Sinh học (Số phân loại: 57)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:11 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:11 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C - NĂM XB |
1 |
57 |
57/1 |
Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh học T-1 |
N.M. Veczilin |
H.:KHKT,79 |
2 |
57 |
57/2 |
Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh học T-2 |
N.M. Veczilin |
H.:KHKT,74 |
3 |
57 |
57/3 |
Những chất kỳ lạ trong thế giới sinh vât |
Bùi Xuân Đồng |
H.:KHKT,75 |
4 |
57 |
57/4 |
Hỏi đáp về thực vật T-1 |
Vũ Văn Chuyên |
H.:KHKT,76 |
5 |
57 |
57/5 |
Hỏi đáp về thực vật T-2 |
Vũ Văn Chuyên |
H.:KHKT,77 |
6 |
57 |
57/6 |
Hỏi đáp về thực vật T-3 |
Vũ Văn Chuyên |
H.:KHKT,78 |
7 |
57 |
57/7 |
Hỏi đáp về thực vật T-4 |
Vũ Văn Chuyên |
H.:KHKT,77 |
8 |
57 |
57/8 |
Hỏi đáp về thực vật T-5 |
Vũ Văn Chuyên |
H.:KHKT,79 |
9 |
57 |
57/9 |
Sinh học phân tử và cuộc cách mạng trong sinh học |
Đỗ Đình Hồ |
H.:GD,77 |
10 |
57 |
57/10 |
Sinh học hiện đại và thực tiễn sản xuất |
Nguyễn Như Hiền |
H.:GD,76 |
11 |
57 |
57/11 |
Di truyền và chọn giống thực vật |
Đặng Văn Viện |
H.:KHKT,71 |
12 |
57 |
57/12 |
Sinhthái thực vật |
Phan Nguyên Hồng |
H.:KHKT,72 |
13 |
57 |
57/13 |
Những nguyên lý tiến hóa hình tháicủa thực vật hạt kín |
A.L.Takhtajan |
H.:KHKT,78 |
14 |
57 |
57/14 |
Những nghiên cứu về bảo vệ thưc vật T-1 |
Đường Hồng Dật dịch |
H.:KHKT,81 |
15 |
57 |
57/15 |
Những nghiên cứu về bảo vệ thưc vật T-2 |
Đường Hồng Dật dịch |
H.:KHKT,73 |
16 |
57 |
57/16 |
Thực hành về tế bào thực vật |
Z.P.Panseva |
H.:KHKT,74 |
17 |
57 |
57/17 |
Cây cỏ thường thấy ở V-N T-3 |
Lê khả Kế |
H.:KHKT,78 |
18 |
57 |
57/18 |
Cây cỏ thường thấy ở V-N T-4 |
Lê khả Kế |
H.:KHKT,76 |
19 |
57 |
57/19 |
Luợc sử sinh học |
A.A.Simov |
H.:KHKT,81 |
20 |
57 |
57/20 |
Đồng hồ sinh học |
A.Emme |
H.:KHKT,81 |
21 |
57 |
57/21 |
Sử dụng vi sinh vật để phòng trừ sâu hại cây trồng |
Nguyễn Lân Dũng |
H.:KHKT,70 |
22 |
57 |
57/22 |
Những cây có dầu béo ở V-N |
Phạm Văn Nguyên |
H.:KHKT,79 |
23 |
57 |
57/23 |
Cơ sở sinh lý học vi sinh vật |
N.Đ.Iêruxalimxki |
H.:KHKT,78 |
24 |
57 |
57/24 |
Đấu tranh sinh học và ứng dụng |
Hoàng Đức Nhuận |
H.:KHKT,69 |
25 |
57 |
57/25 |
Phương pháp nghiên cứucổ sinh địa tầng |
M.E.Zubkovits |
H.:KHKT,79 |
26 |
|
57/26 |
Nghiên cứu sinh lý thực vật |
|
H.:KHKT,82 |
27 |
57 |
57/27 |
Học thuyết tiến hóa T-1 |
Trần Bá Hoành |
H.:KHKT,77 |
28 |
57 |
57/28 |
Di truyền học sinh thái |
E.B Ford |
H.:GD,80 |
29 |
57 |
57/29 |
Hỏi đáp về sinh lý con ngừơi chúng ta T-6 |
Nguyễn Ngọc Lanh |
H.:GD,80 |
30 |
57 |
57/30 |
Lý luận dạy học sinh .T-1(lý luận đại cương ) |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:VH,79 |
31 |
57 |
57/31 |
Lý luận dạy học sinh .T-2 |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:Nông Thôn .61 |
32 |
57 |
57/32 |
Đácuyn |
Trịnh Bá Hữu |
0 |
33 |
57 |
57/33 |
Đácuyn |
Bùi Huy Đáp |
H.:GD,78 |
34 |
57 |
57/34 |
Sinh vật học lý thú |
Đỗ Đình Hồ |
H.:Thanh niên,84 |
35 |
57 |
57/35 |
Di truyền học và đời sống |
Phan Cự Nhân |
0 |
36 |
57 |
57/36 |
Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật |
Vũ Kim Dũng |
0 |
37 |
57 |
57/37 |
Sinh lý học vật nuôi |
Trần Kiên |
H.:KHKT,81 |
38 |
59 |
57/38 |
Chăn nuôi T-2 thú y |
|
0 |
39 |
59 |
57/39 |
Nấm lớn ở việt nam T-1 |
Trịnh Tam Kiệt |
H.:KHKT,70 |
40 |
57 |
57/40 |
Giải phẫu người T-2 |
|
H.:KHKT,81 |
41 |
59 |
57/41 |
Tuyển Tập sinh lý thực vật T-3 |
CurxatlovA.L |
H.:GD,70 |
42 |
57 |
