Vật lý (Số phân loại: 53)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:16 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:16 0
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C - NĂM XB |
1 |
53 |
53/1 |
Cơ học (dùng trong các trường T.H.C.N) |
Lê Kiều |
H.:XD,81 |
2 |
53 |
53/2 |
Vật lý phân tử và nhiệt học (dùng trong các trường THCN) |
N.E.Barơnapxưvili |
H.:XD,81 |
3 |
53 |
53/3 |
Giáo trình vật lý T-1 |
H.G.Galiaskarav |
H.:GD,77 |
4 |
53 |
53/4 |
Cơ học (dùng cho THCN) |
|
H.:GD,78 |
5 |
53 |
53/5 |
Điện học (dùng cho THCN) |
|
H.:NN,82 |
6 |
53 |
53/6 |
Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê T-2â |
Nguyễn Năng Định |
H.:NN,78 |
7 |
53 |
53/7 |
Giáo trình vô tuyến điện kỹ thuật đại cương T-2 |
Nguyễn Khắc Aân |
H.:CNKT,81 |
8 |
53 |
53/8 |
Giáo trình vật lý T-4 |
Nguyễn Ngọc Nhạc dịch |
H.:Quân Đội81 |
9 |
53 |
53/9 |
Quang học và vật lý nguyên tử |
Trần Trương Thêm |
H.:KHXH.69 |
10 |
53 |
53/10 |
Cơ sở lý thuyết (phần tĩnh học ) |
Huy Vân |
H.:KHXH.69 |
11 |
53 |
53/11 |
Cơ sở lý thuyết 'phần động học và độïng lực học |
Huy Vân |
H.:CNKT,81 |
12 |
53 |
53/12 |
Về vật lý và vật lý thiên văn |
Nguyễn Bỉnh |
H.:KHKT,73 |
13 |
53 |
53/13 |
Quang lý trong trường P-T |
Lê Văn Chung |
H.:KHKT,79 |
14 |
53 |
53/14 |
Laze và ứng dụng |
DươngVăn Đảm |
H.:NN,80 |
15 |
53 |
53/15 |
Lưu biến học và ứng dụng |
Ngô Đức Minh |
H.:CNKT,81 |
16 |
53 |
53/16 |
Cơ học lượng tử là gì ? |
Trần Đức Ba |
H.:KHKT,79 |
17 |
53 |
53/17 |
P-P giải bài tập vật lý |
Đỗ Quang Đạt |
H.:Nông Thon,71 |
18 |
53 |
53/18 |
Phân tích trắc quang lý thuyết chung và máy móc dụng cu ït2 |
Nguyễn Chí Thanh |
H.:TCCT,76 |
19 |
53 |
53/19 |
Điện động lực học |
Giắc Becgiê |
H.:CNKT,81 |
20 |
53 |
53/20 |
Phép tính tenxơ và 1 số ứng dụng trong cơ học vật lý |
Nguyễn Trung Phước |
H.:NN,77 |
21 |
53 |
53/21 |
Giáo trình vật lý nguyên tử hạt nhân |
Nguyễn Nghị |
H.:KHKT,77 |
22 |
53 |
53/22 |
Cơ học (dùng cho CĐSP) |
Đinh Ngọc Lâm |
H.:CNKT,78 |
23 |
53 |
53/23 |
Giáo trình điện đại cương T-1 |
Nguyễn Đắc Cơ |
H.:KHKT,77 |
24 |
53 |
53/24 |
Giáo trình điện đại cương T-2 |
Đỗ Ngọc Hà |
H.:NN,77 |
25 |
53 |
53/25 |
Giáo trình điện đại cương T-3 |
|
H.:CNKT,77 |
26 |
53 |
53/26 |
Khảo sát bôi trơn và hao mòn trong máy móc |
Nguyễn Thế Hậu dịch |
H.:NN,77 |
27 |
53 |
53/27 |
Cơ lý thuyết T-1 |
|
H.:KHKT,78 |
28 |
53 |
53/28 |
Cơ lý thuyết T-2 |
Ngô Tiến Đăc |
H.:THCN,79 |
29 |
53 |
53/29 |
Quang học |
Phạm Đình Diêu |
H.:KHKT,74 |
30 |
53 |
53/30 |
Vật lý đại cương T-3(điện học ) |
Phạm Quang Lê |
H.:CNKT,82 |
31 |
53 |
53/31 |
Dụng cụ quang học |
|
H.:CNKT,77 |
32 |
53 |
53/32 |
Nhiệt độ là gì? |
|
H.:KHKT,76 |
33 |
53 |
53/33 |
Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê |
Chính Mẫu |
H.:KHKT,78 |
34 |
53 |
53/34 |
Bài thi vật lý quốc tế |
Đỗ Ngọc Hà dịch |
H.:CNKT,84 |
35 |
53 |
53/35 |
Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức vật lý |
Trần Nhật Tân |
H.:CNKT,81 |
36 |
53 |
53/36 |
Từ điển vật lý T-1 |
|
H.:CNKT,78 |
37 |
53 |
53/37 |
Hướng dẫn giải các bài tập vật lý sơ cấp T-1(điện học ) |
Đặng Dung |
H.:KHKT,81 |
38 |
53 |
53/38 |
Nhiệt động lực học |
Trần Khánh Hà |
H.:KHKT,79 |
39 |
53 |
53/39 |
Vật lý phân tử nhiệt học |
Hoàng Nghĩa Thanh |
H.:THCN,78 |
40 |
53 |
53/40 |
Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học môn lý |
