
Thiên Thanh |
Đồng Tháp 97 |
107 |
7 |
7/110 |
Nghệ thuật cắm hoa |
Thiêäu Minh |
Phụ Nữ .96 |
108 |
7 |
7/112 |
Nghệ thuật cắm hoa (những dạng cắm nâng cao) |
Mai Lựu |
HCM.97 |
109 |
7 |
7/113 |
Nghệ thuật gói quà |
Hồng Loan ( dịch) |
Aâm Nhạc .97 |
110 |
7 |
7/114 |
150 bài hát thiếu nhi soạn cho đàn organ T.1 |
Nguyễn Hưng |
Aâm Nhạc .98 |
111 |
7 |
7/116 |
Nhạc lý nâng cao thực hành |
Ngô ngọc Thắng |
Mỹ Thuật .96 |
112 |
7 |
7/117 |
Nhạc lý căn bản thực hành |
Ngô ngọc Thắng |
H.,GD.97 |
113 |
7 |
7/118 |
Cắm hoa nghệ thuật từ trưng bày đến giao tế |
Bùi Tất Hiền |
cđnhạc tw89 |
114 |
7 |
7/120 |
Âm nhạc phổ thông |
Phạm Trọng Cầu |
Aâm nhạc 96 |
115 |
7 |
7/122 |
Xướng Aâm II |
Đắc Quỳnh |
Trẻ .97 |
116 |
7 |
7/122 |
Aâm nhạc tác giả và tac phẩm(GD ân nhạc phổ thông )T.1 |
Trần Cương |
H.,TN.97 |
117 |
7 |
7/123 |
Tuyển tập nhạc Việt Nam quê hương tôi |
LêHoàng -Yên Thảo |
H.,GD.82 |
118 |
7 |
7/124 |
Phương pháp học ghi ta |
Tạ Tấn |
H.C.M.95 |
119 |
7 |
7/125 |
Tập bài hát 1.2.3 |
Hoàng Long -Hoàng Lân |
H.C.M.95 |
120 |
7 |
7/125 |
Những nhạc phẩm chọn lọc soạn cho đàn Piano và Organ |
Minh Tiên |
Trẻ .97 |
121 |
7 |
7/126 |
150 bài hát tiếng anh soạn cho đàn Organ |
Minh Tiên |
H.C.M.95 |
122 |
7 |
7/127 |
Thực hành luyện ngón đàn Organ |
Hoàng Phúc |
Aâm nhạc 97 |
123 |
7 |
7/128 |
Tự học âm nhạc lý thuyết và thực hành trên đàn Organ |
Nguyễn Phước Vĩnh Hưng |
Trẻ .95 |
124 |
7 |
7/129 |
Piano và Organ những tác phẩmchọn lộc |
Ngô Ngọc Thắng |
H.C.M.95 |
125 |
7 |
7/130 |
Phương pháp tìm gam nhạc và tự soạn hợp âm 1 bản nhạc |
Hoàng Phúc |
H.C.M.96 |
126 |
7 |
7/131 |
Bách khoa hợp âm trên đàn guitar T.1 |
Dương Kim Dũng (dịch) |
H.,GD .98 |
127 |
7 |
7/132 |
Czerny Bậc thầy đầu tiên về đàn Piano |
Lê Duyên |
H.,GD .97 |
128 |
7 |
7/133 |
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ |
Vũ Minh Tâm |
H.,GD .97 |
129 |
7 |
7/134 |
Hình thức âm nhạc (cđsp) |
Nguyễn Thị Nhung |
H.,GD .98 |
130 |
7 |
7/135 |
Lý thuyết âm nhạc cơ bản(cđsp ) |
Phạm Tú Hương |
H.,GD .94 |
131 |
7 |
7/136 |
Nghề cắt may |
NguyễnThị Hạnh |
H.,GD .94 |
132 |
7 |
7/137 |
Nghề cắt may T-1 (sơ mi nam ) |
Phan Tuyết Lan -Ngọc Khánh |
H.,GD .94 |
133 |
7 |
7/138 |
Nghề cắt may T-2(sơ mi nữ ) |
Phan Tuyết Lan -Ngọc Khánh |
H.,GD .95 |
134 |
7 |
7/139 |
Nghề cắt may T-3 (quần âu nam ) |
Phan Tuyết Lan -Ngọc Khánh |
H.,GD.98 |
135 |
7 |
7/140 |
Nghề cắt may T-4 (quần âu nữ ) |
