Thể dục thể thao (Số phân loại: 7A)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:13 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:13 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C - NĂM XB |
1 |
7A |
7A/1 |
Tập đánh cầu lông |
Lê Thanh Sang |
H.:TDTT,69 |
2 |
7A |
7A/2 |
Xà lệch |
Đoàn Ngọc Lý |
H.:TDTT,79 |
3 |
7A |
7A/3 |
Tập luyện bơi bướm |
Trịnh căn |
H.:TDTT,81 |
4 |
7A |
7A/4 |
Thể dục tự do phổ thông |
Lưng Kim Chung |
H.:TDTT,63 |
5 |
7A |
7A/5 |
Cầu thăng bằng |
Lê Văn Lẫm |
H.:TDTT,68 |
6 |
7A |
7A/6 |
Rèn luyện thân thể cho T-N ngoài giờ đến truờng |
E,Man |
H.:TDTT,62 |
7 |
7A |
7A/7 |
Giáo dục TDTT trong trường phổ thông |
N.G.ko-xo-voi |
H.:TDTT,77 |
8 |
7A |
7A/8 |
Thể dục buổi sáng cho học sinh |
A.A.Gughun |
H.:TDTT,61 |
9 |
7A |
7A/9 |
Lặn |
Lâm Hữu |
H.:TDTT,61 |
10 |
7A |
7A/10 |
Thể dục thể thao vớisức khỏe và hạnh phúc |
Vũ Quang Tiệp |
Yhọc &TDTT,69 |
11 |
7A |
7A/11 |
Thể dục tự do nam |
Minh Tâm dịch |
H.:TDTT,77 |
12 |
7A |
7A/12 |
Hành quân cắm trại |
Hoàng Nam Hải |
H.:TDTT,82 |
13 |
7A |
7A/13 |
Chấn thương thể dục thể thao |
Đào Duy Thư |
H.:TDTT,61 |
14 |
7A |
7A/14 |
1ù0 bài tập bơi |
Trọng Hạnh |
H.:TDTT,78 |
15 |
7A |
7A/15 |
Nhảy cao |
Lý Đại Bồi |
H.:TDTT,81 |
16 |
7A |
7A/16 |
Những bài tập với tạ đôi |
B.Pux-tô-vôi |
H.:TDTT,76 |
17 |
7A |
7A/17 |
Huấn luyện thủ môn bóng đá |
Trần Duy Long |
Yhọc &TDTT,68 |
18 |
7A |
7A/18 |
Vun trồng thể lực cho đàn em nhỏ |
Lương Kim Chung |
H.:TDTT,78 |
19 |
7A |
7A/19 |
Bóng bàn |
Lê Duy Dưỡng |
H.:TDTT,67 |
20 |
7A |
7A/20 |
Sổ tay công tác thể dục vệ sinh trong trường P-T |
Đỗ Đức Uyên |
H.:TDTT,81 |
21 |
7A |
7A/21 |
Xà đơn |
Tiền Trung Náo |
H.:TDTT,76 |
22 |
7A |
7A/22 |
Giành cho huấn luyện viên điền kinh trẻ |
B.Valic |
H.:TDTT,61 |
23 |
7A |
7A/23 |
Sức khoẻ và lao động sáng tạo |
Bác sĩ Từ giấy |
H.:TDTT,82 |
24 |
7A |
7A/24 |
Thể dục đối với những người làm việc bằng trí óc |
To maSi-ê-vich |
H.:TDTT,76 |
25 |
7A |
7A/25 |
Trò chơi bổ trợ thể thao |
I.KôRôtkôp |
H.:TDTT,78 |
26 |
7A |
7A/26 |
Bốn môn phối hợp |
Đoàn Kim Phách |
H.:TDTT,82 |
27 |
7A |
7A/27 |
Thiên nhiên nguồn sức khỏe vô tận |
I.M.Xakơki đốp |
H.:TDTT,80 |
28 |
7A |
7A/28 |
Bàn về chế độ nghỉ ngơicủa vận động viên |
Vôlcốp |
H.:TDTT,85 |
29 |
7A |
7A/29 |
Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng chuyền |
