Ngôn ngữ Tiếng Anh (Số phân loại: 4A)
Cập nhật lúc: 09/01/2015 15:54 0
Cập nhật lúc: 09/01/2015 15:54 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C - NĂM XB |
1 |
4A |
4A/1 |
Từ điển thuật ngữ bảo tàng Nga - Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,70 |
2 |
4A |
4A/2 |
Thuật ngữ văn học ,mỹ học Nga-Pháp -Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,78 |
3 |
4A |
4A/3 |
Thuật ngữ sử học ,dân tộc học ,khảo cổ học Nga- Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,78 |
4 |
4A |
4A/4 |
Từ điển thuật ngữ chính trị Nga- Pháp - Việt |
Viện ngôn ngữ học |
H.:KHXH,78 |
5 |
4A |
4A/5 |
Từ điển tinh thể họcc Nga - Việt |
Vũ Đỉnh Cự |
1970 |
6 |
4A |
4A/6 |
Từ điển thực vật học Pháp Việt |
Viện ngôn ngữ học |
1977 |
7 |
4A |
4A/7 |
Từ điển thuật ngữ triết học |
Viện ngôn ngữ học |
1981 |
8 |
4A |
4A/8 |
Tù điển Nga - Việt |
|
1977 |
9 |
4A |
4A/9 |
Nghi thức lời noi Nga |
|
1977 |
10 |
4A |
4A/10 |
Tiếng Nga T-1 |
|
H.:THCN,77 |
11 |
4A |
4A/11 |
Tiếng Nga T-2 |
|
H.:THCN,77 |
12 |
4A |
4A/12 |
Học tiếng Nga T-2 |
Nguyễn Bá Hưng |
H.:KHKT,79 |
13 |
4A |
4A/13 |
Tiếng Nga T-2(dùng cho ĐH khoa TN-KT) |
Nguyễn Tấn Việt |
H.:QĐND,82 |
14 |
4A |
4A/14 |
Từ điển vật lý Nga -Việt |
|
H.:THCN,76 |
15 |
4A |
4A/15 |
Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt |
|
H.:THCN,76 |
16 |
4A |
4A/16 |
Sách học tiếng Trung Quốc T-4 |
Phan Văn Các |
H.:KHKT,70 |
17 |
4A |
4A/17 |
Sách học tiếng Trung Quốc T-5 |
Phan Văn Các |
H.:THCN,76 |
18 |
4A |
4A/18 |
Từ điển La tinh - Việt tên thực vật |
Nguyễn Minh Nghị |
H.:KHKT,81 |
19 |
4A |
4A/19 |
Sách học tiếng Pháp T-3 |
Phạm văn Bảng |
H.:THCN,81 |
20 |
4A |
4A/20 |
Từ điển sinh học Pháp - Việt |
Lê Khả Kế |
H.:THCN,81 |
21 |
4A |
4A/21 |
Ngữ Pháp tiếng Pháp T-1 |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
1979 |
22 |
4A |
4A/22 |
Ngữ Pháp tiếng Pháp T-2 |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
H.:THCN,82 |
23 |
4A |
4A/23 |
Sử dụng động từ tiếng Nga T-1 |
Trần Thống |
H.:KHXH,84 |
24 |
4A |
4A/24 |
Sử dụng động từ tiếng Nga T-2 |
Trần Thống |
Morcow |
25 |
4A |
4A/25 |
4000 từ thông dụng nhất của tiếng NgaTĐGK N-V |
|
H.:KHKT,77 |
26 |
4A |
4A/26 |
A book the blockade |
Ales Adamvich Danielgranin |
H.:KHKT,77 |
27 |
4A |
4A/27 |
Từ điển kỹ thuật vô tuyến điện tử Anh - Việt |
Phạm Văn Bảy |
H.:KHKT,78 |
28 |
4A |
4A/28 |
Từ điển hoá học và công nghệ hóa học Anh - Việt |
Nguyễn Thạc Cát |
H.:KHKT,78 |
29 |
4A |
4A/29 |
Từ điển luyện kim Anh - việt |
Phan tử Phùng |
H.:KHKT,78 |
30 |
4A |
4A/30 |
Từ điển nông nghiệp Anh - Việt |
Lê Khả Kế |
H.:KHKT,78 |
31 |
4A |
4A/31 |
Từ điển Anh - Việt cac khoa học trái đất |
Trương Cam Bảo |
H.:KHKT,76 |
32 |
4A |
4A/32 |
Từ điển tinh thể Anh - Việt |
Vũ Đỉnh Cự |
H.:ĐH&THCN,77 |
33 |
4A |
4A/33 |
Từ điển sinh học Anh - Việt |
|
H.:KHXH,71 |
34 |
4A |
4A/34 |
Ngữ pháp tiếng Pháp |
Nguyễn Ngọc Cảnh |
Matxcơva,79 |
35 |
4A |
4A/35 |
Từ điển thuật ngữ luật học Nga- Trung -Pháp - Việt |
Viện luật học |
H.:KHKT,75 |
36 |
4A |
4A/36 |
Từ điển Nga - Việt T-2 |
|
1979 |
37 |
4A |
4A/37 |
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Nga - Việt |
|
Cần Thơ,86 |
38 |
4A |
4A/38 |
Ngữ pháp tiếng Anh |
|
1985 |
39 |
4A |
4A/39 |
Tục ngữ Anh - Việt (1000 câu tục ngữ thông dụng |
Lê Đình Bích |
Oxford,89 |
40 |
4A |
4A/40 |
Hội thoại Anh - Việt |
|
USA,91 |
41 |
4A |
4A/41 |
A practical English grammar |
A.Jthomson |
|
42 |
4A |
4A/42 |
Toefl |
Michael A.Pyle M.A |
1988 |
43 |
4A |
4A/43 |
Mordern English ( A practical reference guide) |
Marcella Frank |
Tp.HCM,90 |
44 |
4A |
4A/44 |
Essentials of grammar and composition |
Glenr Leggett |
Tp.HCM,90 |
45 |
4A |
4A/45 |
Follow me script one |
Barry Tomalin |
Tp.HCM,90 |
46 |
4A |
4A/46 |
Follow me script two |
Barry Tomalin |
Tp.HCM,90 |
47 |
4A |
4A/47 |
Follow me script three |
Barry Tomalin |
Tp.HCM,90 |
48 |
4A |
4A/48 |
Follow me script four |
Barry Tomalin |
Oxford,92 |
49 |
4A |
4A/49 |
Follow me script five |
Barry Tomalin |
Oxford,93 |
50 |
4A |
4A/50 |
Streamline English ( Peterviney directions ) |
Viney peter |
Oxford,92 |
51 |
4A |
4A/51 |
Streamline English ( Bernard harley peterviney conections ) |
Hartlex(B) |
Oxford,92 |
52 |
4A |
4A/52 |
Streamline English (Departures workbook units 1-40 ) |
Hartlex(B) |
1989 |
53 |
4A |
4A/53 |
Streamline English ( Departures ) |
Hartlex(B) |
Tp.HCM,88 |
54 |
4A |
4A/54 |
Streamline English ( Derections song ngữ ) |
Hartlex(B) |
Tp.HCM,91 |
55 |
4A |
4A/55 |
Streamline English ( connections song ngữ ) |
Hartlex(B) |
Cambridge,91 |
56 |
4A |
4A/56 |
English grammarinuse ( A sel study reference and practice |
Hartlex(B) |
Englewood Cliys,92 |
57 |
4A |
4A/57 |
English grammarinuse ( A sel study reference and practice |
Murphy(R |
Longman,91 |
58 |
4A |
4A/58 |
Learn to listen ,listen to learn |
Roinis Lebauer |
Longman,91 |
59 |
4A |
4A/59 |
Newcocept English fluency in English an intergated course |
L.G.Alexaner |
Longman,91 |
60 |
4A |
4A/60 |
Newcocept English practical and progress an intergated |
L.GAlexaner |
1991 |
61 |
4A |
4A/61 |
Newcocept English developing skills an intergated course |
L.GAlexaner |
Rupa,90 |
62 |
4A |
4A/62 |
Practice and progress (an integated course for pre ...... |
|
Cambridge,98 |
63 |
4A |
4A/63 |
English grammar |
|
Tp.HCM,89 |
64 |
4A |
4A/64 |
Teacher English a training course forteacher (trainer handbook |
AdrianDofs |
|
65 |
4A |
4A/65 |
Idioms in American Engish (tập quán Anh - Mỹ ) |
Nguyễn Kỉnh Đốc |
|
66 |
4A |
4A/66 |
Listerning to toefl workbook |
|
|
67 |
4A |
4A/67 |
Readingto toefl workbook |
|
Oford,86 |
68 |
4A |
4A/68 |
Uderstandingto toefl workbook |
|
1989 |
69 |
4A |
4A/69 |
Practical English usage |
MichealSwan |
Longman,90 |
70 |
4A |
4A/70 |
A practical English grammar |
A.J Thomson |
1991 |
71 |
4A |
4A/71 |
A communicative grammar of English |
G.Lech Jswartvik |
Tp.HCM,91 |
72 |
4A |
4A/72 |
Anh văn thực hành P-P luyện dịch Anh -Việt . Việt -Anh |
Dương Ngọc Dũng |
Sông Bé,92 |
73 |
4A |
4A/73 |
Bí quyết đọc tiếng Anh |
Đặng Lâm Hùng |
Monarch Press,92 |
74 |
4A |
4A/74 |
Đề thi ,giải đề thi anh văn luyện thi CĐĐ H |
Trần Văn Hải |
Tp.HCM,90 |
75 |
4A |
4A/75 |
Improving your vocabulary (A quick and easy way to increase your |
Mildredc(C) |
1991 |
76 |
4A |
4A/76 |
Dịch và viết thư tín Anh - Mỹ |
Lê Anh Thư |
Tiền Giang ,91 |
77 |
4A |
4A/77 |
Streamline English ( Departures ) song ngữ |
|
|
78 |
4A |
4A/78 |
Basic audul suviral English |
Roberte.Walsh |
1989 |
79 |
4A |
4A/79 |
2200 vocabulary for toefl |
Harold Levine |
1991 |
80 |
4A |
4A/80 |
A practical English grammar exercises 1 |
A.J Thomson |
1985 |
81 |
4A |
4A/81 |
Muốn giỏi từ vựng Anh văn |
Nguyễn Vang Hộ |
1985 |
82 |
4A |
4A/82 |
A course on phonetic first year |
Lý thị Ngọc Thoa |
H:Thế Giới,92 |
83 |
4A |
4A/83 |
Translation thirs year |
|
Tp.HCM,91 |
84 |
4A |
4A/84 |
Sử dụng giới từ giới ngữ tiếng Pháp |
Vũ Đình Tuân |
H.:THCN,90 |
85 |
4A |
4A/85 |
Chia và sử dụng động từ tiếng Pháp |
Đinh Văn Huy |
Pari,92 |
86 |
4A |
4A/86 |
Hướng dẫn giao tiếp tiếng Pháp cho người Việt nam |
Phạm quang Trường |
S,74 |
87 |
4A |
4A/87 |
Cour der langue et de civilisation Francaises |
G.Mauger |
S,70 |
88 |
4A |
4A/88 |
Pháp -Việt tân từ điển minh họa |
Thanh Nghị |
S,67 |
89 |
4A |
4A/89 |
Việt -Pháp từ điển |
Đào Đăng Vỹ |
Oford,92 |
90 |
4A |
4A/90 |
Pháp -Việt tân từ điển minh họa |
Thanh Nghị |
1991 |
91 |
4A |
4A/91 |
Oxford advanced lears dictionary 1992 |
|
H.:KHXH,77 |
92 |
4A |
4A/92 |
Từ điển Pháp- Việt (dictionnaire Francais Việtnamien |
Đào Duy Anh |
Tp.HCM,83 |
93 |
4A |
4A/93 |
Từ điển Việt -Giarai |
Rơ mahdêl |
Oford |
94 |
4A |
4A/94 |
English gramar exercises |
|
Oford |
95 |
4A |
4A/95 |
Streamline English (connections- destinations) |
Bernarrd(H) |
Prentice.Hall |
96 |
4A |
4A/96 |
Streamline English ( destinations workbook1-80) |
Bernarrd(H) |
Prentice.Hall |
97 |
4A |
4A/97 |
Basic audult suvival English part one |
Roberte.Walsh |
Tp.HCM,95 |
98 |
4A |
4A/98 |
Basic audult suvival English part two |
Roberte.Walsh |
Tp.HCM,95 |
99 |
4A |
4A/99 |
Bài học tiếng Anh |
L.GAlexaner |
Oford,91 |
100 |
4A |
4A/100 |
Reading from English and American literature |
Yu.B.Golitsinsky |
Long Man,91 |
101 |
4A |
4A/101 |
The Oxford reference dictionary |
JoyceM.Hawkins |
Tp.HCM,91 |
102 |
4A |