57/42 |
Tế bào và sự phát triển |
Đái Duy Ban |
H.:THCN,79 |
43 |
57 |
57/43 |
Quan niệm biện chứng về sự phát triển trong SV hiện đại |
A,E.Phurơman |
H.:THCN,80 |
44 |
57 |
57/44 |
Vi sinh vật học T-1 |
Nguyễn Lân Dũng |
H.:KHKT,78 |
45 |
57 |
57/45 |
Vi sinh vật học T-2 |
Nguyễn Lân Dũng |
H.:GD,63 |
46 |
57 |
57/46 |
Vi sinh tổng hợp |
Lương Đức Phâm |
H.:KHKT,78 |
47 |
57 |
57/47 |
Học thuyết Đác uyn |
|
H.:KHKT,78 |
48 |
57 |
57/48 |
Sinh quyển và vị trí con người |
P.Duvigneaud |
H.:KHKT,79 |
49 |
57 |
57/49 |
Sinh học ong mật t-1 |
Remychauvin |
H.:KHKT,78 |
50 |
57 |
57/50 |
Các nguyên lý và qúa trình sinh học T-2 |
C,vili-Vđêthiơ |
H.:XD,80 |
51 |
57 |
57/51 |
Công trình nghiên cứu ký sinh trùng ở V-N |
Đỗ Dương Thái |
H.:THCN,79 |
52 |
57 |
57/52 |
Công trình đô thị T-1(cây bóng mát) |
|
H.:Y học,81 |
53 |
57 |
57/53 |
Cơ sở sinh thái học T-2 |
E.P.Odum |
H.:KHKT,78 |
54 |
57 |
57/54 |
Vi sinh công nghiệp và kỹ thuật hóa sinhT-1 |
P.Simon |
H.:GD,78 |
55 |
57 |
57/55 |
Cơ sở sinh học của nhân giống và nuôi dưỡng gia cầm |
Nguyễn Chí Bảo dịch |
0 |
56 |
57 |
57/56 |
Hóa sinh học |
Trần Ích |
0 |
57 |
57 |
57/57 |
Giải phẫu người T-1 |
Bùi Huy Đáp |
H.:KHKT,76 |
58 |
57 |
57/58 |
Giải phẫu người T-2 |
I,Akimusơkin |
H.:Nông nghiệp,80 |
59 |
57 |
57/59 |
Địa lý sinh vật |
A.GVonônov |
H.:KHKT,78 |
60 |
57 |
57/60 |
Lâm sinh Học |
Nguyễn Thoan |
H.:GD,79 |
61 |
57 |
57/61 |
Phôi sinh học hiện đại |
Charlesw.B |
H.:THCN,81 |
62 |
57 |
57/62 |
Vi sinh học đại cương |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:KHKT,77 |
63 |
57 |
57/63 |
Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật |
Trần Công Khánh |
H.:KHKT,76 |
64 |
57 |
57/64 |
Hóa miễn dịch và sinh tổng hợp kháng thể |
F.Elixhaurowitz |
1980 |
65 |
57 |
57/65 |
Di truyền học vi khuẩn |
WerMer Braun |
H.:GD,78 |
66 |
57 |
57/66 |
Di truyền học |
|
H.:GD,78 |
67 |
57 |
57/67 |
Di truyền học T-1 |
Phan Cự Nhân |
H.:GD,78 |
68 |
57 |
57/68 |
Di truyền học T-2 |
Phan Cự Nhân |
H.:THCN,79 |
69 |
57 |
57/69 |
Di truyền học T-3 |
Đặng Văn Viện |
H.:THCN,78 |
70 |
57 |
57/70 |
Ngư loại học |
Mai Đình Yên |
H.:GD,72 |
71 |
57 |
57/71 |
Phân loại học thực vật (thực vật bậc thấp) |
Dương Đức Tiến |
H.:GD,78 |
72 |
57 |
57/72 |
Phân loại học thực vật T-2 |
Lương Ngọc Toản |
H.:GD,77 |
73 |
57 |
57/73 |
Phân loại học thực vật T-3 |
Lương Ngọc Toản |
H.:KHKT,79 |
74 |
57 |
57/74 |
Phân loại học thực vật |
Lương Ngọc Toản |
H.:NN,81 |
75 |
57 |
57/75 |
Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật T-4 |
Đường Hồng Dật dịch |
H.:NN,80 |
76 |
57 |
57/76 |
Cây gỗ rừng Việt NamT-4 |
Bộ Lâm Nghiệp |
H.:THCN,81 |
77 |
57 |
57/77 |
Cây gỗ rừng Việt NamT-3 |
Bộ Lâm Nghiệp |
H.:KHKT,78 |
78 |
57 |
57/78 |
Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật |
Trần Công Khánh |
H.:KHKT,77 |
79 |
57 |
57/79 |
Cơ sở sinh lý học T-3 |
B.A Rubin |
H.:KHKT,79 |
80 |
57 |
57/80 |
Cơ sở sinh lý học thực vật T-2 |
A.I Ôparin |
H.:KHKT,79 |
81 |
57 |
57/81 |
Phương pháp nghiên cứu thực vật T-1 |
R.M.Klein |
H.:KHKT,76 |
82 |
57 |
57/82 |
Ứng dụng xác suất thống kê trong y học sinh học |
Lê Khánh Trai |
H.:KHKT,81 |
83 |
57 |
57/83 |
Nghiên cứu sinh học tre trúc |
Koichirdoueda |
H.:KHKT,74 |
84 |
57 |
57/84 |
Sinh lý học giải trí |
Trương Xuân Dung dịch |
|
85 |
57 |
57/85 |
Di truyền và biến đổi |
Trịnh Bá Hữu |
|
86 |
57 |
57/86 |
Phân loại học thực vật thực vật bậc cao |
WerMer Braun |
H.:THCN,78 |
87 |
57 |
57/87 |
Một số nghiên cứu vi sinh vật học T-2 |
