Toán học (Số phân loại: 51)
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:14 0
Cập nhật lúc: 07/01/2015 16:14 0
Toán học
STT |
LOẠI |
KHXG |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
Đ/C - NĂM XB |
1 |
51 |
51/1 |
Bài tập toán T-1 (đại số ) |
Nguyễn Xuân Khôi |
HN,70 |
2 |
51 |
51/2 |
Bài tập toán T-2 (hình học phẳng tam giác lượng ) |
Phạm Huy Cường |
HN,69 |
3 |
51 |
51/3 |
Bài tập toán T-3 (hình học không gian) |
Nguyễn Văn Khôi |
HN,70 |
4 |
51 |
51/4 |
Tam giác lượng |
Trần Văn Kịnh |
HN,70 |
5 |
51 |
51/5 |
Hình học phẳng |
Nguyễn Văn Khôi |
HN,70 |
6 |
51 |
51/6 |
Mở đầu bất đẳng thức |
E.beckenbec |
H.:GD,71 |
7 |
51 |
51/7 |
Giáo trình số học T-1 |
Nguyển Sỷ Tuyền |
H.:GD,80 |
8 |
51 |
51/8 |
Giáo trình số học T-2 |
Nguyển Mạnh Quý |
H.:GD,80 |
9 |
51 |
51/9 |
Tuyển tập các bài thi vô địch toán |
V.I Bernik |
H.:GD,83 |
10 |
51 |
51/10 |
Một số vấn đề rèn luyện tư duy trong việc dạy hình học lớp 6 |
Trần Thúc Trình |
H.:GD,78 |
11 |
51 |
51/11 |
Một Số bài toán ôn tập hình học không gian |
Hàn Liên Hải |
H.:GD,78 |
12 |
51 |
51/12 |
Cơ sở giải tích toán học T-1 |
Oanteruđin |
H.:GD,70 |
13 |
51 |
51/13 |
Cơ sở giải tích toán học T-2 |
Oanteruđin |
H.:GD,70 |
14 |
51 |
51/14 |
Định lý hình học và phương phápchứng minh |
Hứa Thuần Phỏng |
H.:GD,76 |
15 |
51 |
51/15 |
Đại số .P-3 |
SergeLang |
H.:GD,78 |
16 |
51 |
51/16 |
Qũi tích |
Hứa Thuần Phỏng |
H.:GD,77 |
17 |
51 |
51/17 |
Giáo trình khái niệm tập hợp lôgic và P-P thống kê |
Hoàng Chúng |
H.:GD,77 |
18 |
51 |
51/18 |
Dựng hình |
Hứa Thuần Phỏng |
H.:GD,77 |
19 |
51 |
51/19 |
Hình học (dùng trong các trường chuyên nghiệp) |
Nguyện Hưụ Nam |
HN,78 |
20 |
51 |
51/20 |
Tuyển tập toán về hình học sơ cấp |
LSA tanxian |
H.:GD,78 |
21 |
51 |
51/21 |
Hình học cao cấp |
Văn Như Cương |
H.:GD,76 |
22 |
51 |
51/22 |
Hình học sơ cấp T-1 |
|
HN,77 |
23 |
51 |
51/23 |
Toán học giải tích T-4 |
Thái thanh sơn |
HN,69 |
24 |
51 |
51/24 |
Toán học cao cấp(cho người bắt đầu và ứng dụng vật lý T-3) |
Iabzendovich |
H.:THCN,80 |
25 |
51 |
51/25 |
Toán học cao cấp(cho người bắt đầu và ứng dụng vật lý T-2) |
Iabzendovich |
H.:THCN,80 |
26 |
51 |
51/26 |
Toán học cao cấp(cho người bắt đầu và ứng dụng vật lý T-1) |
Iabzendovich |
H.:THCN,79 |
27 |
51 |
51/27 |
Toán học cao cấp(dùng cho học sinh trường ĐHKT .T-2) |
Nguyễn Đình Trí |
H.:THCN,80 |
28 |
51 |
51/28 |
Toán học cao cấp(dùng cho học sinh trường ĐHKT .T-3) |
Nguyễn Đình Trí |
H.:THCN,80 |
29 |
51 |
51/29 |
Toán học hiện đại cho kỹ sư T-1 |
Edwin.F.Beckenbach |
H.:THCN,78 |
30 |
51 |
51/30 |
Lý thuyết hàm ngẫu nhiên T-1 |
Vspugatrep |
H.:THCN,78 |
31 |
51 |
51/31 |
Lý thuyết hàm ngẫu nhiên T-2 |
Vspugatrep |
H.:THCN,78 |
32 |
51 |
51/32 |
Lý thuyết Phạm Trù |
Barrymichell |
H.:THCN,81 |
33 |
51 |
51/33 |
BT lý thuyết hàm số biến số phức các bài toán và định lý |
Xusotran |
H.:THCN,79 |
34 |
51 |
51/34 |
Thống kê toán học |
|
H.:THCN,84 |
35 |
51 |
51/35 |
Phép tính vi phân các dạng tích phân |
Hcartan |
H.:THCN,80 |
36 |
51 |
51/36 |
Lôgic toán |
SL.Eden man |
H.:THCN,80 |
37 |
51 |
51/37 |
Giải tích hàm T-(cơ sở lý thuyết) |
|
H.:THCN,78 |
38 |
51 |
51/38 |
Các phản ví dụ trong giải tích |
BgelBaum |
H.:THCN,78 |
39 |
51 |
51/39 |
Toán kinh tế phổ thông T-4 Q2 |
|
H.:THCN,82 |
40 |
51 |
51/40 |
Toán kinh tế phổ thông T-4 Q1 |
|
H.:THCN,82 |
41 |
51 |
51/41 |
Toán kinh tế phổ thông T-3(P-P sơ đồ mạng lưới) |
Chu tân |
H.:THCN,82 |
42 |
51 |
51/43 |
Tuyển tập những bài toán sơ cấpT-2(lượng giác ) |
Phan Đức Chính |
H.:THCN,78 |
43 |
51 |
51/44 |
Giáo trình Phương trình đạo hàm riêng T-4 |
|
H.:THCN,78 |
44 |
51 |
51/45 |
Đại số tuyến tính trong kỹ thuật |
Trần Văn Hãn |
H.:THCN,77 |
45 |
51 |
51/46 |
Lý thuyết ô tô mát thuật toán |
Phan Đình Diệu |
H.:THCN,78 |
46 |
51 |
51/47 |
Phương trình tích phân và cách giải gần đúng |
Phan Văn Hạp |
H.:THCN,78 |
47 |
51 |
51/48 |
Lý thuyết xác suất thống kê toán |
Osivashev |
H.:GD,83 |
48 |
51 |
51/49 |
Lý thuyết hàm số biến số phức |
Trần Văn Bảo |
H.:GD,78 |
49 |
51 |
51/50 |
Hàm số thực |
Đặng Văn Phong |
H.:THCN,78 |
50 |
51 |
51/51 |
H-D giải các bài toán lý thuyết đàn hồi ứng dụng |
VG.Rêcatsô |
H.:KHKT,81 |
51 |
51 |
51/52 |
Lịch sử hình học |
Văn Như Cương |
H.:GD,77 |
52 |
51 |
51/53 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-1 |
A.N.Cônmôgôrôp |
H.:GD,71 |
53 |
51 |
51/54 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-2 |
A.N cônmôgôrôp |
H.:GD,71 |
54 |
51 |
51/55 |
Phương trình vi phân T-2 |
L.E.Elsgols |
H.:THCN,70 |
55 |
51 |
51/56 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-1 |
Jeandieudone |
H.:THCN,78 |
56 |
51 |
51/57 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-2 |
Jeandieudone |
H.:THCN,78 |
57 |
51 |
51/58 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-3 |
Jeandieudone |
H.:THCN,78 |
58 |
51 |
51/59 |
Cơ sở giải tích hàm hiện đại T-4 |
Jeandieudone |
H.:GD,78 |
59 |
51 |
51/60 |
Giải tích hiện đại T-1 |
Hoàng Tụy |
H.:GD,78 |
60 |
51 |
51/61 |
Giải tích hiện đại T-3 |
Hoàng Tụy |
H.:GD,78 |
61 |
51 |
51/62 |
Giải tích toán học T-2 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,81 |
62 |
51 |
51/63 |