4A/102 |
Dictionary of cotenporary English |
|
1991 |
103 |
4A |
4A/103 |
Từ điển Pháp -Việt |
Đào Đăng Vỹ |
1991 |
104 |
4A |
4A/104 |
Từ điển Việt - Anh |
Nguyễn Văn Khôn |
1991 |
105 |
4A |
4A/105 |
Anh - Việt tân từ điển |
Nguyễn Văn Khôn |
1991 |
106 |
4A |
4A/106 |
Từ điển tiếng việt |
Viện ngôn ngữ |
Oford,91 |
107 |
4A |
4A/107 |
Từ điển Anh - Việt |
|
Tp.HCM:Trẻ,92 |
108 |
4A |
4A/108 |
Oxfoprd dictionary of curent idiomatie English |
R.Mackin |
Cambridge,90 |
109 |
4A |
4A/109 |
Từ điển thành ngữ Anh - Việt |
Dương Ngọc Dũng |
Tp.HCM:Trẻ,91 |
110 |
4A |
4A/110 |
Grammar in use |
Raymond Murphy |
|
111 |
4A |
4A/111 |
How say to it |
Philipbiham |
Long Man,89 |
112 |
4A |
4A/112 |
Listerning in action |
Gaynor Ramsey |
Winston,79 |
113 |
4A |
4A/113 |
Well spoken |
Gaynor Ramsey |
Cà Mau,91 |
114 |
4A |
4A/114 |
Between the lines ( Reading skills par intermediate advanced stu.. |
Jean Zukowski |
|
115 |
4A |
4A/115 |
Mordern English forViệtnamese student's book one |
Lê Bá Kông |
Cambridge,88 |
116 |
4A |
4A/116 |
Teach English ( A training course for teacher trainer's handbook) |
|
Cambridge,93 |
117 |
4A |
4A/117 |
Teach English ( A training course for teacher trainer's workbook) |
Adrian Doff |
Long Man,71 |
118 |
4A |
4A/118 |
Effective reading (reading skills for advanced students |
Simon Greenall |
Cambridge,91 |
119 |
4A |
4A/119 |
Newconcept English (fluency in English ) |
L.Galexander |
Cambridge,91 |
120 |
4A |
4A/120 |
Reading 1 (simon greenall diana pye) |
Simon Greenall |
Cambridge,91 |
121 |
4A |
4A/121 |
Reading 2 (simon greenall diana pye) |
Simon Greenall |
Cambridge,85 |
122 |
4A |
4A/122 |
Reading 3 (simon greenall diana pye) |
Simon Greenall |
Sông Bé,89 |
123 |
4A |
4A/123 |
The cambridge English course ( Practice book) |
Michael Swan |
USA,86 |
124 |
4A |
4A/124 |
Văn phạm anh văn |
Lê Bá Kông |
Sông Bé,92 |
125 |
4A |
4A/125 |
Intermediate listerning comprehention |
Patricia Dunkel |
1994 |
126 |
4A |
4A/126 |
Văn phạm anh ngữ thực hành |
Trần Văn Điền |
Cambridge |
127 |
4A |
4A/127 |
120 bài luận mới nhất |
|
Cambridge,91 |
128 |
4A |
4A/128 |
Intonation in context |
Barbara Baradford |
Prentice -Hall |
129 |
4A |
4A/129 |
Ship or sheep ? |
Ann Baker |
Oford |
130 |
4A |
4A/130 |
The process of composition |
JoyM.Reid |
Cambridge,89 |
131 |
4A |
4A/131 |
Person to personbook1 |
Jack.Richards |
Barons,91 |
132 |
4A |
4A/132 |
Writing matters |
Kristine Brown |
Long Man,91 |
133 |
4A |
4A/133 |
American accent training |
Ann cook |
Oford,85 |
134 |
4A |
4A/134 |
First thing first ( student book) |
L.GAlexander |
1985 |
135 |
4A |
4A/135 |
Person to person book 2 |
Jack.Richards |
USA,94 |
136 |
4A |
4A/136 |
Headway student's bookintermediate |
|
Lon Don,92 |
137 |
4A |
4A/137 |
Speak up |
Cherypavlik |
1992 |
138 |
4A |
4A/138 |
Tell me more |
SandranN.ELBAUM |
USA |
139 |
4A |
4A/139 |
International stories |
|
Sông Bé,91 |
140 |
4A |
4A/140 |
Basic English |
I.A.Richarrd |
1994 |
141 |
4A |
4A/141 |
Headway student's book pre intermediate |
Anh Thư |
HCM:Tổng hợp,89 |
142 |
4A |
4A/142 |
Tập dịch và luyện nghe những mẫu chuyện tiếng Anh |
|
1994 |
143 |
4A |
4A/143 |
Sound English (a pronunciacion practicace book ) |
J.D.O Connor |
Đà Nẵng ,94 |
144 |
4A |
4A/144 |
Pocket English idioms (thành ngữ Anh - Việt ) |
|
1991 |
145 |
4A |
4A/145 |
Writing matters |
Kristine Brown |
1990 |
146 |
4A |
4A/146 |
Thành ngữ Anh - Việt thông dụng |
Anh Thư |
1993 |
147 |
4A |
4A/147 |
Sử dụng động từ tiếng Anh |
A.S Hornby |
:Tổng hợp,89 |
148 |
4A |
4A/148 |
Listen carefylly (bài tập luyện nghe tiếng Anh ) |
|
HCM:Trẻ,93 |
149 |
4A |
4A/149 |
Elementer of pronunciacion (các yếu tố phát âm ) |
Colin Mortimer |
1990 |
150 |
4A |
4A/150 |
College writing |
Trương Quang Phú |
H:KHKT,89 |
151 |
4A |
4A/151 |
Cách dùng giới từ Anh ngữ |
|
|
152 |
4A |
4A/152 |
Dạy và học ngoại ngữ như thế nào |
Viên Quân |
|
153 |
4A |
4A/153 |
Basic English usage |
|
Hà Giang :Tổng hợp,90 |
154 |
4A |
4A/154 |
English grammar in use |
|
Sông Bé:Tổng hợp,89 |
155 |
4A |
4A/155 |
Tiếng Anh trên truyền hình |
Nguyễn Quốc Hùng |
1991 |
156 |
4A |
4A/156 |
Học Anh văn bằng thành ngữ |
Trần Văn Điền |
VHTT,91 |
157 |
4A |
4A/157 |
A practical English grammar (văn phạm anh ngữ thực hành ) |
A.J Thomson |
|
158 |
4A |
4A/158 |
Tân bí quyết đọc tiếng Anh |
Đặng Lâm Hùng |
HCMû,90 |
159 |
4A |
4A/159 |
English in use |
|
HCMû,89 |
160 |
4A |
4A/160 |
Instant English handbook |
Donaldo.Bolander |
New York,91 |
161 |
4A |
4A/161 |
Những mẫu câu Anh ngữ |
Hà Văn Bửu |
Cambridge,91 |
162 |
4A |
4A/162 |
Modern spoken English |
Thomaslee Crowell JR |
|
163 |
4A |
4A/163 |
Pet practice test 1 |
Louise Hashemi |
HCM.:Trẻ,90 |
164 |
4A |
4A/164 |
New concept English (developing skill ) |
|
HCM.:Trẻ,91 |
165 |
4A |
4A/165 |
Tiếp đầu ngữ và tiếp vĩ ngữ |
Trần Đình Hải |
|
166 |
4A |
4A/166 |
Sáu qui tắc tìn trọng tâm tiếng Anh |
Nguyễn Vang Hộ |
1991 |
167 |
4A |
4A/167 |
Reading comprehension |
|
Long An,90 |
168 |
4A |
4A/168 |
American English |
Forbidden |
1992 |
169 |
4A |
4A/169 |
Tiếng Anh phương pháp để nghe nói đúng |
John Trim |
New York,87 |
170 |
4A |
4A/170 |
Test of English as a foreign language preparation guide |
Chiefs |
|
171 |
4A |
4A/171 |
Basic audult suviral English (Anh ngữ cho người xuất cảnh ) |
Michael A Pyle |
|
172 |
4A |
4A/172 |
An A-Z of English grammar and usage |
Geoffrey Leech |
USA |
173 |
4A |
4A/173 |
Toefl understanding |
|
USA |
174 |
4A |
4A/174 |
'Toefl listening |
|
HCM,90 |
175 |
4A |
4A/175 |
'Toefl reading for |
|
New Edition,92 |
176 |
4A |
4A/176 |
Tiến vào kho tàng ngữ vựng Anh văn |
Lê Bá Công |
1992 |
177 |
4A |
4A/177 |
Masterning American English |
Grant Taylor |
1990 |
178 |
4A |
4A/178 |
Cambridge English cuse 1. student's book |
Michael swan |
Long Man,92 |
179 |
4A |
4A/179 |
Những lỗi thông thường trong Anh ngữ đối với người Việt nam |
Hà Văn Bửu |
Oford,92 |
180 |
4A |
4A/180 |
2000 vocabulary for toefl |
Harold Levine |
Oford,92 |
181 |
4A |
4A/181 |
Streamline English departures (workbook ) |
Bernard Hartley |
Oford,91 |
182 |
4A |
4A/182 |
'Streamline English conections |
Bernard Hartley |
Oford,94 |
183 |
4A |
4A/183 |
Streamline English destinastions |
Bernard Hartley |
Oford,91 |
184 |
4A |
4A/184 |
American streamline |
Bernard Hartley |
HCM,90 |
185 |
4A |
4A/185 |
Listen say it right in English |
Nina Weinstein |
Oford,86 |
186 |
4A |
4A/186 |
Nghe và nói đúng tiếng Anh |
Nina Weinstein |
Oford,92 |
187 |
4A |
4A/187 |
Practical English usage |
Michael swan |
Prentice.Hall |
188 |
4A |
4A/188 |
Basic English usage |
Michael swan |
1995 |
189 |
4A |
4A/189 |
Mordern English (A practical reference guide) |
Marcella Frank |
Japan,93 |
190 |
4A |
4A/190 |
College writing course 1 |
|
|
191 |
4A |
4A/191 |
The best toefl workbook |
GeorgeH Isted |
Hà Giang ,89 |
192 |
4A |
4A/192 |
Writing tasks (autlentie task approach to individual writing need |
|
|
193 |
4A |
4A/193 |
A first book in coprehension precis and composition |
G.Alexander |
Oford,84 |
194 |
4A |
4A/194 |
English grammar (understanding and using ) |
|
HCM,90 |
195 |
4A |
4A/195 |
Person to person book 1 |
Jackc Richards |
Đà Nẵng ,91 |
196 |
4A |
4A/196 |
Follow me cript three |
Barry Tomalin |
1990 |
197 |
4A |
4A/197 |
Ngữ pháp tiếng Anh |
Lê Dũng |
|
198 |
4A |
4A/198 |
Viết và phiên dịch thư tín Anh - Mỹ |
Anh Thư |
Oford,91 |
199 |
4A |
4A/199 |
Essential English book one |
CL.Eckersley |
Cambridge,86 |
200 |
4A |
4A/200 |
Person to person book 2 |
Jack C. Richards |
Đà Nẵng ,90 |
201 |
4A |
4A/201 |
The cambridge English course practice book |
Michael swan |
Tiền Giang ,90 |
202 |
4A |
4A/202 |
Cách dùng các thì tiếng Anh |
Lê Dũng |
Oford,89 |
203 |
4A |
4A/203 |
Tiếng Anh trên truyền hình T-3 |
Nguyễn Quốc Hùng |
HCM,91 |
204 |
4A |
4A/204 |
Streamline English conections workbook 1-80 |
Bernard Hartley |
Cambridge,85 |
205 |
4A |
4A/205 |
Translation second year |
Khoa ngoại ngữ CĐSP |
|
206 |
4A |
4A/206 |
Meaning into words intermediate student's book |
Adrian Doff |
|
207 |
4A |
4A/207 |
Teacher's book |
|
|
208 |
4A |
4A/208 |
Student's book |
|
|
209 |
4A |
4A/209 |
American streamline departures |
Bernard Hartley |
|
210 |
4A |
4A/210 |
American streamline connection workbook 41-80 |
|
H:THCN,77 |
211 |
4A |