Nguyễn Hưũ Hùng |
H.:TDTT,81 |
30 |
7A |
7A/30 |
Luật điền kinh |
Tổng cục TDTT |
Hải Phòng ,86 |
31 |
7A |
7A/31 |
Trò chơi vậnđộng |
Phan Đức Phú |
H.:TDTT,78 |
32 |
7A |
7A/32 |
Có 1 mùa bóng đá |
Lưu Văn Khuê |
H.:TDTT,82 |
33 |
7A |
7A/33 |
Lao động sức khoẻ thể dục T-1 |
M.Ph.Grinenco |
H.:TDTT,78 |
34 |
7A |
7A/34 |
Thể dục và sức khỏe cho trẻ từ sơ sinh đến 3 tuổi |
F.Ixafp |
H.:TDTT,76 |
35 |
7A |
7A/35 |
Bơi lội với tuổi thơ |
Gerkhard Levin |
H.:TDTT,81 |
36 |
7A |
7A/36 |
Thể dục cho não |
V.F NaGoocNưi |
H.:TDTT,77 |
37 |
7A |
7A/37 |
Sinh hóa thể thao |
N.N.IakopLep |
H.:TDTT,79 |
38 |
7A |
7A/38 |
Chiến thuật bóng đá hiện đại |
E.Betty |
H.:TDTT,78 |
39 |
7A |
7A/39 |
chạy và sức khỏe |
I.B.Temkin |
H.:TDTT,76 |
40 |
7A |
7A/40 |
Đưa các em đi trại |
Hoàng Nguyên Các |
H.:TDTT,78 |
41 |
7A |
7A/41 |
H-D thểdục chạy bơi bắn |
|
H.:TDTT,78 |
42 |
7A |
7A/42 |
Các tố chất thể lực của vận động viên |
V.M.Daxưorơxki |
H.:TDTT,63 |
43 |
7A |
7A/43 |
Sự sống lâu tích cực |
A.A.Mikulin |
H.:TDTT,81 |
44 |
7A |
7A/44 |
Tập luyện bơi lội của vậnđộng viênbơi lội T-Niên |
N.Buto-vich |
H.:TDTT,82 |
45 |
7A |
7A/45 |
Ôlimpic Matxcơva 1980 thành tích và kỷ lục |
|
Đà Nẵng , 86 |
46 |
7A |
7A/46 |
Trái bóng tròn lăn tới Tây Ban Nha |
Thanh Thủy |
H.:TDTT,77 |
47 |
7A |
7A/47 |
Kể chuyện cờ vua |
Võ Tần |
H.:TDTT,76 |
48 |
7A |
7A/48 |
Chạy cự ly ngắn |
V.Philin |
1976 |
49 |
7A |
7A/49 |
Thủ môn Y-A-Sin |
L.B.GôRiAnôp |
H.:TDTT,76 |
50 |
7A |
7A/50 |
Nhà vô địch luyện thể thao |
|
H.:GD,77 |
51 |
7A |
7A/51 |
Huấn luyện cầu thủ bóng đá trẻ |
IANOSóPAL PHAL |
H.:GD,77 |
52 |
7A |
7A/52 |
T-L HD giảng dạy TDTT Cấp 1 |
|
H.:GD,74 |
53 |
7A |
7A/53 |
T-L HD giảng dạy TDTT Cấp 2 |
|
H.:TDTT,81 |
54 |
7A |
7A/54 |
T-L HD giảng dạy TDTT Cấp 3 |
|
1974 |
55 |
7A |
7A/55 |
Món hàng thể thao |
Nguyễn Thụy Ứng |
1975 |
56 |
7A |
7A/56 |
Giáo trình thể dục T-1 |
|
1985 |
57 |
7A |
7A/57 |
Giáo trình thể dục T-2 |
|
1984 |
58 |
7A |
7A/58 |
Tìm hiểu điền kinh thế giới |
|
H.:TDTT,85 |
59 |
7A |
7A/59 |
Nhảy xa |
Vdpôpop |
Hải Phòng ,86 |
60 |
7A |
7A/60 |
Bóng bàn hiện đại |
AnAmêlin |
1986 |
61 |
7A |
7A/61 |
Có 1 mùa bóng đá |
Lưu Văn Khuê |
H.:TDTT,82 |
62 |
7A |
7A/62 |
Bóng ném |
|
H.:TDTT,77 |
63 |
7A |
7A/63 |
Những bài tập kỹ thuật chiến thuât bóng rổ |
Đỗ Mộng Ngọc |
|
64 |
7A |
7A/64 |