Phạm Văn Chiểu |
H.:CNKT,77 |
41 |
53 |
53/41 |
Những cơ sở của phương pháp giảng dạy vật lý T-1 |
|
H.:KHKT,78 |
42 |
53 |
53/42 |
Những cơ sở của phương pháp giảng dạy vật lý T-2 |
Ngô Quốc Quýnh |
H.:KHKT,79 |
43 |
53 |
53/43 |
Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê |
Tô Xuân Giáp |
H.:KHKT,77 |
44 |
53 |
53/44 |
Tuyển tập các bài tập điện động lực học |
Hà kim Thành dịch |
H.:KHKT,79 |
45 |
53 |
53/45 |
Tư tưởng bảo toàn và định luật bảo toàn trong vật lý |
Đinh Ngọc Lựa |
H.:KHKT,77 |
46 |
53 |
53/46 |
Vật lý đại cương T-2 |
|
H.:KHKT,79 |
47 |
53 |
53/47 |
Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết |
X.N.Vesenevxki |
H.:NN,77 |
48 |
53 |
53/48 |
Sách tra cứu tóm tắt về vật lý |
Trần Quốc biên soan |
H.:THCN,79 |
49 |
53 |
53/49 |
Giáo trình vật lý lý thuyết,T-1 (các định luậtcơ bản) |
Nguyễn Lang |
H.:KHKT,81 |
50 |
53 |
53/50 |
Hóa Lý |
Phạm Ngọc Đăng |
H.:Nông Thôn,63 |
51 |
53 |
53/51 |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần |
I.I.Agroskin |
H.:THCN,69 |
52 |
53 |
53/52 |
Vật lý đại cương T-1 cơ nhiệt |
I.I.Agroskin |
H.:NN,81 |
53 |
53 |
53/53 |
Vật lý đại cương T-2 điện học |
Đinh Văn Khôi |
H.:KHKT,77 |
54 |
53 |
53/54 |
Vật lý đại cương T-3 (dao động và sóng -vật lý lượng tử ) |
M.G.Tsilikin |
H.:KHKT,68 |
55 |
53 |
53/55 |
Bài tập cơ học kết cấu |
Trần Khánh Hà |
H.:KHKT,77 |
56 |
53 |
53/56 |
Cơ sở lý thuyết đàn hồi,lý thuyết dẻo,lý thuyết từ biến |
A.F.Nametnhicov |
H.:KHKT,78 |
57 |
53 |
53/57 |
Phân tử phân tử hữu hạn |
V.Đeghe |
H.:THCN,79 |
58 |
53 |
53/58 |
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng |
P.I.Vaxcrxenxki |
H.:THCN,82 |
59 |
53 |
53/59 |
Ứng dụng ma trận trong kỹ thuật |
P.I.Vaxcrxenxki |
H.:CNKT,81 |
60 |
53 |
53/60 |
Điện động lực học T-2.P2 (điện động lực học tương đối tĩnh) |
Nguyễn Quang dương |
H.:THCN,78 |
61 |
53 |
53/61 |
Trường và sóng điện từ T-1 |
Lê Đức thăng |
H.:THCN,80 |
62 |
53 |
53/62 |
Nguyên lý cắt kim loại |
N.M.Vđôrop |
H.:NN,80 |
63 |
53 |
53/63 |
Thực hành vật lý đại cương T-1 |
Phan Trường Phiệt |
H.:THCN,81 |
64 |
53 |
53/64 |
Kim loại học vật lý T-1 |
Nguyễn văn Nhậm |
H.:KH,61 |
65 |
53 |
53/65 |
Kim loại học vật lý T-2 |
T.L.Dalơtariep |
H.:THCN,78 |
66 |
53 |
53/66 |
Các chế độ của hệ thống năng lượng |
Trần Quang Nhạ |
H.:CNKT,81 |
67 |
53 |
53/67 |
Cơ học lý thuyết |
Trần Hữu Nghị dịch |
H.:KHKT,82 |
68 |
53 |
53/68 |
Bài tập vật lý đại cương T-1 |
V. M.Zozulya |
H.:CNKT,80 |
69 |
53 |
53/69 |
Lý thuyết nhóm và ứng dụng vào vật lý học lượng tử |
Đặng Thảo |
H.:CNKT,79 |
70 |
53 |
53/70 |
Bài tập vật lý đại cương T-2 (phần điện) |
L.E.Trunkopski |
H.:KHKT,78 |
71 |
53 |
53/71 |
Bài tập vật lý đại cương T-3 (dao động ) |
Tô Đằng |
H.:KHKT,78 |
72 |
53 |
53/72 |
Cơ học môi trường liên tục T-1 |
Nguyễn Đức Aân |
H.:KHKT,77 |
73 |
53 |
53/73 |
Vật lý lý thuyết cơ học |
M.M.Viktorov |
H.:THCN,79 |
74 |
53 |
53/74 |
Cơ học lý thuyết trường điện tử |
Mai Đình Yên |
H.:CNKT,77 |
75 |
53 |
53/75 |
Sổ tay cơ học T-2 |
V.A.Xcacun |
H.:KHKT,79 |
76 |
53 |
53/76 |
Các chế độ của hệ thống năng lượng |
X.A.Filinop |
H.:CNKT,77 |
77 |
53 |
53/77 |
Cơ học T-1 phần tĩnh học và phần động học |
V.A.Xlêpinin |
H.:THCN,79 |
78 |
53 |
53/78 |
Bài tập cơ học T-1 (phần tĩnh học và phần động học) |
Nguyễn Văn bình |
H.:THCN,81 |
79 |
53 |
53/79 |
Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê. T-1 |
Trần Doãn Tiến |
H.:XD,81 |
80 |
53 |
53/80 |
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T-2 |
I.A.V.Iurich |
H.:THCN,79 |
81 |
53 |
53/81 |
Vật lý phân tử |
I.L.Kaganop |
H.:THCN,81 |
82 |
53 |
53/82 |
Quang học |
Phùng Viết Ngư |
H.:THCN,78 |
83 |
53 |
53/83 |
Các bài giảng về cơ nhiệt |
Trần Đinh Bửu |
H.:KHKT,77 |
84 |
53 |
53/84 |
Điện Học |
Lê Ứng Tường |
H.:XD,79 |
85 |
53 |
53/85 |
Trang bị điện điện tử (máy công nghiệp dùng chung ) |
|
H.:THCN,77 |
86 |
53 |
53/86 |
Vập lý hiện đại lý thuyết và bài tập |
N.V.Mưkhin |
H.:NN,79 |
87 |
53 |
53/87 |
Vật lý đại cương T-1 (cơ nhiệt ) |
Đoàn Hữu Quang |
H.:KHKT,77 |
88 |
53 |
53/88 |
Chuyện kể về các nhà bác học vật lý |
Helmut Stape |
H.:THCN,78 |
89 |
53 |
53/89 |
Tính chất các định luật vật lý |
Tạ Ngọc Hải |
H.:CNKT,81 |
90 |
53 |
53/90 |
Bài tập cơ học T-1 (tĩnh học và động học ) |
Lê Nhương |
H.:NN,80 |
91 |
53 |
53/91 |
Sức bền vật liệu T-1 |
Nguyễn Duy Hỷ |
H.:CNKT,78 |
92 |
53 |
53/92 |
Bài tập sức bền vật liệu |
Bạch Quang Văn |
H.:THCN,78 |
93 |
53 |
53/93 |
Cơ sở vật lý T-1 |
Phan văn Hạp |
H.:THCN,70 |
94 |
53 |
53/94 |
Cơ sở kỹ thuật điện tử số (giáo trình tinh giảm) |
Phan Khang |
H.:KHKT,71 |
95 |
53 |
53/95 |
Kỹ thuật điện |
F.A.Fsamsev |
H.:XD,80 |
96 |
53 |
53/96 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí T-1 |
|
H.:THCN,69 |
97 |
53 |
53/97 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí T-2 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
H.:KHKT,74 |
98 |
53 |
53/98 |
Vật lý đại cương T-1 (cơ nhiệt ) |
Trân Tiến Đức |
H.:KHKT,77 |
99 |
53 |
53/99 |
Vật lý đại cương T-2 (dao động và sóng ) |
Hoàng Hữu Hiền |
H.:THCN,79 |
100 |
53 |
53/100 |
Bài tập vật lý đại cương T-3 (quang học ) |
Nguyễn Đình Chi |
H.:THCN,78 |
101 |
53 |
53/101 |
Kỹ thuật điện tử |
Vũ Quí Điềm |
H.:NN,80 |
102 |
53 |
53/102 |
Thực tập Vật lý đại cương |
Hoàng Nguyên |
H.:THCN,70 |
103 |
53 |
53/103 |
Kỹ thuật điện đại cương |
Nguyễn Quang Cự |
H.:THCN,77 |
104 |
53 |
53/104 |
Cơ Học |
Hồ Tấn Chuấn |
H.:THCN,79 |
105 |
53 |
53/105 |
Phương pháp giảng dạy vật lý ở trường phổ thông T-1 |
Hồ Tấn Chuấn |
H.:KHKT,77 |
106 |
53 |
53/106 |
Quang Học |
Đặng Vũ Giao |
H.:KHKT,73 |
107 |
53 |
53/107 |
Bài tập về phương pháp giải bài tập vật lý |
Hoàng Văn Tân |
H.:CNKT,79 |
108 |
53 |
53/108 |
Phương pháp giảng dạy vật lý T-2 |
Nguyễn An Ninh |
H.:CNKT,81 |
109 |
53 |
53/109 |
Dao động và sóng |
Nguyễn An Ninh |
H.:THCN,79 |
110 |
53 |
53/110 |
Vật lý đại cương T-2 điện dao động và sóng |
Trâàn Sỹ Phiệt |
H.:THCN,68 |
111 |
53 |
53/111 |
Vật lý đại cương T-3/P.1 quang học vật lý nguyên tử |
Nguyễn Phương Diễm |
H.:THCN,78 |
112 |
53 |
53/112 |
Bài tập Vật lý đại cương |
Trần Đức Hân |
H.:KHKT,79 |
113 |
53 |
53/113 |
Vật lý đại cương T-1 ( cơ nhiệt) |
X.A.Xocolitxưn |
H.:KHKT,82 |
114 |
53 |
53/114 |
Vật lý đại cương T-2 (điện học -quang học ) |
A.G.Takhtamưsev |
H.:CNKT,82 |
115 |
53 |
53/116 |
Cơ học T1 |
Nguyễn kim Sách |
H.:KHKT,77 |
116 |
53 |
53/117 |
Bài Tập vật lí đại cương T3 |
Nguyễn Thành Bang dịch |
H.:KHKT,77 |
117 |
53 |
53/118 |
Bài Tập vật lí đại cương T2 |
Otto.OLdenberg |
H.:THCN,81 |
118 |
53 |
53/119 |
Cơ học T2 |
Đặng Ngọc dinh |
H.:THCN,81 |
119 |
53 |
53/120 |
Bài tập kỉ thuật điện tử |
Đặng Ngọc dinh |
H.:NN,80 |
120 |
53 |
53/121 |