4A/211 |
Viết tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày |
|
1976 |
212 |
4A |
4A/212 |
English for beginners |
Phạm Duy Trọng |
S:Khai Trí,67 |
213 |
4A |
4A/213 |
Từ điển Anh -Việt |
|
H.:Yhọc,76 |
214 |
4A |
4A/214 |
Pháp -Việt tân từ điển |
Thanh nghị |
S,70 |
215 |
4A |
4A/215 |
Từ điển y dược Việt - Pháp |
Bộ Y Tế |
S:Tân Định ,98 |
216 |
4A |
4A/216 |
Việt -Pháp từ điển |
Đào Đăng Vỹ |
S:Khai Trí,75 |
217 |
4A |
4A/217 |
Từ điển Việt -Pháp |
Nguyễn Hùng |
H.:KHKT,81 |
218 |
4A |
4A/218 |
Từ điển Việt nam |
Ban tu thư khai trí |
H:THCN,77 |
219 |
4A |
4A/219 |
Từ điển hóa học T-1 |
Nguyễn Thạc Cát |
1976 |
220 |
4A |
4A/220 |
Từ điển Nga -Việt 24000 từ |
Nguyễn Năng An |
S:Khai Trí,71 |
221 |
4A |
4A/221 |
Từ điển triết học |
|
H.:KHXH,77 |
222 |
4A |
4A/222 |
Danh từ y học |
Lê Khắc Quyến |
Pari,63 |
223 |
4A |
4A/223 |
Từ điển Việt -Gia rai |
Viện Ngôn ngữ Học |
1977 |
224 |
4A |
4A/224 |
Mathematique moderne 1 |
Marcel Didier |
1976 |
225 |
4A |
4A/225 |
Từ điển toán học |
|
|
226 |
4A |
4A/226 |
Từ điển toán học Anh -Việt |
|
1983 |
227 |
4A |
4A/227 |
Pyccknn r3bik bkaptnhkax yactb 2 |
H.B.BapahhHkob |
Đăk lăk,94 |
228 |
4A |
4A/228 |
Nói tiếng Nga |
X.A.Kha-Vro-ni-na |
1995 |
229 |
4A |
4A/229 |
Từ điển M'Nông - Việt |
UBND Tỉnh DakLak |
1981 |
230 |
4A |
4A/230 |
Từ điển Việt Ê'Đê |
|
|
231 |
4A |
4A/231 |
Tiếng Nga Q-3 |
X.A.Kha-Vro-ni-na |
Moscow,83 |
232 |
4A |
4A/232 |
Từ điển Viêt - Nhật -Anh |
Đỗ Hữu Thức |
H.:KHXH,76 |
233 |
4A |
4A/233 |
A book of the blockade |
Ales adamovich |
S,72 |
234 |
4A |
4A/234 |
Bảng tra chữ Nôm |
Viện Ngôn ngữ Học |
1976 |
235 |
4A |
4A/235 |
Việt ngữ chánh tả tự vị |
Lê Ngọc Trụ |
HCM,91 |
236 |
4A |
4A/236 |
Từ điển sinh học Anh -Việt |
|
Moscow,85 |
237 |
4A |
4A/237 |
English teaching methodologory third year |
CĐSP .Tp HCM |
Mockba,83 |
238 |
4A |
4A/238 |
English - Russian dictionary |
V.K.Muller |
Long Man ,95 |
239 |
4A |
4A/239 |
Crobpb pycckoro R3bika |
|
Cambridge,89 |
240 |
4A |
4A/240 |
Right word wrong word |
L,G Alexander |
Boston,83 |
241 |
4A |
4A/241 |
Speaking naturally (communication skill in American English) |
Bruce Tillitt |
HCM:Trẻ,95 |
242 |
4A |
4A/242 |
Miles tones ( an intermediate reader workbook in English ) |
Robertl Saitz |
Long Man 90 |
243 |
4A |
4A/243 |
Expanding reading skills |
Linda Markstein |
HCM, 95 |
244 |
4A |
4A/244 |
English grammar practice (for intermediate students ) |
L.G Alexander |
HCM, 95 |
245 |
4A |
4A/245 |
Star with listening |
Trần Văn Thành |
Cambridge,84 |
246 |
4A |
4A/246 |
Prigress to proficiency (Student's book) |
Leo Jones |
HCM:Trẻ,95 |
247 |
4A |
4A/247 |
Writing task (an authentie task approach to individual writing need |
David Jolly |
NewJersey,95 |
248 |
4A |
4A/248 |
Elementary task listerning |
Jacque Linert Claisstokes |
NewJersey,95 |
249 |
4A |
4A/249 |
Steps in composition |
Lynn Quitman Troyka |
1995 |
250 |
4A |
4A/250 |
Workbook troublesome English |
Richard Firsten |
New York,95 |
251 |
4A |
4A/251 |
Troublesome English |
|
Cambridge,95 |
252 |
4A |
4A/252 |
Refining composition skill(..... |
Reginal Smalley |
Cambridge,95 |
253 |
4A |
4A/253 |
Iterchange T-1(workbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
254 |
4A |
4A/254 |
Iterchange T-3(workbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
255 |
4A |
4A/255 |
Iterchange T-1 (student'sbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
256 |
4A |
4A/256 |
Iterchange T-2(Student'sbook ) |
Jack C .Richards |
Cambridge,95 |
257 |
4A |
4A/257 |
Iterchange T-3(Student'sbook ) |
Jack C .Richards |
New York,95 |
258 |
4A |
4A/258 |
Word smart T-1 |
Adam Robison |
1995 |
259 |
4A |
4A/259 |
Word smart T-2 |
Adam Robison |
ĐHTH,95 |
260 |
4A |
4A/260 |
Từ điển viết tắt thông dụng |
|
Hortnine,95 |
261 |
4A |
4A/261 |
Sounds English ( apronunciacion practice book |
JD .Oconnor |
1995 |
262 |
4A |
4A/262 |
Say it naturally (verbal strategies for authentic communication |
Allie Patricia Wall |
1995 |
263 |
4A |
4A/263 |
Lexicology book1 |
|
1995 |
264 |
4A |
4A/264 |
Lexicology book2 |
|
Tp.HCM,95 |
265 |
4A |
4A/265 |
A course on phoneties |
Lý Thị Ngọc Nga |
Cleinternational,95 |
266 |
4A |
4A/266 |
Phương pháp G/D tiếng Anh (dành cho các lớp đào tạo tại chức ...) |
Lương Thị Lý |
Cleinternational,95 |
267 |
4A |
4A/267 |
Le nouveau san frontieres T-1 |
Méthode de Franca |
1995 |
268 |
4A |
4A/268 |
Le nouveau san frontieres T-2 |
Méthode de Franca |
1995 |
269 |
4A |
4A/269 |
Le nouveau san frontieres T-3 |
|
1995 |
270 |
4A |
4A/270 |
Cahier D'exerelces T-1 |
|
1995 |
271 |
4A |
4A/271 |
Cahier D'exerelces T-2 |
|
Mockba,84 |
272 |
4A |
4A/272 |
Cahier D'exerelces T-3 |
|
1982 |
273 |
4A |
4A/273 |
Từ điển Nga - Việt thuyết minh đề bài tập |
|
Tp.HCM,95 |
274 |
4A |
4A/274 |
Emstepanova pyccknnr3bik |
|
Tp.HCM,95 |
275 |
4A |
4A/275 |
Môn nói trình độ A |
Nguyễn Trung Tánh |
1995 |
276 |
4A |
4A/276 |
Tài liệu luyện thi chứng chỉ A |
Trần Quang Thành |
H.:GD,96 |
277 |
4A |
4A/277 |
Từ điển bách khoa Việt Nam |
|
|
278 |
4A |
4A/278 |
Thực hành tiếng việt (dùng cho người nước ngoài |
Nguyễn Việt Hương |
|
279 |
4A |
4A/279 |
|
|
H,GD 96 |
280 |
4A |
4A/280 |
|
|
H,GD 95 |
281 |
4A |
4A/281 |
Thực hành tiếng việt (dùng cho người nước ngoài |
Nguyễn Việt Hương |
ĐNai 96 |
282 |
4A |
4A/282 |
Căn bản tiếng anh trong tin học |
Tạ Văn Hùng |
Oxford, 95 |
283 |
4A |
4A/283 |
Từ điển máy tính Anh -Việt |
Nguyễn Phi Khứ |
Oxford ,95 |
284 |
4A |
4A/284 |
Headway student's book pre intermediate |
John Liz Soars |
Trẻ, 95 |
285 |
4A |
4A/285 |
Headway workbook pre intermediate |
John Liz Soars |
Trẻ, 95 |
286 |
4A |
4A/286 |
Streamline English T-1 student's book- workbook |
Bernardha Rtley |
HCM ,94 |
287 |
4A |
4A/287 |
Streamline English connections student's book- workbook |
Bernardha Rtley |
Cambridge,94 |
288 |
4A |
4A/288 |
Văn Phạm Anh ngữ streamline |
Nguyễn Vũ Văn |
HCM ,95 |
289 |
4A |
4A/289 |
Writing 1 |
Andrew Little John |
T,HCM 96 |
290 |
4A |
4A/290 |
Cause and effect intermediate reading practice second edtion |
Patricia Ackert |
HCM ,94 |
291 |
4A |
4A/291 |
Mastering English usage (song ngữ ) |
Robert Ilson Lệ Hằng |
HCM,95 |
292 |
4A |
4A/292 |
Fact and figures basic reading practice |
Patricia Ackert |
HCM,95 |
293 |
4A |
4A/293 |
Listen first (bài tập luyện nghe ) |
Jayme Adelson -Gioldstein |
HCM,95 |
294 |
4A |
4A/294 |
Effective writing |
Jean withrow |
HCM,96 |
295 |
4A |
4A/295 |
Những lỗi thông thường trong tiếng anh |
Hà Văn Bửu |
ĐNai ,95 |
296 |
4A |
4A/296 |
Tuyển tập các thư tín cá nhân hiệu qủa nhất |
Nguyễn Văn Phước |
Cambridge95 |
297 |
4A |
4A/297 |
Listerning talks for intermediate student of American English |
Sandra Schecter ,Đỗ Lệ Hằng dịch |
Oxford ,94 |
298 |
4A |
4A/298 |
English vocabulary in use |
Michael Mecarthy |
T,HCM 95 |
299 |
4A |
4A/299 |
The reader's digest Oxford wordfinder |
Sara Tulloch |
ĐNai, 97 |
300 |
4A |
4A/300 |
Các bài luận chọn lọc |
Đỗ Lệ hằng |
T,HCM 97 |
301 |
4A |
4A/301 |
Các thì và giới từ trong tiếng anh |
Nguyễn Sanh Phúc |
Thuận hóa 97 |
302 |
4A |
4A/302 |
Vocabulaire (từ vựng tiếng Pháp 350 bài tập) |
R. Eluerd |
T,HCM 97 |
303 |
4A |
4A/303 |
Luyện dịch những mẫu chuyện tiếng anh (sơ cấp) |
Bùi T.Tuyết Nhung |
T,HCM 97 |
304 |
4A |
4A/304 |
Listen carefully (Bài tập luyện câu tiếng anh) |
Jact C .Richards |
KHXH 97 |
305 |
4A |
4A/305 |
101 mẫu thư tín hiệu qủa nhất Practical english writing skills) |
Nguyễn Thị Aùi Nguyệt |
ĐNai, 97 |
306 |
4A |
4A/306 |
Trau dồi kỹ năng viết tiếng anh |
Ngọc Ánh -Quang Huy |
ĐNai, 97 |
307 |
4A |
4A/307 |
44 công thức luyện nói tiếng anh chuẩn mực |
Nguyễn Huy Dự |
T,HCM 97 |
308 |
4A |
4A/308 |
Luyện kỹ năng phát âm tiếng anh |
Nguyễn Thị Tuyết |
Newyork |
309 |
4A |
4A/309 |
Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng anh |
A.S Hornby |
Cambridge |
310 |
4A |
4A/310 |
Reading writing thinking |
Viviam M.Rosenberg |
Cambridge |
311 |
4A |
4A/311 |
English grammar in use 96 |
Raymond Murphy |
H:GD, 97 |
312 |
4A |
4A/312 |
English grammar in use 95-96 |
Raymond Murphy |
Đnai, 97 |
313 |
4A |
4A/313 |
The way in |
Sarah Scott -malden |
HCM. 96 |
314 |
4A |
4A/314 |
Luyện kỹ năng thành lập câu tiếng anh |
Nguyễn Thị Tuyết |
HCM. 96 |
315 |
4A |
4A/315 |
Progress to proficiency T-1 |
Leo jones ,Bùi Quang Đông dịch |