P-P trọng tài bóng chuyền |
Hà Mạnh Thư |
H.:TDTT,79 |
65 |
7A |
7A/65 |
Rèn luyện thân thể theo tiêu chuẩn |
|
H.:TDTT,61 |
66 |
7A |
7A/66 |
Huấn luyện bóng chuyền thiếu niên |
Hà Mạnh Thư |
H.:TDTT,61 |
67 |
7A |
7A/67 |
Khởi động và bổ trợ cho các môn |
|
1982 |
68 |
7A |
7A/68 |
Thể dục dụng cụ nữ |
Bùi Tử Liêm dịch |
H.:TDTT,61 |
69 |
7A |
7A/69 |
Ước mơ và tuổi trẻ |
|
1977 |
70 |
7A |
7A/70 |
Hình vẽ kỹ thuật thể dục nữ |
Bùi Tử Liêm dịch |
H.:TDTT,81 |
71 |
7A |
7A/71 |
Tập bóng đá |
|
H.:TDTT,81 |
72 |
7A |
7A/72 |
Bơi lội phổ thông |
Phi Trọng Hanh |
H.:TDTT,83 |
73 |
7A |
7A/73 |
Nếp sống lành mạnh |
Huy Quang |
H.:TDTT,80 |
74 |
7A |
7A/74 |
Ném (lựu đạn đẩy tạ ) |
Trần Hùng |
H.:TDTT,61 |
75 |
7A |
7A/75 |
Luật thi đấu bóng đá |
Tổng cục TDTT |
H.:TDTT,61 |
76 |
7A |
7A/76 |
Luật bóng chuyền |
Tổng cục TDTT |
1992 |
77 |
7A |
7A/77 |
Luật thi đấu bóng chuyền |
|
1992 |
78 |
7A |
7A/78 |
Y tế học đuờng |
|
1993 |
79 |
7A |
7A/79 |
Kỹ thuật đá cầu |
|
1993 |
80 |
7A |
7A/80 |
Kỹ thuật các trò chơi bậc tiểu học |
|
1994 |
81 |
7A |
7A/81 |
Tập đánh cầu lông |
|
H.:TDTT,92 |
82 |
7A |
7A/82 |
Văn bản chỉ đạo CT GDTD trong nhà trường các cấp |
|
1993 |
83 |
7A |
7A/83 |
Đá cầu |
|
TDTT 93 |
84 |
7A |
7A/84 |
108 câu hỏi trả lòi luật bóng chuyền |
|
TDTT 93 |
85 |
7A |
7A/86 |
Thiết kế bài học theo phương pháp tích cực |
Nguyễn Kỳ |
TDTT 97 |
86 |
7A |
7A/87 |
Luật đá cầu |
Tổng cục TDTT |
H.:GD,97 |
87 |
7A |
7A/90 |
Lý luận PPGD thể dục thể thao trong nhà trường |
Trịnh Trung Hiếu |
H.:GD,98 |
88 |
7A |
7A/91 |
Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy TDTT |
Nguyễn Mậu Loan |
H.:GD,98 |
89 |
7A |
7A/93 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao |
Vũ Đào Hùng |
H.:GD,98 |
90 |
7A |
7A/94 |
Thể dục thể hình |
Trương Anh Tuấn |
|
91 |
7A |
7A/95 |
Chạy cự ly ngắn |
Trần Đồng Lâm |
H.:TDTT, 97 |
92 |
7A |
7A/96 |
Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất |
|
H.:TDTT, 97 |
93 |
7A |
7A/97 |
Luật điền kinh |
Tổng cục TDTT |
H.:TDTT, 98 |
94 |
7A |
7A/98 |
Luật đá cầu |
Tổng cục TDTT |
H.:TDTT, 98 |
95 |
7A |
7A/99 |
Cờ tướng |
Trần Kiến Tân |
Đồng Nai ,98 |
96 |
7A |
7A/100 |
Luật thi đấu bóng đá 5 người |
UBTDTT |
H.:TDTT, 98 |
97 |
7A |
7A/101 |
Bắt đầu chơi cờ vua bước vào thế giới huyền ảo |
Lê Phúc Trần Tú |
H.:TDTT, 98 |
98 |
7A |
7A/102 |
