Văn học (Số phân loại: 8V)
Cập nhật lúc: 09/01/2015 15:51 0
Cập nhật lúc: 09/01/2015 15:51 0
T. LOẠI |
S. LOẠI |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Năm XB |
8V |
1 |
Xây dựng một nền văn nghệ lớn xứng đáng với … |
Tố Hữu |
1973 |
8V |
2 |
Văn nghệ vũ khí của Cách mạng |
Tô Hữu, … |
1982 |
8V |
3 |
Văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 |
|
1974 |
8V |
4 |
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại T1 |
Phan Cự Đệ |
1974 |
8V |
5 |
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại T2 |
Phan Cự Đệ |
1978 |
8V |
6 |
Văn học Việt Nam tài liệu tham khảo T1 |
|
1976 |
8V |
7 |
Về tính dân tộc trong âm nhạc Việt Nam |
|
1976 |
8V |
8 |
Thường thức lý luận văn học |
|
1976 |
8V |
9 |
Mấy vấn đề lý luận văn học |
|
1976 |
8V |
10 |
Tìm hiểu và suy nghĩ, bình luận văn học |
Triều Dương |
1982 |
8V |
11 |
Về tính dân tộc trong văn học |
Thành Duy |
1982 |
8V |
12 |
Tứ giác khuê văn đến quán trung tân"tùy bút" |
Chế Lam Viên |
1981 |
8V |
13 |
Cuộc sống Cách mạng và văn học nghệ thuật |
Tố Hữu |
1981 |
8V |
14 |
Hỏi truyện các nhà văn |
Nguyễn Công Hoan |
1977 |
8V |
15 |
Luyện thêm chất thép cho ngòi bút |
Nam Mộc |
1973 |
8V |
16 |
Tìm hiểu cho văn học |
Lê Đình Ky |
1984 |
8V |
17 |
Lý luận văn học |
Gulaiep A.N |
1982 |
8V |
18 |
Bình luận văn học |
Như Phong |
1977 |
8V |
19 |
Thơ và mấy vấn đề trong thơ Việt Nam hiện đại |
Hà Minh Đức |
1974 |
8V |
20 |
Từ trong di sản(những ý kiến về văn học từ …) |
|
1981 |
8V |
21 |
Các Mác-Phăng Ghen. V.I Lênin và một số … |
Hà Minh Đức |
1982 |
8V |
22 |
Truyện viết cho thiếu nhi dưới chế độ mới |
Vân Thanh |
1982 |
8V |
23 |
Thực tiễn cách mạng và sáng tạo thi ca |
Hà Minh Đức |
1977 |
8V |
24 |
Thiên hồ, Đế hồ |
Phan Bội Châu |
1978 |
8V |
25 |
Lược truyện các tác giả Việt Nam |
|
1972 |
8V |
26 |
Cá tính sáng tạo của nhà văn và sự phát triển văn học |
Khrap Chen Kô. M.B |
1978 |
8V |
27 |
Nghiệp vụ biên tập sách |
|
1982 |
8V |
28 |
Ngọc Kiều Lê: Tân truyện |
Lý Văn Phức |
1976 |
8V |
29 |
Sổ tay viết văn |
Tô Hoài |
1977 |
8V |
30 |
Phấn đấu cho một nền sân khấu …Việt Nam |
|
1977 |
8V |
31 |
Văn học nghệ thuật |
Hải Triều |
1969 |
8V |
32 |
Nhà văn tư tưởng và phong cách |
Nguyễn Đăng Mạnh |
1979 |
8V |
33 |
Sở từ |
Khuất Nguyên |
1974 |
8V |
34 |
Dọc đường văn học |
Nhị Ca |
1977 |
8V |
35 |
Văn học Việt Nam TK X và nửa đầu TK XVIII T1 |
Đinh Gia Khánh |
1978 |
8V |
36 |
Văn học Việt Nam TK X và nửa đầu TK XVIII T2 |
Đinh Gia Khánh |
1979 |
8V |
37 |
Văn hóa Việt Nam trên chặng đường chống … xâm lược |
|
1981 |
8V |
38 |
Đặng Thái Mai tác phẩm |
|
1978 |
8V |
39 |
Tìm hiểu tiến trình VHDG Việt Nam |
Cao Hữu Đỉnh |
1976 |
8V |
40 |
Văn miêu tả chọn lọc |
Nguyễn Trí |
1976 |
8V |
41 |
Cơ sở lý luận văn học T1 |
Lê Bá Hán |
1980 |
8V |
42 |
Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc T2 |
Đỗ Quang Lưu |
1978 |
8V |
43 |
Tư liệu về tủ sách thư viện trường học |
|
1977 |
8V |
44 |
Thư viện với công tác độc giả |
|
1962 |
8V |
45 |
Từ cuộc đời chiến sỹ: Tiểu luận phê bình |
Ngô Thảo |
1978 |
8V |
46 |
Phân tích tác phẩm văn học trong nhà trường |
Phan Trọng Luận |
1977 |
8V |
47 |
Điền cố văn học |
|
1977 |
8V |
48 |
Văn nghị luận chọn lọc |
Nguyễn Trí |
1978 |
8V |
49 |
Tác giả văn xuôi Việt Nam hiện đại |
|
1977 |
8V |
50 |
Tính dân tộc của nghệ thuật tạo hình |
|
1976 |
8V |
51 |
Văn nghị luận chọn lọc |
Nguyễn Trí |
1975 |
8V |
52 |
Nghệ thuật viết kịch |
Hồ Ngọc |
1973 |
8V |
53 |
Mấy vấn đề trong kịch bản chèo |
Hà Văn Cầu |
1979 |
8V |
54 |
Vấn đề giảng dạy tác phẩm văn học theo loại thể |
|
1978 |
8V |
55 |
Lịch sử sân khấu thế giới T1 |
|
1976 |
8V |
56 |
Con đường nâng cao hiệu quả dạy văn |
Phan Trọng Luận |
1978 |
8V |
57 |