H:ĐHTH,96 |
316 |
4A |
4A/316 |
Progress to proficiency T-2 |
Leo jones ,Bùi Quang Đông dịch |
HCM:Trẻ ,97 |
317 |
4A |
4A/317 |
English Gramma in use |
Raymond Murphy,Lê Hồng Châu dịch |
Trẻ, 97 |
318 |
4A |
4A/318 |
Mastering American English (văn phạm anh ngữ ) |
Nguyễn Kỉnh Đốc |
Đnẵng, 97 |
319 |
4A |
4A/319 |
Cẩm nang luyện thiToefl 97-97. Toefl preparation guide |
Michael A. Pyle M.A |
HCM. 96 |
320 |
4A |
4A/320 |
Tuyển tập 240 bài luận mẫu tiếng anh (English essay) |
Ngọc Thoa |
HCM. 97 |
321 |
4A |
4A/321 |
Long man english grammar practice (trình độ trung cấp) |
L.G Alexander ,Nguyễn Thành Yến dịch |
Đnai 97 |
322 |
4A |
4A/322 |
Tactics for listening (developing ) |
Jack C. Richards ,Lê Huy Lâm dịch |
Trẻ 97 |
323 |
4A |
4A/323 |
Những bài học thêm tiếng anh P-P viết luận văn tiếng anh |
John Langan ,Nguyễn Hữu Dự dịch |
Trẻ 96 |
324 |
4A |
4A/324 |
Examination Essay writing s |
K .Rajamanikom B .A |
HCM. 96 |
325 |
4A |
4A/325 |
Elementary conversation (đàm thoại anh ngữ căn bản) |
Đặng Lâm Hùng |
HCM. 96 |
326 |
4A |
4A/326 |
Học từ vựng tiếng anh trình độ trung cấp (intermediate vocabulary |
BjThomas ,Nguyễn Thành Yến dịch |
HCM. 96 |
327 |
4A |
4A/327 |
Ngữ pháp headway (Intermediate) |
Nguyễn Thành Yến dịch |
Đnẵng, 97 |
328 |
4A |
4A/328 |
English gramar exercises |
Nguyễn Trung Tánh |
Đnẵng ,97 |
329 |
4A |
4A/329 |
Cẩm nang thực hành viết thư |
L.Sue Baugh ,Mai Khắc Hảidịch |
Cà Mau, 96 |
330 |
4A |
4A/330 |
Long man test in context |
J.B.Heaton ,Đỗ Lệ Hằng dịch |
HCM, 95 |
331 |
4A |
4A/331 |
Thành ngữ anh -việt thông dụng (Essential idioms in ) |
Anh Thư dịch |
HCM, 97 |
332 |
4A |
4A/332 |
222 Mẫu thư tiếng anh dùng cho mọi truờng hợp |
Abra ham sung , Kim Tiến dịch |
Đnai,96 |
333 |
4A |
4A/333 |
Effective writing |
Simon Greenall |
HCM, 95 |
334 |
4A |
4A/334 |
Writing tasks |
David Jolly , Đỗ Lệ Hằng dịch |
Cambridge |
335 |
4A |
4A/335 |
Practical english writing skills |
Đào Trọng Đức |
Tre,û 96 |
336 |
4A |
4A/336 |
Speaking 1 |
Joanne Colli |
Trẻ ,96 |
337 |
4A |
4A/337 |
Reading 3 |
Simon Greenall, Nguyễn Trung Tánh dịch |
Cambridge |
338 |
4A |
4A/338 |
Well spoken |
Đặng Tuấn Anh dịch |
Đnai,95 |
339 |
4A |
4A/339 |
Ship or sheep ? An intermediate pronunciation course |
AnnBaker |
HCM, 97 |
340 |
4A |
4A/340 |
Mastering college reading |
Đỗ Lệ Hằng : dịch |
HCM ,97 |
341 |
4A |
4A/341 |
Cambridge proficiency examination practice T.4-T.5 |
Nguyễn Trung Tánh dịch |
HCM, 97 |
342 |
4A |
4A/342 |
Tài liệu thi chứng chỉ C môn tiếng anh |
Trần Văn Hải |
HCM, 96 |
343 |
4A |
4A/343 |
Consider the issues (nghe tin qua đài) |
Carol Numrich , Lê Huy Lâm dịch |
HCM ,96 |
344 |
4A |
4A/344 |
Essential words for Toefl |
Lê Văn Mếnh dịch |
HCM, 96 |
345 |
4A |
4A/345 |
Tuyển tập các thư tín cá nhân hiệu qủa nhất |
Nguyễn Văn Phước dịch |
HCM ,97 |
346 |
4A |
4A/346 |
Cliffs advanced practice for toefl |
Lê Huy Lâm :dịch |
HCM, 97 |
347 |
4A |
4A/347 |
Focus on grammar (ngữ pháp long man) nâng cao |
Lê Huy Lâm :dịch |
Trẻ ,97 |
348 |
4A |
4A/348 |
Focus on grammar (ngữ pháp long man)trung cấp |
Lê Huy Lâm :dịch |
Trẻ,û 96 |
349 |
4A |
4A/349 |
Headway |
John, LizSoars ,Trần Văn Cường dịch |
Đnai, 97 |
350 |
4A |
4A/350 |
Effective writing |
Jean Withrow ,Đặng Lâm Hùng dịch |
Tre,û 96 |
351 |
4A |
4A/352 |
Tính từ -trạng ngữ -giới từ trong tiếng anh |
Nguyễn Sanh Phú |
95 |
352 |
4A |
4A/353 |
Arco preparation for the Toefl (thực hành luyện thi toefl ) |
P .N .Sullivan , Nguyễn Ngọc Linh dịch |
HCM, 97 |
353 |
4A |
4A/354 |
Clifs Toefl Preparation guide |
MichaelA.Pyle,M.A |
HCM, 96 |
354 |
4A |
4A/355 |
Tài liệu luyện viết văn tiếng anh (nâng cao) Guide further writing |
Nguyễn Thành Yến dịch |
HCM ,97 |
356 |
4A |
4A/356 |
Những mẫu câu tiếng anh |
Hà Văn Bửu |
Đnai, 97 |
357 |
4A |
4A/357 |
Practical English usage |
Michael Swan |
Cambridge,88 |
358 |
4A |
4A/358 |
350 bài luận mẫu từ viết đến viết |
Đỗ Lệ Hằngdịch |
Tre,û 97 |
359 |
4A |
4A/359 |
Teach English a trining course for teachers |
Adrian Doff |
Đnai, 97 |
360 |
4A |
4A/360 |
Milestones |
Robertl.Saitz |
HCM, 91 |
361 |
4A |
4A/361 |
Các thì và giới từ trong tiếng anh |
Nguyễn Sanh Phúc |
Thế Giới .98 |
362 |
4A |
4A/362 |
Concepts and Comments |
Patricia Ackert |
Lon Đon,93 |
363 |
4A |
4A/363 |
Từ điển Việt - Anh 160000 từ |
Bùi Phụng |
|
364 |
4A |
4A/364 |
The Decline and Fall of the Roman Empire T1 |
Edward Gibbon |
Thanh Hóa,96 |
365 |
4A |
4A/365 |
|
|
Prentice Hall |
366 |
4A |
4A/366 |
English Grammar in use |
Raymond Murphy |
Prentice Hall |
367 |
4A |
4A/367 |
Fundamentals of English grammar |
Betty Scharampfer Azar |
Oxford,96 |
368 |
4A |
4A/368 |
Fundamentals of English grammar Work bookA + B |
Betty Scharampfer Azar |
Oxford,97 |
369 |
4A |
4A/369 |
Proficiency Masterclass (Student's book ) |
Michael Duckworth |
|
370 |
4A |
4A/370 |
Advanced listerning and speaking |
Kathy Gude |
Đnẵng, 97 |
371 |
4A |
4A/371 |
Basic english grammar |
|
Oxford,95 |
372 |
4A |
4A/372 |
Nâng cao phương pháp dịch tiếng anh (advanced english for …) |
Dennis Chamberlin ,Đỗ Lệ Hằng dịch |
Trẻ,97 |
373 |
4A |
4A/373 |
Practical English usage |
Michael Swan |
|
374 |
4A |
4A/374 |
Luận nghĩa mẫu câu ngữ pháp tiếng anh T.1 |
Lục Nhất Tín |
|
375 |
4A |
4A/375 |
Từ điển Anh - Việt hiện đại |
|
|
376 |
4A |
4A/376 |
Từ vựng tiếng Anh hiện đại |
|
H:Vhóa,97 |
377 |
4A |
4A/377 |
Từ điển danh nhân thế giới |
|
Đnai, 94 |
378 |
4A |
4A/378 |
Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam |
Nguyễn Quyết Thắng |
H:GD, 95 |
379 |
4A |
4A/379 |
Long man English grammar practice(song ngữ )VP A-V thực hành |
L.G Alexxander,Nguyễn Sanh Phúc dịch |
Hải phòng, 97 |
380 |
4A |
4A/380 |
Từ điển láy tiếng việt |
Hoàng Văn Hành |
H:GD,96 |
381 |
4A |
4A/381 |
Ngữ pháp tiếng anh hiện đại |
Phạm văn Bình |
VHTT ,96 |
382 |
4A |
4A/382 |
Cách dùng chuẩn anh ngữ |
Mai Xuân Huy |
HCM, 95 |
383 |
4A |
4A/383 |
Tuyển tập từ Trung Hoa -Nhật Bản |
Nguyễn Chí Viễn |
Đnai, 96 |
384 |
4A |
4A/384 |
Listerning in and speaking out(tự luyện nghe nói cao cấp) |
Lê Văn Khuê : dịch |
Đnai ,95 |
385 |
4A |
4A/385 |
Sổ tay sử dụng tiếng anh hiện đại (Current english usage) |
Đỗ Lệ Hằng :dịch |
Cambridge,95 |
386 |
4A |
4A/386 |
Mastering college reading |
Đỗ Lệ Hằng :dịch |
HCM, 95 |
387 |
4A |
4A/387 |
English vocabulary in use 95 |
Michael McCarthy |
H:GD, 95 |
388 |
4A |
4A/388 |
English in focus Level A |
Nguyễn Quốc Hùng |
H:GD, 95 |
389 |
4A |
4A/389 |
English in focus Level A Teacher's Book |
Nguyễn Quốc Hùng |
H:GD, 95 |
390 |
4A |
4A/390 |
English in focus Level A Work Book |
Nguyễn Quốc Hùng |
H.,GD 97 |
391 |
4A |
4A/391 |
English in focus Level A Teacher's Book |
Nguyễn Quốc Hùng |
HCM,94 |
392 |
4A |
4A/392 |
Bài tập nâng cao tiếng anh |
Vũ Thọ |
Đnẵng, 96 |
393 |
4A |
4A/393 |
English essay s(151 bài luận tiếng anh ) |
Minh Hùng :dịch |
Đnẵng ,97 |
394 |
4A |
4A/394 |
210 bài luận tiếng anh (English essays ) |
Trần Công Nhàn |
|
395 |
4A |
4A/395 |
Tuyển tập những bài luận tiếng anh (410 selection english essays) |
Trần Công Nhàn |
|
396 |
4A |
4A/396 |
Từ điển Anh -Việt |
Viện ngôn ngữ |
|
397 |
4A |
4A/397 |
Từ điển Việt -Anh |
|
Lon Đon,92 |
398 |
4A |
4A/398 |
Từ điển văn học Việt Nam |
Lại Nguyên Aân |
Lon Đon,92 |
399 |
4A |
4A/399 |
The complete stories |
Edgar Allanpoe |
Lon Đon,91 |
400 |
4A |
4A/400 |
The Arabian nights |
Husain Haddawy |
Lon Đon,91 |
401 |
4A |
4A/401 |
Cantering Heights |
Geoffrey Chaucer |
Lon Đon,98 |
402 |
4A |
4A/402 |
Les Misérables |
Emily Bronte |
Lon Đon,98 |
403 |
4A |
4A/403 |
The Leopard |
Victor Hugo |
Lon Đon,92 |
404 |
4A |
4A/404 |
Jude the obscure |
Giuseppe Jomasidi Lamped USA |
Lon Đon,97 |
405 |
4A |
4A/405 |
The histories |
Thomas Hardy |
Lon Đon,93 |
406 |
4A |
4A/406 |
The histories |
Herodo Tus |
Lon Đon,92 |
407 |
4A |
4A/407 |
On war |
Carlvon Clause Wits |
Lon Đon |
408 |
4A |
4A/408 |
War and peace T-1 |
LeoTols Toy |
Lon Đon |
409 |
4A |
4A/409 |
War and peace T-2 |
LeoTols Toy |
Lon Đon |
410 |
4A |
4A/410 |
War and peace T-3 |
LeoTols Toy |
Lon Đon |
411 |
4A |
4A/411 |
The Glorious koran |
Marmaduke Pickthall |
Lon Đon,91 |
412 |
4A |
4A/412 |
Anna krenina |
LeoTols Toy |
Lon Đon,94 |
413 |
4A |
4A/413 |
Don quixote |
Miguelde Cervantes |
Lon Đon,91 |
414 |
4A |
4A/414 |
Democracy in American |
Alexis de Tocqueville |