Vật lí đại cương T3-phần 1 |
Trần Ngọc Chuyên |
H.:THCN,77 |
121 |
53 |
53/122 |
Vật lý đại cương T-1 |
Phương Xuân Nhàn |
H.:KHKT,72 |
122 |
53 |
53/124 |
Siêu dẫn hiện tượng đầy bí ẩn |
Nguyễn An Ninh |
H.:KHKT,86 |
123 |
53 |
53/125 |
Vật lý đại cương T-2 |
Đinh Hạnh Thưng |
H.:Phổ Thông,61 |
124 |
53 |
53/125 |
Bài tập vật lý đại cương T.1 (cơ nhiệt ) |
Trần Mạnh Tuấn |
H.:XD,80 |
125 |
53 |
53/126 |
Bài tập vật lý đại cương T.2(dao động và sóng ) |
Bộ Xây Dựng |
H.:CNKT,81 |
126 |
53 |
53/127 |
Cơ học T-1 |
A.M.Vispoc |
H.:CNKT,77 |
127 |
53 |
53/128 |
Cơ sở Vật Lý T-2 |
Hồ ba Hiền |
H.:CNKT,78 |
128 |
53 |
53/129 |
Vật Lý hiện đại |
Vũ Bội Tuyền |
H.:CNKT,80 |
129 |
53 |
53/130 |
Vật lý đại cương T-1 |
|
H.:GD,01 |
130 |
53 |
53/131 |
Bài tập cơ học T-1 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
H.:GD,98 |
131 |
53 |
53/131 |
Hạt nhân nguyên tử |
Trần Hữu Quế |
H.:GD,98 |
132 |
53 |
53/132 |
Oân thi tuyển sinh đại học lý thuyết |
Trịnh Chất |
H.:CNKT,80 |
133 |
53 |
53/132 |
Phương pháp giải các bài toán |
|
H.:KHKT,77 |
134 |
53 |
53/133 |
Bài tập cơ sở kỹ thuật nhiệt |
E.Habashi |
H.:KHKT,78 |
135 |
53 |
53/134 |
Bài tập thí nghiệmvật lý (phổ thông cơ sở) |
Nguyễn Xuân Bông |
H.:THCN,78 |
136 |
53 |
53/135 |
H-D ôn luyện thivào ĐHCĐ môn vật lý (tại chức)T.1 |
Phan Văn Hạp |
H.:KHKT,82 |
137 |
53 |
53/136 |
H-D ôn luyện thivào ĐHCĐ môn vật lý (tại chức)T-2 |
|
H.:THCN,78 |
138 |
53 |
53/137 |
Bài tập kỹ thuật điện tử |
A.G.Takhtamưsev |
H.:THCN,78 |
139 |
53 |
53/138 |
Tuyển chọn những bài ôn luyện thi ĐHCĐ môn vật lý T-1 |
Nguyễn Cảnh Cầm |
H.:KHKT,78 |
140 |
53 |
53/139 |
Tuyển chọn những bài ôn luyện thi ĐHCĐ môn vật lý T-2 |
Nguyễn Văn Khang |
H.:THCN,81 |
141 |
53 |
53/140 |
Quang học |
Đặng Ngọc Dinh |
H.:THCN,78 |
142 |
53 |
53/141 |
Kỹ thuật điện |
Đặng Vũ Giao |
H.:KHKT,77 |
143 |
53 |
53/142 |
Vẽ kỹ thuật T-1 (CĐ) |
M.M.Viktorov |
H.:CNKT,81 |
144 |
53 |
53/143 |
Vẽ kỹ thuật T-2 (CĐ) |
Nguyễn Trường Sơn |
H.:KHKT,78 |
145 |
53 |
53/144 |
Nhập môn cơ học lượng tử |
Tô Đằng |
H.:KHKT,78 |
146 |
53 |
53/145 |
Phương pháp dạy học kỹ thuật công nghiệp(phần đại cương) |
Nguyễn Đức Aân |
H.:KHKT,82 |
147 |
53 |
53/146 |
Phương pháp dạy học kỹ thuật ở phổ thông cơ sở |
C.Rusca |
H.:KHKT,78 |
148 |
53 |
53/147 |
Điện học |
Hồ Lê Viên |
H.:XD,83 |
149 |
53 |
53/148 |
Cơ học |
Uûy Ban KT nông Nghiệp |
H.:GD,00 |
150 |
53 |
53/149 |
Bài Tập kỹ thuật điện tử |
Nguyễn Trọng Hiêp |
H.:GD,99 |
151 |
53 |
53/150 |
Bài tập cơ học |
Nguyễn Trọng Hiêp |
H.:GD,00 |
152 |
53 |
53/151 |
Bài tập thí nghiệm vật lý ở phổ thông cơ sở |
Lê Viết Lượng |
H.:GD,01 |
153 |
53 |
53/152 |
Gia công cơ khí |
Nguyễn Tất Tiên |
H.:GD,02 |
154 |
53 |
53/153 |
Bài tập cơ học |
Nguyễn Tất Tiên |
H.:GD,00 |
155 |
53 |
53/153 |
Bài tập cơ học |
Đinh Gia Tường |
H.:GD,98 |
156 |
53 |
53/154 |
Bài Tập Vật lý phân tử nhiệt học |
Đinh Gia Tường |
H.:GD,02 |
157 |
53 |
53/155 |
Dao động và sóng |
Nguyễn Trọng Hiêäp |
H.:GD,02 |
158 |
53 |
53/156 |
Vật lý nguyên Tử Hạt nhân |
Hoàng Tùng |
H.:GD,02 |
159 |
53 |
53/157 |
Điện Học |
Nguyễn Văn Tuế |
H.:GD,02 |
160 |
53 |
53/158 |
Quang học |
Đặng Văn Đào |
H.:GD,02 |
161 |
53 |
53/159 |
Cơ học |
Vũ Quang Hồi |
H.:GD,02 |
162 |
53 |
53/160 |
Bàitập thí nghiệm vật lý phổ thông cơ sở |
Đặng Văn Chuyết |
H.:GD,02 |
163 |
53 |
53/161 |
