Ngôn ngữ Tiếng Anh (Số phân loại: 4A)
Cập nhật lúc: 09/01/2015 15:54 0
Cập nhật lúc: 09/01/2015 15:54 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C - NĂM XB |
1 |
4A |
4A/1 |
Từ điển thuật ngữ bảo tàng Nga - Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,70 |
2 |
4A |
4A/2 |
Thuật ngữ văn học ,mỹ học Nga-Pháp -Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,78 |
3 |
4A |
4A/3 |
Thuật ngữ sử học ,dân tộc học ,khảo cổ học Nga- Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,78 |
4 |
4A |
4A/4 |
Từ điển thuật ngữ chính trị Nga- Pháp - Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,78 |
5 |
4A |
4A/5 |
Từ điển tinh thể họcc Nga - Việt |
Vũ Đỉnh Cự |
1970 |
6 |
4A |
4A/6 |
Từ điển thực vật học Pháp Việt |
Viện ngôn ngữ học |
1977 |
7 |
4A |
4A/7 |
Từ điển thuật ngữ triết học |
Viện ngôn ngữ học |
1981 |
8 |
4A |
4A/8 |
Tù điển Nga - Việt |
|
1977 |
9 |
4A |
4A/9 |
Nghi thức lời noi Nga |
|
1977 |
10 |
4A |
4A/10 |
Tiếng Nga T-1 |
|
H.:THCN,77 |
11 |
4A |
4A/11 |
Tiếng Nga T-2 |
|
H.:THCN,77 |
12 |
4A |
4A/12 |
Học tiếng Nga T-2 |
Nguyễn Bá Hưng |
H.:KHKT,79 |
13 |
4A |
4A/13 |
Tiếng Nga T-2(dùng cho ĐH khoa TN-KT) |
Nguyễn Tấn Việt |
H.:QĐND,82 |
14 |
4A |
4A/14 |
Từ điển vật lý Nga -Việt |
|
H.:THCN,76 |
15 |
4A |
4A/15 |
Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt |
|
H.:THCN,76 |
16 |
4A |
4A/16 |
Sách học tiếng Trung Quốc T-4 |
Phan Văn Các |
H.:KHKT,70 |
17 |
4A |
4A/17 |
Sách học tiếng Trung Quốc T-5 |
Phan Văn Các |
H.:THCN,76 |
18 |
4A |
4A/18 |
Từ điển La tinh - Việt tên thực vật |
Nguyễn Minh Nghị |
H.:KHKT,81 |
19 |
4A |
4A/19 |
Sách học tiếng Pháp T-3 |
Phạm văn Bảng |
H.:THCN,81 |
20 |
4A |
4A/20 |
Từ điển sinh học Pháp - Việt |
Lê Khả Kế |
H.:THCN,81 |
21 |
4A |
4A/21 |
Ngữ Pháp tiếng Pháp T-1 |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
1979 |
22 |
4A |
4A/22 |
Ngữ Pháp tiếng Pháp T-2 |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
H.:THCN,82 |
23 |
4A |
4A/23 |
Sử dụng động từ tiếng Nga T-1 |
Trần Thống |
H.:KHXH,84 |
24 |
4A |
4A/24 |
Sử dụng động từ tiếng Nga T-2 |
Trần Thống |
Morcow |
25 |
4A |
4A/25 |
4000 từ thông dụng nhất của tiếng NgaTĐGK N-V |
|
H.:KHKT,77 |
26 |
4A |
4A/26 |
A book the blockade |
Ales Adamvich Danielgranin |
H.:KHKT,77 |
27 |
4A |
4A/27 |
Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt |
Phạm Văn Bảy |
H.:KHKT,78 |
28 |
4A |
4A/28 |
Từ điển hoá học và công nghệ hóa học Anh - Việt |
Nguyễn Thạc Cát |
H.:KHKT,78 |
29 |
4A |
4A/29 |
Từ điển luyện kim Anh - việt |
Phan tử Phùng |
H.:KHKT,78 |
30 |
4A |
4A/30 |
Từ điển nông nghiệp Anh - Việt |
Lê Khả Kế |
H.:KHKT,78 |
31 |
4A |
4A/31 |
Từ điển Anh - Việt cac khoa học trái đất |
Trương Cam Bảo |
H.:KHKT,76 |
32 |
4A |
4A/32 |
Từ điển tinh thể Anh - Việt |
Vũ Đỉnh Cự |
H.:ĐH&THCN,77 |
33 |
4A |
4A/33 |
Từ điển sinh học Anh - Việt |
|
H.:KHXH,71 |
34 |
4A |
4A/34 |
Ngữ pháp tiếng Pháp |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
Matxcơva,79 |
35 |
4A |
4A/35 |
Từ điển thuật ngữ luật học Nga- Trung -Pháp - Việt |
Viện luật học |
H.:KHKT,75 |
36 |
4A |
4A/36 |
Từ điển Nga - Việt T-2 |
|
1979 |
37 |
4A |
4A/37 |
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt |
|
Cần Thơ,86 |
38 |
4A |
4A/38 |
Ngữ pháp tiếng Anh |
|
1985 |
39 |
4A |
4A/39 |
Tục ngữ Anh - Việt (1000 câu tục ngữ thông dụng |
Lê Đình Bích |