Giải tích toán học T-3 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,77 |
63 |
51 |
51/64 |
Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và đồ thị hữu hạn |
Doạn Châu Long |
H.:GD,77 |
64 |
51 |
51/65 |
Phép tính vi phân và tích phân T-1 |
Stefan Bange |
H.:GD,71 |
65 |
51 |
51/66 |
Phép tính vi phân và tích phân T-2 |
Stefan Bange |
1978 |
66 |
51 |
51/67 |
Bài Tập giải tích T-1 |
Triệu Khuê |
1978 |
67 |
51 |
51/68 |
Bài Tập giải tích T-2 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
68 |
51 |
51/69 |
Bài Tập giải tích T-3 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
69 |
51 |
51/70 |
Bài Tập giải tích T-4 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
70 |
51 |
51/71 |
Bài Tập giải tích T-5 |
Triệu Khuê |
1980 |
71 |
51 |
51/72 |
Bài Tập giải tích T-6 |
Triệu Khuê |
1982 |
72 |
51 |
51/73 |
Dạng ma trận các P/P cơ bản trong cơ học kết cấu T-1 |
PhạmKhắc Hùng |
H.:THCN,78 |
73 |
51 |
51/74 |
Đại số tuyến tính |
Ngô Thúc Lanh |
H.:THCN,70 |
74 |
51 |
51/75 |
Khai triển hình gò |
Trần Văn Giản |
1978 |
75 |
51 |
51/76 |
Bất đẳng thức |
G.H.Hardy |
H.:THCN,81 |
76 |
51 |
51/77 |
Bài tập toán cao cấp |
Guylffort |
1981 |
77 |
51 |
51/78 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-5 |
Jeandieudonne |
H.:THCN,79 |
78 |
51 |
51/79 |
Cơ sở giải tích hiện đại T-6 |
Jeandieudonne |
H.:THCN,80 |
79 |
51 |
51/80 |
Các phương pháp giải gần đúng |
Phan Văn Hạp |
H.:THCN,81 |
80 |
51 |
51/81 |
Cơ sở của giải tích hiện Đại |
Helena.Rasiôwa |
H.:KHKT,78 |
81 |
51 |
51/82 |
Phương pháp sai phân giải các bài toán biên |
R.D.Rikhơnaie |
H.:KHKT,78 |
82 |
51 |
51/83 |
Giáo trình hình học vi phân |
Xpphinicop |
1962 |
83 |
51 |
51/84 |
Tổng quan về đại số hiện đại T-2 |
GarrettBirkhoef |
H.:THCN,79 |
84 |
51 |
51/85 |
Giải các bài toán bằng phương pháp lập phương trình |
Faôrêkhốp |
H.:GD,78 |
85 |
51 |
51/86 |
Lý thuyết nhóm là gì ? |
Gapapi |
1971 |
86 |
51 |
51/87 |
Đại số (THCN) |
|
H.:THCN,78 |
87 |
51 |
51/88 |
Giáo trình phương trình vi phân T-2 |
|
1962 |
88 |
51 |
51/89 |
Mở đầu 1 số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số T-1 |
Hoàng Tuỵ |
H.:THCN,79 |
89 |
51 |
51/90 |
Hình học họa hình T-1 |
Nguỹên Đình Điện |
H.:THCN,70 |
90 |
51 |
51/91 |
Bài tập đại số cao cấpT-1 |
Hoàng Kỳ |
1963 |
91 |
51 |
51/92 |
Bài tập đại số cao cấpT-2 |
Hoàng Kỳ |
1963 |
92 |
51 |
51/93 |
Đại số sơ cấp T-2 |
Hoàng Kỳ |
H.:GD,79 |
93 |
51 |
51/94 |
Bài tập đại số sơ cấp T-1 |
|
1978 |
94 |
51 |
51/95 |
Bài tập đại số sơ cấp T-2 |
V.Akretsmar |
H.:GD,78 |
95 |
51 |
51/96 |
Toán (dùng cho GV cấp1) T-1 |
Nguỹên Mạnh Qúy |
H.:GD,80 |
96 |
51 |
51/97 |
Toán (dùng cho GV cấp1) T-2 |
|
H.:GD,80 |
97 |
51 |
51/98 |
Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán |
|
1978 |
98 |
51 |
51/99 |
Phép chiếu trục đo |
Eaglazunốp |
H.:THCN,79 |
99 |
51 |
51/100 |
Giáo dục học môn toán |
|
H.:GD,81 |
100 |
51 |
51/101 |
Sáng tạo toán học T-1 |
|
1975 |
101 |
51 |
51/102 |
Đại số P-1 |
Sergelang |
H.:THCN,78 |
102 |
51 |
51/103 |
Đại số P-2 |
Sergelang |
H.:THCN,78 |
103 |
51 |
51/104 |
Số học T-2 |
|
1977 |
104 |
51 |
51/105 |
Đại số T-2 (dùng trong các trường chuyên nghiệp) |
Hoàng Doanh |
H.:THCN,70 |
105 |
51 |
51/106 |
Đơn vị đo lường hợp pháp của nước CHXHCNVN |
|
H.:GD,81 |
106 |
51 |
51/107 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-1 |
A.N kolmogorou |
H.:GD,81 |
107 |
51 |
51/108 |
Đại số P-1 |
|
1978 |
108 |
51 |
51/109 |
Đại số P-2 |
Sergelang |
H.:THCN,78 |
109 |
51 |
51/110 |
Số học T-2 (TL dùng cho các trường cấp 2) |
|
1978 |
110 |
51 |
51/111 |
Giải tích toán học T-2 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,77 |
111 |
51 |
51/112 |
Bài tâp giải tích T-1 |
Triệu Khuê |
H.:GD,80 |
112 |
51 |
51/113 |
Giải tích toán học T-3 |
Vũ Tuấn |
H.:GD,77 |
113 |
51 |
51/114 |
Bài tập số học |
|
HCM,83 |
114 |
51 |
51/115 |
Phương trình vi phân T-2 |
L.E.Elsgols |
H.:GD,70 |
115 |
51 |
51/116 |
Bài tập'Đại số sơ cấp T-1 |
Vakoretmar |
H.:GD,78 |
116 |
51 |
51/117 |
Đại số sơ cấp T-1 |
Hoàng kỳ |
H.:GD,78 |
117 |
51 |
51/118 |
Bài tâp giải tích T-5 |
Ngô Xuân sơn |
H.:GD,82 |
118 |
51 |
51/119 |
Bài tâp giải tích T-6 |
Ngô Xuân sơn |
H.:GD,82 |
119 |
51 |
51/120 |
Bài tập và các định lý giải tích Q2.T-2 |
P.polyagxegơ |
H.:GD,84 |
120 |
51 |
51/121 |
Xác suất thống kê toán |
Lê Hạnh |
H.:GD,78 |
121 |
51 |
51/122 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-1 |
A.N.Cônnôgôrôp |
H.:GD,71 |
122 |
51 |
51/123 |
Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàmT-2 |
A.N.Cônnôgôrôp |
1971 |
123 |
51 |
51/124 |
Phuơng pháp toán lý |
Đỗ Đình Thanh |
H.:GD,87 |
124 |
51 |
51/125 |
Bài tập và các định lý giải tích Q2.T-2 |
P.polyagxegơ |
H.:THCN,84 |
125 |
51 |
51/126 |
Hình học giải tích |
Lê Khắc Bảo |
H.:GD,77 |
126 |
51 |
51/127 |
Đại số sơ cấp T-1 |
Phan Hữu Chân |
H.:GD,78 |
127 |
51 |
51/128 |
Đại số sơ cấp T-2 |
Phan Hữu Chân |
H.:GD,78 |
128 |
51 |
51/129 |
Lôgic toán |
SL.edemman |
H.:GD,81 |
129 |
51 |
51/130 |
Tuyển tập toán về hình học sơ cấp |
O.S.Ivashev-Musatov |
H.:GD,78 |
130 |
51 |
51/131 |
lý thuyết Xác suất thống kê toán |
O.S.Ivashev-Musatov |
H.:GD,83 |
131 |
51 |
51/132 |
Hình học (dùng trong các trường chuyên nghiệp) |