Lịch sử văn học Việt Nam T1 |
|
1978 |
8V |
58 |
Lịch sử văn học Việt Nam T1 PII |
|
1978 |
8V |
59 |
Lịch sử văn học Việt Nam T2 văn học viết |
|
1976 |
8V |
60 |
Lịch sử văn học Việt Nam T3 văn học viết |
|
1978 |
8V |
61 |
Lịch sử văn học Việt Nam T4A văn học viết |
|
1978 |
8V |
62 |
Lịch sử văn học Việt Nam T4B văn học viết |
|
1978 |
8V |
63 |
Lịch sử văn học Việt Nam T5 văn học viết |
|
1978 |
8V |
64 |
Lịch sử văn học Việt Nam T6 PI văn học viết |
|
1980 |
8V |
65 |
Hướng dẫn ôn tập và luyện thi đại học |
Hà Thăng |
1986 |
8V |
66 |
Hợp tuyển văn học Lào |
|
1981 |
8V |
67 |
Văn học lãng mạn và văn học hiện thực phương Tây |
Đặng Thị Hạnh |
1985 |
8V |
68 |
Lịch sử Việt Nam Nga T1 |
|
1982 |
8V |
69 |
Lịch sử văn học Nga TK XIX T1 |
|
1970 |
8V |
70 |
Lịch sử văn học Nga TK XIX T2 |
|
1970 |
8V |
71 |
Lịch sử văn học Nga TK XIX |
|
1978 |
8V |
72 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T1 |
Trường Chinh |
1971 |
8V |
73 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T2 |
Trường Chinh |
1971 |
8V |
74 |
Văn học Trung Quốc : Tài liệu tham khảo T3 |
Trường Chinh |
1963 |
8V |
75 |
Văn học Trung Quốc : Tài liệu tham khảo T4 |
Bùi Văn Ba |
1963 |
8V |
76 |
Tổ hợp văn học Việt Nam T31 |
|
1981 |
8V |
78 |
Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc T2 |
Đỗ Quang Lưu |
1975 |
8V |
77 |
Tập làm văn (dùng trong các trường THCN) |
|
1971 |
8V |
81 |
Những bài nói và viết chọn lọc |
Ru-Đơ-Phi Denca-Xtơ-Rô |
1978 |
8V |
82 |
Các nhà thơ cổ điển Việt Nam T2 |
Xuân Diệu |
1982 |
8V |
84 |
Phương pháp giảng dạy văn học ở trường phổ thông T1 |
Nhi-Kôn Xki.V.A |
1978 |
8V |
85 |
Phương pháp giảng dạy văn học ở trường phổ thông T2 |
Nhi-Kôn Xki.V.A |
1978 |
8V |
86 |
Lịch sử văn học Việt Nam T1 |
|
1980 |
8V |
87 |
Tuyển tập thơ văn Ngô Thị Nhậm Q1 |
Cao Xuân Huy |
1978 |
8V |
88 |
Tuyển tập thơ văn Ngô Thị Nhậm Q2 |
Cao Xuân Huy |
1978 |
8V |
89 |
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt |
Nguyễn Tài Cẩn |
1979 |
8V |
91 |
Văn học yêu nước và Cách mạng Hà Nam Ninh T1 |
Hà Văn Huyền |
1981 |
8V |
93 |
Luyện thêm chất thép cho ngòi bút |
Nam Mộc |
1978 |
8V |
95 |
Nguyễn Đình Chiểu ngôi sao sáng …Việt Nam |
Vũ Khiêu |
1982 |
8V |
96 |
Ngữ văn Hán Nôm T1 |
Đặng Đức Siêu |
1978 |
8V |
97 |
Truyện Kiều đỉnh cao văn học |
Lê Đình Kỵ |
1989 |
8V |
100 |
Tứ phủ giải luận (I) đại học |
Thiên Phong, Bửu Dưỡng |
|
8V |
101 |
Tuyển tập Thạch Sam |
|
1988 |
8V |
102 |
Tác phẩm Nguyễn Thông |
Cao Tứ Thạch, Đoàn Lê Giang |
1984 |
8V |
103 |
Dạy văn (ở trường phổ thông cấp 2) |
Nguyễn Đăng Mạnh |
1993 |
8V |
104 |
Một số vấn đề thi pháp học hiện đại |
Trần Đình Sử |
1993 |
8V |
107 |
Vũ Trung tùy bút |
Phạm Đình Hồ |
1989 |
8V |
108 |
Tô Tâm |
Song An, Hoàng Ngọc Phách |
1988 |
8V |
109 |
Truyện kỳ Mạn Lục |
Nguyễn Dư |
1988 |
8V |
112 |
Khuynh hướng thi ca tiền chiến |
Nguyễn Tấn Long, Phan Cảnh |
1986 |
8V |
116 |
Tuyển tập văn học TII |
Hồ Chí Minh |
1995 |
8V |
124 |
Trên đường học tập và nghiên cứu T3 |
Đặng Thai Mai |
1973 |
8V |
125 |
Trên đường học tập và nghiên cứu T1 |
Đặng Thai Mai |
1969 |
8V |
126 |
Lịch sử văn học Việt Nam T4A |
Lê Trí Viễn |
1971 |
8V |
127 |
Cơ sở lý luận văn học T1 |
|
1978 |
8V |
128 |
Cơ sở lý luận văn học T2 |
Lê Bá Hán, Hà Minh Đức |
1978 |
8V |
130 |
Tuyển tập Thê Lữ |
|
1983 |
8V |
131 |
Vũ Trọng Phụng hôm qua và hôm nay |
Trần Hữu Tà |
1992 |
8V |
135 |
Đến Pari gặp Víchtô-Huy-Gô |
Hoàng Nhân |
1998 |
8V |
137 |
Nhưững ngôi sao trên bầu trời … |
Bảo Định Giang |
1995 |
8V |
139 |
Truyện và ký |
Phan Bội Châu |
1995 |
8V |
140 |
Văn học cho thiếu nhi |
Nhiều tác giả |
1995 |
8V |
141 |
Giáo trình Tiếng Việt |
Trinh Mạnh, Nguyễn Huy Đàn |
1978 |
8V |
142 |
Hải Triều toàn tập |