Oxford,89 |
40 |
4A |
4A/40 |
Hội thoại Anh - Việt |
|
USA,91 |
41 |
4A |
4A/41 |
A practical English grammar |
A.Jthomson |
|
42 |
4A |
4A/42 |
Toefl |
Michael A.Pyle M.A |
1988 |
43 |
4A |
4A/43 |
Mordern English ( A practical reference guide) |
Marcella Frank |
Tp.HCM,90 |
44 |
4A |
4A/44 |
Essentials of grammar and composition |
Glenr Leggett |
Tp.HCM,90 |
45 |
4A |
4A/45 |
Follow me script one |
Barry Tomalin |
Tp.HCM,90 |
46 |
4A |
4A/46 |
Follow me script two |
Barry Tomalin |
Tp.HCM,90 |
47 |
4A |
4A/47 |
Follow me script three |
Barry Tomalin |
Tp.HCM,90 |
48 |
4A |
4A/48 |
Follow me script four |
Barry Tomalin |
Oxford,92 |
49 |
4A |
4A/49 |
Follow me script five |
Barry Tomalin |
Oxford,93 |
50 |
4A |
4A/50 |
Streamline English ( Peterviney directions ) |
Viney peter |
Oxford,92 |
51 |
4A |
4A/51 |
Streamline English ( Bernard harley peterviney conections ) |
Hartlex(B) |
Oxford,92 |
52 |
4A |
4A/52 |
Streamline English (Departures workbook units 1-40 ) |
Hartlex(B) |
1989 |
53 |
4A |
4A/53 |
Streamline English ( Departures ) |
Hartlex(B) |
Tp.HCM,88 |
54 |
4A |
4A/54 |
Streamline English ( Derections song ngữ ) |
Hartlex(B) |
Tp.HCM,91 |
55 |
4A |
4A/55 |
Streamline English ( connections song ngữ ) |
Hartlex(B) |
Cambridge,91 |
56 |
4A |
4A/56 |
English grammarinuse ( A sel study reference and practice |
Hartlex(B) |
Englewood Cliys,92 |
57 |
4A |
4A/57 |
English grammarinuse ( A sel study reference and practice |
Murphy(R |
Longman,91 |
58 |
4A |
4A/58 |
Learn to listen ,listen to learn |
Roinis Lebauer |
Longman,91 |
59 |
4A |
4A/59 |
Newcocept English fluency in English an intergated course |
L.G.Alexaner |
Longman,91 |
60 |
4A |
4A/60 |
Newcocept English practical and progress an intergated |
L.GAlexaner |
1991 |
61 |
4A |
4A/61 |
Newcocept English developing skills an intergated course |
L.GAlexaner |
Rupa,90 |
62 |
4A |
4A/62 |
Practice and progress (an integated course for pre ...... |
|
Cambridge,98 |
63 |
4A |
4A/63 |
English grammar |
|
Tp.HCM,89 |
64 |
4A |
4A/64 |
Teacher English a training course forteacher (trainer handbook |
AdrianDofs |
|
65 |
4A |
4A/65 |
Idioms in American Engish (tập quán Anh - Mỹ ) |
Nguyễn Kỉnh Đốc |
|
66 |
4A |
4A/66 |
Listerning to toefl workbook |
|
|
67 |
4A |
4A/67 |
Readingto toefl workbook |
|
Oford,86 |
68 |
4A |
4A/68 |
Uderstandingto toefl workbook |
|
1989 |
69 |
4A |
4A/69 |
Practical English usage |
MichealSwan |
Longman,90 |
70 |
4A |
4A/70 |
A practical English grammar |
A.J Thomson |
1991 |
71 |
4A |
4A/71 |
A communicative grammar of English |
G.Lech Jswartvik |
Tp.HCM,91 |
72 |
4A |
4A/72 |
Anh văn thực hành P-P luyện dịch Anh -Việt . Việt -Anh |
Dương Ngọc Dũng |
Sông Bé,92 |
73 |
4A |
4A/73 |
Bí quyết đọc tiếng Anh |
Đặng Lâm Hùng |
Monarch Press,92 |
74 |
4A |
4A/74 |
Đề thi ,giải đề thi anh văn luyện thi CĐĐ H |
Trần Văn Hải |
Tp.HCM,90 |
75 |
4A |
4A/75 |
Improving your vocabulary (A quick and easy way to increase your |
Mildredc(C) |
1991 |
76 |
4A |
4A/76 |
Dịch và viết thư tín Anh - Mỹ |
Lê Anh Thư |
Tiền Giang ,91 |
77 |
4A |
4A/77 |
Streamline English ( Departures ) song ngữ |
|
|
78 |
4A |
4A/78 |
Basic audul suviral English |
Roberte.Walsh |
1989 |
79 |
4A |
4A/79 |
2200 vocabulary for toefl |
Harold Levine |
1991 |
80 |
4A |
4A/80 |
A practical English grammar exercises 1 |