|
H.:THCN,78 |
132 |
51 |
51/133 |
Bài tập số học và đại số T-3 |
Nguyễn Tiến Quang |
H.:GD,87 |
133 |
51 |
51/134 |
Đề cương giáo trình phương pháp giảng dạy Toán |
Phạm huy Đức |
1976 |
134 |
51 |
51/135 |
Đại số tuyến tính và hình học |
Đoàn Quỳnh |
1988 |
135 |
51 |
51/136 |
Cấu trúc đại số |
|
H.:GD,81 |
136 |
51 |
51/137 |
Số học T-2 |
|
1977 |
137 |
51 |
51/138 |
Đại số cao cấp T-1 (tuyến tính) |
Trần Văn Hạo |
1976 |
138 |
51 |
51/139 |
Hình học dùng trong các trường THCN) |
|
1978 |
139 |
51 |
51/140 |
Giải tích hiện Đại T-2 |
Hoàng Tụy |
1976 |
140 |
51 |
51/141 |
Giải tích toán trên đa tạp |
M.Xpivak |
1985 |
141 |
51 |
51/142 |
Giải tích toán học T-3 |
Vũ Tuấn |
1981 |
142 |
51 |
51/143 |
Phương trình vi phânT-2 |
L.E.Elsgols |
1980 |
143 |
51 |
51/144 |
Số học |
|
HN,83 |
144 |
51 |
51/145 |
Đề cương giáo trình phương pháp giảng dạy toán |
Phạm Gia Đức |
1976 |
145 |
51 |
51/146 |
Toán Học ứng dụng |
I.Iblecman |
1985 |
146 |
51 |
51/147 |
Lôgic toán |
ELEdecman |
1981 |
147 |
51 |
51/148 |
Bài Tập toán cao cấp T-1 |
P.E Đankô |
|
148 |
51 |
51/149 |
Cẩm nang lập trình |
Petter Norton |
1994 |
149 |
51 |
51/150 |
Tin học phổ thông |
|
H.:GD,90 |
150 |
51 |
51/151 |
Graph và giải toán phổ thông |
Hoàng Chúng |
H.:GD,92 |
151 |
51 |
51/152 |
Số học (bà chúa toán học ) |
|
H.:GD,93 |
152 |
51 |
51/153 |
Nhập môn lý thuyết nhóm |
Psaleksanđrôv |
H.:GD,87 |
153 |
51 |
51/154 |
Số học T-2 |
|
1977 |
154 |
51 |
51/155 |
Hướng dẫn giải bài tập toán giải tíchT-1 |
|
1982 |
155 |
51 |
51/156 |
Hướng giải bài tập toán giải tíchT-2 |
|
1982 |
156 |
51 |
51/157 |
G-T cơ sở giải tích toán học T-2 |
|
1995 |
157 |
51 |
51/158 |
Dạy tin học |
|
1995 |
158 |
51 |
51/159 |
Nghiên cứu các hệ thông số |
|
1995 |
159 |
51 |
51/160 |
Dạy học bất phuơng trình và phương trình |
|
1995 |
160 |
51 |
51/161 |
Một Số vấn đề về môn toán ở tiểu học |
|
H.:GD,93 |
161 |
51 |
51/162 |
Foxfro kỹ thuật lập trình |
|
|
162 |
51 |
51/163 |
Bài tập tin học chọn lọc |
|
|
163 |
51 |
51/164 |
Giáo trình hợp ngữ |
|
|
164 |
51 |
51/165 |
Các vấn đề về lập trình Passcal |
|
|
165 |
51 |
51/166 |
Số và đại lượng |
Trần Văn Điển |
HN,95 |
166 |
51 |
51/167 |
Giáo trình tin học |
Nguyễn Bá Kim |
1995 |
167 |
51 |
51/168 |
Hình học sơ cấp |
Phạm Vũ Khuê |
HN,95 |
168 |
51 |
51/169 |
Nhập mộn lý thuyết và tập hợp toán logic |
|
1995 |
169 |
51 |
51/170 |
Nhập môn lý thuyết xác suất thống kê |
|
1995 |
170 |
51 |
51/171 |
Cấu trúc đại số |
|
1995 |
171 |
51 |
51/172 |
Đại số sơ cấp |
Vũ Tuấn |
HN,95 |
172 |
51 |
51/173 |
Số tự nhiên |
|
1995 |
173 |
51 |
51/174 |
Đại số tuyến tính và hình học T-2 |
|
H.:GD,88 |
174 |
51 |
51/175 |
Làm việc với những yếu tố tập hợp |
|
|
175 |
51 |
51/176 |
Trường số hữu tỉ và trường số học |
|
|
176 |
51 |
51/177 |
Giải tích số |
Phạm Kỳ Anh |
HN,96 |
177 |
51 |
51/178 |
Toán học cao cấp T-2(cho người ứng dụng vật lý ) |
Zendovich |
H.:GD,80 |
178 |
51 |
51/179 |
Đại số tuyến tính và hình học T-1 |
Văn Như Cương |
H.:GD,78 |
179 |
51 |
51/180 |
Đề thi toán tuyển sinh đại học Liên Xô T-2 |
VMGovôrov |
1987 |
180 |
51 |
51/181 |
Phép tính vi phân tích phân T-3 |
NxPixcunôp |
1971 |
181 |
51 |
51/182 |
Hình học họa hình T-1 |
Ngô Đình Diện |
H.:THCN,70 |
182 |
51 |
51/183 |
Bài Tập toán cao cấp P1 |
Peđan cô |
|
183 |
51 |
51/184 |
Bài Tập toán cao cấp P2 |
Peđan cô |
|
184 |
51 |
51/185 |
Tài liệu hình học giải tích |
|
1976 |
185 |
51 |
51/186 |
Giải tích và bài tập |
|
1976 |
186 |
51 |
51/187 |
Phép tính vi phân tích phân T-1 |
Nguyễn Văn Khuê |
HN,96 |
187 |
51 |
51/188 |
Phép tính vi phân tích phân T-2 |
Nguyễn Văn Khuê |
HN,96 |
188 |
51 |
51/189 |
Xác suất thống kê toán |
Đào Hữu Hồ |
1996 |
189 |
51 |
51/189 |
Phương pháp giải toán tích phân |
Trần Đức Huyên |
H,GD 96 |
190 |
51 |
51/190 |
Phương pháp giải toán hình giải tích trong không gian |
Trần Đức Huyên |
H,GD 96 |
191 |
51 |
51/191 |
Hình học véc tơ |
Nguyễn Thúc Hào |
H,GD 92 |
192 |
51 |
51/192 |
79 bài toán dân gian |
Đặng Thu Trang |
H,GD 95 |
193 |
51 |
51/193 |
Bài tập quỹ tích và dựng hình |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,GD 94 |
194 |
51 |
51/194 |
Giải tích tổ hợp |
Trần Đức Huyên |
H,GD 95 |
195 |
51 |
51/195 |
Giải toán đại số sơ cấp |
Trần Thành Minh |
H,GD 96 |
196 |
51 |
51/196 |
Hình học họa hình T-2 |
Nguyễn Đình Điện |
H,GD 96 |
197 |
51 |
51/197 |
Những bài toán cổ sơ cấp |
Bnyhc3kor |
H,GD 96 |
198 |
51 |
51/198 |
Bài tập toán học cao cấp T-2 |
Đinh Bạt Thẩm |
H,GD 96 |
199 |
51 |
51/199 |
Giai thoại toán học T-2 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 96 |
200 |
51 |
51/200 |
Các phát minh toán học |
Irving Adler |
H,GD 95 |
201 |
51 |
51/201 |
Giai thoại toán học T-1 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 95 |
202 |
51 |
51/202 |
Phương pháp dạy học toán ở trường phổ thông cơ sở |
Hoàng Chúng |
H,GD 95 |
203 |
51 |
51/203 |
Toán học cao cấp T-1 (đại số và hình học giải tích ) |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 93 |
204 |
51 |
51/204 |
Phương pháp chứng minh hình học |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,GD 93 |
205 |
51 |
51/205 |