Nguyễn Lộc |
H.:THCN,78 |
88 |
57 |
57/88 |
Vi sinh vật học thú y .T-3 |
Nguyễn vĩnh phước |
H.:KHKT,72 |
89 |
57 |
57/89 |
Hình thái học thực vật T-2 |
Nguyễn Bá |
H.:KHKT,78 |
90 |
57 |
57/90 |
Nguyên lý di truyền và bảo vệ giống thực vật |
W.Williams |
H.:KHKT,78 |
91 |
57 |
57/91 |
Những họ thực vật có hoa |
J.Hutchinson |
H.:KHKT,79 |
92 |
57 |
57/92 |
Thảm thực vật rừng V-N trên quan điểm sinh thái |
Thái Văn Trừng |
|
93 |
57 |
57/93 |
Nguồn lợi sinh vật biển đông |
Vũ Trung Tạng |
H.:NN,81 |
94 |
57 |
57/94 |
Lược sử sinh học |
|
H.:KHKT,78 |
95 |
57 |
57/95 |
Di truyền học trong chăn nuôi |
Trần Đình Miên |
H.:KHKT,79 |
96 |
57 |
57/96 |
Đời sống cây trồng |
Đào Thế Tuấn |
H.:KHKT,77 |
97 |
57 |
57/97 |
Tìm hiểu về khoa học và bảo vệ thực vật |
Đường Hồng Dật |
H.:GD,77 |
98 |
57 |
57/98 |
Sinh học phân tử và cuộc cách mạng trong sinh học |
Đỗ Đình Hồ |
H.:KHKT,82 |
99 |
57 |
57/99 |
Giải phẫu và hình thái thực vật |
N.X.Kixeleva |
H.:GD,85 |
100 |
57 |
57/100 |
Về những thông số sinh học người V-N |
Trịnh Bỉnh Dy |
H.:GD,75 |
101 |
57 |
57/101 |
Phương pháp giảng dạy sinh học ở trường PTCS T-1 |
|
H.:GD,71 |
102 |
57 |
57/102 |
Phương pháp giảng dạy sinh học ở trường PTCS T-2 |
Lê Hiệp |
H.:GD,71 |
103 |
57 |
57/103 |
Đại cương phương pháp giảng dạy sinh vật học T-1 |
N.M.Veezilin |
H.:GD,74 |
104 |
57 |
57/104 |
Đại cương phương pháp giảng dạy sinh vật học T-2 |
N.M.Veezilin |
H.:GD,77 |
105 |
57 |
57/105 |
Sự phát triển của những khái niện sinh học đại cương |
L.P.Anastaxova |
H.:THCN,82 |
106 |
57 |
57/106 |
Giải phẫu và hình thái thực vật |
N.X.Kixeleva |
|
107 |
57 |
57/107 |
Thực tập phân loại học thực vật bậc cao |
Võ Văn Chi |
|
108 |
57 |
57/108 |
Các nguyên lý và qúa trình sinh học |
|
H.:GD,81 |
109 |
57 |
57/109 |
Con đường trao đổi chất sinh học |
Nguyễn vĩnh phước |
H.:GD,82 |
110 |
57 |
57/110 |
Di truyền học đại cương |
Phan Cự Nhân |
H.:GD,79 |
111 |
57 |
57/111 |
Bài tập mẫu về di truyền học |
Lê văn Trực |
H.:GD,90 |
112 |
57 |
57/112 |
Vi sinh học đại cương |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:KHKT,85 |
113 |
57 |
57/113 |
Thực hành vi sinh học |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:GD,87 |
114 |
57 |
57/114 |
Thành lập bản đồ địa thực vật |
Vưskin |
H.:THCN,78 |
115 |
57 |
57/115 |
Sinh lý học thực vật T1 |
Phạm Đình Thái |
H.:GD,84 |
116 |
57 |
57/116 |
Hình thái học thực vật T2 |
Nguyễn Bá |
H.:GD,87 |
117 |
57 |
57/117 |
Thực hành di truyền học và cơ sở chọn giống |
Đặng Hữu Lanh |
H.:KHKT,79 |
118 |
57 |
57/118 |
Di truyền học đại cương T-1 |
Phan Cự Nhân |
H.:GD,87 |
119 |
57 |
57/119 |
Phương pháp nghiên cứu thực vật T-1 |
R.M.Klein |
H.:GD,87 |
120 |
57 |
57/120 |
Di truyền học đại cương T-2 |
Phan Cự Nhân |
H.:GD,78 |
121 |
57 |
57/121 |
Sinh lý học thực vật T-1 |
Phạm Đình Thái |
H.:GD,80 |
122 |
57 |
57/122 |
Sinh thái động vật |
Trần Kiên |
H.:GD,89 |
123 |
57 |
57/123 |
Lý luận dạy học sinh học T1 |
Nguyễn Quang Vinh |
1982 |
124 |
57 |
57/124 |
Trồng trọt đại cương T-1(thổ nhưỡng nông hóa ) |
Ngô Thị Đào |
1982 |
125 |
57 |
57/125 |
Lý luận dạy học sinh học (phần đại cương ) |
|
H.:GD,79 |
126 |
57 |
57/126 |
Thực hành sinh lý động vật và người |
|
H.:GD,84 |
127 |
57 |
57/127 |
Vi sinh vật đại cương |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:GD,78 |
128 |
57 |
57/128 |
Phương giảng dạy sinh học T-1 |
Nguyễn Bảo Hoàn dịch |
H.:GD,78 |
129 |
57 |
57/129 |
Sinh thái thực vật |
Phan Nguyên Hồng |
