Toán học (Số phân loại: 51)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:14 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:14 0
Toán học
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C - NĂM XB |
1 |
51 |
51/1 |
Bài tập toán T-1 (đại số ) |
Nguyễn Xuân Khôi |
HN,70 |
2 |
51 |
51/2 |
Bài tập toán T-2 (hình học phẳng tam giác lượng ) |
Phạm Huy Cường |
HN,69 |
3 |
51 |
51/3 |
Bài tập toán T-3 (hình học không gian) |
Nguyễn Văn Khôi |
HN,70 |
4 |
51 |
51/4 |
Tam giác lượng |
Trần Văn Kịnh |
HN,70 |
5 |
51 |
51/5 |
Hình học phẳng |
Nguyễn Văn Khôi |
HN,70 |
6 |
51 |
51/6 |
Mở đầu bất đẳng thức |
E.beckenbec |
H.:GD,71 |
7 |
51 |
51/7 |
Giáo trình số học T-1 |
Nguyển Sỷ Tuyền |
H.:GD,80 |
8 |
51 |
51/8 |
Giáo trình số học T-2 |
Nguyển Mạnh Quý |
H.:GD,80 |
9 |
51 |
51/9 |
Tuyển tập các bài thi vô địch toán |
V.I Bernik |
H.:GD,83 |
10 |
51 |
51/10 |
Một số vấn đề rèn luyện tư duy trong việc dạy hình học lớp 6 |
Trần Thúc Trình |
H.:GD,78 |
11 |
51 |
51/11 |
Một Số bài toán ôn tập hình học không gian |
Hàn Liên Hải |
H.:GD,78 |
12 |
51 |
51/12 |
Cơ sở giải tích toán học T-1 |
Oanteruđin |
H.:GD,70 |
13 |
51 |
51/13 |
Cơ sở giải tích toán học T-2 |
Oanteruđin |
H.:GD,70 |
14 |
51 |
51/14 |
Định lý hình học và phương phápchứng minh |
Hứa Thuần Phỏng |
H.:GD,76 |
15 |
51 |
51/15 |
Đại số .P-3 |
SergeLang |
H.:GD,78 |
16 |
51 |
51/16 |
Qũi tích |
Hứa Thuần Phỏng |
H.:GD,77 |
17 |
51 |
51/17 |
Giáo trình khái niệm tập hợp lôgic và P-P thống kê |
Hoàng Chúng |
H.:GD,77 |
18 |
51 |
51/18 |
Dựng hình |
Hứa Thuần Phỏng |
H.:GD,77 |
19 |
51 |
51/19 |
Hình học (dùng trong các trường chuyên nghiệp) |
Nguyện Hưụ Nam |
HN,78 |
20 |
51 |
51/20 |
Tuyển tập toán về hình học sơ cấp |
LSA tanxian |
H.:GD,78 |
21 |
51 |
51/21 |
Hình học cao cấp |
Văn Như Cương |
H.:GD,76 |
22 |
51 |
51/22 |
Hình học sơ cấp T-1 |
|
HN,77 |
23 |
51 |
51/23 |
Toán học giải tích T-4 |
Thái thanh sơn |
HN,69 |
24 |
51 |
51/24 |
Toán học cao cấp(cho người bắt đầu và ứng dụng vật lý T-3) |
Iabzendovich |
H.:THCN,80 |
25 |
51 |
51/25 |
Toán học cao cấp(cho người bắt đầu và ứng dụng vật lý T-2) |
Iabzendovich |
H.:THCN,80 |
26 |
51 |
51/26 |
Toán học cao cấp(cho người bắt đầu và ứng dụng vật lý T-1) |
Iabzendovich |
H.:THCN,79 |
27 |
51 |
51/27 |
Toán học cao cấp(dùng cho học sinh trường ĐHKT .T-2) |
Nguyễn Đình Trí |
H.:THCN,80 |
28 |
51 |
51/28 |
Toán học cao cấp(dùng cho học sinh trường ĐHKT .T-3) |
Nguyễn Đình Trí |
H.:THCN,80 |
29 |
51 |
51/29 |
Toán học hiện đại cho kỹ sư T-1 |
Edwin.F.Beckenbach |
H.:THCN,78 |
30 |
51 |
51/30 |
Lý thuyết hàm ngẫu nhiên T-1 |
Vspugatrep |
H.:THCN,78 |
31 |
51 |
51/31 |
Lý thuyết hàm ngẫu nhiên T-2 |
Vspugatrep |
H.:THCN,78 |
32 |
51 |
51/32 |
Lý thuyết Phạm Trù |
Barrymichell |
H.:THCN,81 |
33 |
51 |
51/33 |
BT lý thuyết hàm số biến số phức các bài toán và định lý |
Xusotran |
H.:THCN,79 |
34 |
51 |
51/34 |
Thống kê toán học |
|
H.:THCN,84 |
35 |
51 |
51/35 |
Phép tính vi phân các dạng tích phân |
Hcartan |
H.:THCN,80 |
36 |
51 |
51/36 |
Lôgic toán |
SL.Eden man |
H.:THCN,80 |
37 |
51 |
51/37 |
Giải tích hàm T-(cơ sở lý thuyết) |
|
H.:THCN,78 |
38 |
51 |
51/38 |
Các phản ví dụ trong giải tích |
BgelBaum |
H.:THCN,78 |
39 |
51 |
51/39 |
Toán kinh tế phổ thông T-4 Q2 |
|
H.:THCN,82 |
40 |
51 |
51/40 |
Toán kinh tế phổ thông T-4 Q1 |
|
H.:THCN,82 |
41 |
51 |
51/41 |
Toán kinh tế phổ thông T-3(P-P sơ đồ mạng lưới) |
Chu tân |
H.:THCN,82 |
42 |
51 |
51/43 |
Tuyển tập những bài toán sơ cấpT-2(lượng giác ) |
Phan Đức Chính |
H.:THCN,78 |
43 |
51 |
51/44 |
Giáo trình Phương trình đạo hàm riêng T-4 |
|
H.:THCN,78 |