A.J Thomson |
1985 |
81 |
4A |
4A/81 |
Muốn giỏi từ vựng Anh văn |
Nguyễn Vang Hộ |
1985 |
82 |
4A |
4A/82 |
A course on phonetic first year |
Lý thị Ngọc Thoa |
H:Thế Giới,92 |
83 |
4A |
4A/83 |
Translation thirs year |
|
Tp.HCM,91 |
84 |
4A |
4A/84 |
Sử dụng giới từ giới ngữ tiếng Pháp |
Vũ Đình Tuân |
H.:THCN,90 |
85 |
4A |
4A/85 |
Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp |
Đinh Văn Huy |
Pari,92 |
86 |
4A |
4A/86 |
Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt nam |
Phạm quang Trường |
S,74 |
87 |
4A |
4A/87 |
Cour der langue et de civilisation Francaises |
G.Mauger |
S,70 |
88 |
4A |
4A/88 |
Pháp -Việt tân từ điển minh họa |
Thanh Nghị |
S,67 |
89 |
4A |
4A/89 |
Việt -Pháp từ điển |
Đào Đăng Vỹ |
Oford,92 |
90 |
4A |
4A/90 |
Pháp -Việt tân từ điển minh họa |
Thanh Nghị |
1991 |
91 |
4A |
4A/91 |
Oxford advanced lears dictionary 1992 |
|
H.:KHXH,77 |
92 |
4A |
4A/92 |
Từ điển Pháp- Việt (dictionnaire Francais Việtnamien |
Đào Duy Anh |
Tp.HCM,83 |
93 |
4A |
4A/93 |
Từ điển Việt -Giarai |
Rơ mahdêl |
Oford |
94 |
4A |
4A/94 |
English gramar exercises |
|
Oford |
95 |
4A |
4A/95 |
Streamline English (connections- destinations) |
Bernarrd(H) |
Prentice.Hall |
96 |
4A |
4A/96 |
Streamline English ( destinations workbook1-80) |
Bernarrd(H) |
Prentice.Hall |
97 |
4A |
4A/97 |
Basic audult suvival English part one |
Roberte.Walsh |
Tp.HCM,95 |
98 |
4A |
4A/98 |
Basic audult suvival English part two |
Roberte.Walsh |
Tp.HCM,95 |
99 |
4A |
4A/99 |
Bài học tiếng Anh |
L.GAlexaner |
Oford,91 |
100 |
4A |
4A/100 |
Reading from English and American literature |
Yu.B.Golitsinsky |
Long Man,91 |
101 |
4A |
4A/101 |
The Oxford reference dictionary |
JoyceM.Hawkins |
Tp.HCM,91 |
102 |
4A |
4A/102 |
Dictionary of cotenporary English |
|
1991 |
103 |
4A |
4A/103 |
Từ điển Pháp -Việt |
Đào Đăng Vỹ |
1991 |
104 |
4A |
4A/104 |
Từ điển Việt - Anh |
Nguyễn Văn Khôn |
1991 |
105 |
4A |
4A/105 |
Anh - Việt tân từ điển |
Nguyễn Văn Khôn |
1991 |
106 |
4A |
4A/106 |
Từ điển tiếng việt |
Viện ngôn ngữ |
Oford,91 |
107 |
4A |
4A/107 |
Từ điển Anh - Việt |
|
Tp.HCM:Trẻ,92 |
108 |
4A |
4A/108 |
Oxfoprd dictionary of curent idiomatie English |
R.Mackin |
Cambridge,90 |
109 |
4A |
4A/109 |
Từ điển thành ngữ Anh - Việt |
Dương Ngọc Dũng |
Tp.HCM:Trẻ,91 |
110 |
4A |
4A/110 |
Grammar in use |
Raymond Murphy |
|
111 |
4A |
4A/111 |
How say to it |
Philipbiham |
Long Man,89 |
112 |
4A |
4A/112 |
Listerning in action |
Gaynor Ramsey |
Winston,79 |
113 |
4A |
4A/113 |
Well spoken |
Gaynor Ramsey |
Cà Mau,91 |
114 |
4A |
4A/114 |
Between the lines ( Reading skills par intermediate advanced stu.. |
Jean Zukowski |
|
115 |
4A |
4A/115 |
Mordern English forViệtnamese student's book one |
Lê Bá Kông |
Cambridge,88 |
116 |
4A |
4A/116 |
Teach English ( A training course for teacher trainer's handbook) |
|
Cambridge,93 |
117 |
4A |
4A/117 |
Teach English ( A training course for teacher trainer's workbook) |
Adrian Doff |
Long Man,71 |
118 |
4A |
4A/118 |
Effective reading (reading skills for advanced students |
Simon Greenall |
Cambridge,91 |
119 |
4A |
4A/119 |
Newconcept English (fluency in English ) |
L.Galexander |
Cambridge,91 |
120 |
4A |
4A/120 |
Reading 1 (simon greenall diana pye) |
Simon Greenall |
Cambridge,91 |
121 |
4A |
4A/121 |
Reading 2 (simon greenall diana pye) |