H.:GD,90 |
130 |
57 |
57/130 |
Sinh lý học thực vật T-3 |
Phạm Đình Thái |
H.:GD,89 |
131 |
57 |
57/131 |
Chăn nuôi T-2(chăn nuôi chuyên khoa) |
Nguyễn Trấn Quốc |
H.:GD,80 |
132 |
57 |
57/132 |
Trồng trọt đại cương T-1. |
Ngô Thị Đào |
H.:GD,80 |
133 |
57 |
57/133 |
Thực hành sinh lý động vật và người |
Lê Thị Huệ |
H.:KHKT,79 |
134 |
57 |
57/134 |
Thực hành vi sinh vật học |
Nguyễn Quang Hào |
H.:GD,73 |
135 |
57 |
57/135 |
Các nguyên lý và qúa trình sinh học T2 |
C.Vili |
H.:GD,86 |
136 |
57 |
57/136 |
P-P giảng dạy sinh học ở trường phổ thông cơ sở T-1 |
|
H.:GD,83 |
137 |
57 |
57/137 |
Sinh lý động vật và người.T-1 |
Lê Quang Long |
H.:GD,77 |
138 |
57 |
57/138 |
Thực hành sinh lý học thực vật |
Nguyễn Duy Minh |
H.:ĐHQG,96 |
139 |
57 |
57/139 |
Phân loại học thực vật |
Lương Ngọc Toãn |
1989 |
140 |
57 |
57/140 |
Một số ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng vật nuôi |
Phan Địch Lân |
1989 |
141 |
57 |
57/141 |
Sinh thái học côn trùng |
Ngô Thị Đào |
1990 |
142 |
57 |
57/142 |
Di truyền học |
Ngô Thị Đào |
H.:GD,82 |
143 |
57 |
57/143 |
Bài tập di truyền |
Nguyễn Trần Tuấn |
H.:GD,80 |
144 |
57 |
57/144 |
Một số vấn đề sinh học thực vật kỹ thuật |
Nguyễn Duy Minh |
H.:GD,80 |
145 |
57 |
57/145 |
Hình thái và giải phẫu thực vật ĐHSP |
Hoàng Thị Sản |
H:GD,96 |
146 |
57 |
57/146 |
Một số bài thực hành thí nghiệmsinh học ở trường PT C-3 |
J.Sơvap |
H.:GD, 96 |
147 |
57 |
57/147 |
Bài tập di truyền(dùng cho ĐH và CĐ ) |
Nguyễn Minh Công |
H.:GD,96 |
148 |
57 |
57/148 |
Phương pháp phân tích đất - nước - phân bón -cây trồng |
Lê Văn Khoa |
H,GD 95 |
149 |
57 |
57/149 |
Lý luận dạy học sinh học (phần đại cương ) |
Đinh Quang Báo |
H,GD 95 |
150 |
57 |
57/150 |
Át lát giải phẫu sinh lý người lớp 9 |
Đào Như Phú |
H,KHTN 96 |
151 |
57 |
57/151 |
Môi trường và ô nhiễm |
Lê Văn Khoa |
H,GD 95 |
152 |
57 |
57/152 |
Sinh học đại cương sự đa dạng ,sự sinh sản và PT của ĐV |
Nguyễn Tường Anh |
H,GD 92 |
153 |
57 |
57/153 |
Những kiến thức cơ bản về di truyền học |
Nguyễn Sĩ Mai |
H,GD 95 |
154 |
57 |
57/154 |
Tìm hiểu về công nghệ sinh học |
Nguyễn Lân Dũng |
H,GD 97 |
155 |
57 |
57/155 |
Tuyển chọn phân loại bài tập di truyền hay và khó |
Vũ Đức Lưu |
H,GD 96 |
156 |
57 |
57/156 |
Phương pháp giải bài tập di truyền |
Vũ Đức Lưu |
H,GD 96 |
157 |
57 |
57/157 |
Tế bào học |
Thái Duy Ninh |
H:ĐHQG, 97 |
158 |
57 |
57/158 |
Sinh lý học sinh trưởng và phát triển Thực vật |
Nguyễn Như Khanh |
H,GD 97 |
159 |
57 |
57/159 |
Bài giảng sinh lý người và động vật T1 |
Lê Quang Long |
H,GD 97 |
160 |
57 |
57/160 |
Bài giảng sinh lý người và động vật T2 |
Lê Quang Long |
H,GD 97 |
161 |
57 |
57/161 |
Hỏi đáp giải phẩu sinh lý người |
Lê Quang Long |
H,GD 97 |
162 |
57 |
57/162 |
Những kiến thức cơ bản về di truyền |
Nguyễn Sỹ Mai |
HCM.,97 |
163 |
57 |
57/163 |
Bài tập di truyền |
Nguyễn Minh Công |
HCM.,97 |
164 |
57 |
57/164 |
Oân thi tuyển sinh sinh học bài tập toán sinh học theo chủ đề |
Nguyễn Viết Nhân |
H, GD 97 |
165 |
57 |
157/65 |
Ôân thi tuyển sinh sinh học câu hỏi lý thuyết theo chủ đề |
Nguyễn Viết Nhân |
H, GD 98 |
166 |
57 |
57/166 |
Những kiến thức cơ bản về di truyền |
Nguyễn Sĩ Mai |
H:ĐHQG,97 |
167 |
57 |
57/167 |
Sinh lý học thực vật |
Vũ Văn Vụ |
H, GD 98 |
168 |
57 |
57/168 |
Sinh lý học đại cương T2 |
Phan Cự Nhân |
H, GD 98 |
169 |
57 |
57/169 |
Trồng trọt T1 (Đất trồng -Phân bón -Giống ) |
Vũ Hưũ Yêm |
H, GD 97 |
170 |
57 |
57/170 |
Trồng trọt T2(Bảo vệ thực vật ) |
Lê Lương Tề |