Lịch sử vật lý học |
Nguyễn Tiến Lưỡng |
H.:GD,02 |
164 |
53 |
53/162 |
Dao động và sóng |
Vũ Văn Tẩm |
H.:GD,02 |
165 |
53 |
53/163 |
Cơ học ứng dụng T-1 |
Nguyễn thanh Trà |
H.:GD,02 |
166 |
53 |
53/164 |
Vật lý đại cương T-1 |
Đỗ Sanh |
H.:GD,02 |
167 |
53 |
53/165 |
Vật lý đại cương T-2 |
Phan Văn Khải |
H.:GD,02 |
168 |
53 |
53/166 |
Bài tập cơ học T-1(tĩnh học động học ) |
Trần Hữu Quế |
H.:GD,01 |
169 |
53 |
53/167 |
Bài tập cơ học T-2 (động lực học ) |
Nguyễn Văn Khôi |
H.:GD,02 |
170 |
53 |
53/168 |
Vật lý đại cương T-1 |
Nguyễn Thế Đạt |
H.:GD,00 |
171 |
53 |
53/169 |
Vật lý đại cương T-2 |
Lưu Quang Huy |
H.:GD,00 |
172 |
53 |
53/170 |
Quang học |
Nguyễn Văn Bính |
H.:GD,99 |
173 |
53 |
53/171 |
Cơ học |
Nguyễn Lân Tráng |
H.:GD,00 |
174 |
53 |
53/172 |
Gia công cơ khí |
Trần Minh Sơ |
H:ĐHSP,04 |
175 |
53 |
53/173 |
Vẽ kỹ thuật T-1 |
Trần Sinh Thành |
H:ĐHSP,04 |
176 |
53 |
53/174 |
Vẽ kỹ thuật T-2 |
Nguyễn Thị Diệu Hảo |
H:ĐHSP,04 |
177 |
53 |
53/175 |
Điện học |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,05 |
178 |
53 |
53/176 |
Kỹ thuật điện T.1 (cđsp) |
Trần Hữu Quế |
H:ĐHSP,05 |
179 |
53 |
53/177 |
Kỹ thuật điện T.2 (cđsp) |
Nguyễn Quang Thạch |
H:ĐHSP,05 |
180 |
53 |
53/178 |
Kỹ thuật điện tử T.1 (cđsp) |
Nguyễn Trọng Bình |
H:ĐHSP,05 |
181 |
53 |
53/179 |
Vật lý nguyên Tử Hạt nhân (cđsp ) |
Trần Minh Sơ |
H:ĐHSP,05 |
182 |
53 |
53/180 |
Vật lý phan tư nhiệt học (cđsp ) |
Nguyễn Văn Ánh |
H:ĐHSP,05 |
183 |
53 |
53/181 |
Vật Lý kỹ thuật T.2 |
Nguyễn Văn Khôi |
H:ĐHSP,05 |
184 |
53 |
53/182 |
Bài tập vật lý đại cương T-1 |
Nguyễn Quốc Hưng |
H:ĐHSP,05 |
185 |
53 |
53/183 |
Thực hành Vật lý đại cương |
Trần Minh Sơ |
H:ĐHSP,05 |
186 |
53 |
53/184 |
Vật liệu cơ khí |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,05 |
187 |
53 |
53/185 |
Thực hành cơ khí T.1(gia công nguội) |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,05 |
188 |
53 |
53/186 |
Thực hành cơ khí T.2(gia công cắt gọt) |
Thạc Bình Cường |
H:ĐHSP,05 |
189 |
53 |
53/187 |
Lý thuyết trường điện từ |
Nguyễn Vũ Quốc Hưng |
H:ĐHSP,05 |
190 |
53 |
53/188 |
Bài tập kỹ thuật điện tử |
Ng Thị Diệu Thảo |
H:ĐHSP,05 |
191 |
53 |
53/189 |
Trang bị điện điện tử máygia công kim loại |
Ng Thị Diệu Thảo |
H:ĐHSP,05 |
192 |
53 |
53/190 |
Cơ sở kỹ thuật điện tử số |
Nguyễn Đức Thành |
H:ĐHSP,05 |
193 |
53 |
53/191 |
Kỹ thuật điệntử số |
|
H:ĐHSP,05 |
194 |
53 |
53/192 |
Kỹ thuật chuyển mạch số T.2 |
Trần Văn Thịnh |
H:ĐHSP,05 |
195 |
53 |
53/193 |
Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần |
Phan Trần Hùng |
H:ĐHSP,05 |
196 |
53 |
53/194 |
Giải bài tập vật lý (trung học cơ sở ) |
Nguyễn Thị Kim Chi |
H:ĐHSP,05 |
197 |
53 |
53/195 |
Cơ học ứng dụng T-1 |
Nguyễn Tân Aân |
H:ĐHSP,07 |
198 |
53 |
53/196 |
Kỹ thuật điện tử |
Nguyễn Tân Aân |
H:ĐHSP,07 |
199 |
53 |
53/197 |
Kỹ thuật điện T.2 (cđsp) |
Đặng Văn Chuyết |
H:GD,03 |
200 |
53 |
53/198 |
Lịch Sử vật lý |
Đỗ Sanh |
H:GD,03 |
201 |
53 |
53/199 |
Cơ học ứng dụng T-2 |
Nguyễn Tiến Lưỡng |
H:GD,03 |
202 |
53 |
53/200 |
Phương pháp giảng dạy kỹ thuạ6t công nghiệp (thcs) |
Trần Hữu Quế |
H:GD,05 |
203 |
53 |
53/201 |
Giớithiệu đề thi tuyển sinh môn vật lý năm 2000- 2001 |
Ngyuyễn đình Thắng |
H:GD,04 |
204 |
53 |
53/202 |
Bài tập thí nghiệm vật lý ở phổ thông cơ sở |
Nguyễn Nhật Lệ |
H:GD,01 |
205 |
53 |
53/203 |