Lon Đon,93 |
415 |
4A |
4A/415 |
To the lighthouse |
Virginia Woolf |
Lon Đon,91 |
416 |
4A |
4A/416 |
The decline and fall of the Roman Empire T-3 |
ED ward Gibbon |
Lon Đon |
417 |
4A |
4A/417 |
The wealth of nations |
Adam Smith |
92 |
418 |
4A |
4A/418 |
Far from the maddina |
Thomas Hardy |
Lon Đon |
419 |
4A |
4A/419 |
The scarlet letter a romance |
Nathaniel Hawthorine |
Lon Đon |
420 |
4A |
4A/420 |
Robinson Crusoo |
Daniel Defoe |
Lon Đon,93 |
421 |
4A |
4A/421 |
Things fall a part |
Chinua Achebe |
Lon Đon,92 |
422 |
4A |
4A/422 |
If on a winter's night a traveler |
Italo Calvino |
Lon Đon,91 |
423 |
4A |
4A/423 |
Northanger abbeu |
Jane Austen |
Lon Đon,92 |
424 |
4A |
4A/424 |
Emma |
Jane Austen |
Lon Đon |
425 |
4A |
4A/425 |
The prince |
Niccolo Machiavelli |
Lon Đon,93 |
426 |
4A |
4A/426 |
Nine teen eighty-four |
George or Well |
Lon Đon |
427 |
4A |
4A/427 |
Heart of Darkness |
Joseph Conrad |
Lon Đon,91 |
428 |
4A |
4A/428 |
Amimal farm |
George ORWell |
Lon Đon,93 |
429 |
4A |
4A/429 |
Tom sawyer and huckle berry fim |
Mark Twain |
Lon Đon |
430 |
4A |
4A/430 |
Collected stories |
Franz Kafka |
Lon Đon,92 |
431 |
4A |
4A/431 |
Brides head rewsited |
Evelyn Waugh |
Lon Đon,97 |
432 |
4A |
4A/432 |
Persuasion |
Jane Austen |
Lon Đon,93 |
433 |
4A |
4A/433 |
The wings of the dove |
Herry James |
Lon Đon,92 |
434 |
4A |
4A/434 |
The grapes of wrath |
John stein beck |
Lon Đon,91 |
435 |
4A |
4A/435 |
Hard times |
Charles Dickens |
Lon Đon,91 |
436 |
4A |
4A/436 |
Pride and prejudie |
Jane Austen |
Lon Đon,91 |
437 |
4A |
4A/437 |
The good soldier a take of passion |
Ford MaDox Ford |
Lon Đon,91 |
438 |
4A |
4A/438 |
The house of mirth |
ED I Thwharton |
Lon Đon,93 |
439 |
4A |
4A/439 |
Middle march a study of pravincial life |
George Fliot |
Lon Đon,93 |
440 |
4A |
4A/440 |
Mrs Dalloway |
Virginia Woolf |
Lon Đon,97 |
441 |
4A |
4A/441 |
The decline and fall of the Roman Empire |
ED ward Gibbon |
Lon Đon,91 |
442 |
4A |
4A/442 |
The brothers karamazov |
F yodor Dostoeusky |
Lon Đon,91 |
443 |
4A |
4A/443 |
Gulliver's Travels |
Jonathan Swift |
Lon Đon,91 |
444 |
4A |
4A/444 |
A passago to india |
E .M Forster |
Lon Đon,93 |
445 |
4A |
4A/445 |
The woman in white |
Wil -kte Collins |
H:GD,98 |
446 |
4A |
4A/446 |
Ficciones |
Jorge Luis Borger |
H:GD,98 |
447 |
4A |
4A/447 |
Bí quyết học từ vựng tiếng Anh |
Phan Hà |
Đồng Nai,96 |
448 |
4A |
4A/448 |
Bí quyết luyện viết tiếng Anh |
Phan Hà |
HCM,97 |
449 |
4A |
4A/449 |
Tự học đàm thoại tiếng Anh |
Nguyễn Hữu Dự |
H:Lao Động ,98 |
450 |
4A |
4A/450 |
Luận văn Anh văn (English essaycourse ) |
Trần Văn Điền |
H,95 |
451 |
4A |
4A/451 |
Tân bách khoa thư |
Nguyễn Tiến Hùng dịch |
H,95 |
452 |
4A |
4A/452 |
Practice tests book1 |
|
HCM,97 |
453 |
4A |
4A/453 |
Practice tests book2 |
|
HCM,97 |
454 |
4A |
4A/454 |
The new cambridge T-1 |
Michael Swan ,Lê Huy Lâm dịch |
Đồng Nai,97 |
455 |
4A |
4A/455 |
The new cambridge T-2 |
Michael Swan ,Lê Huy Lâm dịch |
HCM,96 |
456 |
4A |
4A/456 |
Kỹ năng viết văn |
Nguyễn Sanh Phúc |
HCM,96 |
457 |
4A |
4A/457 |
Lislning 3 |
Jean Collie ,Nguyễn Thành Yến dịch |
Đồng Nai,98 |
458 |
4A |
4A/458 |
Listning 2 |
Jean Collie ,Nguyễn Thành Yến dịch |
HCM,97 |
459 |
4A |
4A/459 |
7500 câu đàm thoại thông dụng |
|
HCM,97 |
460 |
4A |
4A/460 |
Bài tập luyện nghe tiếng Anh ( Progressive listening ) |
John Pidcock ,Lê Huy Lâm dịch |
HCM,97 |
461 |
4A |
4A/461 |
Tài liệu thi chứng chỉ F-C- E .T-1 |
Lê Huy Lâm dịch |
HCM,97 |
462 |
4A |
4A/462 |
Tài liệu thi chứng chỉ F-C- E .T-2 |
Lê Huy Lâm dịch |
HCM,97 |
463 |
4A |
4A/463 |
Tài liệu thi chứng chỉ F-C- E .T-3 |
Lê Huy Lâm dịch |
HCM,97 |
464 |
4A |
4A/464 |
Mạo từ tiếng Anh |
Roger Berry ,Nguyễn Thành Yến dịch |
HCM,97 |
465 |
4A |
4A/465 |
Effecti reading |
Simon Greenall |
Đồng Nai,97 |
466 |
4A |
4A/466 |
Học viết tiếng Anh (introdution to academiz writing ) |
Alice Oshima |
HCM:Trẻ,96 |
467 |
4A |
4A/467 |
Phương pháp luận viết tiếng Anh |
John Langan |
Đồng Nai,98 |
468 |
4A |
4A/468 |
Thành ngữ Anh -Việt |
Jennifer Seidl |
HCM,96 |
469 |
4A |
4A/469 |
200 bài luận tiếng Anh (luyện thi chứng chỉ A.B.C. ) |
Đặng Kim Chi dịch |
HCM,97 |
470 |
4A |
4A/470 |
Hướng dẫn luyện thi TOEF (newcliffs ) |
Phương Aân dịch |
HCM,96 |
471 |
4A |
4A/471 |
Ôn tập ngữ pháp cho bài thi Toef |
Andrew F .Murphy |
HCM,96 |
472 |
4A |
4A/472 |
Tài liệu thi Toefl (cambridge preparation forth Toefl ) |
Jolere Gear |
HCM:Trẻ,98 |
473 |
4A |
4A/473 |
Tìm hiểu văn chương Anh |
Đắc Sơn dịch |
HCM,95 |
474 |
4A |
4A/474 |
Start with listening |
Lê Quang Hùng dịch |
HCM:Trẻ,97 |
475 |
4A |
4A/475 |
Listen to me |
Lê Văn Khuê |
HCM:Trẻ,97 |
476 |
4A |
4A/476 |
Reading T-1 |
Simon Greenall |
HCM:Trẻ,97 |
477 |
4A |
4A/477 |
Reading T-2 |
Simon Greenall |
HCM,97 |
478 |
4A |
4A/478 |
Reading T-3 |
Simon Greenall |
HCM,96 |
479 |
4A |
4A/479 |
Speaking clearly (từ ngữ âm đến nghe hiểu |
Pamela Roge, Lê Huy Lâm dịch |
H:Tkê,98 |
480 |
4A |
4A/480 |
Ngữ pháp tiếng Pháp |
Trần Chánh Nguyên |
HCM,97 |
481 |
4A |
4A/481 |
Từ điển tổng hợp máy tính |
Đỗ Duy Việt |
HCM:Trẻ,95 |
482 |
4A |
4A/482 |
Ngữ pháp tiếng Pháp tóm tắt |
Michel Bareau |
Đồng Nai ,98 |
483 |
4A |
4A/483 |
Văn phạm Tiếng Pháp thực hành |
|
H:GD,98 |
484 |
4A |
4A/484 |
Hoàn thiện kỹ năng viết luận tiếng Anh |
Nguyễn Sanh Phúc |
HCM,98 |
485 |
4A |
4A/485 |
Phương pháp dạy tiếng Anh trong trường phổ thông |
Nguyẽn Hạnh Dung |
H:GD,98 |
486 |
4A |
4A/486 |
Hướng dẫn học headway (student's book- workbook ) |
Liz &John Soart |
H:GD,98 |
487 |
4A |
4A/487 |
Bài tập các kỹ năng tiếng anh khối D |
Nguyễn Trọng Đàn |
H:GD,98 |
488 |
4A |
4A/488 |
1001 thành ngữ tiếng Pháp |
Nguyễn Thị Liên |
H:GD,97 |
489 |
4A |
4A/489 |
Bài tập nâng cao tiếng Anh |
Vũ Thọ |
Đồng Nai ,96 |
490 |
4A |
4A/490 |
Cụm từ tiếng Anh |
Phạm Duy Trọng |
Đồng Nai ,96 |
491 |
4A |
4A/491 |
Trau dồi kỹ năng làm luận tiếng Anh |
Nguyễn thị Tuyết |
Đà Nẵng ,95 |
492 |
4A |
4A/492 |
Tài liệu luyện thi cử nhân tiếng Anh |
Nguyễn thị Tuyết |
Trẻ 97 |
493 |
4A |
4A/493 |
Grammar in use 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh |
Mai Khắc Bích |
Đà Nẵng ,95 |
494 |
4A |
4A/494 |
Học viết bài luận tiếng Anh |
Trần Quang Mân |
Đà Nẵng ,97 |
495 |
4A |
4A/495 |
Listen carefully |
Jack Richards |
Đnẵng 97 |
496 |
4A |
4A/496 |
Speaking clearly |
Pamela Rogerron,Mai Khắc Hải dịch |
TP.HCM,94 |
497 |
4A |
4A/497 |
Long man test in context |
J B. Heaton, Đỗ Lệ Hằngdịch |
|
498 |
4A |
4A/498 |
Những lỗi thông thường trong tiếng Anh với người Việt Nam |
Hà Văn Bửu |
Đà Nẵng ,96 |
499 |
4A |
4A/499 |
Tuyển tập 240 bài luận tiếng Anh |
|
H:GD,95 |
500 |
4A |
4A/500 |
Reading comprehention level A |
Mai Khắc Bích |
Lon Don,95 |
501 |
4A |
4A/501 |
Từ điển giáo khoa tiếng việt tiểu học |
Nguyễn như Ý |
Lon Don,94 |
502 |
4A |
4A/502 |
Song of solomon |
Toni Morrison |
Lon Don,96 |
503 |
4A |
4A/503 |
Collected stories |
D.H.Lawrence |
Lon Don,95 |
504 |
4A |
4A/504 |
The reef |
Edith Wharton |
Lon Don,95 |
505 |
4A |
4A/505 |
On day in the life ofivannisovich |
Alexabder Solzhenitsyn |
Lon Don,95 |
506 |
4A |
4A/506 |
The adventures of augie march |
Saul Bellow |
Lon Don,96 |
507 |
4A |
4A/507 |
Catch -22 |
Joseph Heller |
Lon Don,95 |
508 |
4A |
4A/508 |
Lives of the dainters sculptirs and anchitects |
Giorgio Vasari |
Lon Don,95 |
509 |
4A |
4A/509 |
A hourse for me biswas |
V.S.Naipaul |
Lon Don,91 |
510 |
4A |
4A/510 |
The divine comedy |
Dante Alighieri |
Lon Don,92 |
511 |
4A |
4A/511 |
The warden |
Anthony Trollope |
Lon Don,98 |
512 |
4A |
4A/512 |
The life of samuel tohnson |
James Boswell |
Lon Don,97 |
513 |
4A |
4A/513 |
Victory |
Joseph Corad |
Lon Don,96 |
514 |
4A |
4A/514 |
Love in the time of cholera |
Gabriel García Márquez |
Lon Don,91 |
515 |
4A |
4A/515 |
Sanditon and oter stories |
Jane Austen |
Lon Don,98 |
516 |
4A |
4A/516 |
Bleak house |
Charles Dickens |
Lon Don,91 |
517 |
4A |
4A/517 |
One hundred year of solitude |
Gabriel García Márquez |
Lon Don,92 |
518 |
4A |
4A/518 |
The great gatby |
F.Scott Fitzgerald |
Lon Don,92 |
519 |
4A |
4A/519 |
Tragedies volume 1 |
William Shakespeare |
Lon Don,92 |
520 |
4A |
4A/520 |
The sonets and narrative poems |
William Shakespeare |
Lon Don,92 |
521 |
4A |
4A/521 |
The Odyssey |
Homer |
Lon Don,91 |
522 |
4A |
4A/522 |