Phan Tuyết Lan -Ngọc Khánh |
H.,GD.98 |
136 |
7 |
7/141 |
50 năm bài hát thiếu nhi Việt Nam (1945-1995 ) |
Hoàng Long -Hoàng Lân |
H.,GD.97 |
137 |
7 |
7/142 |
Hội họa ấn tượng |
Lê Thanh Đức |
H.,GD.98 |
138 |
7 |
7/143 |
Hình thức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H.,GD.98 |
139 |
7 |
7/144 |
Phương pháp hát và chỉ huy dàn dựng |
Vũ Tự Lân |
H.,GD.98 |
140 |
7 |
7/145 |
Phương pháp đọc và ghi chép nhạc |
Nguyễn Minh Toàn |
H.,GD.98 |
141 |
7 |
7/146 |
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ |
Vũ Minh Tâm |
H.,GD.98 |
142 |
7 |
7/144 |
Phương pháp hát và chỉ huy dàn dựng hát tập thể |
Vũ Thị Lân |
H.,GD.98 |
143 |
7 |
7/145 |
Phương pháp đọc và ghi chép nhạc |
Nguyễn Minh Toàn |
H.,GD.98 |
144 |
7 |
7/147 |
Trang trí |
Nguyễn Thế Hùng |
H.,GD.99 |
145 |
7 |
7/148 |
Kí họa và bố cục |
Tạ Phương Thảo |
H.,GD.99 |
146 |
7 |
7/149 |
Những mẫu trang trí hình tròn |
Ngô Tuý Phượng |
H.,GD.99 |
147 |
7 |
7/150 |
Những mẫu trang trí hình chữ nhật |
Ngô Tuý Phượng |
H.,GD.97 |
148 |
7 |
7/151 |
Những mẫu trang trí hình vuông |
Ngô Tuý Phượng |
H.,GD.98 |
149 |
7 |
7/152 |
Hình thức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H.,GD.99 |
150 |
7 |
7/153 |
Lý thuyết âm nhạc |
Phạm Tú Hương |
H.,GD.98 |
151 |
7 |
7/154 |
Phương pháp giảng dạy mỹ thuật |
Nguyễn Quốc Toản |
H.,GD.98 |
152 |
7 |
7/155 |
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ |
Vũ Minh Tâm |
H.,GD.00 |
153 |
7 |
7/156 |
Lược sử mỹ thuật và mỹ học (cđsp ) |
Chu Quang Chú |
H.,GD.00 |
154 |
7 |
7/157 |
Phương pháp giảng dạy mỹ thuật(cđsp ) |
Nguyễn Quốc Toản |
H.,GD.00 |
155 |
7 |
7/158 |
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ (cđsp ) |
Vũ Minh Tâm |
H.,GD.97 |
156 |
7 |
7/159 |
Hình học và điêu khắc T.1(cđsp ) |
Triệu Khắc Lễ |
H.,GD.99 |
157 |
7 |
7/160 |
Hình thức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H.,GD.99 |
158 |
7 |
7/161 |
Lý thuyết âm nhạc cơ bản(cđsp ) |
Phạm Tú Hương |
H.,GD.98 |
159 |
7 |
7/162 |
Phương pháp đọc và ghi chép nhạc |
Nguyễn Minh Toàn |
H.,GD.00 |
160 |
7 |
7/163 |
Phương pháp hát và chỉ huy dàn dựng |
Vũ Tự Lân |
H.,GD.00 |
161 |
7 |
7/164 |
Tự học vẽ |
Phạm Viết Song |
H.,GD.00 |
162 |
7 |
7/165 |
Hìnhthức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H.,GD.00 |
163 |
7 |
7/166 |
Lý thuyết âm nhạc cơ bản |
Phạm Tú Hương |
H.,GD.00 |
164 |
7 |
7/167 |
PPGD âm nhạc T 1 |
Ngô Thị Nam |
H.,GD.00 |
165 |
7 |