44 |
51 |
51/45 |
Đại số tuyến tính trong kỹ thuật |
Trần Văn Hãn |
H.:THCN,77 |
45 |
51 |
51/46 |
Lý thuyết ô tô mát thuật toán |
Phan Đình Diệu |
H.:THCN,78 |
46 |
51 |
51/47 |
Phương trình tích phân và cách giải gần đúng |
Phan Văn Hạp |
H.:THCN,78 |
47 |
51 |
51/48 |
Lý thuyết xác suất thống kê toán |
Osivashev |
H.:GD,83 |
48 |
51 |
51/49 |
Lý thuyết hàm số biến số phức |
Trần Văn Bảo |
H.:GD,78 |
49 |
51 |
51/50 |
Hàm số thực |
Đặng Văn Phong |
H.:THCN,78 |
50 |
51 |
51/51 |
H-D giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng |
VG.Rêcatsô |
H.:KHKT,81 |
51 |
51 |
51/52 |
Lịch sử hình học |
Văn Như Cương |
H.:GD,77 |
52 |
51 |
51/53 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-1 |
A.N.Cônmôgôrôp |
H.:GD,71 |
53 |
51 |
51/54 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-2 |
A.N cônmôgôrôp |
H.:GD,71 |
54 |
51 |
51/55 |
Phương trình vi phân T-2 |
L.E.Elsgols |
H.:THCN,70 |
55 |
51 |
51/56 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-1 |
Jeandieudone |
H.:THCN,78 |
56 |
51 |
51/57 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-2 |
Jeandieudone |
H.:THCN,78 |
57 |
51 |
51/58 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-3 |
Jeandieudone |
H.:THCN,78 |
58 |
51 |
51/59 |
Cơ sở giải tích hàm hiện đại T-4 |
Jeandieudone |
H.:GD,78 |
59 |
51 |
51/60 |
Giải tích hiện đại T-1 |
Hoàng Tụy |
H.:GD,78 |
60 |
51 |
51/61 |
Giải tích hiện đại T-3 |
Hoàng Tụy |
H.:GD,78 |
61 |
51 |
51/62 |
Giải tích toán học T-2 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,81 |
62 |
51 |
51/63 |
Giải tích toán học T-3 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,77 |
63 |
51 |
51/64 |
Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và đồ thị hữu hạn |
Doạn Châu Long |
H.:GD,77 |
64 |
51 |
51/65 |
Phép tính vi phân và tích phân T-1 |
Stefan Bange |
H.:GD,71 |
65 |
51 |
51/66 |
Phép tính vi phân và tích phân T-2 |
Stefan Bange |
1978 |
66 |
51 |
51/67 |
Bài Tập giải tích T-1 |
Triệu Khuê |
1978 |
67 |
51 |
51/68 |
Bài Tập giải tích T-2 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
68 |
51 |
51/69 |
Bài Tập giải tích T-3 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
69 |
51 |
51/70 |
Bài Tập giải tích T-4 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
70 |
51 |
51/71 |
Bài Tập giải tích T-5 |
Triệu Khuê |
1980 |
71 |
51 |
51/72 |
Bài Tập giải tích T-6 |
Triệu Khuê |
1982 |
72 |
51 |
51/73 |
Dạng ma trận các P/P cơ bản trong cơ học kết cấu T-1 |
PhạmKhắc Hùng |
H.:THCN,78 |
73 |
51 |
51/74 |
Đại số tuyến tính |
Ngô Thúc Lanh |
H.:THCN,70 |
74 |
51 |
51/75 |
Khai triển hình gò |
Trần Văn Giản |
1978 |
75 |
51 |
51/76 |
Bất đẳng thức |
G.H.Hardy |
H.:THCN,81 |
76 |
51 |
51/77 |
Bài tập toán cao cấp |
Guylffort |
1981 |
77 |
51 |
51/78 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-5 |
Jeandieudonne |
H.:THCN,79 |
78 |
51 |
51/79 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-6 |
Jeandieudonne |
H.:THCN,80 |
79 |
51 |
51/80 |
Các phương pháp giải gần đúng |
Phan Văn Hạp |
H.:THCN,81 |
80 |
51 |
51/81 |
Cơ sở của giải tích hiện Đại |
Helena.Rasiôwa |
H.:KHKT,78 |
81 |
51 |
51/82 |
Phương pháp sai phân giải các bài toán biên |
R.D.Rikhơnaie |
H.:KHKT,78 |
82 |
51 |
51/83 |
Giáo trình hình học vi phân |
Xpphinicop |
1962 |
83 |
51 |
51/84 |
Tổng quan về đại số hiện đại T-2 |
GarrettBirkhoef |
H.:THCN,79 |
84 |
51 |
51/85 |
Giải các bài toán bằng phương pháp lập phương trình |
Faôrêkhốp |
H.:GD,78 |
85 |
51 |
51/86 |
Lý thuyết nhóm là gì ? |
Gapapi |
1971 |
86 |
51 |
51/87 |
Đại số (THCN) |
|
H.:THCN,78 |
87 |
51 |
51/88 |