Giải tích hàm |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 96 |
206 |
51 |
51/206 |
Kinh nghiện dạy toán và học toán |
Vũ Hữu Bình |
H,GD 96 |
207 |
51 |
51/207 |
Tô pô đại cương và tích phân |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 96 |
208 |
51 |
51/208 |
Tối ưu hóa quy hoạch tuyến tính rời rạc |
Nguyễn Đình Nghĩa |
H,GD 96 |
209 |
51 |
51/209 |
Foxpro cơ bản T-1 |
Nguyễn Cao Thăng |
H,GD 96 |
210 |
51 |
51/210 |
Đại số (giáo trình đại học đại cương ) |
Hoàng xuân Sính |
H,GD 96 |
211 |
51 |
51/211 |
Những bài toán cổ |
BJI^CTAKOB |
H,GD 95 |
212 |
51 |
51/212 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Xuân Lôi |
KHKT 96 |
213 |
51 |
51/213 |
Bài tập và hướng dẫn lập trình turbo passcal |
Nguyễn Văn |
H,TK 96 |
214 |
51 |
51/214 |
Tìm hiểu lôgic học |
Lê Tử Thành |
T,HCM 96 |
215 |
51 |
51/215 |
Kiến thức cơ bản về lập trình |
|
GTVT, 96 |
216 |
51 |
51/216 |
Ngôn ngữ lập trình C ++ |
|
GTVT, 96 |
217 |
51 |
51/217 |
Norton util 7.0 cẩm nang chứa lỗi đĩa và tập tin |
Võ Hiếu nghĩa |
TTKH 96 |
218 |
51 |
51/218 |
Giáo trình cấu trúc máy tính và hợp ngữ |
Nguyễn Minh Tuấn |
Đ,Nai 95 |
219 |
51 |
51/219 |
Turbo passcal cẩm nang tra cứu |
Quách Tuấn Ngọc |
Đ,Nai 95 |
220 |
51 |
51/220 |
Bài tập lập trình pascal |
Gia Trí Viễn |
H,GD 96 |
221 |
51 |
51/221 |
Bài tập lập trình pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 96 |
222 |
51 |
51/222 |
Lập trình pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 96 |
223 |
51 |
51/223 |
Tin học B |
Hồ Sĩ Đàm |
H,GD 94 |
224 |
51 |
51/224 |
Đại số tuyến tính (dùng trong kinh tế) |
Trần Văn Hạo |
HCM95 |
225 |
51 |
51/225 |
Giáo trình toán cao cấp (giải tích dùng cho KT) |
Nguyễn Bác Văn |
HCM95 |
226 |
51 |
51/226 |
Logic học |
Nguyễn Trọng Văn |
HCM95 |
227 |
51 |
51/227 |
Cẩm nang thuật toán |
Robert Sedgewick |
H.:KHKT 94 |
228 |
51 |
51/228 |
Lý thuyết và bài tập toán cao cấp T-1 |
Muray R.Spigel |
TK, 95 |
229 |
51 |
51/229 |
Bài tập toán cao cấp dùng cho nhóm KT |
Trần Văn Hạo |
HCM95 |
230 |
51 |
51/230 |
Văn phòng hiện đại và nghiệp vụ hành chính văn phòng |
Phạm Hưng |
HCM96 |
231 |
51 |
51/231 |
Xác suất thống kê |
Đào Hữu Hồ |
H,GD 97 |
232 |
51 |
51/232 |
Nhập môn logic học |
Vũ Ngọc Pha |
HCM97 |
233 |
51 |
51/233 |
Phép tính vi phân tích phân T-2 |
Nguyễn Văn Khuê |
H,GD 97 |
234 |
51 |
51/234 |
Phép tính vi phân tích phân T-1 |
Nguyễn Văn Khuê |
H,GD 97 |
235 |
51 |
51/235 |
BTĐại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H,GD 97 |
236 |
51 |
51/235 |
Phép tính vi phân tích phân '' trong R '' |
Trần Văn Hạo |
H,GD 97 |
237 |
51 |
51/236 |
Đại số tuyến tính dùng trong kinh tế |
Trần Văn Hạo |
H,GD 97 |
238 |
51 |
51/236 |
Phép tính vi phân tích phân trong Rn |
Nguyễn Văn Khuê |
H,GD 96 |
239 |
51 |
51/237 |
Đại số |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 96 |
240 |
51 |
51/238 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 97 |
241 |
51 |
51/239 |
Bài tập đại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H,GD 97 |
242 |
51 |
51/240 |
Đại số tuyến tính T2 |
Lê Anh vũ |
H,GD 97 |
243 |
51 |
51/241 |
GT toán cao cấp T1 |
Ngô xuân sơn |
H,GD 97 |
244 |
51 |
51/242 |
Tìm hiểu logic học |
Lê Tử Thành |
TRẺ,96 |
245 |
51 |
51/245 |
Phổ cập Window 95 |
Phạm Văn Aát |
TRẺ,96 |
246 |
51 |
51/250 |
Đại số |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 96 |
247 |
51 |
51/256 |
101 thuật toán và chương trìng bằng ngôn ngữ C |
Lê Văn Doanh |
HN,96 |
248 |
51 |
51/257 |
Giải đáp 247 thắc mắc trong window 95 |
Lưu Hưng Quốc |
THỐNG KÊ,97 |
249 |
51 |
51/258 |
Lập trình tập tin gởi cho Win dow 95 |
Namirc |
THỐÀNG KÊ,97 |
250 |
51 |
51/262 |
Bí quyết sử dụng thành thạo máy vi tính |
Trần Văn Tư |
THỐÀNG KÊ,95 |
251 |
51 |
51/263 |
đại số |
Hoàng Xuân Sinh |
|
252 |
51 |
51/265 |
Phương trình và hệ phương trìnhkhông mẫu mực |
Nguyễn Đức Tấn |
H,GD 97 |
253 |
51 |
51/266 |
Tập chon học sinh giỏi toán làm quen dần với N/C toán |
Nguyễn Cảnh Toàn |
H,GD 97 |
254 |
51 |
51/267 |
Hình học họa hình T2 |
Nguyển Đình Điện |
H,GD 96 |
255 |
51 |
51/268 |
Topo đại cương độ đo và tích phân |
Nguyển Xuân Liêm |
H,GD 97 |
256 |
51 |
51/269 |
bài tập toán cao cấp T2 |
Đinh Bạt Thẩm |
H,GD 97 |
257 |
51 |
51/270 |
taoán học cao cấp T2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
258 |
51 |
51/271 |
taoán học cao cấp T3 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
259 |
51 |
51/272 |
Bt đại số đại cương |
Bùi Huy hiền |
H,GD 97 |
260 |
51 |
51/273 |
Toánù học đại cương T1 |
Doãn Tam Hoè |
H,GD 97 |
261 |
51 |
51/374 |
Ngôn ngữ lập trình C |
|
|
262 |
51 |
51/375A |
Hướng dẫn thực hiện dễ dàng autocard R13 |
|
|
263 |
51 |
52/375B |
Window thật giản dị |
|
|
264 |
51 |
51/376 |
Bài tập đồ họa cho pascal |
|
|
265 |
51 |
51/377 |
Hướng dẫn tự làmviệc bằng máy vi tính |
Nguyễn Văn Trứ |
HCM, 97 |
266 |
51 |
51/378 |
Lập trình với hợp ngữ |
Nguyễn Quang Tuấn |
THỐÀNG KÊ,97 |
267 |
51 |
51/379 |
Hướng dẫn sử dụng window 95 bằng hình |
Hoàng Phương |
THỐÀNG KÊ,96 |
268 |
51 |
51/380 |
Giáo trình tin học căn bản |
|
|
269 |
51 |
51/381 |
Tự học lập trình C trong 21 ngày |
|
|
270 |
51 |
51/382 |
Ngôn ngữ lập trình C tham khảo toàn diện |
|
|
271 |
51 |
51/383 |