Luật bóng ném |
UBTDTT |
H.:GD,98 |
99 |
7A |
7A/103 |
Luật cờ vua |
UBTDTT |
H.:GD,98 |
100 |
7A |
7A/104 |
Sinh lý học thể dục thể thao |
|
H.:GD,98 |
101 |
7A |
7A/105 |
Thể dục thể hình |
Trương Anh Tuấn |
H.:GD,98 |
102 |
7A |
7A/106 |
Vệ sinh y học thể dục thể thao |
Nông Thị Hồng |
H.:GD,98 |
103 |
7A |
7A/107 |
Thể duc dụng cụ |
Đặng Đức Thao |
H.:GD,98 |
104 |
7A |
7A/108 |
Nhảy xa kiểu ngồi ưỡn thân và 3 bước |
Bùi Thị Dương |
H.:GD,98 |
105 |
7A |
7A/109 |
Chạy cự ly ngắn |
Trần Đồng Lâm |
H.:GD,98 |
106 |
7A |
7A/110 |
Sinh lý học thể dục thể thao |
Vũ Thanh Bình |
H.:GD,98 |
107 |
7A |
7A/111 |
Chạy tiếp sức cự ly trung bình |
Nguyễn Kim Minh |
H.:GD,98 |
108 |
7A |
7A/112 |
Giải phẫu học thể dục thể thao |
PhạmLê phương Nga |
H.:GD,98 |
109 |
7A |
7A/113 |
Luật xa gần và giải phẫu tạo hình |
Trần Tiểu Lâm |
Trẻ,98 |
110 |
7A |
7A/114 |
Thể dục cơ bản và thể dục thực dụng |
Đặng Đức Thao |
H.GD 98 |
111 |
7A |
7A/115 |
Trò chơi vận động thi đấu sức trẻ Việt Nam |
Dương Ngọc Thạnh |
H.GD 99 |
112 |
7A |
7A/116 |
Luật xa gần và giải phẫu tạo hình |
Trần Tiếu Lâm |
H.GD 99 |
113 |
7A |
7A/117 |
Thể dục cơ bản và thể dục thực dụng |
Đặng Đức Thao |
H.GD 98 |
114 |
7A |
7A/118 |
Thể dục nhịp điệu và thể dục đồng diễn |
Trần Phúc Phong |
H.GD 99 |
115 |
7A |
7A/119 |
Giải phẫu học thể dục thể thao |
Phạm Lê Phương Nga |
H.GD 00 |
116 |
7A |
7A/120 |
Ném bóng và đẩy tạ |
Trần Đồng Lâm |
H.GD 00 |
117 |
7A |
7A/121 |
Luật điền kinh |
Uỷ ban thể dục thể thao |
H.GD 00 |
118 |
7A |
7A/122 |
Luật bơi |
Uỷ ban thể dục thể thao |
H.GD 98 |
119 |
7A |
7A/123 |
Nhảy cao bước qua áp bụng (cđsp ) |
Nguyễn Kim Minh |
H.GD 98 |
120 |
7A |
7A/124 |
sinh lý học thể dục thể thao |
Vũ Thị Thanh Bình |
H.GD 99 |
121 |
7A |
7A/125 |
Vệ sinh y học thể dục thể thao |
Nông Thị Hồng |
H.:TDTT,00 |
122 |
7A |
7A/126 |
Giải phẫu học thể dục thể thao |
Phạm Lệ Phương Nga |
H.:TDTT,00 |
123 |
7A |
7A/127 |
Luật cầu lông |
Uỷ ban thể dục thể thao |
H.:TDTT,00 |
124 |
7A |
7A/128 |
Luật bóng chuyền |
Uỷ ban thể dục thể thao |
H.:GD,98 |
125 |
7A |
7A/129 |
Điền kinh trong phố thông |
P.N.Gôikhơman |
H.:GD,99 |
126 |
7A |
7A/130 |
PP nghiên cứu khoa học TDTT |
Vũ Đào Hùng |
H.:GD,00 |
127 |
7A |
7A/131 |
TD nhịp điệu và thể dục đồng diễn |
Trần Phúc Phong |
H.:GD,99 |
128 |
7A |
7A/132 |
TD nhào lộn và TD nghệ thuật |