Giáo trình phương trình vi phân T-2 |
|
1962 |
88 |
51 |
51/89 |
Mở đầu 1 số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số T-1 |
Hoàng Tuỵ |
H.:THCN,79 |
89 |
51 |
51/90 |
Hình học họa hình T-1 |
Nguỹên Đình Điện |
H.:THCN,70 |
90 |
51 |
51/91 |
Bài tập đại số cao cấpT-1 |
Hoàng Kỳ |
1963 |
91 |
51 |
51/92 |
Bài tập đại số cao cấpT-2 |
Hoàng Kỳ |
1963 |
92 |
51 |
51/93 |
Đại số sơ cấp T-2 |
Hoàng Kỳ |
H.:GD,79 |
93 |
51 |
51/94 |
Bài tập đại số sơ cấp T-1 |
|
1978 |
94 |
51 |
51/95 |
Bài tập đại số sơ cấp T-2 |
V.Akretsmar |
H.:GD,78 |
95 |
51 |
51/96 |
Toán (dùng cho GV cấp1) T-1 |
Nguỹên Mạnh Qúy |
H.:GD,80 |
96 |
51 |
51/97 |
Toán (dùng cho GV cấp1) T-2 |
|
H.:GD,80 |
97 |
51 |
51/98 |
Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán |
|
1978 |
98 |
51 |
51/99 |
Phép chiếu trục đo |
Eaglazunốp |
H.:THCN,79 |
99 |
51 |
51/100 |
Giáo dục học môn toán |
|
H.:GD,81 |
100 |
51 |
51/101 |
Sáng tạo toán học T-1 |
|
1975 |
101 |
51 |
51/102 |
Đại số P-1 |
Sergelang |
H.:THCN,78 |
102 |
51 |
51/103 |
Đại số P-2 |
Sergelang |
H.:THCN,78 |
103 |
51 |
51/104 |
Số học T-2 |
|
1977 |
104 |
51 |
51/105 |
Đại số T-2 (dùng trong các trường chuyên nghiệp) |
Hoàng Doanh |
H.:THCN,70 |
105 |
51 |
51/106 |
Đơn vị đo lường hợp pháp của nước CHXHCNVN |
|
H.:GD,81 |
106 |
51 |
51/107 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-1 |
A.N kolmogorou |
H.:GD,81 |
107 |
51 |
51/108 |
Đại số P-1 |
|
1978 |
108 |
51 |
51/109 |
Đại số P-2 |
Sergelang |
H.:THCN,78 |
109 |
51 |
51/110 |
Số học T-2 (TL dùng cho các trường cấp 2) |
|
1978 |
110 |
51 |
51/111 |
Giải tích toán học T-2 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,77 |
111 |
51 |
51/112 |
Bài tâp giải tích T-1 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
112 |
51 |
51/113 |
Giải tích toán học T-3 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,77 |
113 |
51 |
51/114 |
Bài tập số học |
|
HCM,83 |
114 |
51 |
51/115 |
Phương trình vi phân T-2 |
L.E.Elsgols |
H.:GD,70 |
115 |
51 |
51/116 |
Bài tập'Đại số sơ cấp T-1 |
Vakoretmar |
H.:GD,78 |
116 |
51 |
51/117 |
Đại số sơ cấp T-1 |
Hoàng kỳ |
H.:GD,78 |
117 |
51 |
51/118 |
Bài tâp giải tích T-5 |
Ngô Xuân sơn |
H.:GD,82 |
118 |
51 |
51/119 |
Bài tâp giải tích T-6 |
Ngô Xuân sơn |
H.:GD,82 |
119 |
51 |
51/120 |
Bài tập và các định lý giải tích Q2.T-2 |
P.polyagxegơ |
H.:GD,84 |
120 |
51 |
51/121 |
Xác suất thống kê toán |
Lê Hạnh |
H.:GD,78 |
121 |
51 |
51/122 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-1 |
A.N.Cônnôgôrôp |
H.:GD,71 |
122 |
51 |
51/123 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-2 |
A.N.Cônnôgôrôp |
1971 |
123 |
51 |
51/124 |
Phuơng pháp toán lý |
Đỗ Đình Thanh |
H.:GD,87 |
124 |
51 |
51/125 |
Bài tập và các định lý giải tích Q2.T-2 |
P.polyagxegơ |
H.:THCN,84 |
125 |
51 |
51/126 |
Hình học giải tích |
Lê Khắc Bảo |
H.:GD,77 |
126 |
51 |
51/127 |
Đại số sơ cấp T-1 |
Phan Hữu Chân |
H.:GD,78 |
127 |
51 |
51/128 |
Đại số sơ cấp T-2 |
Phan Hữu Chân |
H.:GD,78 |
128 |
51 |
51/129 |
Lôgic toán |
SL.edemman |
H.:GD,81 |
129 |
51 |
51/130 |
Tuyển tập toán về hình học sơ cấp |
O.S.Ivashev-Musatov |
H.:GD,78 |
130 |
51 |
51/131 |
lý thuyết Xác suất thống kê toán |
O.S.Ivashev-Musatov |
H.:GD,83 |
131 |
51 |
51/132 |
Hình học (dùng trong các trường chuyên nghiệp) |
|
H.:THCN,78 |
132 |
51 |
51/133 |
Bài tập số học và đại số T-3 |
Nguyễn Tiến Quang |
H.:GD,87 |
133 |
51 |
51/134 |
Đề cương giáo trình phương pháp giảng dạy Toán |
Phạm huy Đức |
1976 |
134 |
51 |
51/135 |
Đại số tuyến tính và hình học |
Đoàn Quỳnh |
1988 |
135 |
51 |
51/136 |
Cấu trúc đại số |
|
H.:GD,81 |
136 |