The tale ofgenji |
Murasaki Shikibu |
Lon Don,93 |
523 |
4A |
4A/523 |
Tomtones |
Henry Fielding |
Lon Don,92 |
524 |
4A |
4A/524 |
Atale of two cities |
Charles Dickens |
Lon Don,91 |
525 |
4A |
4A/525 |
Man field park |
Jane Austen |
Lon Don,98 |
526 |
4A |
4A/526 |
Moby dick |
Herman Melville |
Lon Don,98 |
527 |
4A |
4A/527 |
The complete short stories |
Evelyn Waugh |
Lon Don,93 |
528 |
4A |
4A/528 |
Joseph and rews andshamela |
Henry Fielding |
Lon Don,93 |
529 |
4A |
4A/529 |
Tragedies volume 2 |
William Shakespeare |
Lon Don,96 |
530 |
4A |
4A/530 |
Decline and fall |
Evelyn Waugh |
Lon Don,96 |
531 |
4A |
4A/531 |
This side of paradise |
F.Scott Fitzgerald |
Lon Don,92 |
532 |
4A |
4A/532 |
The radetzky march |
Joseph Roth |
Lon Don,95 |
533 |
4A |
4A/533 |
The trial |
Franz Kafka |
|
534 |
4A |
4A/534 |
The Arabian Nights |
Husain Haddawy |
Lon Don,91 |
535 |
4A |
4A/535 |
The collected stories |
|
Lon Don,98 |
536 |
4A |
4A/536 |
Vannity fair |
W.M.Thackeray |
Lon Don,94 |
537 |
4A |
4A/537 |
The pick wick papers |
Charles Dickens |
Lon Don,91 |
538 |
4A |
4A/538 |
Rights of man commonsence |
Thomas Paine |
Lon Don,93 |
539 |
4A |
4A/539 |
Bess of the durber villes |
Thomas Hardy |
Lon Don,92 |
540 |
4A |
4A/540 |
Brighton rock |
Graham Greene |
Lon Don,98 |
541 |
4A |
4A/541 |
The a wakening |
Kate Chopin |
Lon Don,92 |
542 |
4A |
4A/542 |
The authorized or king james version |
John Drury |
|
543 |
4A |
4A/543 |
The republic |
Plato |
Lon Don,92 |
544 |
4A |
4A/544 |
The out side |
|
Lon Don,96 |
545 |
4A |
4A/545 |
Frankenstein |
Mary Shelley |
Lon Don,91 |
546 |
4A |
4A/546 |
Lives of the painters sculptors and anchitects |
Giorgio Vasari |
Lon Don,92 |
547 |
4A |
4A/547 |
Dubliners |
James Joyce |
Lon Don,91 |
548 |
4A |
4A/548 |
The moonston |
Wilkie Collins |
Lon Don,92 |
549 |
4A |
4A/549 |
Doctor shivago |
Boris Pasternak |
H:GD,98 |
550 |
4A |
4A/550 |
Women in love |
D.H.Lawrence |
H:TG,96 |
551 |
4A |
4A/551 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh ở phổ thông |
Nguyễn Mạnh Dung |
H:GD,96 |
552 |
4A |
4A/552 |
Từ điển Hán - Việt hiện đại |
Hoàng Thanh |
TP.HCM,99 |
553 |
4A |
4A/553 |
Từ điển Việt - Hán |
Đinh Gia Khánh |
Trẻ,97 |
554 |
4A |
4A/554 |
Progress to proficiency |
LeoJones , Lê Huy Lâm dịch |
TP.HCM,98 |
555 |
4A |
4A/555 |
556 tuyển tập các bài luận mới |
Fernand |
Trẻ,97 |
556 |
4A |
4A/556 |
Học từ vựng tiếng Anh |
John Flower |
Đồng nai ,98 |
557 |
4A |
4A/557 |
Luận nghĩa mẫu câu tiếng Anh T-1 |
Lục Nhất Tín |
HCM, 97 |
558 |
4A |
4A/558 |
Trau dồi làm luận tiếng Anh |
Nguyễn T. Tuyết Phương |
Trẻ,97 |
559 |
4A |
4A/559 |
Luyện kỹ năng nói theo chủ đề Talk it over |
Lê Huy Lâm |
Trẻ,96 |
560 |
4A |
4A/560 |
Well spoken |
Norman Coe,Lê huy Lâm dịch |
Đồng nai ,98 |
561 |
4A |
4A/561 |
Luyện kỹ năng viết theo phương pháp giải quyết vấn đề |
Gaynor Ramsey,Đặng Tuấn Anh dịch |
TP.HCM,98 |
562 |
4A |
4A/562 |
Thành ngữ và giới từ tiếng Anh |
Xuân Hùng |
TP.HCM,98 |
563 |
4A |
4A/563 |
Tập quán ngữ Anh - Mỹ |
Nguyễn Kỉnh Đốc |
HCM, 97 |
564 |
4A |
4A/564 |
Thành ngữ tiếng Anh thông dụng |
Roberdj .Dixson |
HCM, 99 |
565 |
4A |
4A/565 |
Hướng dẫn sử dụng giới từ tiếng Anh |
Eugenej.Hall |
HCM, 99 |
566 |
4A |
4A/566 |
Giới từ tiếng Anh |
Nguyễn Thành Yến |
HCM, 95 |
567 |
4A |
4A/567 |
Luyện kỹ năng nghe hiểu |
Lê Huy Lâm |
HCM, 95 |
568 |
4A |
4A/568 |
Speak to me T-1 |
Christel Baach |
HCM, 95 |
569 |
4A |
4A/569 |
Speak to me T-2 |
Christel Baach |
Trẻ,97 |
570 |
4A |
4A/570 |
Speak to me T-3 |
Christel Baach |
TP.HCM,98 |
571 |
4A |
4A/571 |
Giáo trình ngữ nghĩa học |
James R Hurford |
Đồng Nai,98 |
572 |
4A |
4A/572 |
Dẫn luận văn học |
Nguyễn Trung Tánh |
Hải Phòng ,99 |
573 |
4A |
4A/573 |
Thành Ngữ Anh - Mỹ dẫn giải |
Richard M .Spairs,Châu Văn Thuậndịch |
Trẻ,99 |
574 |
4A |
4A/574 |
Ngữ pháp tiếng Anh hiệnđại |
Nguyễn Văn Binh |
TP.HCM,96 |
575 |
4A |
4A/575 |
Bài tập tự trắc nghiệmngữ pháp tiếng Anh |
Elaine Bender,Tuyết Nhung dịch |
1998 |
576 |
4A |
4A/576 |
A practialEnglish grammar |
Thomson A.VMatinet |
Thanh niên, 99 |
577 |
4A |
4A/577 |
Practical English usage |
Micheal Swan |
Huế:Thuận Hóa,99 |
578 |
4A |
4A/578 |
A Practical English grammarexercises T-2 (structure Drill 2 ) |
Third Edition |
TP.HCM,98 |
579 |
4A |
4A/579 |
Giúp đọc Nôn và Hán Việt |
L .M An thny,Trần Văn Kien dịch |
Oxford,97 |
580 |
4A |
4A/580 |
Nouns artcle pronouns |
Hà Văn Bửu |
Oxford,94 |
581 |
4A |
4A/581 |
Advance with English teach's book 1 |
Paul Mason Fione Sibbald |
Oxford,96 |
582 |
4A |
4A/582 |
Advance with English teach's book 4 |
Paul Mason Fione Sibbald |
Oxford,95 |
583 |
4A |
4A/583 |
Advance with English teach'swork book 2 |
Paul Mason Fione Sibbald |
Oxford,96 |
584 |
4A |
4A/584 |
Advance with English teach's work book 3 |
Paul Mason Fione Sibbald |
H:GD, 97 |
585 |
4A |
4A/585 |
Advance with English teach's workbook 1 |
Paul Mason Fione Sibbald |
H:GD, 98 |
586 |
4A |
4A/586 |
Cụm từ tiếng Anh |
Phan Huy Trọng |
H:GD, 99 |
587 |
4A |
4A/587 |
Ngữ pháp Anh văn |
Lê Dũng |
H:GD, 99 |
588 |
4A |
4A/588 |
Cấu trúc cơ bản trong tiếng anh |
Phan Hà |
H:GD, 99 |
589 |
4A |
4A/589 |
Học tốt ngữ pháp tiếng anh |
Minh Lộc |
H:GD, 99 |
590 |
4A |
4A/590 |
Sử dụng từ trong tiếng anh |
Phan Hà |
H:GD, 96 |
591 |
4A |
4A/591 |
Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng anh |
Hoàng Văn Sít |
H:GD, 99 |
592 |
4A |
4A/592 |
Bài tập tiếng pháp |
Nguyễn Thị Liên |
H:GD, 98 |
593 |
4A |
4A/593 |
Ngữ pháp văn bản tiếng pháp |
Trương Quang Đệ |
ĐN,98 |
594 |
4A |
4A/594 |
Ngữ pháp tiếng pháp |
Đoàn Phùng thúy Liên |
HCM, 98 |
595 |
4A |
4A/595 |
Phương pháp viết tiếng Anh |
Đặng Văn Thảo |
HCM, 98 |
596 |
4A |
4A/596 |
Newcocept (SN3 )Developing skill |
Trần Văn Thành (dịch ) |
HCM, 98 |
597 |
4A |
4A/597 |
Newcocept ĐN 4 (Fluency in English |
A.G Alexander |
HCM, 98 |
598 |
4A |
4A/598 |
Newcocept SN 4 (Fluency in English |
Nguyễn Thành Yến (dịch ) |
TN, 99 |
599 |
4A |
4A/599 |
Progress to Proficiency |
LeoJones , Lê Huy Lâm dịch |
HCM, 99 |
600 |
4A |
4A/600 |
Exercises 2 structure drills |
A.J.Thomson |
ĐN , 99 |
601 |
4A |
4A/601 |
A practical English grammar (ngữ pháp tiếng anh thực hành ) |
A.J.Thomson |
HCM, 99 |
602 |
4A |
4A/602 |
Phương pháp viết dịch tiếng anh |
Minh Khánh (dịch ) |
HCM, 99 |
603 |
4A |
4A/603 |
Bài tập trắc nghiệm môn đọc viết trình độ A P/1 |
Nguyễn Thành Yến (dịch ) |
HCM, 99 |
604 |
4A |
4A/604 |
Bài tập trắc nghiệm môn đọc viết trình độ A P/2 |
Nguyễn Thành Yến (dịch ) |
HCM, 99 |
605 |
4A |
4A/605 |
Bài tập trắc nghiệm môn đọc viết trình độ B P/1 |
Nguyễn Thành Yến (dịch ) |
HCM, 99 |
606 |
4A |
4A/606 |
Bài tập trắc nghiệm môn đọc viết trình độ B P/2 |
Nguyễn Thành Yến (dịch ) |
H,GĐ 99 |
607 |
4A |
4A/607 |
Bài tập trắc nghiệm môn đọc viết trình độ C Advanced |
Nguyễn Thành Yến (dịch ) |
Trẻ 99 |
608 |
4A |
4A/608 |
Thuật ngữ âm (aglossary ofphonetic terns ) |
Nguyễn Minh Tâm |
HCM, 99 |
609 |
4A |
4A/609 |
Tuyển tập 2500 câu tiếng anh |
Phạm Tấn Trước |
HCM, 99 |
610 |
4A |
4A/610 |
Bài tập ngữ pháp tiếng anh (English grammar exercises ) |
Nguyễn Thành Yến |
HCM, 99 |
611 |
4A |
4A/611 |
International story |
Bùi Quang Đông |
Trẻ 97 |
612 |
4A |
4A/612 |
Effective reading (luyện kỹ năng đọc viết tiếng anh ) |
Nguyễn Trung Tánh |
HCM, 97 |
613 |
4A |
4A/613 |
326 bài luận sơ- trung -nâng cao |
Hoàng Hoa |
Đnai 97 |
614 |
4A |
4A/614 |
Tiếng anh thương mại |
Nguyễn Quốc Hùng |
Đnai 99 |
615 |
4A |
4A/615 |
Phương pháp viết tiếng anh (A guide for write |
Đặng Văn Thảo |
HGD, 99 |
616 |
4A |
4A/616 |
â 67chủ đề từ vựng tiếng anh |
Nguyễn Hà Phương |
Trẻ , 99 |
617 |
4A |
4A/617 |
Thực hành ngữ pháp tiếng anh hiện đại |
Nguyễn Thị Tuyết |
Đnai 99 |
618 |
4A |
4A/618 |
Well spoken |
Đặng Tuấn Anh |
HCM, 99 |
619 |
4A |
4A/619 |
Facts and figures (những dữ kiện những con số ) |
Phạm Thế Hưng |
Đnai 99 |
620 |
4A |
4A/620 |
Những từ đồng âm trong tiếng Anh |
Nguyễn Thành Yến |
ĐN , 99 |
621 |
4A |
4A/621 |
Danh từ với đại từ trong tiếng anh |
Khúc Hữu Châu |
HGD, 95 |
622 |
4A |
4A/622 |
Cẩm nang thực hành viết thư |
Mai Khắc Hải |
Trẻ , 97 |
623 |
4A |
4A/623 |
Phương pháp viết luận và những bài luận mẫu |
Ninh Hùng |
ĐN , 98 |
624 |
4A |
4A/624 |
556 tuyển tập các bài luận tiếng anh |
Hoàng Hoa |
HGD, 99 |
625 |
4A |
4A/625 |
410 tuyển tập những bài luận tiếng anh |