Phan Nguyên Phùng |
H.:GD,98 |
129 |
7A |
7A/133 |
Ném bóngvà đẩy tạ |
Trầnà Đồng Lân |
H.:GD,99 |
130 |
7A |
7A/134 |
Thể dục dụng cụ |
Đặng Đức Thao |
H.:GD,99 |
131 |
7A |
7A/135 |
Nhảy xa kiểu ngồi ưỡn thân và 3 bước |
Bùi Thị Dương |
H.:GD,98 |
132 |
7A |
7A/136 |
TD cơ bản và TD thực dụng |
Đặng Đức Thao |
H.:GD,99 |
133 |
7A |
7A/137 |
TD thể hình |
Trương Anh tuấn |
H.:GD,99 |
134 |
7A |
7A/138 |
Chạy tiếp sức cự ly trung bình và cự ly dài |
Nguyễn KimMinh |
H.:GD,99 |
135 |
7A |
7A/139 |
luật xa gầnvà giải phẩu tạo hình |
Trần Tiểu Lâm |
H.:GD,99 |
136 |
7A |
7A/140 |
Giẩi phẫu học TDTT |
Phạm Lê Phương Nga |
H.:GD,00 |
137 |
7A |
7A/141 |
Chạy cự ly ngắn |
Trần Đồng Lâm |
H.:GD,00 |
138 |
7A |
7A/142 |
Lý luận và PPGD thể chất |
Vũ Đào Hùng |
H.:GD,98 |
139 |
7A |
7A/143 |
Nhảy cao kiểu ngồi bước cao |
nguyễn kim minh |
H.:GD,99 |
140 |
7A |
7A/144 |
Vệ sinh và y học TDTT |
Nông Thị Hồng |
H.:GD,98 |
141 |
7A |
7A/145 |
Chạy cự ly ngắn |
Trần Đồng Lâm |
H.:GD,98 |
142 |
7A |
7A/146 |
luật xa gầnvà giải phẩu tạo hình |
Trần Tiểu Lâm |
H.:GD,99 |
143 |
7A |
7A/147 |
Sinh lý học TDTT |
Vũ Thị Thanh Bình |
H.:GD,99 |
144 |
7A |
7A/148 |
Giẩi phẫu học TDTT |
Phạm Lê Phương Nga |
H.:GD,99 |
145 |
7A |
7A/149 |
Ném bóng và đẩy tạ |
Trần Đồng Lâm |
H.:GD,01 |
146 |
7A |
7A/150 |
Thể dục dụng cụ |
Đặng Đức Thao |
H.:GD,98 |
147 |
7A |
7A/151 |
TD cơ bản và TD thực dụng |
Đặng Đức Thao |
H.:GD,98 |
148 |
7A |
7A/152 |
Thể dục thể hình |
Trương Anh Tuấn |
H.:GD,00 |
149 |
7A |
7A/153 |
PP nghiên cứu TDTT |
Vũ Đào Hùng |
H.:GD,00 |
150 |
7A |
7A/154 |
nhảy cao kiểu ngồi bước qua áp bụng |
nguyễn kim minh |
Trẻ,98 |
151 |
7A |
7A/155 |
Lý luận và PP giáo dục thể chất |
Vũ Đào Hùng |
H.:TDTT,03 |
152 |
7A |
7A/156 |
Trò chơi vận động sức trẻ VN |
Dương Ngọc Thạch |
H.:TDTT,03 |
153 |
7A |
7A/157 |
Điền kinh trong trường phổ thông |
Gôikhơman.P.N |
H.:TDTT,03 |
154 |
7A |
7A/158 |
Luật cầu mây |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,03 |
155 |
7A |
7A/159 |
Luật cầu lông |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,03 |
156 |
7A |
7A/160 |
Luật bóng rỗ |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,02 |
157 |
7A |
7A/161 |
Luật bóng bàn |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,03 |
158 |
7A |
7A/162 |
Hỏi và trả lời luât bóng đá |
Đỗ Đình Hùng |