H, GD 97 |
171 |
57 |
57/171 |
Vi sinh vật học |
Nguyễn Lâm Dũng |
H, GD 97 |
172 |
57 |
57/172 |
Sinh học tế bào |
Lê Dụ |
H, GD 98 |
173 |
57 |
57/173 |
Sinh học T-1 |
WdPhilips, TJ Chilton |
1978 |
174 |
57 |
57/174 |
Di truyền học |
Phạm Thành Hổ |
H, GD 98 |
175 |
57 |
57/175 |
Sinh học (bìa cứng) |
Thái Văn Trừng |
H, GD 98 |
176 |
57 |
57/176 |
Hướng dẫn thực hành vi sinh vật học |
Trần Thanh Thủy |
1998 |
177 |
57 |
57/177 |
Di truyền học tập tính |
Phan Cự Nhân |
H, GD 98 |
178 |
57 |
57/178 |
Di truyền học tập tính |
Phan Cự Nhân |
H, GD 98 |
179 |
57 |
57/179 |
Sinh học phân tử (khái niệm phương pháp ứng dụng ) |
Hồ Quỳnh Thùy Dương |
H, GD 98 |
180 |
57 |
57/180 |
Tuyển chọn những bài ôn thi đại học môn sinh |
Lê Dđình Trung |
H, GD 98 |
181 |
57 |
57/181 |
Truyện kể về các nhà bác học sinh học |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
H, GD 98 |
182 |
57 |
57/182 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
H, GD 98 |
183 |
57 |
57/183 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
H, GD 98 |
184 |
57 |
57/184 |
Sinh Lý học vật nuôi |
Nguyễn Quang Mai |
H, GD 99 |
185 |
57 |
57/185 |
Sinh Lý học vật nuôi |
Nguyễn Quang Mai |
H, GD 99 |
186 |
57 |
57/186 |
Sinh học T-2 |
WDPhillips |
H, GD 98 |
187 |
57 |
57/187 |
Sinh học T-2 |
Dịch:Nguyễn Bá |
H, GD 98 |
188 |
57 |
57/188 |
Giải phẫu hình thái thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H, GD 98 |
189 |
57 |
57/189 |
Giải phẫu hình thái thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H, GD 98 |
190 |
57 |
57/190 |
Cơ sở di truyền học |
Lê Đình Lương |
H, GD 98 |
191 |
57 |
57/191 |
Chăn nuôi (kỹ thuật chăn nuôi lợn) |
Võ Trọng Hốt |
H, GD 98 |
192 |
57 |
57/192 |
Trồng trọt T-1(đất trồng ,phân bón,giống ) |
Vũ Hữu Yêm |
H, GD 98 |
193 |
57 |
57/193 |
Trồng trọt T-2(bảo vệ thực vật ) |
Lương Văn Tề |
H, GD 98 |
194 |
57 |
57/194 |
Sinh Học (phần di truyền học ) |
Phan Cự Nhân |
H.GD 98 |
195 |
57 |
57/195 |
Phân loại học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.GD 99 |
196 |
57 |
57/196 |
Giải phẫu hình thái học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.GD 98 |
197 |
57 |
57/197 |
Lâm nghiệp |
Phùng Ngọc Lan |
H.GD 98 |
198 |
57 |
57/198 |
Trồng trọt T-1 |
Vũ Hữu Yêm |
H.GD 98 |
199 |
57 |
57/199 |
Sinh học phân tử |
Hồ Quỳnh Thùy Dương |
H.GD 98 |
200 |
57 |
57/200 |
Huớng dẫn thực hành vi sinh vật học |
Trần Thanh Thủy |
H.GD 98 |
201 |
57 |
57/201 |
Động vật học có xương sống |
Trần Kiên |
H.GD 98 |
202 |
57 |
57/202 |
Động vật học không xương sống |
Thái Trần Bái |
H.GD 99 |
203 |
57 |
57/203 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
H.GD 98 |
204 |
57 |
57/204 |
Sinh thái học môi trường |
Trần Kiên |
H.GD 99 |
205 |
57 |
57/205 |
Phân loại học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.GD 98 |
206 |
57 |
57/206 |
Cây cỏ có ích T-1 |
Võ Văn Chi |
H,GD 00 |
207 |
57 |
57/207 |
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên |
Nguyễn Văn Khang |
H,GD 00 |
208 |
57 |
57/208 |
Di truyền học (cđsp ) |
Lê Đình Trung |
H,GD 99 |
209 |
57 |
57/209 |
Sinh học T.1 |
WD.Phillip Chilton |
H,GD 99 |
210 |
57 |
57/210 |
Sinh học T.2 |
WD.Phillip Chilton |
H,GD 99 |
211 |
57 |
57/211 |
Sinh lý học thực vật |
Vũ Văn Vụ |
H,GD 00 |
212 |
57 |
57/212 |
Sinh lý học thực vật ứng dụng |
Vũ Văn Vụ |
H,GD 00 |
213 |
57 |
57/213 |
Thực hành phân loại học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H,GD 00 |
214 |
57 |
57/214 |