Trần Công Nhàn |
Trẻ , 99 |
626 |
4A |
4A/626 |
Tuyển chọn 230 bài luận tiếng anh (luyện thi đại học ) |
Võ Thị Minh |
Đnai 98 |
627 |
4A |
4A/627 |
Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng anh |
Tuyết Nhung |
TN , 99 |
628 |
4A |
4A/628 |
Trau dồi kỹ năng làm luận tiếng anh |
Nguyễn Thị Tuyết |
H:GD, 98 |
629 |
4A |
4A/629 |
Tuyển tập các bộ đề tiếng anh |
Nguyễn Anh Dũng |
Lon Don |
630 |
4A |
4A/630 |
Phương pháp dạy tiếng anh trong trường phổ thông |
Nguyễn Hạnh Dung |
Lon Don |
631 |
4A |
4A/631 |
Meditations |
Marcus Aurelius |
Lon Don |
632 |
4A |
4A/632 |
Sense and sensibility |
Jane Austen |
Lon Don |
633 |
4A |
4A/633 |
The master and margarita |
Mikhai Bulgakov |
Lon Don |
634 |
4A |
4A/634 |
Under western eyes |
Joseph Conrad |
Lon Don |
635 |
4A |
4A/635 |
nostromo |
Joseph Conrad |
Lon Don |
636 |
4A |
4A/636 |
Lord Jim |
Joseph Conrad |
Lon Don |
637 |
4A |
4A/637 |
Typhoon and other stories |
Joseph Conrad |
Lon Don |
638 |
4A |
4A/638 |
Great expectations |
Chales Dickens |
Lon Don |
639 |
4A |
4A/639 |
Oliver Twist |
Chales Dickens |
Lon Don |
640 |
4A |
4A/640 |
The complete English poems |
John Donne |
Lon Don |
641 |
4A |
4A/641 |
Crime and dunishment |
Fyodor dostoevsky |
Lon Don |
642 |
4A |
4A/642 |
Adam Bede |
Geoge Eliot |
Lon Don |
643 |
4A |
4A/643 |
Howards end |
E.M Forster |
Lon Don |
644 |
4A |
4A/644 |
The human Factor |
Graham Green |
Lon Don |
645 |
4A |
4A/645 |
'The complete English works |
George Herbert |
Lon Don |
646 |
4A |
4A/646 |
Henry James the ank wark age |
Henry James |
Lon Don |
647 |
4A |
4A/647 |
A portrait of the artist as young man |
Jams Joyce |
Lon Don |
648 |
4A |
4A/648 |
The complete English poems |
John Milton |
Lon Don |
649 |
4A |
4A/649 |
Speak memory |
Vladimir Nabokov |
Lon Don |
650 |
4A |
4A/650 |
The collected stories |
Alexander Pushkin |
Lon Don |
651 |
4A |
4A/651 |
Uncle Tom's cabin |
Hariet Beecher Some |
Lon Don |
652 |
4A |
4A/652 |
Walden |
HenryDavid Thoreau |
Lon Don |
653 |
4A |
4A/653 |
Candide and other stories |
Voltaire |
Lon Don |
654 |
4A |
4A/654 |
Plays prose writings and poems |
Oscar Wilde |
Lon Don |
655 |
4A |
4A/655 |
The book of common prayer |
|
Lon Don |
656 |
4A |
4A/656 |
Poems and prophecies |
WilliamBlake |
Lon Don |
657 |
4A |
4A/657 |
Poems |
S.T Coleridge |
Lon Don |
658 |
4A |
4A/658 |
David copperfield |
Charles Dickens |
Lon Don |
659 |
4A |
4A/659 |
Decline and fall of the roman empire T-4 |
Edward Gibbon |
Lon Don |
660 |
4A |
4A/660 |
Decline and fall of the roman empire T-5 |
Edward Gibbon |
Lon Don |
661 |
4A |
4A/661 |
Decline and fall of the roman empire T-6 |
Edward Gibbon |
Lon Don |
662 |
4A |
4A/662 |
The return of the native |
Thomas Hardy |
Lon Don |
663 |
4A |
4A/663 |
The Iliad |
Homer |
Lon Don |
664 |
4A |
4A/664 |
Collected stories |
Henry James |
Lon Don |
665 |
4A |
4A/665 |
Collected stories |
Henry James |
Lon Don |
666 |
4A |
4A/666 |
The bostonians |
Henry James |
Lon Don |
667 |
4A |
4A/667 |
Ulysses |
James Joyce |
Lon Don |
668 |
4A |
4A/668 |
The poems |
John Keats |
Lon Don |
669 |
4A |
4A/669 |
Les liaisons dangereuses |
Choderlos de laclos |
Lon Don |
670 |
4A |
4A/670 |
The complete poems |
Andrew Marvell |
Lon Don |
671 |
4A |
4A/671 |
Utopia |
Thomas More |
Lon Don |
672 |
4A |
4A/672 |
Lolita |
Vladimir Nabokov |
Lon Don |
673 |
4A |
4A/673 |
Pale pire |
Vladimir Nabokov |
Lon Don |
674 |
4A |
4A/674 |
Gargantua and pantagruel |
Frangois Rabelais |
Lon Don |
675 |
4A |
4A/675 |
Scarlet and black |
Stendhal |
Lon Don |
676 |
4A |
4A/676 |
Dr Jekyll and Mr hyde and other stories |
Robert Louis Stevenson |
Lon Don |
677 |
4A |
4A/677 |
Barchester towers |
Anthony Trollope |
Lon Don |
678 |
4A |
4A/678 |
A Sportsman's notebook |
Ivan Turgenev |
Lon Don |
679 |
4A |
4A/679 |
The Koran |
|
Lon Don |
680 |
4A |
4A/680 |
The Deppe and other Stories T-1 |
|
Lon Don |
681 |
4A |
4A/681 |
The Deppe and other Stories T-2 |
|
Lon Don |
682 |
4A |
4A/682 |
The secnd sex |
Simone De Beauvoir |
Lon Don |
683 |
4A |
4A/683 |
Moll flander |
Daniel Defoe |
Lon Don |
684 |
4A |
4A/684 |
Martin Chuzzlewit |
Charles dickens |
Lon Don |
685 |
4A |
4A/685 |
Our mutual friend |
Charles dickens |
Lon Don |
686 |
4A |
4A/686 |
Selected work (the sorrows of youmg wether elective affinities… |
J.W Von Goethe |
Lon Don |
687 |
4A |
4A/687 |
the tin Drum |
Gunter Grass |
Lon Don |
688 |
4A |
4A/688 |
the mayor of casterbridge |
Thomas Hardy |
Lon Don |
689 |
4A |
4A/689 |
The good soldier Svjk |
Jareslav Hacek |
Lon Don |
690 |
4A |
4A/690 |
A farewell arms |
Erneest Heming way |
Lon Don |
691 |
4A |
4A/691 |
Thegoden bowl |
Henry James |
Lon Don |
692 |
4A |
4A/692 |
The portrait of a lady |
Henry James |
Lon Don |
693 |
4A |
4A/693 |
The castle |
Eranzkard fka |
Lon Don |
694 |
4A |
4A/694 |
Collected stories |
Rudyard Kipling |
Lon Don |
695 |
4A |
4A/695 |
Kim |
Rudyard Kipling |
Lon Don |
696 |
4A |
4A/696 |
The periodic table |
Primo Levi |
Lon Don |
697 |
4A |
4A/697 |
The complete shorter fiction |
Herman Melville |
Lon Don |
698 |
4A |
4A/698 |
On libety and utinitarianison |
John stuart milli |
Lon Don |
699 |
4A |
4A/699 |
Comedies Voulume 1 |
William Shakespeare |
Lon Don |
700 |
4A |
4A/700 |
Histories Voulume 1 |
William Shakespeare |
Lon Don |
701 |
4A |
4A/701 |
Histories Voulume 2 |
William Shakespeare |
Lon Don |
702 |
4A |
4A/702 |
The makidca sisters |
Junichiro Tanizaki |
Lon Don |
703 |
4A |
4A/703 |
Franley parsonage |
Anthony Trollope |
Lon Don |
704 |
4A |
4A/704 |
The Small house at allington |
Antong Trollope |
Lon Don |
705 |
4A |
4A/705 |
The aeneid |
Virgil |
Lon Don |
706 |
4A |
4A/706 |
The Poems |
W.B Yeats |
Lon Don |
707 |
4A |
4A/707 |
Old Goriot |
Honore'De Balzac |
Lon Don |
708 |
4A |
4A/708 |
The Secret Agent |
Joseph Conrad |
Lon Don |
709 |
4A |
4A/709 |
Little Dorrit |
Charles Dickens |
Lon Don |
710 |
4A |
4A/710 |
Nicholas Nickleby |
Charles Dickens |
Lon Don |
711 |
4A |
4A/711 |
Silas Marner |
Gerge Eliot |
Lon Don |
712 |
4A |
4A/712 |
The mill on the floss |
Gerge Eliot |
Lon Don |
713 |
4A |
4A/713 |
Madame Bovary |
Gustare Flaubert |
Lon Don |
714 |
4A |
4A/714 |
Parade's end |
Ford Madex Ford |
Lon Don |
715 |
4A |
4A/715 |
The princess casamassima |
Henry James |
Lon Don |
716 |
4A |
4A/716 |
Sons and lovers |
D.H Lawrence |
Lon Don |
717 |
4A |
4A/717 |
A hero of our time |
Mikhail Lermontov |
Lon Don |
718 |
4A |
4A/718 |
Doctor Faustus |
Thomas Mann |
Lon Don |
719 |
4A |
4A/719 |
Letters |
Mary Wortley Montagu |
Lon Don |
720 |
4A |
4A/720 |
Confessions |
Jean Jacqees Rousseau |
Lon Don |
721 |
4A |
4A/721 |
The social contract and the discourse |
Jean Jacqees Rousseau |
Lon Don |
722 |
4A |
4A/722 |
Rob Roy |
Sir Walter Scott |
Lon Don |
723 |
4A |
4A/723 |
The charterhouse of parma |
Stendhal |
Lon Don |
724 |
4A |
4A/724 |
Doctor Thorne |
Anthony Trollope |
Lon Don |
725 |
4A |
4A/725 |
The Fustace diamonds |
Anthony Trollope |
Lon Don |
726 |
4A |
4A/726 |
Rabbit angstrom the four novels |
John Updike |
Lon Don |
727 |
4A |
4A/727 |
The sword of honour trilogy |
Evelyn Waugh |
Lon Don |
728 |
4A |
4A/728 |
The custom of the country |
Edith Wharton |
Trẻ ,00 |
729 |
4A |
4A/729 |
A vindication of the rights of woman |
Mary woll stonecraft |
H:GD.00 |
730 |
4A |
4A/730 |
Headway |
John Lizsoars(hữu Phúc ) |
H.,GD.00 |
731 |
4A |
4A/731 |
180 bài tập tiếng anh |
Đỗ Văn Thảo |
H.,GD.00 |
732 |
4A |
4A/732 |
225 bài tập tiếng Anh về công nghệ thông tin |
Đỗ Văn Thảo |
H.,GD.00 |
733 |
4A |
4A/733 |
225 bài tập tiếng Anh về thể thao |
Đỗ Văn Thảo |
H.,GD.00 |
734 |
4A |
4A/734 |
170 bài tập tiếng Anh về âm nhạc |
Đỗ Văn Thảo |
H:GD.00 |
735 |
4A |
4A/735 |
252 bài tập tiếng Anh về bảo vệ môi trường |
Đỗ Văn Thảo |
Trẻ ,00 |
736 |
4A |
4A/736 |
English Literature |
Nguyễn Chí Trung |
H.,GD.00 |
737 |
4A |
4A/737 |
Giáo trình tiếng Hoa T.1 (cao cấp) |
Ngô Căn Phát |
H.,GD.00 |
738 |
4A |
4A/738 |
Giới thiệu đề thi tuyển sinh môn tiếng anh năm 2000- 2001 |
Đặng Đức Trung |
H.,GD.00 |
739 |
4A |
4A/739 |
Học tốt ngữ pháp tiếng anh |
Minh Lộc |
H.,GD.00 |
740 |
4A |
4A/740 |
Làm thế nào để bổ sung vố từ tiếng anh |
Mai Vĩ Phương |
H.,GD.00 |
741 |
4A |
4A/741 |
Bí quyết học từ vựng tiếng anh |
Phan Hà |
H.,GD.99 |
742 |
4A |
4A/742 |