Phạm Hồng Toàn |
1996 |
8V |
154 |
Nguyễn Ngọc Tấn- Nguyễn Phi T3 |
Ngô Thảo |
1996 |
8V |
155 |
Nguyễn Ngọc Tấn- Nguyễn Phi T4 |
Ngô Thảo |
1996 |
8V |
156 |
Phương pháp dạy và học văn học tiếng Việt |
Nguyễn Văn Bồng |
1995 |
8V |
158 |
Phong cách học tiếng Việt |
Đinh Trọng Lạc |
1995 |
8V |
159 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Đỗ Xuân Thảo |
1995 |
8V |
160 |
Lịch sử văn học Trung Quốc |
Trường Chinh |
1971 |
8V |
161 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T2 |
Trường Chinh |
1971 |
8V |
162 |
Từ vựng ngữ nghĩa Tiếng Việt |
Đỗ Hưu Châu |
1971 |
8V |
163 |
Các tác phẩm văn chương cổ … |
Nhiều tác giả |
1989 |
8V |
164 |
Mười thế kỷ văn chương Pháp |
Nhiều tác giả |
1962 |
8V |
165 |
Tác phẩm văn của Chủ Tịch Hồ Chí Minh |
Hà Minh Đức |
1985 |
8V |
167 |
Cơ sở ngữ văn Hán Nôm |
Lê Trí Viễn |
1986 |
8V |
170 |
Văn học phương Tây |
Hoàng Nhân |
1981 |
8V |
172 |
Lịch sử văn học Nga |
Nguyễn Hải Hà, … |
1996 |
8V |
174 |
Lý luận văn học |
Nguyễn Văn Hạnh |
1995 |
8V |
176 |
Bình giảng truyện dân gian |
Hoàng Tiến Tựu |
1996 |
8V |
177 |
Giảng văn Việt Nam |
Vũ Anh Tuấn |
1993 |
8V |
178 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T1 |
Dư Quang Anh |
1993 |
8V |
179 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T2 |
Dư Quang Anh |
1995 |
8V |
180 |
Vẻ đẹp của ngô ngữ văn học |
Đinh Trọng Lạc |
1996 |
8V |
181 |
Các phạm trù văn học Trung Quốc |
A.Ja Gure Vich |
1996 |
8V |
182 |
Đổi mới tiểu thuyết … |
Đăng Anh Đào |
1995 |
8V |
183 |
Thơ văn Hàn Mặc Tử |
Phan Cự Đệ |
1993 |
8V |
185 |
Ba bậc thầy Đô Xtoip Vxki-Balzăc … |
Stefan Zoveig |
1996 |
8V |
186 |
Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca |
Huy Cận, Hà Minh Đức |
1993 |
8V |
190 |
Thơ văn Hồ Chí Minh |
Hà Minh Đức |
2000 |
8V |
193 |
Ngô Tất Tố toàn tập |
Lữ Huy Nguyên |
1996 |
8V |
197 |
Văn học dân gian Việt Nam |
Lê Chí Quế |
1996 |
8V |
198 |
Mười năn đại cách mạng văn học Trung Quốc |
Lý Vĩnh, … |
1997 |
|
199 |
Mười năn đại cách mạng văn học Trung Quốc T2 |
Lý Vĩnh, … |
1997 |
8V |
200 |
Đại cương văn học sử Trung Quốc |
Nguyễn Hiền Lê |
1997 |
8V |
201 |
Điểm tích văn học một trăm truyện hay |
Mai Phục |
1996 |
8V |
202 |
Phương pháp dạy học văn |
Phan Trọng Luận |
1996 |
8V |
203 |
Văn học dân gian Việt Nam |
Lê Chí Quế |
|
8V |
204 |
Lịch sử văn học Nga TK XIX |
Nguyễn Hải Hà |
1996 |
8V |
205 |
Ngữ văn Hán Nôm T1 |
Đặng Đức Siêu |
|
8V |
206 |
Ngữ văn Hán Nôm T2 |
Đặng Đức Siêu |
1997 |
8V |
213 |
Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù |
Nguyễn Huệ Chi |
1997 |
8V |
215 |
Kiều (tái bản) |
Nguyễn Du |
1997 |
8V |
216 |
Văn học lãng mạn Việt Nam |
Phan Cự Đệ |
1997 |
8V |
217 |
Tuyển tập thơ ca cổ Trung Quốc |
Lương Duy Thứ |
1997 |
8V |
218 |
Văn học Pháp T1 |
Hoàng Nhân |
1997 |
8V |
220 |
Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam |
Nguyễn Hữu Sơn, … |
1997 |
8V |
221 |
Mấy vấn đề về phương pháp giảng dạy nghiên cứu văn học quốc gia |
Hoàng Tiến Tựu |
1997 |
8V |
222 |
Văn bản và lưu trữ học đại cương |
Vương Đình Quyền |
1997 |
8V |
223 |
Văn học dân gian Việt Nam |
Đinh Gia Khánh |
1997 |
8V |
224 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Nguyễn Phiện Giáp |
1997 |
8V |
225 |
Tục ngữ ca dao Việt Nam |
Vũ Ngọc Phan |
1996 |
8V |
227 |
Văn xuôi lãng mạn (1930-1945) T2 |
|
1994 |
8V |
228 |
Văn xuôi lãng mạn (1930-1945) T3 |
|
1994 |
8V |
229 |
Văn xuôi lãng mạn (1930-1945) T4 |
|
1994 |
8V |
230 |
Văn xuôi lãng mạn (1930-1945) T5 |
|
1994 |
8V |
231 |
Văn xuôi lãng mạn (1930-1945) T6 |
|
1994 |
8V |
232 |
Văn xuôi lãng mạn (1930-1945) T7 |
|
1994 |
8V |
234 |
Việt Nam thi nhân tiền chiến |
Nguyễn Tấn Long |
1996 |
8V |
235 |
Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam |
Trường Chinh |
1997 |
8V |
236 |
Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương |
Rozdext Ven Xi Ki III |
1997 |
8V |
237 |
Văn học dân gian đồng bằng SLG |
|
1997 |
8V |
238 |
Bình giảng truyện dân gian |
Hoàng Tiến Tựu |
1996 |
8V |
239 |
Vic To Huy Go cuộc đời và tác phẩm |
Đặng Anh Đào |
1997 |
8V |
240 |
Văn học Việt Nam TK X, nửa đầu TK XVIII |
Đinh Gia Khánh |
1997 |
8V |
351A |
Ngô Tất Tố toàn tập T2 |
Lữ Huy Nguyên |
1997 |
8V |
351B |
Ngô Tất Tố toàn tập |
Lữ Huy Nguyên |
1997 |
8V |
354A |
Ngô Tất Tố toàn tập |
Lữ Huy Nguyên |
1997 |
8V |
354B |
Vũ Tú Nam |
Phạm Ngọc Luật |
1997 |
8V |
341 |
Phương pháp dạy học Tiếng Việt |
Lê A |
1997 |
8V |
342 |
Mấy vấn đề về phương pháp giảng dạy nghiên cứu văn học quốc gia |
Hoàng Tiến Tựu |
1997 |
8V |
343 |
Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt |
Mai Ngọc Chữ |
1997 |
8V |
344 |
Bình giảng ca dao(tài liệu tham khảo) |
Hoàng Tiến Tựu |
1997 |
8V |
345 |
Ban Zăc và cuộc săn tìm … |
Đặng Anh Đào |
1997 |
8V |
346 |
Bí quyết giỏi văn |
Vũ Ngọc Khánh |
1996 |
8V |
347 |
Lý luận văn học |
Hà Minh Đức |
1997 |
8V |
348 |
Truyện Kiều |
Nguyễn Du |
1997 |
8V |
349 |
Giáo trình Lịch sử ngữ âm Tiếng Việt |
Nguyễn Tài Cẩn |
1997 |
8V |
350 |
Tuyển tập Vũ Cao (tuyển chọn) |
Hồng Diệu |
1997 |
8V |
351 |
Ngô Tất Tố(toàn tập) T5 |
Ngô Tất Tố |
1996 |
8V |
352 |
Nguyễn Đình Chiểu toàn tập T1 |
|
1997 |
8V |
353 |
Hồi ký Thanh Nghị T1 Q1 |
Vũ Đình Hòe |
1997 |
8V |
355 |
Tuyển tập Nguyễn Viết Nam |
Vũ Quần Phương |
1997 |
8V |
356 |
Tuyển tập Vũ Tú Nam T1 |
Vũ Tứ Nam |
1997 |
8V |
357 |
Tuyển tập Vũ Tú Nam T2 |
Vũ Tứ Nam |
1997 |
8V |
358 |
Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy nghiên cứu văn học dân gian |
Hoàng Tiến Tựu |
1997 |
8V |
360 |
Dẫn luận ngôn ngữ học (thảo lần 3) |
Nguyễn Thiện Giáp |
1997 |
8V |
361 |
Nghĩ từ công việc dạy văn |
Đỗ Kim Hồi |
1997 |
8V |
362 |
Đặc trương văn học Trung đại Việt Nam |
Lê Trí Viễn |
1996 |
8V |
363 |
Nam Cao đời văn và tác phẩm |
Hà Minh Đức |
1997 |
8V |
364 |
Bút ký Tô Hoài |
|
1998 |
8V |
365 |
Hàn Mặc Tử tác phẩm phê bình và tưởng niệm |
Phan Cự Đệ |
1997 |
8V |
366 |
Văn học Lý Trần nhìn từ thể loại |
Nguyễn Phạm Hùng |
1996 |
8V |
367 |
Dẫn luận nghiên cứu văn học (tái bản) |
Dỗpê Lôp.G.N |
1998 |
8V |
368 |
Văn học Ấn Độ |
Lưu Đức Trung |
1997 |
8V |
369 |
Bình văn |
Trần Hòa Bình |
1997 |
8V |
371 |
Dạy tập viết ở trường Tiểu học |
Lê A |
1997 |
8V |
372 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông |
Lê Lưu Oanh |
1998 |
8V |
373 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông Nguyễn Du |
Lê Bảo |
1997 |
8V |
374 |
Bình luận văn chương |
Hoài Thanh |
1998 |
8V |
375 |
Giai thoại văn học Tống |
Lê Văn Đỉnh |
1996 |
8V |
376 |
Tuyển tập văn 1945-1975 |
|
1998 |
8V |
377 |
Điểm tích truyện Kiều |
Nguyễn Tử Quang |
1998 |
8V |
378 |
Văn học Mỹ quá khứ và hiện tại |
Lại Văn Toàn,… |
1997 |
8V |
379 |
Nhật ký trong tù và những lời bình |
Nhiêều tác giả |
1997 |
8V |
381 |
Văn học trên hành trình của TK XX |
Phong Lê |
1997 |
8V |
382 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông |
Lê Lưu Oanh |
1991 |
8V |
383 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông |
Vũ Dương Quý |
1998 |
8V |
384 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông |
Lê Bảo |
1997 |
8V |
385 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông |
Văn Giá |
1997 |
8V |
386 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông |
Vũ Dương Quý |
1998 |
8V |
387 |
Chặng đường mới của văn học Việt Nam |
Hà Minh Đức |
1998 |
8V |
388 |
Mấy vấn đề lyý luận và thức tiễn … THPT |
Trương Dĩnh |
1998 |
8V |
389 |
Những vấn đề thi pháp Đô Xtôi Epxki |
Ba KhTin.M |
1998 |
8V |
390 |