51 |
51/137 |
Số học T-2 |
|
1977 |
137 |
51 |
51/138 |
Đại số cao cấp T-1 (tuyến tính) |
Trần Văn Hạo |
1976 |
138 |
51 |
51/139 |
Hình học dùng trong các trường THCN) |
|
1978 |
139 |
51 |
51/140 |
Giải tích hiện Đại T-2 |
Hoàng Tụy |
1976 |
140 |
51 |
51/141 |
Giải tích toán trên đa tạp |
M.Xpivak |
1985 |
141 |
51 |
51/142 |
Giải tích toán học T-3 |
Vũ Tuấn |
1981 |
142 |
51 |
51/143 |
Phương trình vi phânT-2 |
L.E.Elsgols |
1980 |
143 |
51 |
51/144 |
Số học |
|
HN,83 |
144 |
51 |
51/145 |
Đề cương giáo trình phương pháp giảng dạy toán |
Phạm Gia Đức |
1976 |
145 |
51 |
51/146 |
Toán Học ứng dụng |
I.Iblecman |
1985 |
146 |
51 |
51/147 |
Lôgic toán |
ELEdecman |
1981 |
147 |
51 |
51/148 |
Bài Tập toán cao cấp T-1 |
P.E Đankô |
|
148 |
51 |
51/149 |
Cẩm nang lập trình |
Petter Norton |
1994 |
149 |
51 |
51/150 |
Tin học phổ thông |
|
H.:GD,90 |
150 |
51 |
51/151 |
Graph và giải toán phổ thông |
Hoàng Chúng |
H.:GD,92 |
151 |
51 |
51/152 |
Số học (bà chúa toán học ) |
|
H.:GD,93 |
152 |
51 |
51/153 |
Nhập môn lý thuyết nhóm |
Psaleksanđrôv |
H.:GD,87 |
153 |
51 |
51/154 |
Số học T-2 |
|
1977 |
154 |
51 |
51/155 |
Hướng dẫn giải bài tập toán giải tíchT-1 |
|
1982 |
155 |
51 |
51/156 |
Hướng giải bài tập toán giải tíchT-2 |
|
1982 |
156 |
51 |
51/157 |
G-T cơ sở giải tích toán học T-2 |
|
1995 |
157 |
51 |
51/158 |
Dạy tin học |
|
1995 |
158 |
51 |
51/159 |
Nghiên cứu các hệ thông số |
|
1995 |
159 |
51 |
51/160 |
Dạy học bất phuơng trình và phương trình |
|
1995 |
160 |
51 |
51/161 |
Một Số vấn đề về môn toán ở tiểu học |
|
H.:GD,93 |
161 |
51 |
51/162 |
Foxfro kỹ thuật lập trình |
|
|
162 |
51 |
51/163 |
Bài tập tin học chọn lọc |
|
|
163 |
51 |
51/164 |
Giáo trình hợp ngữ |
|
|
164 |
51 |
51/165 |
Các vấn đề về lập trình Passcal |
|
|
165 |
51 |
51/166 |
Số và đại lượng |
Trần Văn Điển |
HN,95 |
166 |
51 |
51/167 |
Giáo trình tin học |
Nguyễn Bá Kim |
1995 |
167 |
51 |
51/168 |
Hình học sơ cấp |
Phạm Vũ Khuê |
HN,95 |
168 |
51 |
51/169 |
Nhập mộn lý thuyết và tập hợp toán logic |
|
1995 |
169 |
51 |
51/170 |
Nhập môn lý thuyết xác suất thống kê |
|
1995 |
170 |
51 |
51/171 |
Cấu trúc đại số |
|
1995 |
171 |
51 |
51/172 |
Đại số sơ cấp |
Vũ Tuấn |
HN,95 |
172 |
51 |
51/173 |
Số tự nhiên |
|
1995 |
173 |
51 |
51/174 |
Đại số tuyến tính và hình học T-2 |
|
H.:GD,88 |
174 |
51 |
51/175 |
Làm việc với những yếu tố tập hợp |
|
|
175 |
51 |
51/176 |
Trường số hữu tỉ và trường số học |
|
|
176 |
51 |
51/177 |
Giải tích số |
Phạm Kỳ Anh |
HN,96 |
177 |
51 |
51/178 |
Toán học cao cấp T-2(cho người ứng dụng vật lý ) |
Zendovich |
H.:GD,80 |
178 |
51 |
51/179 |
Đại số tuyến tính và hình học T-1 |
Văn Như Cương |
H.:GD,78 |
179 |
51 |
51/180 |
Đề thi toán tuyển sinh đại học Liên Xô T-2 |
VMGovôrov |
1987 |
180 |
51 |
51/181 |
Phép tính vi phân tích phân T-3 |
NxPixcunôp |
1971 |
181 |
51 |
51/182 |
Hình học họa hình T-1 |
Ngô Đình Diện |
H.:THCN,70 |
182 |
51 |
51/183 |
Bài Tập toán cao cấp P1 |
Peđan cô |
|
183 |
51 |
51/184 |
Bài Tập toán cao cấp P2 |
Peđan cô |
|
184 |
51 |
51/185 |
Tài liệu hình học giải tích |
|
1976 |
185 |
51 |
51/186 |
Giải tích và bài tập |
|
1976 |
186 |
51 |
51/187 |
Phép tính vi phân tích phân T-1 |
Nguyễn Văn Khuê |
HN,96 |
187 |
51 |
51/188 |
Phép tính vi phân tích phân T-2 |
Nguyễn Văn Khuê |
HN,96 |
188 |
51 |
51/189 |
Xác suất thống kê toán |
Đào Hữu Hồ |
1996 |
189 |
51 |
51/189 |
Phương pháp giải toán tích phân |
Trần Đức Huyên |
H,GD 96 |
190 |
51 |
51/190 |
Phương pháp giải toán hình giải tích trong không gian |
Trần Đức Huyên |
H,GD 96 |
191 |
51 |
51/191 |
Hình học véc tơ |