Phương pháp dạy học kỹ thuật nông nghiệp T.1 (đại cương ) |
Nguyễn Đức Thành |
H,GD 00 |
215 |
57 |
57/215 |
Giải phẫu hình thái học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H,GD 00 |
216 |
57 |
57/216 |
Sinh lý học thực vật T.1 (cđsp ) |
Trần Đăng Kế |
H,GD 99 |
217 |
57 |
57/217 |
Sinh học vi sinh vật (cđsp ) |
Nguyễn Thành Đạt |
H,GD 98 |
218 |
57 |
57/218 |
Lâm nghiệp(cđsp ) |
Phùng Ngọc Lan |
H,GD 98 |
219 |
57 |
57/219 |
Trồng trọt T.1(cđsp ) |
Vũ Hữu Yêm |
H,GD 99 |
220 |
57 |
57/220 |
Trồng trọt T.2(cđsp ) |
Lê Lương Tề |
H,GD 00 |
221 |
57 |
57/221 |
Trồng trọt T.3(cđsp ) |
Vũ Văn Hiển |
H,GD 00 |
222 |
57 |
57/222 |
Di truyền học (cđsp ) |
Lê Đình Trung |
H,GD 99 |
223 |
57 |
57/223 |
Sinh lý học thực vật T.2 |
Trần Đăng Kế |
H,GD 00 |
224 |
57 |
57/224 |
Giới thiệu đề thi tuyển sinh môn sinh năm 1999-2000 |
Lê Đình Trung |
H,GD 00 |
225 |
57 |
57/225 |
Dạy học sinh ở phổ thông cơ sở T.1 |
Nguyễn Quang Minh |
H,GD 98 |
226 |
57 |
57/226 |
Dạy học sinh ở phổ thông cơ sở T.2 |
Nguyễn Quang Minh |
H,GD 98 |
227 |
57 |
57/227 |
Sinh lý học vật nuôi(cđsp ) |
Cù Xuân Dần |
H,GD 98 |
228 |
57 |
57/228 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
H,GD 00 |
229 |
57 |
57/229 |
Sinh học phân tử |
Hồ Quỳnh Thùy Dương |
H,GD 00 |
230 |
57 |
57/230 |
Thực hành phân loại học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H,GD 00 |
231 |
57 |
57/231 |
Vi sinh vật học |
Nguyễn Lâm Dũng |
H,GD 00 |
232 |
57 |
57/232 |
Top ten sinh học 2000 |
Lê Quang Long |
H.:GD, 01 |
233 |
57 |
57/233 |
Sinh học của sự sinh sản |
Phan Kim Ngọc |
H.:GD, 01 |
234 |
57 |
57/234 |
Di truyền học |
Lê Đình Trung |
H.:GD, 99 |
235 |
57 |
57/235 |
Giải phẩu hình thái học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 98 |
236 |
57 |
57/236 |
Sinh lý học vật nuôi |
Nguyễn Quang Mai |
H.:GD, 01 |
237 |
57 |
57/237 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
H.:GD, 01 |
238 |
57 |
57/238 |
Sinh học vi sinh vật (cđsp ) |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:GD, 01 |
239 |
57 |
57/239 |
Phân loại học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 01 |
240 |
57 |
57/240 |
PP dạy KTNN ở trường phổ thông cơ sơ |
Nguyễn Đức Thành |
H.:GD, 00 |
241 |
57 |
57/241 |
Dạy học sinh học ở THCS T1 |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:GD, 01 |
242 |
57 |
57/242 |
Dạy học sinh học ở THCS T2 |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:GD, 01 |
243 |
57 |
57/243 |
Sinh học vi sinh vật (cđsp ) |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:GD, 99 |
244 |
57 |
57/244 |
Phân loại học thưc vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 01 |
245 |
57 |
57/245 |
Lâm nghiệp |
Phùng Ngọc Lan |
H.:GD, 01 |
246 |
57 |
57/246 |
Di truyền học |
Lê Đình Trung |
H.:GD, 01 |
247 |
57 |
57/247 |
Giải phẫu hình thái học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 00 |
248 |
57 |
57/248 |
Sinh thái học và môi trường |
Trần Kiên |
H.:GD, 00 |
249 |
57 |
57/249 |
Sinh lý học T 1 |
Trần Đăng Kế |
H.:GD, 01 |
250 |
57 |
57/250 |
Sinh lý học T 2 |
Trần Đăng Kế |
H.:GD, 01 |
251 |
57 |
57/251 |
Hình thái giải phẩu học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 01 |
252 |
57 |
57/252 |
Dạy học sinh học ở trường THCST1 |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:GD, 01 |
253 |
57 |
57/253 |
Dạy học sinh học ở trường THCST2 |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:GD, 00 |
254 |
57 |
57/254 |
Trồng trọt T1 :Đất và phân bón |
Vũ Hữu Yêm |
H.:GD, 99 |