Simon Greenall |
Cambridge,85 |
122 |
4A |
4A/122 |
Reading 3 (simon greenall diana pye) |
Simon Greenall |
Sông Bé,89 |
123 |
4A |
4A/123 |
The cambridge English course ( Practice book) |
Michael Swan |
USA,86 |
124 |
4A |
4A/124 |
Văn phạm anh văn |
Lê Bá Kông |
Sông Bé,92 |
125 |
4A |
4A/125 |
Intermediate listerning comprehention |
Patricia Dunkel |
1994 |
126 |
4A |
4A/126 |
Văn phạm anh ngữ thực hành |
Trần Văn Điền |
Cambridge |
127 |
4A |
4A/127 |
120 bài luận mới nhất |
|
Cambridge,91 |
128 |
4A |
4A/128 |
Intonation in context |
Barbara Baradford |
Prentice -Hall |
129 |
4A |
4A/129 |
Ship or sheep ? |
Ann Baker |
Oford |
130 |
4A |
4A/130 |
The process of composition |
JoyM.Reid |
Cambridge,89 |
131 |
4A |
4A/131 |
Person to personbook1 |
Jack.Richards |
Barons,91 |
132 |
4A |
4A/132 |
Writing matters |
Kristine Brown |
Long Man,91 |
133 |
4A |
4A/133 |
American accent training |
Ann cook |
Oford,85 |
134 |
4A |
4A/134 |
First thing first ( student book) |
L.GAlexander |
1985 |
135 |
4A |
4A/135 |
Person to person book 2 |
Jack.Richards |
USA,94 |
136 |
4A |
4A/136 |
Headway student's bookintermediate |
|
Lon Don,92 |
137 |
4A |
4A/137 |
Speak up |
Cherypavlik |
1992 |
138 |
4A |
4A/138 |
Tell me more |
SandranN.ELBAUM |
USA |
139 |
4A |
4A/139 |
International stories |
|
Sông Bé,91 |
140 |
4A |
4A/140 |
Basic English |
I.A.Richarrd |
1994 |
141 |
4A |
4A/141 |
Headway student's book pre intermediate |
Anh Thư |
HCM:Tổng hợp,89 |
142 |
4A |
4A/142 |
Tập dịch và luyện nghe những mẫu chuyện tiếng Anh |
|
1994 |
143 |
4A |
4A/143 |
Sound English (a pronunciacion practicace book ) |
J.D.O Connor |
Đà Nẵng ,94 |
144 |
4A |
4A/144 |
Pocket English idioms (thành ngữ Anh - Việt ) |
|
1991 |
145 |
4A |
4A/145 |
Writing matters |
Kristine Brown |
1990 |
146 |
4A |
4A/146 |
Thành ngữ Anh - Việt thông dụng |
Anh Thư |
1993 |
147 |
4A |
4A/147 |
Sử dụng động từ tiếng Anh |
A.S Hornby |
:Tổng hợp,89 |
148 |
4A |
4A/148 |
Listen carefylly (bài tập luyện nghe tiếng Anh ) |
|
HCM:Trẻ,93 |
149 |
4A |
4A/149 |
Elementer of pronunciacion (các yếu tố phát âm ) |
Colin Mortimer |
1990 |
150 |
4A |
4A/150 |
College writing |
Trương Quang Phú |
H:KHKT,89 |
151 |
4A |
4A/151 |
Cách dùng giới từ Anh ngữ |
|
|
152 |
4A |
4A/152 |
Dạy và học ngoại ngữ như thế nào |
Viên Quân |
|
153 |
4A |
4A/153 |
Basic English usage |
|
Hà Giang :Tổng hợp,90 |
154 |
4A |
4A/154 |
English grammar in use |
|
Sông Bé:Tổng hợp,89 |
155 |
4A |
4A/155 |
Tiếng Anh trên truyền hình |
Nguyễn Quốc Hùng |
1991 |
156 |
4A |
4A/156 |
Học Anh văn bằng thành ngữ |
Trần Văn Điền |
VHTT,91 |
157 |
4A |
4A/157 |
A practical English grammar (văn phạm anh ngữ thực hành ) |
A.J Thomson |
|
158 |
4A |
4A/158 |
Tân bí quyết đọc tiếng Anh |
Đặng Lâm Hùng |
HCMû,90 |
159 |
4A |
4A/159 |
English in use |
|
HCMû,89 |
160 |
4A |
4A/160 |
Instant English handbook |
Donaldo.Bolander |
New York,91 |
161 |
4A |
4A/161 |
Những mẫu câu Anh ngữ |
Hà Văn Bửu |
Cambridge,91 |
162 |
4A |
4A/162 |
Modern spoken English |
Thomaslee Crowell JR |
|
163 |
4A |
4A/163 |
Pet practice test 1 |
Louise Hashemi |
HCM.:Trẻ,90 |
164 |
4A |
4A/164 |
New concept English (developing skill ) |
|
HCM.:Trẻ,91 |
165 |
4A |
4A/165 |
Tiếp đầu ngữ và tiếp vĩ ngữ |
Trần Đình Hải |
|
166 |
4A |
4A/166 |
Sáu qui tắc tìn trọng tâm tiếng Anh |
Nguyễn Vang Hộ |