7/168 |
PP đọc và chép nhạc |
Nguyễn Minh Toàn |
H.,GD.00 |
166 |
7 |
7/169 |
PPGD đàn Ogan T1 |
Nguyễn Minh Toàn |
H.,GD.00 |
167 |
7 |
7/170 |
PPGD mỹ thuật |
Nguyễn Quốc Toản |
H,:GD,98 |
168 |
7 |
7/171 |
Mỹ học và giáodục thẩm mỹ |
Vũ Minh Tâm |
H,:GD,01 |
169 |
7 |
7/172 |
PP đọc và chép nhạc |
Nguyễn Minh Toàn |
H,:GD,98 |
170 |
7 |
7/173 |
Thường thức về âm nhạc cổ truyền và lịch sử âm nhạc |
Nguyễn Thụy Loan |
H,:GD,01 |
171 |
7 |
7/174 |
PP học đàn ocgan T1 |
Nguyễn Minh Toàn |
H,:GD,00 |
172 |
7 |
7/175 |
Phân tích tác phẩm âm nhạc |
Đào Ngọc Dung |
H,:GD,00 |
173 |
7 |
7/176 |
Hình thức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H,:GD,01 |
174 |
7 |
7/177 |
PP giáo dục âm nhạc ở trường PTCS |
Phan Trấn Bảng |
H,:GD,00 |
175 |
7 |
7/178 |
PP giáo dục âm nhạc T1 |
Ngô thị nam |
H,:GD,98 |
176 |
7 |
7/179 |
Ký họa và bố cục |
Tạ Phương Thảo |
H,:GD,01 |
177 |
7 |
7/180 |
Lược sử mỹ thuật và mỹ huật học |
Phạm thị Chỉnh |
H,:GD,00 |
178 |
7 |
7/181 |
Hình họa và điêu khắc T1 |
Triệu Khắc Lễ |
H,:GD,01 |
179 |
7 |
7/182 |
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ |
Vũ Minh Tâm |
H,:GD,98 |
180 |
7 |
7/183 |
PP GD mỹ thuật |
Nguyễn Quốc Toản |
H,:GD,01 |
181 |
7 |
7/184 |
Trang trí |
Nguyễn Thế Hùng |
H,:GD,01 |
182 |
7 |
7/185 |
Hình họa và điêu khắc T2 |
Triệu Khắc Lễ |
H,:GD,01 |
183 |
7 |
7/186 |
Nghề điện dân dụng |
Phạm Văn Bình |
H,:GD,01 |
184 |
7 |
7/187 |
Nghề bảo vệ thực vật |
Vũ hài |
H,:GD,01 |
185 |
7 |
7/188 |
Nghề lâm sinh |
Đỗ Nguyên Ban |
H,:GD,01 |
186 |
7 |
7/189 |
Nghề mộc |
trần nam Khương |
H,:GD,01 |
187 |
7 |
7/190 |
Nghề thêu rua |
Thái Văn Bôn |
H,:GD,01 |
188 |
7 |
7/191 |
Nghề làm hoa và cắm hoa |
Trần Thị Hoè |
H,:GD,01 |
189 |
7 |
7/192 |
Nghề làm vườn |
Vũ hài |
H,:GD,00 |
190 |
7 |
7/193 |
Nghề cắt may |
Triệu thị Chơi |
H,:GD,01 |
191 |
7 |
7/194 |
Hình thức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H,:GD,01 |
192 |
7 |
7/195 |
PP dạy học âm nhạc T1 |
Ngô Thị Nam |
H,:GD,01 |
193 |
7 |
7/196 |
Trang trí |
nguyễn Thế Hùng |
H,:GD,01 |
194 |
7 |
7/197 |
Ký họa và bố cục |
Tạ Phương Thảo |
H,:GD,99 |
195 |
7 |
7/198 |
PP dđọc và chép nhạc |
Nguyễn Minh Toàn |
H,:GD,01 |
196 |
7 |
7/199 |
PP học đàn ghi ta ocgan T1 |
Nguyễn Minh Toàn |
H,:GD,02 |
197 |
7 |
7/200 |
Lý thuyết âm nhạc cơ bản |
Phạm Tú Hương |
H,:GD,01 |
198 |
7 |
7/201 |
Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi |
Bùi Anh Tú |