Tự sửa máy vi tính của bạn |
|
|
272 |
51 |
51/384 |
Tự học Ms Excel 5.0 qua những bài tập thực hành |
|
|
273 |
51 |
51/385 |
Tự học Ms wordl 6.0 qua những bài tập thực hành |
|
|
274 |
51 |
51/386 |
Kỹ thuật lập trình Visual basic tự học trong 21 ngày |
|
|
275 |
51 |
51/387 |
Máy vi tính sự cố |
Võ Văn Thành |
THỐÀNG KÊ,97 |
276 |
51 |
51/388 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sính |
H,GD 97 |
277 |
51 |
51/389 |
Bài tập đại số tuyến tính |
Hoàng Đức Nguyên |
H.:KHKT 97 |
278 |
51 |
51/390 |
Toán học cao cấp T.2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
279 |
51 |
51/391 |
Toán học cao cấp T.3 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
280 |
51 |
51/392 |
Giải các bài toán học sinh giỏi trung học cơ sở |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,.GD 97 |
281 |
51 |
51/393 |
Những sai lầm phổ biến khi giải toán |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,.GD 97 |
282 |
51 |
51/394 |
Phương pháp chứng minh hình học |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,.GD 93 |
283 |
51 |
51/395 |
Bài tập toán học cao cấp T.2 |
Đinh Bạt Thẩm |
H,.GD 97 |
284 |
51 |
51/396 |
Toán học cao cấp T.2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,.GD 97 |
285 |
51 |
51/397 |
Toán học cao cấp T.1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,.GD 97 |
286 |
51 |
51/398 |
Bài tập toán học cao cấp T.1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,.GD 97 |
287 |
51 |
51/399 |
Logic học |
Tô Duy Hợp |
Đnai 97 |
288 |
51 |
51/400 |
Hướng dẫn sử dụng máy vi tính |
Hoàng Phương |
TK |
289 |
51 |
51/401 |
Ngôn ngữ lập trình C |
Nguyễn Cẩn |
Đnai 96 |
290 |
51 |
51/402 |
Tự học lập trình C trong 21 ngày |
Đinh Hùng |
Đnẵng 97 |
291 |
51 |
51/403 |
Hình học họa hình T.1 |
Nguyễn Đình Điện |
H,.GD 97 |
292 |
51 |
51/404 |
Bài tập hình học họa hình |
Nguyễn Quang Cự |
H,.GD 96 |
293 |
51 |
51/405 |
Toán học tuổitrẻ 30năm |
|
H,.GD 97 |
294 |
51 |
51/406 |
Bài giải luyện thi toán T.1 |
Phan Đức Chính |
H,.GD 97 |
295 |
51 |
51/407 |
Bài giải luyện thi toán T.2 |
Phan Đức Chính |
H,.GD 97 |
296 |
51 |
51/408 |
Bài giải luyện thi toán T.3 |
Phan Đức Chính |
H,.GD 97 |
297 |
51 |
51/409 |
Aâm nhạc vi tính |
|
|
298 |
51 |
51/410 |
Foxpro kỹ thuật lập trình |
|
|
299 |
51 |
51/411 |
Các bài thi học sinh giỏi toán trung học cơ sở |
Đinh Gia Phong |
H,GD 97 |
300 |
51 |
51/412 |
Phương trình và hệ phương trình không mẫu mực |
Nguyễn Đức Tấn |
H,GD 97 |
301 |
51 |
51/413 |
Xây dựng hình học bằng phương pháp tiên đề |
Hồ Mộng Hy |
H,GD 97 |
302 |
51 |
51/414 |
Chuyên đề về bất đẳng thức bất phương trình |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 97 |
303 |
51 |
51/415 |
Mở đầu lý thuyết xác suất ứng dụng |
Đặng Hùng Thắng |
H,GD 97 |
304 |
51 |
51/416 |
Phát triển lý luận dạy học môn toán |
Nguyễn Bá Kim |
H,GD 97 |
305 |
51 |
51/417 |
Đại cương về toán hữu han |
Hoàng Chúng |
H,GD 97 |
306 |
51 |
51/418 |
Phương pháp giải các bài toán trong tin học |
Trần Đức Huyên |
H,GD 97 |
307 |
51 |
51/419 |
Số phức với hình học phẳng |
Đoàn Quỳnh |
H,GD 97 |
308 |
51 |
51/420 |
Ứng dụng đạo hàm để giải toán sơ cấp |
Nguyễn Phụ Hy |
H,GD 97 |
309 |
51 |
51/421 |
Rèn luyện tư duy qua việc giải bài tập toán |
Nguyễn Thái Hòe |
H,GD 97 |
310 |
51 |
51/422 |
Giai thoại toán học T-1 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 95 |
311 |
51 |
51/423 |
Giai thoại toán học T-2 |
Phan Thanh Quang |
H,GD 95 |
312 |
51 |
51/424 |
Bài Tập Toán cao cấp T-1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 97 |
313 |
51 |
51/425 |
Một số kinh nghiệm giảng dạy toán ở Pháp |
Irem Grenoble |
H,GD 97 |
314 |
51 |
51/426 |
Phương pháp dạy học môn toán |
Nguyễn Bá Kim |
H,GD 97 |
315 |
51 |
51/427 |
Giải toán khảo sát hàm số |
Nguyễn Trọng Tâm |
H,GD 98 |
316 |
51 |
51/428 |
Ứng dụng đạo hàm để giải toán sơ cấp |
Nguyễn Phụ Hy |
H,GD 98 |
317 |
51 |
51/429 |
Phương trình hàm |
Nguyễn Văn Mậu |
H,GD 97 |
318 |
51 |
51/430 |
Dạy học phép đo đại lượng ở bậc tiểu học |
Nguyễn Phụ Hy |
H,GD 98 |
319 |
51 |
51/431 |
100 câu hỏi đáp về việc dạy toán ở tiểu học |
Phạm Đình Thục |
H,GD 98 |
320 |
51 |
51/432 |
Kinh nghiệm dạy và học toán |
Vũ Hữu Bình |
H,GD 98 |
321 |
51 |
51/433 |
Bất đẳng thức |
Trần Đức huyên |
TRẺ,97 |
322 |
51 |
51/434 |
Giúp ôn tập môn toán cao cấp T-1 |
Lê ngọc Lăng |
H,GD 97 |
323 |
51 |
51/435 |
Tối ưu hoá :qui hoạch tuyến tính và rời rạc |
Nguyễn Đức Nghĩa |
H,GD 96 |
324 |
51 |
51/436 |
Logic học |
Vương Tất Đạt |
H,GD 98 |
325 |
51 |
51/437 |
Bài tập giải tích và đại số |
Nguyễn Xuân Hiển |
H.:KHKT 98 |
326 |
51 |
51/438 |
Toán cao cấp T1:đại số TT |
Nguyễn Văn Giám |
H,GD 98 |
327 |
51 |
51/439 |
Dđại số tuyến tính T2 |
Lê Anh Vũ |
H,GD 97 |
328 |
51 |
51/440 |
Giảng dạy tích phân trong chương trình toán 12 |
Nguyễn Vũ Hy |
H,GD 97 |
329 |
51 |
51/441 |
Giải bài toán ở tiểu học như thế nào ? |
Phạm Đình Thục |
H,GD 98 |
330 |
51 |
51/442 |
Vẽ kỹ thuật T-1 |
Trần Hữu Quế |
H,GD 97 |
331 |
51 |
51/443 |
tiìm hiểu giải tích phổ thông |
Ngô Thúc Lanh |
H,GD 96 |
332 |
51 |
51/444 |
Phương pháp giải toán tích phân |
Trần Đức Huyên |
H,GD 97 |
333 |
51 |
51/445 |