1991 |
167 |
4A |
4A/167 |
Reading comprehension |
|
Long An,90 |
168 |
4A |
4A/168 |
American English |
Forbidden |
1992 |
169 |
4A |
4A/169 |
Tiếng Anh phương pháp để nghe nói đúng |
John Trim |
New York,87 |
170 |
4A |
4A/170 |
Test of English as a foreign language preparation guide |
Chiefs |
|
171 |
4A |
4A/171 |
Basic audult suviral English (Anh ngữ cho người xuất cảnh ) |
Michael A Pyle |
|
172 |
4A |
4A/172 |
An A-Z of English grammar and usage |
Geoffrey Leech |
USA |
173 |
4A |
4A/173 |
Toefl understanding |
|
USA |
174 |
4A |
4A/174 |
'Toefl listening |
|
HCM,90 |
175 |
4A |
4A/175 |
'Toefl reading for |
|
New Edition,92 |
176 |
4A |
4A/176 |
Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn |
Lê Bá Công |
1992 |
177 |
4A |
4A/177 |
Masterning American English |
Grant Taylor |
1990 |
178 |
4A |
4A/178 |
Cambridge English cuse 1. student's book |
Michael swan |
Long Man,92 |
179 |
4A |
4A/179 |
Những lỗi thông thường trong Anh ngữ đối với người Việt nam |
Hà Văn Bửu |
Oford,92 |
180 |
4A |
4A/180 |
2000 vocabulary for toefl |
Harold Levine |
Oford,92 |
181 |
4A |
4A/181 |
Streamline English departures (workbook ) |
Bernard Hartley |
Oford,91 |
182 |
4A |
4A/182 |
'Streamline English conections |
Bernard Hartley |
Oford,94 |
183 |
4A |
4A/183 |
Streamline English destinastions |
Bernard Hartley |
Oford,91 |
184 |
4A |
4A/184 |
American streamline |
Bernard Hartley |
HCM,90 |
185 |
4A |
4A/185 |
Listen say it right in English |
Nina Weinstein |
Oford,86 |
186 |
4A |
4A/186 |
Nghe và nói đúng tiếng Anh |
Nina Weinstein |
Oford,92 |
187 |
4A |
4A/187 |
Practical English usage |
Michael swan |
Prentice.Hall |
188 |
4A |
4A/188 |
Basic English usage |
Michael swan |
1995 |
189 |
4A |
4A/189 |
Mordern English (A practical reference guide) |
Marcella Frank |
Japan,93 |
190 |
4A |
4A/190 |
College writing course 1 |
|
|
191 |
4A |
4A/191 |
The best toefl workbook |
GeorgeH Isted |
Hà Giang ,89 |
192 |
4A |
4A/192 |
Writing tasks (autlentie task approach to individual writing need |
|
|
193 |
4A |
4A/193 |
A first book in coprehension precis and composition |
G.Alexander |
Oford,84 |
194 |
4A |
4A/194 |
English grammar (understanding and using ) |
|
HCM,90 |
195 |
4A |
4A/195 |
Person to person book 1 |
Jackc Richards |
Đà Nẵng ,91 |
196 |
4A |
4A/196 |
Follow me cript three |
Barry Tomalin |
1990 |
197 |
4A |
4A/197 |
Ngữ pháp tiếng Anh |
Lê Dũng |
|
198 |
4A |
4A/198 |
Viết và phiên dịch thư tín Anh - Mỹ |
Anh Thư |
Oford,91 |
199 |
4A |
4A/199 |
Essential English book one |
CL.Eckersley |
Cambridge,86 |
200 |
4A |
4A/200 |
Person to person book 2 |
Jack C. Richards |
Đà Nẵng ,90 |
201 |
4A |
4A/201 |
The cambridge English course practice book |
Michael swan |
Tiền Giang ,90 |
202 |
4A |
4A/202 |
Cách dùng các thì tiếng Anh |
Lê Dũng |
Oford,89 |
203 |
4A |
4A/203 |
Tiếng Anh trên truyền hình T-3 |
Nguyễn Quốc Hùng |
HCM,91 |
204 |
4A |
4A/204 |
Streamline English conections workbook 1-80 |
Bernard Hartley |
Cambridge,85 |
205 |
4A |
4A/205 |
Translation second year |
Khoa ngoại ngữ CĐSP |
|
206 |
4A |
4A/206 |
Meaning into words intermediate student's book |
Adrian Doff |
|
207 |
4A |
4A/207 |
Teacher's book |
|
|
208 |
4A |
4A/208 |
Student's book |
|
|
209 |
4A |
4A/209 |
American streamline departures |
Bernard Hartley |
|
210 |
4A |
4A/210 |