H,:GD,01 |
199 |
7 |
7/202 |
nghệ thuật ai cập cổ đại |
Lê Thanh Đức |
H,:GD,01 |
200 |
7 |
7/203 |
Hội hoạ truyền thống Nhật Bản |
Lê Thanh Đức |
H,:GD,99 |
201 |
7 |
7/204 |
Đồ đồng văn hoá đông sơn |
Lê Thanh Đức |
H,:GD,00 |
202 |
7 |
7/205 |
Lý thuyết âm nhạc cơ bản |
Phạm Tú Hương |
H,:GD,01 |
203 |
7 |
7/206 |
Hình thức âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H,:GD,00 |
204 |
7 |
7/207 |
Thường thức về âm nhạc cổ truyền và lịch sử âm nhạc |
Nguyễn Thụy Loan |
HCM:Trẻ,03 |
205 |
7 |
7/208 |
Tuyển chọn các bài hát thiếu nhi |
Bùi Anh Tú |
HCM:Trẻ,03 |
206 |
7 |
7/209 |
Sử ca việt nam |
Nguyễn Hạnh |
H:TN,03 |
207 |
7 |
7/210 |
Bài ca phụ nữ việt nam |
Hội liên hiệp phụ nữ |
H:ÂN,03 |
208 |
7 |
7/211 |
Gagacu -nhã nhạc |
Văn Minh Hương |
H:ÂN,03 |
209 |
7 |
7/212 |
Jazz organ -piano cho mọi người |
Nguyễn Bách |
H:HN,01 |
210 |
7 |
7/213 |
Hòa âm truyền thống |
Nguyễn Bách |
H:TN,02 |
211 |
7 |
7/214 |
Lời người ra đi |
Trần Hoàn |
H:TK,02 |
212 |
7 |
7/215 |
Hội hoạvà nghệ thuật trang trí |
Nguyễn Thủy Tân |
H .:CTQG |
213 |
7 |
7/216 |
Lịch sử hội họa thế kỷ XX |
Herbert Read |
H:ĐHSP,04 |
214 |
7 |
7/217 |
Giáo trình mỹ học đại cương |
Khoa triết học.ĐHSP |
H:ĐHSP,04 |
215 |
7 |
7/218 |
PP dạy học đàn phím điện tử |
Xuân Tứ |
H:ĐHSP,04 |
216 |
7 |
7/219 |
Giáo trình đọc chép nhạc T,1 |
Phạm thanh vân |
H:ĐHSP,04 |
217 |
7 |
7/220 |
Lý thuyết âm nhạc cơ bản |
Phạm Tú Hương |
H:ĐHSP,04 |
218 |
7 |
7/221 |
Hình họa |
Triệu Khắc Lê |
H:ĐHSP,04 |
219 |
7 |
7/222 |
Hát |
ngô thị nam |
H:ĐHSP,04 |
220 |
7 |
7/223 |
Giải phẫu tạo hình |
Đinh Tiến hiếu |
H:ĐHSP,04 |
221 |
7 |
7/224 |
Giáo trình bố cục |
Đàm luyện |
H:ĐHSP,04 |
222 |
7 |
7/225 |
GT tranh trí |
Tạ Phương Thảo |
H:ĐHSP,04 |
223 |
7 |
7/226 |
Lịch sử mỹ thuật thế giới |
Phạm Thị Chinh |
H:ĐHSP,04 |
224 |
7 |
7/227 |
Ký họa và bố cục |
Nguyễn Lăng Bình |
H:ĐHSP,04 |
225 |
7 |
7/228 |
Luật xa và gần |
Đặng Xuân Cường |
H:ĐHSP,05 |
226 |
7 |
7/229 |
Luật xa và gần |
Đặng Xuân Cường |
H:ĐHSP,05 |
227 |
7 |
7/230 |
Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử |
Nguyễn Xuân Tứ |
H:ĐHSP,05 |
228 |
7 |
7/231 |
Chỉ huy giàn dựng hat tập thể |
Đoàn Phi |
H:ĐHSP |
229 |
7 |
7/232 |
Hình thức thể loại âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H:ĐHSP,05 |
230 |
7 |
7/233 |
Giáo trình bố cục |
Đàm luyện |
H:ĐHSP,05 |
231 |
7 |
7/234 |
Múa |
Trần Minh Trí |
H:ĐHSP,05 |
232 |
7 |