Cơ sở ngôn ngữ nghĩa học từ vựng |
Đỗ Hưu Châu |
1998 |
8V |
391 |
Văn học dân gian Việt Nam |
Hoàng Tiến Tựu |
1998 |
8V |
392 |
Văn học Việt Nam 1900-1945 |
Nhiều tác giả |
1998 |
8V |
393 |
Văn học Ấn Độ |
Lưu Đức Trung |
1998 |
8V |
394 |
Bình giảng thơ ca truyện dân gian |
Vũ Ngọc Khánh |
1998 |
8V |
395 |
Phê bình nghiên cứu văn học |
G.s Lê Đình Kỵ |
1998 |
8V |
396 |
Bình giảng ngụ ngôn Trung Quốc |
Trường Chinh |
1998 |
8V |
397 |
Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam |
G.s Lê Trí Viễn |
1998 |
8V |
398 |
Muốn viết được bài văn hay |
Nguyễn Đăng Mạnh |
1998 |
8V |
399 |
Văn miêu tả tuyển chọn |
Nhiều tác giả |
1997 |
8V |
400 |
Bí quyết giỏi văn |
Vũ Ngọc Khánh |
1998 |
8V |
401 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông |
Văn Giá |
1997 |
8V |
402 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Nguyễn Du |
Lê Bảo |
1997 |
8V |
403 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Hoàng Cầm |
Hoàng Việt |
1998 |
8V |
404 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Quang Dũng |
Hoàng Việt |
1998 |
8V |
405 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông.Nguyễn Bính |
Hoàng Việt |
1998 |
8V |
406 |
Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông. Nguyễn Trãi |
Lê Bảo |
1997 |
8V |
408 |
Văn miêu tả và kể truyện |
Nhiều tác giả |
1998 |
8V |
409 |
Ngữ dụng học |
Nguyễn Đức Dân |
1998 |
8V |
410 |
Ngữ liệu văn học |
Đặng Đức Siêu |
1998 |
8V |
411 |
Phương pháp dạy học môn Tiếng Việt |
Bùi Tất Tươm |
1998 |
8V |
412 |
Văn học Đông Á |
Lưu Đức Trung |
1998 |
8V |
413 |
Văn học Đông Á |
Lưu Đức Trung |
1999 |
8V |
414 |
Văn học Ấn Độ (tái bản lần 1) |
Lưu Đức Trung |
1998 |
8V |
415 |
Lịch sử văn học Nga |
Nhiều tác giả |
1998 |
8V |
416 |
Văn học Pháp |
DĐơ Li Nhi .C |
1998 |
8V |
417 |
Văn học dân gian Việt Nam (giáo trình đào tạo) |
|
1999 |
8V |
418 |
Văn miêu tả và kể truyện |
Nhiều tác giả |
1999 |
8V |
419 |
Văn học Việt Nam dòng riêng giữa nguồn chung |
Trần Ngọc Vương |
1998 |
8V |
420 |
Bí quyết giỏi văn |
Vũ Ngọc Khánh |
1998 |
8V |
421 |
Muốn viết được bài văn hay |
Nhiều tác giả |
1998 |
8V |
422 |
Bình văn |
Trần Hòa Bình, … |
1999 |
8V |
423A |
Lý luận văn học vấn đề và suy nghĩ |
Nguyễn Văn Hạnh |
1999 |
8V |
423B |
Tục ngữ ca dao chọn lọc: Ca dao Việt Nam |
Châu Nhiên Khánh |
1999 |
8V |
424 |
Ca dao Việt Nam |
Châu Nhiên Khánh |
1999 |
8V |
425 |
Giảng văn truyện Kiều (tái bản) |
Đặng Thanh Lê |
1999 |
8V |
426 |
Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc T1 |
Đường Thao |
1999 |
8V |
427 |
Lịch sử văn học hiện đại Trung Quốc T2 |
Nhiều tác giả |
1997 |
8V |
428 |
Phê bình nghiên cứu văn học |
Lê Đình Kỵ |
1999 |
8V |
429 |
Văn học dân gian Việt Nam |
Đinh Gia Khánh |
1998 |
8V |
430 |
Bình giảng truyện dân gian |
Hoàng Tiến Tựu |
1997 |
8V |
431 |
Nhà văn hiện đại T1 |
Vũ Ngọc Phan |
1998 |
8V |
432 |
Nhà văn hiện đại T2 |
Vũ Ngọc Phan |
1998 |
8V |
433 |
Sử thi Ấn Độ T1 Mchabhanreta |
Phan Thu Hiền |
1999 |
8V |
434 |
Văn học Đông Nam Á |
Nhiều tác giả |
1999 |
8V |
435 |
Lý luận văn học |
Nhiều tác giả |
1999 |
8V |
436 |
Văn học Việt Nam TK XX nửa đầu TK XVIII |
Đinh Gia Khánh |
1998 |
8V |
437 |
Văn học Việt Nam nửa đầu TK XVIII hết TK XIX |
Nguyễn Lộc |
1999 |
8V |
438 |
Vẫn truyện văn và con người |
Phong Lê |
1999 |
8V |
439 |
Thạch Lam Hồ Dzếnh |
Lê Bảo |
1999 |
8V |
440 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Xuân Quỳnh |
Nguyễn Trọng Hoàn |
1999 |
8V |
441 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Nguyễn Đình Chiểu |
Trịnh Thu Tiết |
1999 |
8V |
442 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Lý Trần |
Lê Bảo |
1999 |
8V |
443 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Viễn Phương |