American streamline connection workbook 41-80 |
|
H:THCN,77 |
211 |
4A |
4A/211 |
Viết tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày |
|
1976 |
212 |
4A |
4A/212 |
English for beginners |
Phạm Duy Trọng |
S:Khai Trí,67 |
213 |
4A |
4A/213 |
Từ điển Anh -Việt |
|
H.:Yhọc,76 |
214 |
4A |
4A/214 |
Pháp -Việt tân từ điển |
Thanh nghị |
S,70 |
215 |
4A |
4A/215 |
Từ điển y dược Việt - Pháp |
Bộ Y Tế |
S:Tân Định ,98 |
216 |
4A |
4A/216 |
Việt -Pháp từ điển |
Đào Đăng Vỹ |
S:Khai Trí,75 |
217 |
4A |
4A/217 |
Từ điển Việt -Pháp |
Nguyễn Hùng |
H.:KHKT,81 |
218 |
4A |
4A/218 |
Từ điển Việt nam |
Ban tu thư khai trí |
H:THCN,77 |
219 |
4A |
4A/219 |
Từ điển hóa học T-1 |
Nguyễn Thạc Cát |
1976 |
220 |
4A |
4A/220 |
Từ điển Nga -Việt 24000 từ |
Nguyễn Năng An |
S:Khai Trí,71 |
221 |
4A |
4A/221 |
Từ điển triết học |
|
H.:KHXH,77 |
222 |
4A |
4A/222 |
Danh từ y học |
Lê Khắc Quyến |
Pari,63 |
223 |
4A |
4A/223 |
Từ điển Việt -Gia rai |
Viện Ngôn ngữ Học |
1977 |
224 |
4A |
4A/224 |
Mathematique moderne 1 |
Marcel Didier |
1976 |
225 |
4A |
4A/225 |
Từ điển toán học |
|
|
226 |
4A |
4A/226 |
Từ điển toán học Anh -Việt |
|
1983 |
227 |
4A |
4A/227 |
Pyccknn r3bik bkaptnhkax yactb 2 |
H.B.BapahhHkob |
Đăk lăk,94 |
228 |
4A |
4A/228 |
Nói tiếng Nga |
X.A.Kha-Vro-ni-na |
1995 |
229 |
4A |
4A/229 |
Từ điển M'Nông - Việt |
UBND Tỉnh DakLak |
1981 |
230 |
4A |
4A/230 |
Từ điển Việt Ê'Đê |
|
|
231 |
4A |
4A/231 |
Tiếng Nga Q-3 |
X.A.Kha-Vro-ni-na |
Moscow,83 |
232 |
4A |
4A/232 |
Từ điển Viêt - Nhật -Anh |
Đỗ Hữu Thức |
H.:KHXH,76 |
233 |
4A |
4A/233 |
A book of the blockade |
Ales adamovich |
S,72 |
234 |
4A |
4A/234 |
Bảng tra chữ Nôm |
Viện Ngôn ngữ Học |
1976 |
235 |
4A |
4A/235 |
Việt ngữ chánh tả tự vị |
Lê Ngọc Trụ |
HCM,91 |
236 |
4A |
4A/236 |
Từ điển sinh học Anh -Việt |
|
Moscow,85 |
237 |
4A |
4A/237 |
English teaching methodologory third year |
CĐSP .Tp HCM |
Mockba,83 |
238 |
4A |
4A/238 |
English - Russian dictionary |
V.K.Muller |
Long Man ,95 |
239 |
4A |
4A/239 |
Crobpb pycckoro R3bika |
|
Cambridge,89 |
240 |
4A |
4A/240 |
Right word wrong word |
L,G Alexander |
Boston,83 |
241 |
4A |
4A/241 |
Speaking naturally (communication skill in American English) |
Bruce Tillitt |
HCM:Trẻ,95 |
242 |
4A |
4A/242 |
Miles tones ( an intermediate reader workbook in English ) |
Robertl Saitz |
Long Man 90 |
243 |
4A |
4A/243 |
Expanding reading skills |
Linda Markstein |
HCM, 95 |
244 |
4A |
4A/244 |
English grammar practice (for intermediate students ) |
L.G Alexander |
HCM, 95 |
245 |
4A |
4A/245 |
Star with listening |
Trần Văn Thành |
Cambridge,84 |
246 |
4A |
4A/246 |
Prigress to proficiency (Student's book) |
Leo Jones |
HCM:Trẻ,95 |
247 |
4A |
4A/247 |
Writing task (an authentie task approach to individual writing need |
David Jolly |
NewJersey,95 |
248 |
4A |
4A/248 |
Elementary task listerning |
Jacque Linert Claisstokes |
NewJersey,95 |
249 |
4A |
4A/249 |
Steps in composition |
Lynn Quitman Troyka |
1995 |
250 |
4A |
4A/250 |
Workbook troublesome English |
Richard Firsten |
New York,95 |
251 |
4A |
4A/251 |
Troublesome English |
|
Cambridge,95 |
252 |
4A |
4A/252 |
Refining composition skill(..... |
Reginal Smalley |
Cambridge,95 |
253 |
4A |
4A/253 |
Iterchange T-1(workbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
254 |
4A |
4A/254 |