Giải bài tập và các bài toán cơ sở vật lý T.1 |
Trần Hữu Quế |
H:GD,05 |
206 |
53 |
53/204 |
Giải bài tập và các bài toán cơ sở vật lý T.2 |
Trần Hữu Quế |
H:GD,03 |
207 |
53 |
53/205 |
Quang Học T.1 |
Trần Hữu Quế |
H:GD,04 |
208 |
53 |
53/206 |
Cơ học T-1 |
Nuyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,07 |
209 |
53 |
53/207 |
Cơ học T-2 |
Nuyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,07 |
210 |
53 |
53/208 |
Bài Tập Co học T.1 |
Cao Văn Lượng |
H:ĐHSP,07 |
211 |
53 |
53/209 |
Bài Tập Co học T.2 |
Phạm Xuân Quế |
H:ĐHSP,07 |
212 |
53 |
53/210 |
Bài Tập Co học |
Nguyễn Bá Kim |
H:ĐHSP,07 |
213 |
53 |
53/211 |
Thực hành Vật lý đại cương |
Nguyễn Thế Khôi |
H:ĐHSP,07 |
214 |
53 |
53/212 |
kỹ thuật điện |
Hoàng Trọng Thái |
H:ĐHSP,07 |
215 |
53 |
53/213 |
Thực hành cơ khí T 1 |
Lương Thị Kim Tuyến |
H:ĐHSP,07 |
216 |
53 |
53/214 |
Thực hành cơ khí T 3 |
Nguyễn Văn Khôi |
H:ĐHSP,07 |
217 |
53 |
53/215 |
PPGD KT công nghiệp |
Nguyễn Văn Khôi |
H:ĐHSP,07 |
218 |
53 |
53/216 |
PPGDKTCN ở trường PTCS |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
H:ĐHSP,07 |
219 |
53 |
53/217 |
vẽ kỹ thuật T1 |
Phậm Đức Triển |
H:ĐHSP,07 |
220 |
53 |
53/218 |
vẽ kỹ thuật T2 |
Lê Thị Thùy Vân |
H:ĐHSP,07 |
221 |
53 |
53/219 |
Kỹ thuật điện T1 |
|
H.:Yhọc,76 |
222 |
53 |
53/220 |
Kỹ thuật điện T2 |
Nguyễn Văn Vận |
H:ĐHSP,07 |
223 |
53 |
53/221 |
Kỹ thuật điện T3 |
Lê Kiều |
H.:XD,81 |
224 |
53 |
53/222 |
Kỹ thuật điện tử T.1 (cđsp) |
N.E.Barơnapxưvili |
H.:XD,81 |
225 |
53 |
53/223 |
Kỹ thuật điện tử T.2(cđsp) |
H.G.Galiaskarav |
H.:GD,77 |
226 |
53 |
53/224 |
Vật lý nguyên tử hạt nhân |
|
H.:GD,78 |
227 |
53 |
53/225 |
Vật lý nguyên tử nhiệt hoc |
|
H.:NN,82 |
228 |
53 |
53/226 |
Vật lý kỹ thuậtT 1 |
Nguyễn Năng Định |
H.:NN,78 |
229 |
53 |
53/227 |
Vật lý kỹ thuậtT 2 |
Nguyễn Khắc Aân |
H.:CNKT,81 |
230 |
53 |
53/228 |
BT vật lý đại cương T 2 |
Nguyễn Ngọc Nhạc dịch |
H.:Quân Đội81 |
231 |
53 |
53/229 |
Điện Học |
Trần Trương Thêm |
H.:KHXH.69 |
232 |
53 |
53/230 |
Quang học |
Huy Vân |
H.:KHXH.69 |
233 |
53 |
53/231 |
Cơ học |
Huy Vân |
H.:CNKT,81 |
234 |
53 |
53/232 |
Cơ học ứng dụng T 1 |
Nguyễn Bỉnh |
H.:KHKT,73 |
235 |
53 |
53/233 |
Cơ học ứng dụng T 2 |
Lê Văn Chung |
H.:KHKT,79 |
236 |
53 |
53/234 |
Vật liệu cơ khí |
DươngVăn Đảm |
H.:NN,80 |
237 |
53 |
53/235 |
Gia công cơ khí |
Ngô Đức Minh |
H.:CNKT,81 |
238 |
53 |
53/236 |
Bài tập vật lý sơ cấp T 1 |
Trần Đức Ba |
H.:KHKT,79 |
239 |
53 |
53/237 |
Bài tập vật lý sơ cấp T 2 |
Đỗ Quang Đạt |
H.:Nông Thon,71 |
240 |
53 |
53/238 |
Bài tập vật lý sơ cấp T 3 |
Nguyễn Chí Thanh |
H.:TCCT,76 |
241 |
53 |
53/239 |
Vật lý đông cơ đốt trong |
Giắc Becgiê |
H.:CNKT,81 |
242 |
53 |
53/240 |
Một số vấn đề cơ bản về LLDH THN |
Nguyễn Trung Phước |
H.:NN,77 |
243 |
53 |
53/241 |
Cơ học (CĐSP) |
Nguyễn Nghị |
H.:KHKT,77 |
244 |
53 |
53/242 |
Vật liệu cơ khí |
Đinh Ngọc Lâm |
H.:CNKT,78 |
245 |
53 |
53/243 |
KT lạnh ứng dụng |
Nguyễn Đắc Cơ |
H.:KHKT,77 |
246 |
53 |
53/244 |
Thiết kế chi tiết máy |
Đỗ Ngọc Hà |
H.:NN,77 |
247 |
53 |
53/245 |
Nguyen lý máy T 1 |
|
H.:CNKT,77 |
248 |
53 |
53/246 |
Nguyen lý máy T 2 |
Nguyễn Thế Hậu dịch |
H.:NN,77 |
249 |
53 |
53/247 |
BT vật lý đại cương T 3 |
|
H.:KHKT,78 |
250 |
53 |
53/248 |
Điện từ học T 2 |
Ngô Tiến Đăc |
H.:THCN,79 |
251 |
53 |
53/249 |
Điện tử học |
Phạm Đình Diêu |