Giải tích hàm |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 97 |
334 |
51 |
51/446 |
Nhâp môn giải tích |
Đặng Đình Aùng |
H,GD 98 |
335 |
51 |
51/447 |
Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường PTTHCS |
Hoàng Chúng |
H,GD 97 |
336 |
51 |
51/448 |
Phép tính vi phân và tích phân cuả hàm... |
Phan Văn Hạp |
HN,98 |
337 |
51 |
51/449 |
Bài tập giải tích :Nhóm nghành 1 T1 |
Phạm Ngọc Thao |
HN,98 |
338 |
51 |
51/450 |
Phép tính vi tích phân T1 :toán cao cấp A 1 |
Phan Quốc Khánh |
H,GD 98 |
339 |
51 |
51/451 |
Bước đầu làm quen với logic toán |
Nguyễn Mạnh Trinh |
H,GD 97 |
340 |
51 |
51/452 |
|
|
|
341 |
51 |
51/453 |
Số học |
Nguyễn Tiến Tài |
H,GD 98 |
342 |
51 |
51/454 |
Logic hình thức |
Lưu Hà Vỹ |
CTQG,97 |
343 |
51 |
51/455 |
Toán cao cấp T1:Giải tích |
Nguyễn Văn Khuê |
H.:KHKT 98 |
344 |
51 |
51/456 |
Toán cao cấp T2:Giải tích PT vi phân |
Nguyễn Văn Khuê |
H.:KHKT 98 |
345 |
51 |
51/457 |
Toán cao cấp T3:Đải sô tuyến tính |
Nguyễn Văn Khuê |
H.:KHKT 98 |
346 |
51 |
51/458 |
Đải số đải cương |
Nguyễn Hưũ Việt Hưng |
H,GD 98 |
347 |
51 |
51/459 |
Phương pháp dạy học |
Phạm Gia Đức |
H,GD 98 |
348 |
51 |
51/460 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 98 |
349 |
51 |
51/461 |
Foxprô cơ bản T-1 |
Nguyễn Cao Thắng |
H,GD 96 |
350 |
51 |
51/462 |
Tin học đại cương |
Nguyễn Gia Định |
H,GD 98 |
351 |
51 |
51/463 |
Soạn thảo văn bản |
Bùi Việt Hà |
H,GD 95 |
352 |
51 |
51/464 |
Đơn nguyên học tâp_ tin học cô sổ T1 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 95 |
353 |
51 |
51/465 |
Đơn nguyên học tâp_ å T2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 95 |
354 |
51 |
51/466 |
Đơn nguyên học tâp_ å T3 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 95 |
356 |
51 |
51/468 |
Bài tập ngôn ngữ lập trình passcal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 98 |
357 |
51 |
51/469 |
Ngôn ngữ lập trình passcal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 98 |
358 |
51 |
51/470 |
Hướng dẫn sử dụng M-S-Dos 6.22 |
Bùi Thế Tâm |
GTVT,97 |
359 |
51 |
51/471 |
Hướng dẫn sử dụngWord 6.0 |
Ericstone |
THỐÀNG KÊ,94 |
360 |
51 |
51/472 |
Phương pháp dạy học môn toán |
Nguyễn Bá Kim |
H: GD ,97 |
361 |
51 |
51/473 |
Phương pháp giải toán hìnhgiải tích trong không gian |
Trần Đức Huyên |
H: GD, 97 |
362 |
51 |
51/476 |
Phương pháp chứng minh hình học |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H: GD, 93 |
363 |
51 |
51/477 |
Tuyển chọn những bài ôn môn toán T-1 ĐHCĐ ) |
Nguyễn Phú Trường |
H:GD ,98 |
364 |
51 |
51/478 |
Tuyển chọn những bài ôn môn toán T-2 (ĐH-CĐ ) |
Nguyễn Phú Trường. |
H: GD, 98 |
365 |
51 |
51/479 |
Giải toán đại số (bất đẳng thức .P.T.bất PT hệ PT hệ bất PT. |
Nguyễn Can |
TRẺ,97 |
366 |
51 |
51/480 |
Phân loại p-p giải toán H/H trong mặt phẳng trong o/gian |
Trần Đức Huyên |
TRẺ,97 |
367 |
51 |
51/481 |
Phương trình và bất phương trình đại số các P/P giải đặc biệt |
|
H:, GD ,97 |
368 |
51 |
51/482 |
Phương trình và bất P/T lượng giác các P/P giải đặc biệt |
Võ Đại Mau |
HCM,96 |
369 |
51 |
51/483 |
Phương pháp giải toán khảo sát hàm số |
Võ Đại Mau |
HCM,97 |
370 |
51 |
51/484 |
Giải toán lượng giác (ôn thi đại học ) |
Trần Thành Minh- Quang Nghĩa |
H: GD,98 |
371 |
51 |
51/485 |
Phương pháp giải phương trình và bất phương trình |
Nguyễn Văn Mậu |
H: GD,98 |
372 |
51 |
51/486 |
Tập cho học sinh giỏi toán làm quen nghiên cứu toán học |
Nguyễn Cảnh Toàn |
H:GD, 97 |
373 |
51 |
51/487 |
Ứng dụng đạo hàm để giải toán sơ cấp |
Nguyễn Phụ Hy- Ngọc Trí |
H: GD,97 |
374 |
51 |
51/488 |
Các phép biến hình trong mặt phẳng |
Nguyễn Mộng Hy- Ngọc Trí |
H: GD,97 |
375 |
51 |
51/489 |
Phương pháp dạy học môn toán ( phần đại cương ) |
Nguyễn Bá Kim |
H: GD,97 |
376 |
51 |
51/490 |
Lý thuyết tích phân |
Đặëng Đình Áng |
H: GD,98 |
377 |
51 |
51/491 |
Mở đầu xác suất thống kê |
Nguyễn Bác Văn |
H: GD,97 |
378 |
51 |
51/492 |
Kỹ thuật điện tử số |
Đặng Văn Chuyết |
H: GD,98 |
379 |
51 |
51/493 |
Số học |
Nguyễn Tiến Tài |
H: GD,97 |
380 |
51 |
51/494 |
Đại số sơ cấp |
Hoàng Kỳ |
H: GD,98 |
381 |
51 |
51/495 |
Giáo trình tin học văn phòng |
Hoàng Hồng |
GTVT, 98 |
382 |
51 |
51/496 |
Nâng cấp và bảo trì máy tính cài đặt C.D Rom |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
HCM, 98 |
383 |
51 |
51/497 |
Windows 98 căn bản và chuyên sâu |
Ban biên dịch VN -GUIDE |
GTVT, 99 |
384 |
51 |
51/498 |
Internet tham khảo toàn diện |
Harleyhahn |
TK, 98 |
385 |
51 |
51/499 |
Sửa chữa ổ đĩavà hệ thống nhớ máy tính |
Stephen . dịch : Bùi Xuân Toại |
H:GD,97 |
386 |
51 |
51/500 |
Bắn tàu trên biển(tuyển các bài toán tin cho H/S giỏicóH/D) |
Nguyễn Xuân Huy |
KHKT ,96 |
387 |
51 |
51/501 |
Hướng dẫn sử dụng windows 98 chỉ dẫn từng bước bằng hình |
Nguyễn Thành An,Hải Yến |
TK ,98 |
388 |
51 |
51/502 |
Bài tập thực hành windows 95 word 97 ,Excel 97 |
Võ Văn Viện |
ĐNai ,98 |
389 |
51 |
51/503 |
Tham khảo toàn diệnwindows98 |
|
TK, 98 |
390 |
51 |
51/504 |
Kỹ thuật ghép nối máy tính T-1 |
Nguyễn Mạnh Giang |
H: GD, 98 |
391 |
51 |
51/505 |
Giúp tự học excel 97 |
Võ Văn Viện |
Đ Nai 98 |
392 |
51 |
51/506 |
Hình học cao cấp |
Nguyễn Cảnh Toàn |
H: GD, 79 |
393 |
51 |
51/507 |
Bttoán cao cấp |
Lê Viết Ngưu |
H:GD ,98 |
