Toán học
Cập nhật lúc: 01/11/2016 15:42 0
Cập nhật lúc: 01/11/2016 15:42 0
Toán học
STT |
KHXG |
TÁC GIẢ |
TÊN SÁCH |
Đ/C XB |
SỐ LIỆU |
1 |
51/983 |
Phùng Hồ Hải |
Đại số đa tuyến tính |
NXB KHTN & CN |
195tr16x20cm |
2 |
51/984 |
Nguyễn Xuân Tấn; Nguyễn Bá Minh |
Lý thuyết tối ưu không trơn |
NXB ĐHQG -Hà Nội |
249tr16x20cm |
3 |
51/985 |
Hà Huy Khoái; Phạm Huy Điển |
Số học thuật toán |
NXB ĐHQG -Hà Nội |
237tr16x20cm |
4 |
51/986 |
Hà Huy Bảng |
Lý thuyết không gian Orlicz |
NXB ĐHQG -Hà Nội |
385tr16x20cm |
5 |
51/987 |
Trần Đức Vân |
Lý thuyết phương trình vi phân đạo hàm riêng |
NXB ĐHQG -Hà Nội |
436tr16x20cm |
6 |
51/988 |
Đinh Thế Lục; Phạm Huy Điển; Tại Duy Phượng |
Giải tích các hàm nhiều biến(những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành) |
NXB ĐHQG -Hà Nội |
339tr16x20cm |
7 |
51/989 |
Trần Đức Vân |
Công thức kiểu Hoplf-Lax-Oleinik cho phương trình Hamilton-Jacobi |
NXB ĐHQG -Hà Nội |
288tr16x20cm |
8 |
51/990 |
Phan Đình Diệu |
Lôgich toán & cơ sở toán |
NXB ĐHQG -Hà Nội |
102tr16x20cm |
9 |
51/991 |
Lê Tuấn Hoa |
Đại số đa tuyến tính qua các ví dụ và bài tập |
NXB GD Việt Nam |
445tr16x20cm |
10 |
51/992 |
Hoàng Tụy |
Lý thuyết tối ưu (bài giảng lớp cao học) |
Viện toán |
96tr24x20cm |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0