Nguyễn Thúc Hào |
H,GD 92 |
192 |
51 |
51/192 |
79 bài toán dân gian |
Đặng Thu Trang |
H,GD 95 |
193 |
51 |
51/193 |
Bài tập quỹ tích và dựng hình |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,GD 94 |
194 |
51 |
51/194 |
Giải tích tổ hợp |
Trần Đức Huyên |
H,GD 95 |
195 |
51 |
51/195 |
Giải toán đại số sơ cấp |
Trần Thành Minh |
H,GD 96 |
196 |
51 |
51/196 |
Hình học họa hình T-2 |
Nguyễn Đình Điện |
H,GD 96 |
197 |
51 |
51/197 |
Những bài toán cổ sơ cấp |
Bnyhc3kor |
H,GD 96 |
198 |
51 |
51/198 |
Bài tập toán học cao cấp T-2 |
Đinh Bạt Thẩm |
H,GD 96 |
199 |
51 |
51/199 |
Giai thoại toán học T-2 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 96 |
200 |
51 |
51/200 |
Các phát minh toán học |
Irving Adler |
H,GD 95 |
201 |
51 |
51/201 |
Giai thoại toán học T-1 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 95 |
202 |
51 |
51/202 |
Phương pháp dạy học toán ở trường phổ thông cơ sở |
Hoàng Chúng |
H,GD 95 |
203 |
51 |
51/203 |
Toán học cao cấp T-1 (đại số và hình học giải tích ) |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 93 |
204 |
51 |
51/204 |
Phương pháp chứng minh hình học |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,GD 93 |
205 |
51 |
51/205 |
Giải tích hàm |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 96 |
206 |
51 |
51/206 |
Kinh nghiện dạy toán và học toán |
Vũ Hữu Bình |
H,GD 96 |
207 |
51 |
51/207 |
Tô pô đại cương và tích phân |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 96 |
208 |
51 |
51/208 |
Tối ưu hóa quy hoạch tuyến tính rời rạc |
Nguyễn Đình Nghĩa |
H,GD 96 |
209 |
51 |
51/209 |
Foxpro cơ bản T-1 |
Nguyễn Cao Thăng |
H,GD 96 |
210 |
51 |
51/210 |
Đại số (giáo trình đại học đại cương ) |
Hoàng xuân Sính |
H,GD 96 |
211 |
51 |
51/211 |
Những bài toán cổ |
BJI^CTAKOB |
H,GD 95 |
212 |
51 |
51/212 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Xuân Lôi |
KHKT 96 |
213 |
51 |
51/213 |
Bài tập và hướng dẫn lập trình turbo passcal |
Nguyễn Văn |
H,TK 96 |
214 |
51 |
51/214 |
Tìm hiểu lôgic học |
Lê Tử Thành |
T,HCM 96 |
215 |
51 |
51/215 |
Kiến thức cơ bản về lập trình |
|
GTVT, 96 |
216 |
51 |
51/216 |
Ngôn ngữ lập trình C ++ |
|
GTVT, 96 |
217 |
51 |
51/217 |
Norton util 7.0 cẩm nang chứa lỗi đĩa và tập tin |
Võ Hiếu nghĩa |
TTKH 96 |
218 |
51 |
51/218 |
Giáo trình cấu trúc máy tính và hợp ngữ |
Nguyễn Minh Tuấn |
Đ,Nai 95 |
219 |
51 |
51/219 |
Turbo passcal cẩm nang tra cứu |
Quách Tuấn Ngọc |
Đ,Nai 95 |
220 |
51 |
51/220 |
Bài tập lập trình pascal |
Gia Trí Viễn |
H,GD 96 |
221 |
51 |
51/221 |
Bài tập lập trình pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 96 |
222 |
51 |
51/222 |
Lập trình pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 96 |
223 |
51 |
51/223 |
Tin học B |
Hồ Sĩ Đàm |
H,GD 94 |
224 |
51 |
51/224 |
Đại số tuyến tính (dùng trong kinh tế) |
Trần Văn Hạo |
HCM95 |
225 |
51 |
51/225 |
Giáo trình toán cao cấp (giải tích dùng cho KT) |
Nguyễn Bác Văn |
HCM95 |
226 |
51 |
51/226 |
Logic học |
Nguyễn Trọng Văn |
HCM95 |
227 |
51 |
51/227 |
Cẩm nang thuật toán |
Robert Sedgewick |
H.:KHKT 94 |
228 |
51 |
51/228 |
Lý thuyết và bài tập toán cao cấp T-1 |
Muray R.Spigel |
TK, 95 |
229 |
51 |
51/229 |
Bài tập toán cao cấp dùng cho nhóm KT |
Trần Văn Hạo |
HCM95 |
230 |
51 |
51/230 |
Văn phòng hiện đại và nghiệp vụ hành chính văn phòng |
Phạm Hưng |
HCM96 |
231 |
51 |
51/231 |
Xác suất thống kê |
Đào Hữu Hồ |
H,GD 97 |
232 |
51 |
51/232 |
Nhập môn logic học |
Vũ Ngọc Pha |
HCM97 |
233 |
51 |
51/233 |
Phép tính vi phân tích phân T-2 |
Nguyễn Văn Khuê |
H,GD 97 |
234 |
51 |
51/234 |
Phép tính vi phân tích phân T-1 |