H.:KHKT,74 |
252 |
53 |
53/250 |
BT cơ học T1 |
Phạm Quang Lê |
H.:CNKT,82 |
253 |
53 |
53/251 |
BT cơ học T2 |
|
H.:CNKT,77 |
254 |
53 |
53/252 |
Vật liệu học |
|
H.:KHKT,76 |
255 |
53 |
53/253 |
Tự đông hoá hệ thông lạnh |
Chính Mẫu |
H.:KHKT,78 |
256 |
53 |
53/254 |
Máy và thiết bị lạnh |
Đỗ Ngọc Hà dịch |
H.:CNKT,84 |
257 |
53 |
53/255 |
BT kỹ thuật lạnh |
Trần Nhật Tân |
H.:CNKT,81 |
258 |
53 |
53/256 |
Nhập môn cơ học lượng tử |
|
H.:CNKT,78 |
259 |
53 |
53/257 |
Cơ học ứng dụng T1 CĐSP |
Đặng Dung |
H.:KHKT,81 |
260 |
53 |
53/258 |
Cơ học ứng dụng T2 CĐSP |
Trần Khánh Hà |
H.:KHKT,79 |
261 |
53 |
53/259 |
KT điện tử T1 |
Hoàng Nghĩa Thanh |
H.:THCN,78 |
262 |
53 |
53/260 |
KT điện tử T2 |
Phạm Văn Chiểu |
H.:CNKT,77 |
263 |
53 |
53/261 |
PP dạy KT công nghiệp T1(Phần đại cương) |
|
H.:KHKT,78 |
264 |
53 |
53/262 |
PP dạy KT công nghiệp T2 (phần cụ thể |
Ngô Quốc Quýnh |
H.:KHKT,79 |
265 |
53 |
53/263 |
Điẹn từ học (Năm thứ nhât MDSI-PCSI) |
Tô Xuân Giáp |
H.:KHKT,77 |
266 |
53 |
53/264 |
PP dạy KT công nghiệp T1(Phần đại cương) |
Hà kim Thành dịch |
H.:KHKT,79 |
267 |
53 |
53/265 |
PP dạy KT công nghiệp ở trường THCS (CĐSP) |
Đinh Ngọc Lựa |
H.:KHKT,77 |
268 |
53 |
53/266 |
KT thuật điện T1 |
|
H.:KHKT,79 |
269 |
53 |
53/267 |
KT thuật điện T2 |
X.N.Vesenevxki |
H.:NN,77 |
270 |
53 |
53/268 |
KT thuật điện T3 |
Trần Quốc biên soan |
H.:THCN,79 |
271 |
53 |
53/269 |
BT cơ học T1:Tĩnh học và động học |
Nguyễn Lang |
H.:KHKT,81 |
272 |
53 |
53/270 |
BT cơ học T2:Động lực học |
Phạm Ngọc Đăng |
H.:Nông Thôn,63 |
273 |
53 |
53/271 |
Vật lý KT I |
I.I.Agroskin |
H.:THCN,69 |
274 |
53 |
53/272 |
Vật lý KT II |
I.I.Agroskin |
H.:NN,81 |
275 |
53 |
53/273 |
BT thí nghiệm vật lý ở trường THCS |
Đinh Văn Khôi |
H.:KHKT,77 |
276 |
53 |
53/274 |
Tính chất các định luật vật lý |
M.G.Tsilikin |
H.:KHKT,68 |
277 |
53 |
53/275 |
Giải bài tóan vật lý như thế nào |
Trần Khánh Hà |
H.:KHKT,77 |
278 |
53 |
53/276 |
Giải bài tập vật lý ở trường THCS |
A.F.Nametnhicov |
H.:KHKT,78 |
279 |
53 |
53/277 |
Điện học (CĐSP) |
V.Đeghe |
H.:THCN,79 |
280 |
53 |
53/278 |
Quang học |
P.I.Vaxcrxenxki |
H.:THCN,82 |
281 |
53 |
53/279 |
Cơ học |
P.I.Vaxcrxenxki |
H.:CNKT,81 |
282 |
53 |
53/280 |
Vật lý phân tử và nhiệt học |
Nguyễn Quang dương |
H.:THCN,78 |
283 |
53 |
53/281 |
Dao độnmg và sóng |
Lê Đức thăng |
H.:THCN,80 |
284 |
53 |
53/282 |
BT vật lý đại cương T1 |
N.M.Vđôrop |
H.:NN,80 |
285 |
53 |
53/283 |
BT vật lý đại cương T2 |
Phan Trường Phiệt |
H.:THCN,81 |
286 |
53 |
53/284 |
Thực hành vật lý đại cương |
Nguyễn văn Nhậm |
H.:KH,61 |
287 |
53 |
53/285 |
Giải bài tập vật lý ở trường THCS |
T.L.Dalơtariep |
H.:THCN,78 |
288 |
53 |
53/286 |
Vật lý phân tử và nhiệt học |
Trần Quang Nhạ |
H.:CNKT,81 |
289 |
53 |
53/287 |
Cơ học ứng dụng T1 CĐSP |
Trần Hữu Nghị dịch |
H.:KHKT,82 |
290 |
53 |
53/288 |
BT thí nghiệm vật lý ở trường THCS |
V. M.Zozulya |
H.:CNKT,80 |
291 |
53 |
53/289 |
Quang học sóng:Năm thứ II PC -PC*PSC |
Đặng Thảo |
H.:CNKT,79 |
292 |
53 |
53/290 |
Sóng:năm thứ 2 PC-PC* PSI-PSI* |
L.E.Trunkopski |
H.:KHKT,78 |
293 |
53 |
53/291 |
Quang học (CđSP) |
Tô Đằng |
H.:KHKT,78 |
294 |
53 |
53/292 |
Cơ học |
Nguyễn Đức Aân |
H.:KHKT,77 |
295 |
53 |
53/293 |
dđiện học |
M.M.Viktorov |
H.:THCN,79 |
296 |
53 |
53/294 |
BT vậtb lý sơ cấp T1 |
Mai Đình Yên |
H.:CNKT,77 |
297 |