H.:TDTT,03 |
159 |
7A |
7A/163 |
Luât bóng đá 7 người |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,03 |
160 |
7A |
7A/164 |
Luâät bóng đá |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,02 |
161 |
7A |
7A/165 |
Luật đá cầu |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,03 |
162 |
7A |
7A/166 |
Luật quần vợt |
Uỷ ban TDTT |
Đà Nẵng ,02 |
163 |
7A |
7A/167 |
Luật điền kinh |
Uỷ ban TDTT |
H.:TDTT,01 |
164 |
7A |
7A/168 |
Những bài thể dục hiện đại giúp trẻ khỏe yêu đời |
Aùnh Nga |
H:ĐHSP,04 |
165 |
7A |
7A/169 |
Lịch sử và từ điển bóng đá thế giới |
N.V.kurilov |
H:ĐHSP,04 |
166 |
7A |
7A/170 |
GT cờ vua |
Dđàm Quốc Chính |
H:ĐHSP,04 |
167 |
7A |
7A/171 |
GT bóng đá |
Phạm Quang |
H:ĐHSP,04 |
168 |
7A |
7A/172 |
GT đá cầu |
D0ặng Ngọc Quang |
H:ĐHSP,04 |
169 |
7A |
7A/173 |
GT bóbg bàn |
Vũ Thanh Sơn |
H:ĐHSP,04 |
170 |
7A |
7A/174 |
GT bóng rổ |
Nguyễn Hữu Bằng |
H:ĐHSP,04 |
171 |
7A |
7A/175 |
GT bónh chuyền |
Nguyễn Viết ninh |
H:ĐHSP,04 |
172 |
7A |
7A/176 |
GT thể dục |
Trương Anh tuấn |
H:ĐHSP,04 |
173 |
7A |
7A/177 |
GT cầu lông |
Trần Văn Vinh |
H:ĐHSP,04 |
174 |
7A |
7A/178 |
GT bơi lội |
Nguyễn văn trạch |
H:ĐHSP,04 |
175 |
7A |
7A/179 |
GT điền kinh |
nguyễn kim minh |
H:ĐHSP,04 |
176 |
7A |
7A/180 |
GT võ thuật |
Nguyễn văn Chung |
H:ĐHSP,05 |
177 |
7A |
7A/181 |
GT bóng ném |
Nguyễn Hùng Quân |
H:ĐHSP,05 |
178 |
7A |
7A/182 |
GT phương pháp nghiên cứu thể dục |
Vũ Đức Thu |
H:ĐHSP,05 |
179 |
7A |
7A/183 |
Trò chơi vận động |
Trần Đồng Lâm |
H:ĐHSP,07 |
180 |
7A |
7A/184 |
Sinh lý học thể dục thể thao |
Vũ Thị Thanh Bình |
H:ĐHSP,07 |
181 |
7A |
7A/185 |
GT lịch sử và quản lý học thể dục thể thao |
Vũ Đức Thu |
H:ĐHSP,07 |
182 |
7A |
7A/186 |
GT cơ sinh học thể thao |
|
H:ĐHSP,07 |
183 |
7A |
7A/187 |
GT lý luận và phương pháp thể dục thể thao |
|
H.:GD,78 |
184 |
7A |
7A/188 |
Đỏi mới phương pháp dạy học theo hướng …người học các mon |
|
H.:KHKT,81 |
185 |
7A |
7A/189 |
PPDH thể dụcTT và trò chơi vận động |
Nguyễn Viết Ninh |
H:GD,07 |
186 |
7A |
7A/190 |
Điền kinh ( Tiểu học) |
Nguyễn Đình Cường |
H:GD,07 |
187 |
7A |
7A/191 |
Đá cầu ( Tiểu học) |
Ngô Minh Viên |
H:GD,07 |
188 |
7A |
7A/192 |
Bơi lội ( Tiểu học) |
Nguyễn lương Lợi |
H:GD,07 |
189 |
7A |
7A/193 |
Thể dục ( Tiểu học) |
Lê Quang Sơn |
H:GD,07 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0