Nguyễn Trọng Hoàn |
1999 |
8V |
444 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Phạm Thái |
Vũ Dương Quý |
1999 |
8V |
445 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Hoàng Cầm |
Hoài Việt |
1999 |
8V |
446 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Nguyễn Trãi |
Lê Bảo |
1999 |
8V |
447 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Nguyễn Du |
Lê Bảo |
1999 |
8V |
448 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Nguyễn Tuân |
Vũ Dương Quý |
1999 |
8V |
449 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Quang Dũng |
|
|
8V |
450 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Chế Lam Viên |
Nguyễn Xuân Nam |
1999 |
8V |
451 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Nam Cao |
Văn Giá |
1999 |
8V |
452 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Thế Lữ |
Lê Bảo |
1999 |
8V |
453 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Xuân Diệu |
Lê Bảo |
1999 |
8V |
454 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Nguyễn Ái Quốc |
Vũ Dương Quý |
1999 |
8V |
455 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Tố Hữu |
Nguyễn Kim Phong,… |
1999 |
8V |
456 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường. Nguyễn Hồng |
Nguyễn Xuân Nam |
1999 |
8V |
458 |
Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930-1945 |
Nguyễn Đăng Mạnh |
2000 |
8V |
459 |
Bí quyết giỏi văn |
Vũ Ngọc Khánh |
2000 |
8V |
460 |
Muốn viết được bài văn hay |
Nguyễn Đăng Mạnh |
2000 |
8V |
461 |
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam T1 |
Nguyễn Thiị Huế |
1999 |
8V |
462 |
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam T2 Q1 |
Phan Trọng Thưởng |
1999 |
8V |
463 |
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam T2 |
Phan Trọng Thưởng |
1999 |
8V |
464 |
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam T3 |
Nguyễn Cừ |
1999 |
8V |
465 |
Tuyển tập văn học dân gian |
|
1999 |
8V |
466 |
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam T4 Q2 |
Sông Thao, Đặng Văn Lung |
1999 |
8V |
467 |
Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam T5 |
Đặng Văn Lung, Sông Thao |
2000 |
8V |
468 |
Giới thiệu đề thi tuyển sinh ĐH-CĐ 2000-2001 |
Mã Giang Lân |
2000 |
8V |
469 |
Lý luận và phê bình văn học |
Trần Đình Sử |
2000 |
8V |
470 |
Giảng văn học Việt Nam |
Nhiều tác giả |
2000 |
8V |
471 |
Văn học dân gian những tác phẩm chọn lọc |
Bùi Mạnh Nhị |
2000 |
8V |
472 |
Văn học Nhật bản từ khởi thủy đến 1868 |
Nhật Chiêu |
2000 |
8V |
473 |
Phương pháp biện luận thuật hùng biện |
Triệu Truyền Đông |
2000 |
8V |
474 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T1 |
Nhiều tác giả |
1997 |
8V |
475 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T2 |
Nhiều tác giả |
1997 |
8V |
476 |
Lịch sử văn học Trung Quốc T1 |
Đường Thao |
1999 |
8V |
477 |
Tác giả tác phẩm văn học phương đông(Trung Quốc) |
Trần Xuân Đế |
2000 |
8V |
478 |
Rèn kỹ năng làm văn nghị luận |
Bảo Quyến |
2000 |
8V |
479 |
Văn Miêu tả(tuyển chọn) |
Nhiều tác giả |
2000 |
8V |
480 |
Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam |
Nhiều tác giả |
1998 |
8V |
481 |
Một số kinh nghiệm viết văn mô tả (tô hoài) |
Tô Hoài |
1999 |
8V |
482 |
Trên đường bình văn |
Vũ Dương Quý |
1998 |
8V |
483 |
Bình giảng truyện dân gian |
Hoàng Tiến Tựu |
1998 |
8V |
484 |
Quy luật phát triển lịch sử văn học Việt Nam |
Lê Trí Viễn |
1999 |
8V |
485 |
Khảo và luận một số tác giả, tác phẩm văn học trung đại Việt Nam T1 |
Bùi Duy Tân |
1999 |
8V |
486 |
Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại T3 |
Nguyễn Đăng Na |
2000 |
8V |
487 |
Tìm hiểu bản sắc dân tộc trong thơ ca Hồ Chí Minh |
G.s Hoàng Như Mai |
1998 |
8V |
488 |
Tư tưởng văn học học cổ Trung Quốc |