Iterchange T-3(workbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
255 |
4A |
4A/255 |
Iterchange T-1 (student'sbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
256 |
4A |
4A/256 |
Iterchange T-2(Student'sbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
257 |
4A |
4A/257 |
Iterchange T-3(Student'sbook ) |
Jack C .Richards |
New York,95 |
258 |
4A |
4A/258 |
Word smart T-1 |
Adam Robison |
1995 |
259 |
4A |
4A/259 |
Word smart T-2 |
Adam Robison |
ĐHTH,95 |
260 |
4A |
4A/260 |
Từ điển viết tắt thông dụng |
|
Hortnine,95 |
261 |
4A |
4A/261 |
Sounds English ( apronunciacion practice book |
JD .Oconnor |
1995 |
262 |
4A |
4A/262 |
Say it naturally (verbal strategies for authentic communication |
Allie Patricia Wall |
1995 |
263 |
4A |
4A/263 |
Lexicology book1 |
|
1995 |
264 |
4A |
4A/264 |
Lexicology book2 |
|
Tp.HCM,95 |
265 |
4A |
4A/265 |
A course on phoneties |
Lý Thị Ngọc Nga |
Cleinternational,95 |
266 |
4A |
4A/266 |
Phương pháp G/D tiếng Anh (dành cho các lớp đào tạo tại chức ...) |
Lương Thị Lý |
Cleinternational,95 |
267 |
4A |
4A/267 |
Le nouveau san frontieres T-1 |
Méthode de Franca |
1995 |
268 |
4A |
4A/268 |
Le nouveau san frontieres T-2 |
Méthode de Franca |
1995 |
269 |
4A |
4A/269 |
Le nouveau san frontieres T-3 |
|
1995 |
270 |
4A |
4A/270 |
Cahier D'exerelces T-1 |
|
1995 |
271 |
4A |
4A/271 |
Cahier D'exerelces T-2 |
|
Mockba,84 |
272 |
4A |
4A/272 |
Cahier D'exerelces T-3 |
|
1982 |
273 |
4A |
4A/273 |
Từ điển Nga - Việt thuyết minh đề bài tập |
|
Tp.HCM,95 |
274 |
4A |
4A/274 |
Emstepanova pyccknnr3bik |
|
Tp.HCM,95 |
275 |
4A |
4A/275 |
Môn nói trình độ A |
Nguyễn Trung Tánh |
1995 |
276 |
4A |
4A/276 |
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A |
Trần Quang Thành |
H.:GD,96 |
277 |
4A |
4A/277 |
Từ điển bách khoa Việt Nam |
|
|
278 |
4A |
4A/278 |
Thực hành tiếng việt (dùng cho người nước ngoài |
Nguyễn Việt Hương |
|
279 |
4A |
4A/279 |
|
|
H,GD 96 |
280 |
4A |
4A/280 |
|
|
H,GD 95 |
281 |
4A |
4A/281 |
Thực hành tiếng việt (dùng cho người nước ngoài |
Nguyễn Việt Hương |
ĐNai 96 |
282 |
4A |
4A/282 |
Căn bản tiếng anh trong tin học |
Tạ Văn Hùng |
Oxford, 95 |
283 |
4A |
4A/283 |
Từ điển máy tính Anh -Việt |
Nguyễn Phi Khứ |
Oxford ,95 |
284 |
4A |
4A/284 |
Headway student's book pre intermediate |
John Liz Soars |
Trẻ, 95 |
285 |
4A |
4A/285 |
Headway workbook pre intermediate |
John Liz Soars |
Trẻ, 95 |
286 |
4A |
4A/286 |
Streamline English T-1 student's book- workbook |
Bernardha Rtley |
HCM ,94 |
287 |
4A |
4A/287 |
Streamline English connections student's book- workbook |
Bernardha Rtley |
Cambridge,94 |
288 |
4A |
4A/288 |
Văn Phạm Anh ngữ streamline |
Nguyễn Vũ Văn |
HCM ,95 |
289 |
4A |
4A/289 |
Writing 1 |
Andrew Little John |
T,HCM 96 |
290 |
4A |
4A/290 |
Cause and effect intermediate reading practice second edtion |
Patricia Ackert |
HCM ,94 |
291 |
4A |
4A/291 |
Mastering English usage (song ngữ ) |
Robert Ilson Lệ Hằng |
HCM,95 |
292 |
4A |
4A/292 |
Fact and figures basic reading practice |
Patricia Ackert |
HCM,95 |
293 |
4A |
4A/293 |
Listen first (bài tập luyện nghe ) |
Jayme Adelson -Gioldstein |
HCM,95 |
294 |
4A |
4A/294 |
Effective writing |
Jean withrow |
HCM,96 |
295 |
4A |
4A/295 |
Những lỗi thông thường trong tiếng anh |
Hà Văn Bửu |
ĐNai ,95 |
296 |
4A |
4A/296 |