Bí quyết luyện đọc tiếng anh |
Phan Hà |
H.,GD.00 |
743 |
4A |
4A/743 |
Bí quyết luyện viết tiếng anh |
Phan Hà |
H.,GD.00 |
744 |
4A |
4A/744 |
Từ vựng tiếng anh theo chủ điểm |
Vũ Công Thương |
H:GD,01 |
745 |
4A |
4A/745 |
Hai vạn dặm dưới đáy biển |
Albert Jean Avinet |
H.,GD.01 |
746 |
4A |
4A/746 |
Từ điển Hán - Việt hiện đaị |
Phan văn Các |
H.,GD.01 |
747 |
4A |
4A/747 |
Từ điển tiếng Việt thông dụng |
Nguyễn Như Ý |
H.,GD.00 |
748 |
4A |
4A/748 |
American citerroture |
Đinh thị minh hiền |
H.,GD.01 |
749 |
4A |
4A/749 |
Tiếng pháp thực hành chonGV KHTN |
Trương Quang Đệ |
H.,GD.02 |
750 |
4A |
4A/750 |
English Literature |
Nguyễn Chí Trung |
H.,GD.99 |
751 |
4A |
4A/751 |
Từ nối tiếng Anh |
Collins Cobuild |
H.,GD.02 |
752 |
4A |
4A/752 |
Le suyntugme nominh en Fan es en Việt Nam |
Vũ văn Đại |
H.,GD.02 |
753 |
4A |
4A/753 |
Sổ tay tóm tắt kiến thức tiếng Anh |
Hoàng Văn Sít |
H.,GD.02 |
754 |
4A |
4A/754 |
Sổ tay người dạy TA .HD phương pháp dạy CĐ mới |
Tứ Anh |
H.,GD.01 |
755 |
4A |
4A/755 |
Bí quyết làm bài thi ToEFL |
Phan Hà |
H.,GD.02 |
756 |
4A |
4A/756 |
BT nâng cao tiếng Anh |
Vũ Thọ |
H.,GD.02 |
757 |
4A |
4A/757 |
Làm thế nào nói tiếng Anh trôi chảy |
Phan Hà |
H.,GD.01 |
758 |
4A |
4A/758 |
Le Face sa guilivisation=nươc pháp văn minh |
Vũ văn Đại |
H.,GD.00 |
759 |
4A |
4A/759 |
Bí quyết viêt đúng chính tả tiếng pháp |
Đoàn Phùng thúy Liên |
H.,GD.01 |
760 |
4A |
4A/760 |
Ngữ pháp văn bản tiếng pháp |
Trương Quang Đệ |
H.,GD.01 |
761 |
4A |
4A/761 |
Homonymes, symonymesetantonymes Axecexer |
Đoàn Phùng thúy Liên |
H.,GD.98 |
762 |
4A |
4A/762 |
Gốc từ Hy lạp và La tinh trong thuật ngữ Pháp Anh |
H.Hỷ Nguyên |
H.,GD.02 |
763 |
4A |
4A/763 |
Phổ cập ngữ pháp Tiếng Anh |
Phạm Phương Luyện |
HCM.97 |
764 |
4A |
4A/764 |
Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao |
Lê Dũng |
HCM.01 |
765 |
4A |
4A/765 |
English InFocus Leveb B |
Nguyễn Quốc Hùng M.A |
HCM.97 |
766 |
4A |
4A/766 |
Converstation lessons-Đàm thoaị tiêng anh nâng cao |
Ron Martínez |
HCM.97 |
767 |
4A |
4A/767 |
Tuyển tạp bài thi trắc nghiệm tiếng anh trình độ A |
Jake Allsop |
VHTT,00 |
768 |
4A |
4A/768 |
Tuyển tập bài thi trắc nghiệm tiếng anh trình độ B |
Jake Allsop |
ĐHQG,03 |
769 |
4A |
4A/769 |
Từ điển bách khoa nhân danh địa danh Anh Việt |
Bùi Phụng (dịch) |
HCM.01 |
770 |
4A |
4A/770 |
Bài tập điền từ môn tiếng Anh |
Nguyễn Hữu Dự |
HCM.01 |
771 |
4A |
4A/771 |
Contemporary Topics |
David Beglar |
HCM.01 |
772 |
4A |
4A/772 |
Introductory Topics |
Helen Sophia Solórzano |
HCM:Trẻ,01 |
773 |
4A |
4A/773 |
Practise your comparatives |
Donald Aamson |
HCM.01 |
774 |
4A |
4A/774 |
Cambridge Practice test for Bec 1 |
Jake Allsop |
HCM.02 |
775 |
4A |
4A/775 |
Thực hành danh động từ và nguyên mẫu |
Royking Busy |
HCM.98 |
776 |
4A |
4A/776 |
Essential telephoning in English |
Barbara Ganside |
HCM.97 |
777 |
4A |
4A/777 |
Tiếng Anh trong thương mại |
Judy west |
HCM.00 |
778 |
4A |
4A/778 |
English in focus level B |
Nicolas Sampson |
HCM.00 |
779 |
4A |
4A/779 |
English have a go |
Caryn Nery |
H:TN,03 |
780 |
4A |
4A/780 |
English have a go student's book |
Cary Nery |
HCM.97 |
781 |
4A |
4A/781 |
Tự học và sử dụng ngoại ngữ |
Nguyễn Huy Côn |
HCM.97 |
782 |
4A |
4A/782 |
Hotel and Catering |
Alison Pohl |
HCM.97 |
783 |
4A |
4A/783 |
Intermediate listening |
Simon Breuster |
HCM.00 |
784 |
4A |
4A/784 |
The listening File |
Jeremy Harmer |
HCM.97 |
785 |
4A |
4A/785 |
Making Sense of vocabulary |
Christine Digby |
H.:VHTT,02 |
786 |
4A |
4A/786 |
Bài tập luyện nghe tiếng Anh |
Patricia Dunkel |
HCM.01 |
787 |
4A |
4A/787 |
Từ điển điển cố Trung Hoa |
Lưu Lực Sinh |
HCM.99 |
788 |
4A |
4A/788 |
Thực hành chính tả và phát âm tiếng Anh |
Christine Digby |
HCM.97 |
789 |
4A |
4A/789 |
Từ hạn định và từ định lượng |
Roger Berry |
HCM.02 |
790 |
4A |
4A/790 |
The new cambridge english course 1 |
Michael Swan |
HCM.02 |
791 |
4A |
4A/791 |
Toefl word |
Milada Broukal |
HCM.01 |
792 |
4A |
4A/792 |
Complete Guide to the Toefl test |
Bruce Rogers |
HCM.01 |
793 |
4A |
4A/793 |
Tiếng lóng trên truyền hình Mỹ |
David Burke |
HCM.97 |
794 |
4A |
4A/794 |
Những thành ngữ Mỹ đặc săc |
David Burke |
HCM.97 |
795 |
4A |
4A/795 |
Focus on grammar worbook |
Richer Spack Koch |
HCM.97 |
796 |
4A |
4A/796 |
focus on grammar worbook |
Marjorie Fuchs |
HCM.97 |
797 |
4A |
4A/797 |
Focus on grammar(Ahigt intermediate) |
Maijorie Fuchs |
HCM.02 |
798 |
4A |
4A/798 |
Ngữ pháp LongMan(trình độ trung cấp) |
Marjorie Fuchs |
HCM.02 |
799 |
4A |
4A/799 |
Tài liệu luyện thi Toefl |
Deborah Phillips |
H.:TN.01 |
800 |
4A |
4A/800 |
TOEF CBT |
Marily J. Rymniak |
HCM.99 |
801 |
4A |
4A/801 |
Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh |
Louis Alexander |
HCM.01 |
802 |
4A |
4A/802 |
The new cambridge english course song ngữ |
Michael Swan |
HCM.00 |
803 |
4A |
4A/803 |
Tài liệu luyện thi Toefl |
Deborah Phillips |
HCM.01 |
804 |
4A |
4A/804 |
Cambridge Practice test for the Toefl test |
Jolene Gear |
HCM.02 |
805 |
4A |
4A/805 |
Vocabulary for Banking finance |
Liz Greasby |
H.:ĐHQG.01 |
806 |
4A |
4A/806 |
101 helpful hints for IELTS |
Garry Adams |
HCM.01 |
807 |
4A |
4A/807 |
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ C |
Nguyễn Trùng Khánh |
H.:ĐHSP.03 |
808 |
4A |
4A/808 |
Bài tập từ vựng tiếngAnh |
Rawdon Wyatt |
HCM.00 |
809 |
4A |
4A/809 |
Cẩm nang giúp bạn thành công trong các kỳ thi tiếng Anh |
Nguyễn Tấn Lực |
HCM.96 |
810 |
4A |
4A/810 |
Practice tests(volum B) |
Deborah Phillips |
HCM.97 |
811 |
4A |
4A/811 |
Bài tập luyện nghe tiếng Anh-lestning 3 |
Joane Collie |
HCM.00 |
812 |
4A |
4A/812 |
Bài tập luyện nghe tiếng Anh(listening in action) |
Stephen Keeler |
HCM.97 |
813 |
4A |
4A/813 |
Lest's Speak |
Bev Kusuya |
HCM.03 |
814 |
4A |
4A/814 |
Bài tập luyện nghe tiếng Anh(soundings) |
Jan Bell |
HCM:Trẻ,02 |
815 |
4A |
4A/815 |
Giải bài tập Streamline english Departtures |
Nguyễn Thuần Hậu |
HCM.01 |
816 |
4A |
4A/816 |
Nhưng lỗi thông thường trong tiếng Anh |
Nhóm biên dịch Alpha |
HCM.00 |
817 |
4A |
4A/817 |
Listening 4 |
Adrian Doff |
HCM:Trẻ,99 |
818 |
4A |
4A/818 |
Speak up |
Bev Kusuya |
HCM.97 |
819 |
4A |
4A/819 |
To write complete essays |
Trương Quang Phú |
HCM.01 |
820 |
4A |
4A/820 |
Bài tập luyện nghe tiếng Anh |
Michael Rost |
HCM:Trẻ,01 |
821 |
4A |
4A/821 |
Practice tests for the cambridge business… |
Jake Allsop |
HCM:Trẻ,01 |
822 |
4A |
4A/822 |
Trắc nghiệm luyện thi chứng chỉ A |
Nguyễn Trùng Khánh |
H.:ĐHQG.01 |
823 |
4A |
4A/823 |
tRAéc nghiệm luyện thi chứng chỉ B |
Nguyễn Trùng Khánh |
HCM.00 |
824 |
4A |
4A/824 |
Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh trình độ A |
Nguyễn Trùng Khánh |
HCM.97 |
825 |
4A |
4A/825 |
Active Listening |
Marc Helgesen |
HCM.01 |
826 |
4A |
4A/826 |
Basics in listening |
Michael Rost |
HCM.00 |
827 |
4A |
4A/827 |
Cambridge BEC 3 |
Lê Huy Lâm (dịch) |
HCM.97 |
828 |
4A |
4A/828 |
Practice Tests |
Deborah Phillips |
HCM.97 |
829 |
4A |
4A/829 |
Nghe tin qua đài(consider the ussuer) |
Lê Huy Lâm (dịch) |
HCM:Trẻ,01 |
830 |
4A |
4A/830 |
Luyện kỹ năng nghe hiểu và ghi chú |
Connie Roguski |
HCM.01 |
831 |
4A |
4A/831 |
Cambridge practice test for BEC 2 |
Jake Allsop |
HCM.98 |
832 |
4A |
4A/832 |
Tài liệu luyện thi chứng chỉ BEC |
Jake Allsop |
HCM.98 |
833 |
4A |
4A/833 |
Reading and writing practice tests(phần 1) |
Felicity O'Dell |
HCM.98 |
834 |
4A |
4A/834 |
Reading and writing practice tests(phần 2) |
Felicity O'Dell |
HCM.99 |
835 |
4A |
4A/835 |
Bài tập trắc nghiệm môn đọc viết trình độ C |
Felicity O'Dell |
HCM.97 |
836 |
4A |
4A/836 |
LIFE |
HF Brookes |
HCM.00 |
837 |
4A |
4A/837 |
Bài tập luyện nghe tiếng Anh |
Jjohn Pidcock |
HCM.02 |
838 |
4A |
4A/838 |
Bản tin qua đài |
Catherine Sadow |
H.:GD.02 |
839 |
4A |
4A/839 |
101 lời khuyên hữu ích để làm bài thi IELTS |
Garry Adams |
H.:GD.01 |
840 |
4A |
4A/840 |
Giáo trình giảng dạy tiếng khmer ở trường trung học sư phạm T1 |
Lâm ES chủ biên |
H.:GD.02 |
841 |
4A |
4A/841 |
Giáo trình giảng dạy tiếng khmer ở trường trung học sư phạm T2 |
Lâm ES chủ biên |
H .:GD ,2003 |
842 |
4A |
4A/842 |
Từ điển bách khoa phổ thông toán học 2 |
X.M Nikolxki chủ biên |
H.:TDTT,82 |
843 |
4A |
4A/843 |
Phương pháp dạy tiềng anh trong tương PT |
Nguyễn hạnh dung |
H.:TDTT,81 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0