Li Xê Vich I.X |
2000 |
8V |
489 |
Câu truyện văn chương phương Đông |
Nhật Chiêu |
1998 |
8V |
490 |
Văn học dân gian Việt Nam (giáo trình) |
Hoàng Tiến Tựu |
2001 |
8V |
491 |
Ảnh hưởng hàm văn Lý Trần qua thơ … |
Nguyễn Tài Cẩn |
1998 |
8V |
492 |
Nghĩ từ công việc dạy văn |
Đỗ Kim Hồi |
1998 |
8V |
493 |
Tác giả tác phẩm văn học phương đông(Trung Quốc) |
Trần Xuân Đế |
2000 |
8V |
494 |
Phê bình nghiên cứu văn học |
Lê Đình Kỵ |
2000 |
8V |
495 |
Đọc văn- Học văn |
Trần Đình Sử |
2001 |
8V |
496 |
Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông |
Nguyễn Quốc Siêu |
2000 |
8V |
497 |
Văn mô tả và kể truyện |
Nhiều tác giả |
2000 |
8V |
498 |
Văn mô tả (tuyển chọn) |
|
2000 |
8V |
499 |
Chân dung và tác phẩm |
Hoàng Như Mai |
2000 |
8V |
500 |
Văn học phương Tây (tái bản lần 4) |
Nhiều tác giả |
2000 |
8V |
501 |
Văn học Việt Nam TK X nửa đầu TK XVIII |
Đinh Gia Khánh |
2001 |
8V |
502 |
Văn học Việt Nam TK X nửa đầu TK XVIII hết TK XIX |
Nguyễn Lộc |
1999 |
8V |
503 |
Hợp tuyển văn học Ấn Độ |
Lưu Đức Trung |
2000 |
8V |
504 |
Những vấn đề lý thuyết lịch sử văn học và ngụ ngôn |
Nhiều tác giả |
2001 |
8V |
505 |
Văn học Ấn Độ |
Lưu Đức Trung |
2001 |
8V |
506 |
Văn học Đông Nam Á |
Lưu Đức Trung |
1999 |
8V |
507 |
Làm văn (Giáo trình đào tạo giáo viên THCS … ) |
P.G.s Ts Lê A |
2001 |
8V |
508 |
Thiết kế bài học tác phẩm văn chương T1 |
Phan Trọng Luận |
2001 |
8V |
509 |
Tư tưởng văn học học cổ Trung Quốc |
Li Xê Vich I.X |
2000 |
8V |
510 |
Bình văn |
Trần Hòa Bình |
1999 |
8V |
511 |
Mối quan hệ giữa văn học Việt Nam và văn học Trung Quốc |
Nguyễn Khắc |
2001 |
8V |
512 |
Nghiên cứu văn học lý luận và ứng dụng |
Nguyễn Văn Dân |
1999 |
8V |
513 |
Cách viết của Bác Hồ |
Nguyễn Công Trứ |
2000 |
8V |
514 |
Vấn đề chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam |
Lê Đình Kỵ |
1998 |
8V |
515 |
Một khoảng trời văn học |
Văn Giá |
2001 |
8V |
516 |
Giảng văn truyện Kiều |
Đặng Thanh Lê |
2001 |
8V |
517A |
Những đặc điểm thi pháp… văn học dân gian |
Đỗ Bình Trị |
1999 |
8V |
517B |
Luyện viết bài văn hay |
Trần Đình Sử |
2002 |
8V |
518 |
Phê bình lý luận văn học T1 |
Lê Huy Bắc |
2002 |
8V |
519 |
Hiểu văn dạy văn |
Nguyễn Thanh Hùng |
2001 |
8V |
520 |
Văn học Việt Nam trong thời đại mới |
Nguyễn Văn Long |
2002 |
8V |
521 |
Mười trường phái lý luận … phương Tây đương đại |
Phương Lựu |
1999 |
8V |
522 |
Văn học dân gian những tác phẩm chọ lọc |
Bùi Mạnh Nhị |
2002 |
8V |
523 |
Cảm thụ và giảng dạy văn học nước ngoài |
Phùng Văn Tửu |
2002 |
8V |
524 |
Phân tích tác phẩm Nam Cao trong nhà trường |
Nguyễn Văn Tùng |
2002 |
8V |
525 |
Các tác giả lớn của văn học Pháp TK XIX |
T.S Thái Thu Lan |
2002 |
8V |
526 |
Giảng văn học Việt Nam |
Nhiều tác giả |
2002 |
8V |
527 |
Nhà văn trong nhà trường Nguyễn du |
Lê Thu Yến |
2002 |
8V |
528 |
Rèn luyện tư duy sáng tạo … tác phẩm văn chương |
Nguyễn Trọng Hoàn |
2002 |
8V |
529 |
Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 văn học lần 8 |
Nhiều tác giả |
2002 |
8V |
530 |
Tiếp cận và đánh giá văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8 |
Nguyễn Văn Long |
2001 |
8V |
531 |
Một số vấn đề về phương pháp dạy văn học trong nhà trường |
Nguyễn Huy Quát |
2001 |
8V |
532 |
Văn học dân gian Việt Nam giáo trình |
Hoàng Tiến Tựu |
2001 |
8V |
533 |
Taác phẩm văn của chủ tịch Hồ Chí Minh |
Hà Minh Đức |
1997 |
8V |
534 |
Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông |
Nguyễn Quốc Siêu |
2001 |
8V |
535 |
Làm văn (Giáo trình đào tạo giáo viên THCS … ) |
PGS.Ts Lê A |
2001 |
8V |
536 |
Luyện viết bài văn hay dành cho học sinh THPT |
Trần Đình Sử |
2002 |
8V |
537 |
Một khoảng trời văn học |
Văn Giá |
2002 |
8V |
538 |
Chân dung các nhà văn thế giới T2 |