7/235 |
Đọc - ghi âm nhạc |
Phạm thanh vân |
H:ĐHSP,05 |
233 |
7 |
7/236 |
Hình họa 2 |
Triệu Khắc Lễ |
H:ĐHSP,05 |
234 |
7 |
7/237 |
Điêu khắc |
Nguyễn Thị Hiên |
H:ĐHSP,05 |
235 |
7 |
7/238 |
Lịch sử mỹ thuật việt nam |
Phạm Thị Chỉnh |
H:ĐHSP,07 |
236 |
7 |
7/239 |
Aâm nhạc cổ truuyền việt nam |
Nguyễn Thụy Loan |
H:ĐHSP,07 |
237 |
7 |
7/240 |
Giáo trình đệm đàn phím điện tử |
Nuyễn Xuân Tứ |
H:ĐHSP,07 |
238 |
7 |
7/241 |
Giáo trình múa |
Trần Minh Trí |
H:ĐHSP,07 |
239 |
7 |
7/242 |
Giáo trình lịch sử âm nhạc thế giới và việt nam |
Nguyễn Thụy Loan |
H:ĐHSP,07 |
240 |
7 |
7/243 |
Giáo trình chỉ huy giàn dựng hợp xướng |
Đoàn Phi |
H:ĐHSP,07 |
241 |
7 |
7/244 |
Giáo trình thực hành sư phạm âm nhạc |
Hoàng Long |
H:ĐHSP,07 |
242 |
7 |
7/245 |
Giáo trình hình thức,thể loại âm nhạc |
Nguyễn Thị Nhung |
H:ĐHSP,07 |
243 |
7 |
7/246 |
Giáo trình bố cục T3 |
Đàm luyện |
H:ĐHSP,07 |
244 |
7 |
7/247 |
Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm |
Lương Thị Kim Tuyến |
H:ĐHSP,07 |
245 |
7 |
7/248 |
Giáo trình hát T2 |
Ngô Thị Nam |
H:ĐHSP,07 |
246 |
7 |
7/249 |
Giáo trình trang trí nhà ở |
Nguyễn Đình Hòa |
H:ĐHSP,07 |
247 |
7 |
7/250 |
Giáo trình trang trí T3 |
Nguyễn Thế Hùng |
H:ĐHSP,07 |
248 |
7 |
7/251 |
GT dàn dựng chương trình âm nhạc tổng hợp |
Phạm thanh Vân |
H:ĐHSP,07 |
249 |
7 |
7/252 |
Giáo trình ký họa 3 |
Triệu Khắc Lễ |
H:ĐHSP,07 |
250 |
7 |
7/253 |
Giáo trình hình họa 3 |
Phạm Ngọc Tới |
H:ĐHSP,07 |
251 |
7 |
7/254 |
Giáo trình đọc ghi nhạc |
Trần Tiểu Lâm |
H:ĐHSP,07 |
252 |
7 |
7/255 |
Giáo trình ký học 2 |
Hoàng Hoa |
H:ĐHSP,07 |
253 |
7 |
7/256 |
Giáo trình trang trí :T2 |
Lê Minh Phương |
H:ĐHSP,07 |
254 |
7 |
7/257 |
Giáo trình mỹ thuật học |
Nguyễn Khoa Nhi |
H:ĐHSP,07 |
255 |
7 |
7/258 |
Giáo trình hòa âm ứng dụng |
Nguyễn Thị Diệu Thảo |
H:ĐHSP,07 |
256 |
7 |
7/259 |
Ứng dụng CNTT trong giảng dạy âm nhạc ở trường CĐSP |
Phạm Tú Hương |
H:ĐHSP,07 |
257 |
7 |
7/260 |
Thực hiện kế hoạch đào tạo nghành học mỹ thuật |
Nguyễn Khoa Nhi |
H:ĐHSP,07 |
258 |
7 |
7/261 |
Giáo trình hoa trang trí |
Phạm Tú Hương |
H:ĐHSP,07 |
259 |
7 |
7/262 |
Giáo trình lý thuyết âm nhạc cơ bản 2 |
Nguyễn Thị Diệu Thảo |
H:ĐHSP,07 |
260 |
7 |
7/263 |
Mỹ thuật và phương pháp dạy Mỹ thuật tiểu học |
Nguyễn Quốc Toản |
H:GD,07 |
261 |
7 |
7/264 |
PPDH thủy công nghiệp - KT và PPDH tiểu học |
Đào Quang Trung |
H:GD,07 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0