53 |
53/295 |
Cơ học ứng dụng T2 CĐSP |
V.A.Xcacun |
H.:KHKT,79 |
298 |
53 |
53/296 |
Gia cođng cô khí |
X.A.Filinop |
H.:CNKT,77 |
299 |
53 |
53/297 |
BT vaôt lyù sô caâp T2 |
V.A.Xlêpinin |
H.:THCN,79 |
300 |
53 |
53/298 |
KT điện 1 |
Nguyễn Văn bình |
H.:THCN,81 |
301 |
53 |
53/299 |
KT điện tử 1 |
Trần Doãn Tiến |
H.:XD,81 |
302 |
53 |
53/300 |
Vẽ kỹ thuật |
I.A.V.Iurich |
H.:THCN,79 |
303 |
53 |
53/301 |
Lịch s73 vật lý |
I.L.Kaganop |
H.:THCN,81 |
304 |
53 |
53/302 |
Chuyện đề bồi dương học sinh giỏi môn vật lý t4 |
Phùng Viết Ngư |
H.:THCN,78 |
305 |
53 |
53/303 |
Dao độnmg và sóng |
Trần Đinh Bửu |
H.:KHKT,77 |
306 |
53 |
53/304 |
PP dạy KT công nghiệp ở trường THCS (CĐSP) |
Lê Ứng Tường |
H.:XD,79 |
307 |
53 |
53/305 |
Thục hành cơ khí:Gia công cắt gọt |
|
H.:THCN,77 |
308 |
53 |
53/306 |
Vật liệu cơ khí |
N.V.Mưkhin |
H.:NN,79 |
309 |
53 |
53/307 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
Đoàn Hữu Quang |
H.:KHKT,77 |
310 |
53 |
53/308 |
Giáo trình KT điện |
Helmut Stape |
H.:THCN,78 |
311 |
53 |
53/309 |
PP dạy KT công nghiệp T1(Phần đại cương) |
Tạ Ngọc Hải |
H.:CNKT,81 |
312 |
53 |
53/310 |
Phản ứng điện hóa và ứng dụng |
Lê Nhương |
H.:NN,80 |
313 |
53 |
53/311 |
Vẽ kỹ thuật 1 |
Nguyễn Duy Hỷ |
H.:CNKT,78 |
314 |
53 |
53/312 |
Vẽ kỹ thuật 2 |
Bạch Quang Văn |
H.:THCN,78 |
315 |
53 |
53/313 |
Tuyển tập Olimpic vật lý 11 lần thú 8 |
Phan văn Hạp |
H.:THCN,70 |
316 |
53 |
53/314 |
Truyện kể về các nhà bác học vật lý |
Phan Khang |
H.:KHKT,71 |
317 |
53 |
53/315 |
Vật lý vui Q.2 |
F.A.Fsamsev |
H.:XD,80 |
318 |
53 |
53/316 |
Các bài toán vật lý chọn lọc THPT |
|
H.:THCN,69 |
319 |
53 |
53/317 |
Tuyển tập Olimpic vật lý 10 lần thú 8 |
Nguyễn Trọng Hiệp |
H.:KHKT,74 |
320 |
53 |
53/318 |
Các bài toán vật lý chọn lọc THPT |
Trân Tiến Đức |
H.:KHKT,77 |
321 |
53 |
53/319 |
Kỹ thuật điện 2 |
Hoàng Hữu Hiền |
H.:THCN,79 |
322 |
53 |
53/320 |
Kỹ thuật điện tử 2 |
Nguyễn Đình Chi |
H.:THCN,78 |
323 |
53 |
53/321 |
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý T1 |
Vũ Quí Điềm |
H.:NN,80 |
324 |
53 |
53/322 |
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý T2 |
Hoàng Nguyên |
H.:THCN,70 |
325 |
53 |
53/323 |
Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý T3 |
Nguyễn Quang Cự |
H.:THCN,77 |
326 |
53 |
53/324 |
Kỹ thuật điện 3 |
Hồ Tấn Chuấn |
H.:THCN,79 |
327 |
53 |
53/325 |
Bài tập vật lý đại cương T.1 |
Hồ Tấn Chuấn |
H.:KHKT,77 |
328 |
53 |
53/326 |
Bài tập vật lý đại cương T.2 |
Đặng Vũ Giao |
H.:KHKT,73 |
329 |
53 |
53/327 |
Những bất ngờ lý thú với cơ học |
Hoàng Văn Tân |
H.:CNKT,79 |
330 |
53 |
53/328 |
Bài tập vật lý đại cương T.1 |
Nguyễn An Ninh |
H.:CNKT,81 |
331 |
53 |
53/329 |
Bài tập vật lý đại cương T.2 |
Nguyễn An Ninh |
H.:THCN,79 |
332 |
53 |
53/330 |
Vật lý kỹ thuật 1 |
Trâàn Sỹ Phiệt |
H.:THCN,68 |
333 |
53 |
53/331 |
BT cơ học lý thuyết |
Nguyễn Phương Diễm |
H.:THCN,78 |
334 |
53 |
53/332 |
Cơ học vui |
Trần Đức Hân |
H.:KHKT,79 |
335 |
53 |
53/333 |
PP giảng dạy vật lý ở trường PT |
X.A.Xocolitxưn |
H.:KHKT,82 |
336 |
53 |
53/334 |
Lý thuyết đàn hồi |
A.G.Takhtamưsev |
H.:CNKT,82 |
337 |
53 |
53/335 |
Vật lý kỹ thuật 2 |
Nguyễn kim Sách |
H.:KHKT,77 |
338 |
53 |
53/336 |
Cơ sở vật lý .T.3:Nhiệt học |
Nguyễn Thành Bang dịch |
H.:KHKT,77 |
339 |
53 |
53/337 |
Cơ sở vật lý T.2:Cơ học 2 |
Otto.OLdenberg |