394 |
51 |
51/508 |
Toan cao cấp A 1Ù |
Nguyễn Duy Thuận |
H:GD ,98 |
395 |
51 |
51/509 |
Toan cao cấp A 3Ù |
|
|
396 |
51 |
51/510 |
PPGD toán ở trương phổ thông cơ sơ |
Hoàng Chúng |
H:GD ,98 |
397 |
51 |
51/511 |
Tập hợp và logic |
Hoàng Xuân Sinh |
H:GD ,98 |
398 |
51 |
51/512 |
Xác suất và thông kê |
Phạm Văn Kiều |
H:GD ,98 |
399 |
51 |
51/513 |
Qui hoạch tuyến tính |
Phí Mạnh Ban |
H:GD ,98 |
400 |
51 |
51/514 |
toán cao cấp T 1 |
Nguyễn Văn Giám |
H:GD ,98 |
401 |
51 |
51/515 |
logic học |
Vương Tất Đạt |
H:GD ,98 |
402 |
51 |
51/516 |
Dđại số đại cương |
Hoàng Xuân Sinh |
H:GD ,98 |
403 |
51 |
51/517 |
Vi tính thật đơn giản T-1 |
Dương Mạnh Hùng |
1998 |
404 |
51 |
51/518 |
Word cho windows 97 |
Đỗ Ngọc Quang |
1998 |
405 |
51 |
51/519 |
Tur bo pas cal 7.0 |
|
HCM 94 |
406 |
51 |
51/520 |
V-N 1 for windows(phần mềm ứng dụng windows ) |
Công ty VNI |
HCM 94 |
407 |
51 |
51/521 |
Quản trị cơ sở dữ liêu với access 97 |
|
HCM 97 |
408 |
51 |
51/522 |
Office 97 toàn tập |
|
HCM 97 |
409 |
51 |
51/523 |
Access 97 visualbasic từ A-Z |
|
HCM 97 |
410 |
51 |
51/524 |
Chương trình sử lý ảnh adobe photoshop |
Phạm Quang Huy |
Đ, Nai 95 |
411 |
51 |
51/525 |
101 thuật toán và chương trình bài toán khkt ngôn ngữ pascal |
Lê Văn Doanh |
KHKT 95 |
412 |
51 |
51/526 |
Tự học nhanh windows 98 |
V-N Guide |
TK 98 |
413 |
51 |
51/527 |
Học đánh máy chữ bằng vi tính bằng phương pháp10 ngón |
Lê Ngọc |
H,GD97 |
414 |
51 |
51/528 |
Tin học văn phòng cơ bản |
Hoàng Hồng |
GTVT 98 |
415 |
51 |
51/529 |
Giáo trình tin học văn Phòng |
Bùi Thế Tâm |
GTVT 98 |
416 |
51 |
51/530 |
Bài tập mẫu ứng dụng access 97trong dự tóan công trình |
Ông Văn Thông |
TK 98 |
417 |
51 |
51/531 |
Thiết lập bảng tính với excel 97 phần căn bản |
|
TK 98 |
418 |
51 |
51/532 |
Thực hành giải toán |
|
H,GD97 |
419 |
51 |
51/533 |
Từ điển các lệnh MS Dos 6.0, 6.2 |
|
TK 99 |
420 |
51 |
51/534 |
Giáo trình lý thuyết và bài tập foxpro t-1 |
|
H,GD 99 |
421 |
51 |
51/535 |
Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal |
Nguyễn Đình Tê |
H,GD 99 |
422 |
51 |
51/536 |
Kỹ thuật lập trình turbo pascal 5.7 |
Phạm Văn Ất |
KHKT 98 |
423 |
51 |
51/537 |
Giảng dạy tích phâân trong chương trình toán 12 |
Nguyễn Phụ Huy |
H,GD 99 |
424 |
51 |
51/538 |
Logic học (CĐSP) |
Vương Tất Đạt |
H,GD 98 |
425 |
51 |
51/539 |
Bài tập quĩ tích và dựng hình |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H,GD 98 |
426 |
51 |
51/540 |
Đại cương về toán hữu hạn |
Hoàng Chúng |
H,GD 98 |
427 |
51 |
51/541 |
Tập hợp và logic |
Hoàng Xuân Sính |
H,GD 98 |
428 |
51 |
51/542 |
Toán học cao cấp A 1( ĐS TT) |
Nguyễn Duy Thuận |
H,GD 98 |
429 |
51 |
51/543 |
Toán cao cấp A 2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 98 |
430 |
51 |
51/544 |
Toán cao Cấp A 3 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 98 |
431 |
51 |
51/545 |
Qui hoạch tuyến tính |
Phí Mạnh Ban |
H,GD 98 |
432 |
51 |
51/546 |
Xác suất thống kê |
Phạm Văn Kiều |
H,GD 98 |
433 |
51 |
51/547 |
Phương pháp dạy học môn toán T-1 |
Phạm Gia Đức |
H,GD 98 |
434 |
51 |
51/548 |
Phương pháp dạy học môn toán T-2 |
Phạm Gia Đức |
H,GD 98 |
435 |
51 |
51/549 |
Giải tích T-2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 98 |
436 |
51 |
51/550 |
Hàm số biến số phức (G/T dùng cho khoatoán ĐH) |
Trương Văn Thương |
H,GD 98 |
437 |
51 |
51/551 |
Các cấu trúc đại số cơ bản (G/Tkhoa toán ĐH) |
Lê thanh Hà |
H,GD 99 |
438 |
51 |
51/552 |
Bài tập xác suất (giáo trình. ĐH và CĐ) |
Đặng Hùng Thắng |
H,GD 98 |
439 |
51 |
51/553 |
Toán cao Cấp T-2(phép tính giải tích 1 biến số) |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 98 |
440 |
51 |
51/554 |
Toán cao cấp T-3(Phép tính giải tích nhiều biến số ) |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 98 |
441 |
51 |
51/555 |
Bài tập toán cao cấp T-3 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 98 |
442 |
51 |
51/556 |
Đại số đại cương (dùnh cho sinh viên đại học toán tin) |
Mỵ Vinh Quang |
H,GD 99 |
443 |
51 |
51/557 |
Bài tập đại số đại cương |
Mỵ Vinh Quang |
H,GD 99 |
444 |
51 |
51/598 |
Giải tích T-1 (giáo trình ĐHĐC) |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 98 |
445 |
|
51/559 |
Đại số đại cương (CĐSP ) |
Hoàng Xuân Sính |
H,GD 98 |
446 |
51 |
51/560 |
Hình học T-1(giáo trình CĐSP) |
Văn Như Cương |
H,GD 98 |
447 |
51 |
51/561 |
Hình học T-2 |
Văn Như Cương |
H,GD 98 |
448 |
51 |
51/562 |
Giáo Trình Excel 97 |
Nguyễn Tiến |
H,GD 98 |
449 |
51 |
51/563 |
Tin Học Căn Bản |
Nguyễn Tiến |
H.,GD 99 |
450 |
51 |
51/564 |
Giáo Trình Word 97 |
Nguyễn Tiến |
H.,GD 99 |
451 |
51 |
51/565 |
Tự Học Lập Trình Pascal T-1 |
|
H.,GD 99 |
452 |
51 |
51/566 |
Tự Học Lập Trình Pascal T-2 |
|
H.,GD 99 |
453 |
51 |
51/567 |
Tự Học Lập Trình Pascal T-3 |
Bùi Việt Hà |
H.,GD 97 |
454 |
51 |
51/568 |
Tự Học Lập Trình Pascal T-4 |
Bùi Việt Hà |
H.,GD 99 |
455 |
51 |
51/569 |
Những vấn đề logic trong môn toán ở trường phổ thông |
Hoàng Chúng |
H.,GD 97 |
456 |
51 |
51/570 |
Đại Cương Về Toán Hữu Hạn |
Hoàng Chúng |
H.,GD 98 |
457 |
51 |
51/571 |
Một Số Vấn Đề Về Thống Kê Mô Tả |
Đỗ Mạnh Hùng |
H.,GD 99 |
458 |
51 |
51/572 |
Mở Đầu Thống Kê Xác Suất |
Nguyễn Bác Văn |
H.,GD 98 |