Tuyển tập các thư tín cá nhân hiệu qủa nhất |
Nguyễn Văn Phước |
Cambridge95 |
297 |
4A |
4A/297 |
Listerning talks for intermediate student of American English |
Sandra Schecter ,Đỗ Lệ Hằng dịch |
Oxford ,94 |
298 |
4A |
4A/298 |
English vocabulary in use |
Michael Mecarthy |
T,HCM 95 |
299 |
4A |
4A/299 |
The reader's digest Oxford wordfinder |
Sara Tulloch |
ĐNai, 97 |
300 |
4A |
4A/300 |
Các bài luận chọn lọc |
Đỗ Lệ hằng |
T,HCM 97 |
301 |
4A |
4A/301 |
Các thì và giới từ trong tiếng anh |
Nguyễn Sanh Phúc |
Thuận hóa 97 |
302 |
4A |
4A/302 |
Vocabulaire (từ vựng tiếng Pháp 350 bài tập) |
R. Eluerd |
T,HCM 97 |
303 |
4A |
4A/303 |
Luyện dịch những mẫu chuyện tiếng anh (sơ cấp) |
Bùi T.Tuyết Nhung |
T,HCM 97 |
304 |
4A |
4A/304 |
Listen carefully (Bài tập luyện câu tiếng anh) |
Jact C .Richards |
KHXH 97 |
305 |
4A |
4A/305 |
101 mẫu thư tín hiệu qủa nhất Practical english writing skills) |
Nguyễn Thị Aùi Nguyệt |
ĐNai, 97 |
306 |
4A |
4A/306 |
Trau dồi kỹ năng viết tiếng anh |
Ngọc Ánh -Quang Huy |
ĐNai, 97 |
307 |
4A |
4A/307 |
44 công thức luyện nói tiếng anh chuẩn mực |
Nguyễn Huy Dự |
T,HCM 97 |
308 |
4A |
4A/308 |
Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh |
Nguyễn Thị Tuyết |
Newyork |
309 |
4A |
4A/309 |
Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng anh |
A.S Hornby |
Cambridge |
310 |
4A |
4A/310 |
Reading writing thinking |
Viviam M.Rosenberg |
Cambridge |
311 |
4A |
4A/311 |
English grammar in use 96 |
Raymond Murphy |
H:GD, 97 |
312 |
4A |
4A/312 |
English grammar in use 95-96 |
Raymond Murphy |
Đnai, 97 |
313 |
4A |
4A/313 |
The way in |
Sarah Scott -malden |
HCM. 96 |
314 |
4A |
4A/314 |
Luyện kỹ năng thành lập câu tiếng anh |
Nguyễn Thị Tuyết |
HCM. 96 |
315 |
4A |
4A/315 |
Progress to proficiency T-1 |
Leo jones ,Bùi Quang Đông dịch |
H:ĐHTH,96 |
316 |
4A |
4A/316 |
Progress to proficiency T-2 |
Leo jones ,Bùi Quang Đông dịch |
HCM:Trẻ ,97 |
317 |
4A |
4A/317 |
English Gramma in use |
Raymond Murphy,Lê Hồng Châu dịch |
Trẻ, 97 |
318 |
4A |
4A/318 |
Mastering American English (văn phạm anh ngữ ) |
Nguyễn Kỉnh Đốc |
Đnẵng, 97 |
319 |
4A |
4A/319 |
Cẩm nang luyện thiToefl 97-97. Toefl preparation guide |
Michael A. Pyle M.A |
HCM. 96 |
320 |
4A |
4A/320 |
Tuyển tập 240 bài luận mẫu tiếng anh (English essay) |
Ngọc Thoa |
HCM. 97 |
321 |
4A |
4A/321 |
Long man english grammar practice (trình độ trung cấp) |
L.G Alexander ,Nguyễn Thành Yến dịch |
Đnai 97 |
322 |
4A |
4A/322 |
Tactics for listening (developing ) |
Jack C. Richards ,Lê Huy Lâm dịch |
Trẻ 97 |
323 |
4A |
4A/323 |
Những bài học thêm tiếng anh P-P viết luận văn tiếng anh |
John Langan ,Nguyễn Hữu Dự dịch |
Trẻ 96 |
324 |
4A |
4A/324 |
Examination Essay writing s |
K .Rajamanikom B .A |
HCM. 96 |
325 |
4A |
4A/325 |
Elementary conversation (đàm thoại anh ngữ căn bản) |
Đặng Lâm Hùng |
HCM. 96 |
326 |
4A |
4A/326 |
Học từ vựng tiếng anh trình độ trung cấp (intermediate vocabulary |
BjThomas ,Nguyễn Thành Yến dịch |
HCM. 96 |
327 |
4A |
4A/327 |
Ngữ pháp headway (Intermediate) |
Nguyễn Thành Yến dịch |
Đnẵng, 97 |
328 |
4A |
4A/328 |
English gramar exercises |
Nguyễn Trung Tánh |
Đnẵng ,97 |
329 |
4A |
4A/329 |
Cẩm nang thực hành viết thư |
L.Sue Baugh ,Mai Khắc Hảidịch |
Cà Mau, 96 |
330 |
4A |
4A/330 |
Long man test in context |
J.B.Heaton ,Đỗ Lệ Hằng dịch |
HCM, 95 |
331 |
4A |
4A/ |