Nguyễn Văn Khuê |
H,GD 97 |
235 |
51 |
51/235 |
BTĐại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H,GD 97 |
236 |
51 |
51/235 |
Phép tính vi phân tích phân '' trong R '' |
Trần Văn Hạo |
H,GD 97 |
237 |
51 |
51/236 |
Đại số tuyến tính dùng trong kinh tế |
Trần Văn Hạo |
H,GD 97 |
238 |
51 |
51/236 |
Phép tính vi phân tích phân trong Rn |
Nguyễn Văn Khuê |
H,GD 96 |
239 |
51 |
51/237 |
Đại số |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 96 |
240 |
51 |
51/238 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 97 |
241 |
51 |
51/239 |
Bài tập đại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H,GD 97 |
242 |
51 |
51/240 |
Đại số tuyến tính T2 |
Lê Anh vũ |
H,GD 97 |
243 |
51 |
51/241 |
GT toán cao cấp T1 |
Ngô xuân sơn |
H,GD 97 |
244 |
51 |
51/242 |
Tìm hiểu logic học |
Lê Tử Thành |
TRẺ,96 |
245 |
51 |
51/245 |
Phổ cập Window 95 |
Phạm Văn Aát |
TRẺ,96 |
246 |
51 |
51/250 |
Đại số |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 96 |
247 |
51 |
51/256 |
101 thuật toán và chương trìng bằng ngôn ngữ C |
Lê Văn Doanh |
HN,96 |
248 |
51 |
51/257 |
Giải đáp 247 thắc mắc trong window 95 |
Lưu Hưng Quốc |
THỐNG KÊ,97 |
249 |
51 |
51/258 |
Lập trình tập tin gởi cho Win dow 95 |
Namirc |
THỐÀNG KÊ,97 |
250 |
51 |
51/262 |
Bí quyết sử dụng thành thạo máy vi tính |
Trần Văn Tư |
THỐÀNG KÊ,95 |
251 |
51 |
51/263 |
đại số |
Hoàng Xuân Sinh |
|
252 |
51 |
51/265 |
Phương trình và hệ phương trìnhkhông mẫu mực |
Nguyễn Đức Tấn |
H,GD 97 |
253 |
51 |
51/266 |
Tập chon học sinh giỏi toán làm quen dần với N/C toán |
Nguyễn Cảnh Toàn |
H,GD 97 |
254 |
51 |
51/267 |
Hình học họa hình T2 |
Nguyển Đình Điện |
H,GD 96 |
255 |
51 |
51/268 |
Topo đại cương độ đo và tích phân |
Nguyển Xuân Liêm |
H,GD 97 |
256 |
51 |
51/269 |
bài tập toán cao cấp T2 |
Đinh Bạt Thẩm |
H,GD 97 |
257 |
51 |
51/270 |
taoán học cao cấp T2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
258 |
51 |
51/271 |
taoán học cao cấp T3 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
259 |
51 |
51/272 |
Bt đại số đại cương |
Bùi Huy hiền |
H,GD 97 |
260 |
51 |
51/273 |
Toánù học đại cương T1 |
Doãn Tam Hoè |
H,GD 97 |
261 |
51 |
51/374 |
Ngôn ngữ lập trình C |
|
|
262 |
51 |
51/375A |
Hướng dẫn thực hiện dễ dàng autocard R13 |
|
|
263 |
51 |
52/375B |
Window thật giản dị |
|
|
264 |
51 |
51/376 |
Bài tập đồ họa cho pascal |
|
|
265 |
51 |
51/377 |
Hướng dẫn tự làmviệc bằng máy vi tính |
Nguyễn Văn Trứ |
HCM, 97 |
266 |
51 |
51/378 |
Lập trình với hợp ngữ |
Nguyễn Quang Tuấn |
THỐÀNG KÊ,97 |
267 |
51 |
51/379 |
Hướng dẫn sử dụng window 95 bằng hình |
Hoàng Phương |
THỐÀNG KÊ,96 |
268 |
51 |
51/380 |
Giáo trình tin học căn bản |
|
|
269 |
51 |
51/381 |
Tự học lập trình C trong 21 ngày |
|
|
270 |
51 |
51/382 |
Ngôn ngữ lập trình C tham khảo toàn diện |
|
|
271 |
51 |
51/383 |
Tự sửa máy vi tính của bạn |
|
|
272 |
51 |
51/384 |
Tự học Ms Excel 5.0 qua những bài tập thực hành |
|
|
273 |
51 |
51/385 |
Tự học Ms wordl 6.0 qua những bài tập thực hành |
|
|
274 |
51 |
51/386 |
Kỹ thuật lập trình Visual basic tự học trong 21 ngày |
|
|
275 |
51 |
51/387 |
Máy vi tính sự cố |
Võ Văn Thành |
THỐÀNG KÊ,97 |
276 |
51 |
51/388 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sính |
H,GD 97 |
277 |
51 |
51/389 |
Bài tập đại số tuyến tính |
Hoàng Đức Nguyên |
H.:KHKT 97 |
278 |
51 |
51/390 |
Toán học cao cấp T.2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
279 |
51 |
51/391 |
Toán học cao cấp T.3 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
280 |
51 |
51/392 |
Giải các bài toán học sinh giỏi trung học cơ sở |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,.GD 97 |