Lưu Đức Trung |
2001 |
8V |
539 |
Chân dung các nhà văn thế giới T3 |
Lưu Đức Trung |
2001 |
8V |
540 |
Chân dung các nhà văn thế giới T4 |
Lưu Đức Trung |
2002 |
8V |
541 |
Chân dung các nhà văn thế giới T5 |
Lưu Đức Trung |
2002 |
8V |
542 |
Phương pháp biện luận thuật hùng biện |
Triệu Truyền Đông |
2002 |
8V |
543 |
Văn hóa dân gian mấy vấn đề … thể loại |
Chu Xuân Diên |
2001 |
8V |
544 |
Văn học Việt Nam TK X đến TK XX |
Nguyễn Phạm Hùng |
2001 |
8V |
545 |
Truyện Kiều |
Nguyễn Du |
2001 |
8V |
546 |
Iliat và Ôđi Xe |
Hô Me Rơ |
1997 |
8V |
547 |
Một khoảng trời văn học |
Văn Giá |
2001 |
8V |
548 |
Văn học Nhật Bản |
Nhật Chiêu |
2003 |
8V |
549 |
Tuyển tập mười năm tạp chí văn học và tuổi trẻ |
Nhiều tác giả |
2003 |
8V |
550 |
Văn học Việt Nam 1945-1954 |
Mã Giang Lân |
2003 |
8V |
551 |
Nghiên cứu văn học lý luận và ứng dụng |
Nguyễn Văn Dân |
1999 |
8V |
552 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Chu Mạnh Trinh |
Vũ Dương Quý |
2000 |
8V |
553 |
Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Ngô Tất tố |
Vũ Dương Quý |
2002 |
8V |
554 |
Giáo trình Hán văn: Lý - Trần |
Phạm Văn Khoái |
2001 |
8V |
555 |
Bình giảng- Bình luận văn học |
Nhiều tác giả |
2000 |
8V |
556 |
Các viết của Bác Hồ |
Nguyễn Nguyên Trứ |
2001 |
8V |
557 |
Nhà văn Việt Nam hiện đại chân dung và phong cách |
Nguyễn Đăng Mạnh |
2003 |
8V |
558 |
Giảng văn chọn lọc văn học Việt Nam |
Trần Đình Sử |
2001 |
8V |
559 |
Chủ nghĩa cấu trúc và văn học |
Trịnh Bá Đĩnh |
2002 |
8V |
560 |
Tìm hiểu Nguyễn Du và truyện Kiều |
Nguyễn Quảng Tuân |
2000 |
8V |
561 |
Khảo luận văn chương |
Hà Minh Đức |
1997 |
8V/DA |
562 |
Giáo trình lý luận văn học T4 |
Nhiều tác giả |
2004 |
8V/DA |
563 |
Văn học Trung đại Việt Nam T1 |
Nhiều tác giả |
2005 |
8V/DA |
565 |
Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại |
Nhiều tác giả |
2007 |
8V/DA |
566 |
Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại T1 |
Nhiều tác giả |
2007 |
8V/DA |
567 |
Giáo trình văn học thế giới T2 |
Nhiều tác giả |
2007 |
8V/DA |
568 |
Giáo trình văn học thế giới T1 |
Nhiều tác giả |
2007 |
8V/DA |
569 |
Giáo trình văn học Việt Nam hiện đại T2 |
Nhiều tác giả |
2007 |
8V/DA |
570 |
Tổ chức dạy học theo hình thức …văn học |
Nguyễn Thị Bích An |
2007 |
8V/DA |
571 |
Các giải pháp nâng cao hiệu quả dạy học … |
Phạm Thị Thành |
2007 |
8V/DA |
572 |
Văn học Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học…Sư phạm |
Cao Đức Tiến |
2007 |
8V/DA |
573 |
Làm văn |
Nhiều tác giả |
2007 |
8V/DA |
574 |
Rè luyện kỹ năng … Sư phạm 2004 |
Nhiều tác giả |
2007 |
8V/DA |
575 |
Văn học Việt Nam TK XX Q3. T2 tạp văn 1900-1945 |
Trịnh Bá Đĩnh |
2007 |
8V/DA |
576 |
Văn học Việt Nam TK XX Q3. T3 tạp văn 1900-1945 |
Trịnh Bá Đĩnh |
2007 |
8V/DA |
577 |
Văn học Việt Nam TK XX Q3. T4 tạp văn 1900-1945 |
Trịnh Bá Đĩnh |
2007 |
8V/DA |
578 |
Văn học Việt Nam TK XX Q6 kịch bản, kịch nói 1900-1945 |
Phan Trọng Thưởng |
2007 |
8V/DA |
579 |
Văn học Việt Nam TK XX Q3. T5 kịch bản, cải lương 1900-1945 |
Lê Thanh hiền |
2007 |
8V |
329 |
Ngô Tất Tố toàn tập T2 |
Ngô Tất Tố |
1997 |
8V |
330 |
Ngô Tất Tố toàn tập T2 |
Ngô Tất Tố |
1997 |
8V |
331 |
Ngô Tất Tố toàn tập T2 |
Ngô Tất Tố |
1996 |
8V |
580 |
Văn học Việt Nam TK XX Q1. T30 Tiểu thuyết 1945-1975 |
Nguyễn Cừ |
2007 |
8V |
581 |
Văn học Việt Nam TK XX Q1. T32 Tiểu thuyết 1945-1975 |
Nguyễn Cừ |
2007 |
8V |
582 |
Văn học Việt Nam TK XX Q1. T33 Tiểu thuyết 1945-1975 |
Nguyễn Cừ |
2007 |
8V |
583 |
Văn học Việt Nam TK XX Q1. T31 Tiểu thuyết 1945-1975 |
Nguyễn Cừ |
2007 |
8V |
584 |
Văn học Việt Nam TK XX Q1. T1 tạp văn 1945-1975 |
Trịnh Bá Đĩnh |
2007 |
8V |
586 |
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh |
Nông Quốc Chấn |
|