255 |
57 |
57/255 |
Trồng trọt T2 :Bảo vệ thực vật |
Lê Lương Tế |
H.:GD, 00 |
256 |
57 |
57/256 |
Trồng trọt T3 :KT trồng lúa |
Vũ Văn Hiến |
H.:GD, 01 |
257 |
57 |
57/257 |
PP Giảng dạy KT nông nghiệp ở trường PTCS T1 |
Nguyễn Đức Thành |
H.:GD, 01 |
258 |
57 |
57/258 |
PP Giảng dạy KT nông nghiệp ở trường PTCS T2 |
Nguyễn Đức Thành |
H.:GD, 98 |
259 |
57 |
57/259 |
Sinh lý học thực vật T1 |
Trần Đăng Kế |
H.:GD, 01 |
260 |
57 |
57/260 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
H.:GD, 00 |
261 |
57 |
57/261 |
Sinh lý học thực vật T2 |
Trần Đăng Kế |
H.:GD, 01 |
262 |
57 |
57/262 |
Sinh thái học và môi ytường |
Trần Kiên |
H.:GD, 01 |
263 |
57 |
57/263 |
Sinh học vi sinh vật |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:GD, 01 |
264 |
57 |
57/264 |
Phân loại học thự vât |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 99 |
265 |
57 |
57/265 |
Di truyềng học đại cương |
Lê Đình Trung |
H.:GD, 00 |
266 |
57 |
57/266 |
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên |
Nguyễn Văn Khang |
H.:GD, 98 |
267 |
57 |
57/267 |
cơ sở di truyền học |
Lê Đình Lương |
H.:GD, 00 |
268 |
57 |
57/268 |
Thí nghiệm TH sinh học ở trường PHTH |
Đào như Phú |
H.:GD, 01 |
269 |
57 |
57/269 |
Tyuển chọn đề thi Olimpic 30 -4 lần 8 |
|
H.:GD, 99 |
270 |
57 |
57/270 |
Hình thái giải phẩub học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 01 |
271 |
57 |
57/271 |
Sinh lý học vật nuôi |
Nguyễn Quang Mai |
H.:GD, 99 |
272 |
57 |
57/272 |
Sinh học vi sinh vât |
Nguyễn Thành Đạt |
H.:GD, 01 |
273 |
57 |
57/273 |
Sinh lý thưc vật ứng dung |
Vũ Văn Vụ |
H.:GD, 01 |
274 |
57 |
57/274 |
Di truyềng học đại cương |
Lê Đình Trung |
H.:GD, 02 |
275 |
57 |
57/275 |
Sinh lý học thực vật T1 |
Trần Đăng Kế |
H.:GD, 01 |
276 |
57 |
57/276 |
Sinh học phát triển thực vật |
Nguyễn Như Khanh |
H.:GD, 02 |
277 |
57 |
57/277 |
Sinh lý học thực vật T2 Thực hành |
Trần Đăng Kế |
H.:GD, 01 |
278 |
57 |
57/278 |
Sinh thái học và môi trường |
Trần Kiên |
H.:GD, 01 |
279 |
57 |
57/279 |
Dạy học sinh học ở trường THCST1 |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:GD, 02 |
280 |
57 |
57/280 |
Dạy học sinh học ở trường THCST2 |
Nguyễn Quang Vinh |
H.:GD, 01 |
281 |
57 |
57/281 |
PP giải bài tập di truyền |
Vũ Đức Lưu |
H.:GD, 02 |
282 |
57 |
57/282 |
Hỏi đáp về thế giới thực vật |
Nguyễn Lân Dũng |
H.:GD, 00 |
283 |
57 |
57/283 |
Đại cương phương pháp dạy sinh học |
Trần Bá Hoành |
H.:GD, 98 |
284 |
57 |
57/284 |
PP dạy KT nông nghiệp ở THCS T1 |
Nguyễn Đức Thành |
H.:GD, 01 |
285 |
57 |
57/285 |
Thực tập nghiên cứu thiên nhiên |
Nguyễn Văn Khang |
H.:GD, 02 |
286 |
57 |
57/286 |
PP dạy KT nông nghiệp ở THCS T2 |
Nguyễn Đức Thành |
H.:GD, 99 |
287 |
57 |
57/287 |
Phân loại học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 98 |
288 |
57 |
57/288 |
Trồng trọt T3 :KT trồng lúa |
Vũ Van Hiên |
H.:GD, 98 |
289 |
57 |
57/289 |
Chăn nuôi T3 :Kỷ thuật nuôi lơn |
Vũ Trong Hốt |
H.:GD, 01 |
290 |
57 |
57/290 |
Chăn nuôi T2 :Thú y |
Nguyễn Thị kim Thành |
H.:GD, 01 |
291 |
57 |
57/291 |
Chăn nuôi T1 :thức ăn giống vật nuôi |
Tôn Thất sơn |
H.:GD, 02 |
292 |
57 |
57/292 |
Phân loại học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 00 |
293 |
57 |
57/293 |
Truyện kể về các nhà bác học sinh học |
nguyễn Thị Thanh Huyền |
H.:GD, 98 |
294 |
57 |
57/294 |
Chọn giống cây trồng cho sinh viên nông nghiệp |
nguyễn văn Hiể n |
H.:GD, 99 |
295 |
57 |
57/295 |
Sinh thái học nô ng nghiệp |
trần đức Viên |
H.:GD, 01 |