281 |
51 |
51/393 |
Những sai lầm phổ biến khi giải toán |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,.GD 97 |
282 |
51 |
51/394 |
Phương pháp chứng minh hình học |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,.GD 93 |
283 |
51 |
51/395 |
Bài tập toán học cao cấp T.2 |
Đinh Bạt Thẩm |
H,.GD 97 |
284 |
51 |
51/396 |
Toán học cao cấp T.2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,.GD 97 |
285 |
51 |
51/397 |
Toán học cao cấp T.1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,.GD 97 |
286 |
51 |
51/398 |
Bài tập toán học cao cấp T.1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,.GD 97 |
287 |
51 |
51/399 |
Logic học |
Tô Duy Hợp |
Đnai 97 |
288 |
51 |
51/400 |
Hướng dẫn sử dụng máy vi tính |
Hoàng Phương |
TK |
289 |
51 |
51/401 |
Ngôn ngữ lập trình C |
Nguyễn Cẩn |
Đnai 96 |
290 |
51 |
51/402 |
Tự học lập trình C trong 21 ngày |
Đinh Hùng |
Đnẵng 97 |
291 |
51 |
51/403 |
Hình học họa hình T.1 |
Nguyễn Đình Điện |
H,.GD 97 |
292 |
51 |
51/404 |
Bài tập hình học họa hình |
Nguyễn Quang Cự |
H,.GD 96 |
293 |
51 |
51/405 |
Toán học tuổitrẻ 30năm |
|
H,.GD 97 |
294 |
51 |
51/406 |
Bài giải luyện thi toán T.1 |
Phan Đức Chính |
H,.GD 97 |
295 |
51 |
51/407 |
Bài giải luyện thi toán T.2 |
Phan Đức Chính |
H,.GD 97 |
296 |
51 |
51/408 |
Bài giải luyện thi toán T.3 |
Phan Đức Chính |
H,.GD 97 |
297 |
51 |
51/409 |
Aâm nhạc vi tính |
|
|
298 |
51 |
51/410 |
Foxpro kỹ thuật lập trình |
|
|
299 |
51 |
51/411 |
Các bài thi học sinh giỏi toán trung học cơ sở |
Đinh Gia Phong |
H,GD 97 |
300 |
51 |
51/412 |
Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực |
Nguyễn Đức Tấn |
H,GD 97 |
301 |
51 |
51/413 |
Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề |
Hồ Mộng Hy |
H,GD 97 |
302 |
51 |
51/414 |
Chuyên đề về bất đẳng thức bất phương trình |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 97 |
303 |
51 |
51/415 |
Mở đầu lý thuyết xác suất ứng dụng |
Đặng Hùng Thắng |
H,GD 97 |
304 |
51 |
51/416 |
Phát triển lý luận dạy học môn toán |
Nguyễn Bá Kim |
H,GD 97 |
305 |
51 |
51/417 |
Đại cương về toán hữu han |
Hoàng Chúng |
H,GD 97 |
306 |
51 |
51/418 |
Phương pháp giải các bài toán trong tin học |
Trần Đức Huyên |
H,GD 97 |
307 |
51 |
51/419 |
Số phức với hình học phẳng |
Đoàn Quỳnh |
H,GD 97 |
308 |
51 |
51/420 |
Ứng dụng đạo hàm để giải toán sơ cấp |
Nguyễn Phụ Hy |
H,GD 97 |
309 |
51 |
51/421 |
Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán |
Nguyễn Thái Hòe |
H,GD 97 |
310 |
51 |
51/422 |
Giai thoại toán học T-1 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 95 |
311 |
51 |
51/423 |
Giai thoại toán học T-2 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 95 |
312 |
51 |
51/424 |
Bài Tập Toán cao cấp T-1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
313 |
51 |
51/425 |
Một số kinh nghiệm giảng dạy toán ở Pháp |
Irem Grenoble |
H,GD 97 |
314 |
51 |
51/426 |
Phương pháp dạy học môn toán |
Nguyễn Bá Kim |
H,GD 97 |
315 |
51 |
51/427 |
Giải toán khảo sát hàm số |
Nguyễn Trọng Tâm |
H,GD 98 |
316 |
51 |
51/428 |
Ứng dụng đạo hàm để giải toán sơ cấp |
Nguyễn Phụ Hy |
H,GD 98 |
317 |
51 |
51/429 |
Phương trình hàm |
Nguyễn Văn Mậu |
H,GD 97 |
318 |
51 |
51/430 |
Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học |
Nguyễn Phụ Hy |
H,GD 98 |
319 |
51 |
51/431 |
100 câu hỏi đáp về việc dạy toán ở tiểu học |
Phạm Đình Thục |
H,GD 98 |
320 |
51 |
51/432 |
Kinh nghiệm dạy và học toán |
Vũ Hữu Bình |
H,GD 98 |
321 |
51 |
51/433 |
Bất đẳng thức |
Trần Đức huyên |
TRẺ,97 |
322 |
51 |
51/434 |
Giúp ôn tập môn toán cao cấp T-1 |
Lê ngọc Lăng |
H,GD 97 |
323 |
51 |
51/435 |
Tối ưu hoá :qui hoạch tuyến tính và rời rạc |
Nguyễn Đức Nghĩa |
H,GD 96 |
324 |
51 |
51/436 |
Logic học |
Vương Tất Đạt |
H,GD 98 |
325 |
51 |
51/437 |
Bài tập giải tích và đại số |
Nguyễn Xuân Hiển |
H.:KHKT 98 |
326 |
51 |
51/438 |
Toán cao cấp T1:đại số TT |
Nguyễn Văn Giám |
H,GD 98 |
327 |
51 |
51/439 |
Dđại số tuyến tính T2 |
Lê Anh Vũ |
H,GD 97 |
328 |
51 |
51/440 |
Giảng dạy tích phân trong chương trình toán 12 |
Nguyễn Vũ Hy |
H,GD 97 |
329 |
51 |
51/441 |
Giải bài toán ở tiểu học như thế nào ? |
Phạm Đình Thục |
H,GD 98 |
330 |
51 |
51/442 |
Vẽ kỹ thuật T-1 |
Trần Hữu Quế |
H,GD 97 |
331 |
51 |
51/443 |
tiìm hiểu giải tích phổ thông |
Ngô Thúc Lanh |
H,GD 96 |
332 |
51 |
51/444 |
Phương pháp giải toán tích phân |
Trần Đức Huyên |
H,GD 97 |
333 |
51 |
51/445 |
Giải tích hàm |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 97 |
334 |
51 |
51/446 |
Nhâp môn giải tích |
Đặng Đình Aùng |
H,GD 98 |
335 |
51 |
51/447 |
Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường PTTHCS |
Hoàng Chúng |
H,GD 97 |
336 |
51 |
51/448 |
Phép tính vi phân và tích phân cuả hàm... |
Phan Văn Hạp |
HN,98 |
337 |
51 |
51/449 |
Bài tập giải tích :Nhóm nghành 1 T1 |
Phạm Ngọc Thao |
HN,98 |
338 |
51 |
51/450 |
Phép tính vi tích phân T1 :toán cao cấp A 1 |
Phan Quốc Khánh |
H,GD 98 |
339 |
51 |
51/451 |
Bước đầu làm quen với logic toán |
Nguyễn Mạnh Trinh |
H,GD 97 |
340 |
51 |
51/452 |
|
|
|
341 |
51 |
51/453 |
Số học |
Nguyễn Tiến Tài |
H,GD 98 |
342 |
51 |
51/454 |
Logic hình thức |
Lưu Hà Vỹ |
CTQG,97 |
343 |
51 |
51/455 |
Toán cao cấp T1:Giải tích |
Nguyễn Văn Khuê |
H.:KHKT 98 |
344 |
51 |
51/456 |
Toán cao cấp T2:Giải tích PT vi phân |
Nguyễn Văn Khuê |
H.:KHKT 98 |
345 |
51 |
51/457 |
Toán cao cấp T3:Đải sô tuyến tính |
Nguyễn Văn Khuê |
H.:KHKT 98 |
346 |
51 |
51/458 |
Đải số đải cương |
Nguyễn Hưũ Việt Hưng |
H,GD 98 |
347 |
51 |
51/459 |
Phương pháp dạy học |
Phạm Gia Đức |
H,GD 98 |
348 |
51 |
51/460 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 98 |
349 |
51 |
51/461 |
Foxprô cơ bản T-1 |
Nguyễn Cao Thắng |
H,GD 96 |
350 |
51 |
51/462 |
Tin học đại cương |
Nguyễn Gia Định |
H,GD 98 |
351 |
51 |
51/463 |
Soạn thảo văn bản |
Bùi Việt Hà |
H,GD 95 |
352 |
51 |
51/464 |
Đơn nguyên học tâp_ tin học cô sổ T1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 95 |
353 |
51 |
51/465 |
Đơn nguyên học tâp_ å T2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 95 |
354 |
51 |
51/466 |
Đơn nguyên học tâp_ å T3 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 95 |
356 |
51 |
51/468 |
Bài tập ngôn ngữ lập trình passcal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 98 |
357 |
51 |
51/469 |
Ngôn ngữ lập trình passcal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 98 |
358 |
51 |
51/470 |
Hướng dẫn sử dụng M-S-Dos 6.22 |
Bùi Thế Tâm |
GTVT,97 |
359 |
51 |
51/471 |
Hướng dẫn sử dụngWord 6.0 |
Ericstone |
THỐÀNG KÊ,94 |
360 |
51 |
51/472 |
Phương pháp dạy học môn toán |
Nguyễn Bá Kim |
H: GD ,97 |
361 |
51 |
51/473 |
Phương pháp giải toán hìnhgiải tích trong không gian |
Trần Đức Huyên |
H: GD, 97 |
362 |
51 |
51/476 |
Phương pháp chứng minh hình học |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H: GD, 93 |
363 |
51 |
51/477 |
Tuyển chọn những bài ôn môn toán T-1 ĐHCĐ ) |
Nguyễn Phú Trường |
H:GD ,98 |
364 |
51 |
51/478 |
Tuyển chọn những bài ôn môn toán T-2 (ĐH-CĐ ) |
Nguyễn Phú Trường. |
H: GD, 98 |
365 |
51 |
51/479 |
Giải toán đại số (bất đẳng thức .P.T.bất PT hệ PT hệ bất PT. |
Nguyễn Can |
TRẺ,97 |
366 |
51 |