296 |
57 |
57/296 |
Lâm nghiệp |
phùng Ngọc lan |
H.:GD, 01 |
297 |
57 |
57/297 |
Giáo trình sinh hoá hiện đại |
Nguyễn tiến thắng |
H.:GD, 01 |
298 |
57 |
57/298 |
Trồng trọt T1 đất trồng phân bón |
vũ Hữu Yêm |
H.:GD, 01 |
299 |
57 |
57/299 |
Dạy sinh ở trường THCS T1 |
nguyễn quang Vinh |
H.:GD, 99 |
300 |
57 |
57/300 |
Dạy sinh ở trường THCS T2 |
nguyễn quang Vinh |
H.:GD, 01 |
301 |
57 |
57/301 |
Trồng trọt T3 :KT trồng lúa |
Vũ Văn Hiển |
H.:GD, 01 |
302 |
57 |
57/302 |
Cơ sở sinh thái học |
Vũ Trung Tạ |
H.:GD, 02 |
303 |
57 |
57/303 |
Vi sinh vật học |
Nguyễn Lân Dũng |
H.:GD, 03 |
304 |
57 |
57/304 |
Dạy sinh ở trường THPT T1 |
Nguyễn Đức Thành |
H.:GD, 01 |
305 |
57 |
57/305 |
Dạy sinh ở trường THPT T2 |
Nguyễn Đức Thành |
H.:GD, 01 |
306 |
57 |
57/306 |
Thưc hành phân loại thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H.:GD, 01 |
307 |
57 |
57/307 |
Dạy học sinh học ở trường THCS T1 |
Nguyễn Quang vinh |
H.:GD, 03 |
308 |
57 |
57/308 |
Dạy học sinh học ở trường THCS T2 |
Nguyễn Quang vinh |
H .:GD ,03 |
309 |
57 |
57/309 |
Cơ thể người thế giới kỳ diệu |
Trầng Phương Hạnh |
H .:GD ,03 |
310 |
57 |
57/310 |
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước |
Trần linh thước |
H .:GD ,03 |
311 |
57 |
57/311 |
Lý luận dạy sinh học(đại cương) |
Đinh quang báo |
H .:GD ,03 |
312 |
57 |
57/312 |
Bài tập di truyền |
Nguyễn minh công |
H .:GD ,03 |
313 |
57 |
57/313 |
Cơ sở sinh thái học |
Vũ trung tang |
H .:GD ,03 |
314 |
57 |
57/314 |
Thực hành phân loại thực vật |
Hoàng thị sản |
H .:GD ,04 |
315 |
57 |
57/315 |
Phân loại thực vật |
Hoàng thị sản |
H .:GD ,04 |
316 |
57 |
57/316 |
Sinh học T.1 |
Phillips .W.D |
H .:GD ,03 |
317 |
57 |
57/317 |
Sinh học T.2 |
Phillips .W.D |
H .:GD ,03 |
318 |
57 |
57/318 |
Sinh lý học thực vật |
Vũ văn vụ |
H .:GD ,03 |
319 |
57 |
57/319 |
Vi sinh vật |
Nguyễn Lân Dũng |
H:ĐHSP,04 |
320 |
57 |
57/320 |
Di truyền học |
Phạm thành hổ |
H:ĐHSP,04 |
321 |
57 |
57/321 |
Hình thái giải phẩu học thực vật |
Hoàng Thị Sản |
H:ĐHSP,04 |
322 |
57 |
57/322 |
GT sinhlý học thực vật |
Hoàng Minh Tấn |
H:ĐHSP,04 |
323 |
57 |
57/323 |
Vi sinh vật học nông nghiệp |
Nguyễn Xuân Thành |
H:ĐHSP,04 |
324 |
57 |
57/324 |
Hóa sinh học |
Nguyễn Thị Hiền |
H:ĐHSP,05 |
325 |
57 |
57/325 |
Sinh thái học nông nghiệp |
Trần Đức Viên |
H:ĐHSP,05 |
326 |
57 |
57/326 |
Bảo vệ thực vật |
Hà Huy Niên |
H:ĐHSP,07 |
327 |
57 |
57/327 |
Phương pháp dạy học sinh học ở trung học cơ sở |
Nguyễn Quang Vinh |
H:ĐHSP,07 |
328 |
57 |
57/328 |
Giáo trình sinh thái học và môi trường |
Trần Kiên |
H:ĐHSP,07 |
329 |
57 |
57/329 |
Giáo trình sinh lý học thực vật |
Nguyễn Như Khanh |
H:ĐHSP,07 |
330 |
57 |
57/330 |
Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên |
Nguyễn Văn Khang |
H:ĐHSP,07 |
331 |
57 |
57/331 |
Giáo trình di truyền học |
Vũ Đức Lưu |
H:ĐHSP,07 |
332 |
57 |
57/332 |
Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học ..thcs |
Cao Da Nức |
H:ĐHSP,07 |
333 |
57 |
57/333 |
Phương pháp dạy học phần sinh thái …cho sv dân tộc thiểu số |
Vũ Thị Hoàn |
H:ĐHSP,07 |
334 |
57 |
57/334 |
Phuơng pháp dạy học sinh học ở trung học cơ sở |
Nguyễn Quang Vinh |
H:ĐHSP,07 |
335 |
57 |
57/335 |
Sự hình thành và phát triển các khái niệm sinh thái học ..thcs |
Cao Gia Nức |
H:ĐHSP,07 |
336 |
57 |
57/336 |
Phương pháp dạy học học phần sinh thái…cho sv dân tộc thiểu số |
Vũ Thị Hoàn |
H.:KHXH,84 |
337 |
57 |
57/329 |
Giáo trinh phương pháp dạy học sinh ở THCS |
Nguyễn Quang Vinh |
|