459 |
51 |
51/573 |
Phương Pháp Dạy Học Toán Ở Phổ Thông Cơ Sở |
Hoàng Chúng |
H.,GD 98 |
460 |
51 |
51/574 |
Phương Pháp Dạy Học Môn Toán T-1 (CĐSP ) |
Phạm Gia Đức |
H.,GD 99 |
461 |
51 |
51/575 |
Phương Pháp Dạy Học Môn Toán T-2 (CĐSP ) |
Phạm Gia Đức |
H.,GD 99 |
462 |
51 |
51/576 |
Tập Hợp Và Lôgic |
Hoàng Xuân Sính |
H.,GD 99 |
463 |
51 |
51/577 |
Số Học (CĐSP ) |
Nguyễn Tiến Tài |
H.,GD 99 |
464 |
51 |
51/578 |
Đại Số Sơ Cấp (CĐSP ) |
Hoàng Kỳ |
H.,GD 99 |
465 |
51 |
51/579 |
Toán Cao Cấp A 2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.,GD 98 |
466 |
51 |
51/580 |
Qui Hoạch Tuyến Tính |
Phí Mạnh Ban |
H.,GD 98 |
467 |
51 |
51/581 |
Bài Tập Toán Cao Cấp T-1 |
Nguyễn Đình Trí |
H.,GD 99 |
468 |
51 |
51/582 |
Bài Tập Toán Cao Cấp T-2 |
Đinh Bạt Phẩm |
H.,GD 97 |
469 |
51 |
51/583 |
Bài Tập Đại Số Đại Cương (toán tin ) |
Mỵ Vinh Quang |
H.,GD 99 |
470 |
51 |
51/584 |
Giải Tích T-1 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.,GD 99 |
471 |
51 |
51/585 |
Giải Tích T-2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.,GD 98 |
472 |
51 |
51/586 |
Giải Tích Toán Học Những Nguyên Lý T-1 |
Đinh Thế Lục |
H.,GD 98 |
473 |
51 |
51/587 |
Giải Tích Hàm |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.,GD 98 |
474 |
51 |
51/588 |
Hàm Một Biến Phức Lý Thuyết Và Ứng Dụng |
Đậu Thế Cấp |
H.,GD 99 |
475 |
51 |
51/589 |
Lý Thuyết Xác Suất Và Thống Kê Toán |
Trần Lộc Hùng |
H.,GD 98 |
476 |
51 |
551/90 |
Mở Đầu Xác Suất Và Ứng Dụng |
Đặng Hùng Thắng |
H.,GD 98 |
477 |
51 |
51/591 |
Cấu Trúc Máy Tính |
Trần Quang Vinh |
H.,GD 99 |
478 |
51 |
51/592 |
Rèn Luyện Tư Duy Qua Việc Dạy Toán |
Nguyễn Thái Hòe |
H.,GD 98 |
479 |
51 |
51/593 |
Bước Đầu Làm Quen Với Logic Toán |
Nguyễn Mạnh Trinh |
H.,GD 99 |
480 |
51 |
51/594 |
Các Công thức Các Bảng Toán Cao Cấp |
Ánh Tuyết (dịch)Muray |
H.,GD 99 |
481 |
51 |
51/595 |
Tìm Hiểu Đại Số Tổ Hợp Phổ Thông |
Ngô Thúc Lanh |
H.,GD 99 |
482 |
51 |
51/596 |
Lôgic Học (CĐSP ) |
Vương Tất Đạt |
H.,GD 99 |
483 |
51 |
51/597 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sính |
H.,GD 98 |
484 |
51 |
51/597 |
Office 2000 (tài liệu tham khảo toàn diện Microsolf ) |
Nguyễn Tiến Dũng |
TK.,99 |
485 |
51 |
51/598 |
Lập Trình Bằng Hợp Ngữ |
Ngô Diên Tập |
KHKT98 |
486 |
51 |
51/599 |
Giáo trình lý thuyết bài tập foxpro T-1 (lập trình căn bản ) |
Nguyễn Đình Tê |
H.,GD 98 |
487 |
51 |
51/600 |
Word toàn tập trong windows 95 |
Lưu Hoàng Phúc |
ĐN., 99 |
488 |
51 |
51/601 |
Hướng dẫn sử dụng word 2000 |
Nguyễn Quang Minh |
TK99 |
489 |
51 |
51/602 |
Tin học cho mọi người |
Nguyễn Văn Trứ |
HCM99 |
490 |
51 |
51/603 |
Office 2000 (Microsolf ) |
Nguyễn Tiến |
TK99 |
491 |
51 |
51/604 |
Excel 2000 cho mọi người |
VN-Guide |
TK99 |
492 |
51 |
51/605 |
Giáo trình window winword T-1 windows 3.1 |
Nguyễn Đình Tê |
H.GD97 |
493 |
51 |
51/606 |
Giáo trình window winword T-3 excel 5.o |
Nguyễn Đình Tê |
H.GD97 |
494 |
51 |
51/607 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sính |
H.GD98 |
495 |
51 |
51/608 |
Lôgic học cương |
Vương Tất Đạt |
H.GD99 |
496 |
51 |
51/609 |
84 chuyên mục sử lý bảng tính với excel 97 |
Đỗ Duy Việt |
TK99 |
497 |
51 |
51/610 |
Phương pháp dạy học toán T-1 |
Phạm Gia Đức |
H.GD99 |
498 |
51 |
51/611 |
Phương pháp dạy học toán T-2 |
Phạm Gia Đức |
H.GD99 |
499 |
51 |
51/612 |
Hình học T-3 |
Văn Như Cương |
H.GD98 |
500 |
51 |
51/613 |
Phần mềm P-C pact trong giảng dạy địa lý |
Nguyễn Dược |
H.GD98 |
501 |
51 |
51/614 |
Giáo trình nhập môn tin học |
Lê Xuân Trường |
HCM99 |
502 |
51 |
51/615 |
Toán cao cấp A 1 |
Nguyễn Duy Thuận |
H.GD 98 |
503 |
51 |
51/616 |
Toán cao cấp A 2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.GD 98 |
504 |
51 |
51/617 |
Toán cao cấp A 3 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.GD 98 |
505 |
51 |
51/618 |
Số học |
Nguyễn Tiến Tài |
H.GD99 |
506 |
51 |
51/619 |
Thống kê và ứng dụng |
Đặng Hùng Thắng |
H.GD99 |
507 |
51 |
51/620 |
Đại số sơ cấp |
Hoàng Kỳ |
H.GD99 |
508 |
51 |
51/621 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sính |
H.GD97 |
509 |
51 |
51/622 |
Phương pháp tiên đề và hình học Lobasepxki |
Nguyễn Văn Ban(dịch ) |
H.GD 98 |
510 |
51 |
51/623 |
Dùng ẩn phụ để giải toán |
Nguyễn Thái Hòe |
H.GD99 |
511 |
51 |
51/624 |
Ứng dụng số phức để giải toán sơ cấp |
Nguyễn Phụ Hy |
H.GD96 |
512 |
51 |
51/625 |
Phương pháp giải phương trình và bất phương trình |
Nguyễn Văn Dậu |
H.GD98 |
513 |
51 |
51/626 |
Các phép biến đổi đại số |
Vũ Hoàng Lâm |
H.GD 98 |
514 |
51 |
51/627 |
Các phép biến hình trong mặt phẳng |
Nguyễn Mộng Hy |
H.GD 97 |
515 |
51 |
51/628 |
Phương pháp lượng giác hóa các bài toán |
Vũ Thế Hựu |
H.GD 98 |
516 |
51 |
51/629 |
Bài tập đại số đại cuơng |
Mỵ Vinh Quang |
H.GD 99 |
517 |
51 |
51/630 |
Đại số tuyến tính toán cao cấp A 3 (dùng cho ĐHKT) |
Nguyễn Cao Thắng |
H.GD 99 |
518 |
51 |
51/631 |
Logic học |
Vuơng Tất Đạt |
H,GD 99 |
519 |
51 |
51/632 |
Thực hành giải toán |
Vũ Dương Thụy |
H.GD 99 |
520 |
51 |
51/633 |
Toán cao cấp A-3 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.GD 99 |
521 |
51 |
51/634 |
Từ điển bách khoa toán phổ thông |
Trần Văn Hạo (dịch ) |
H.GD 99 |
522 |
51 |
51/635 |
Giải tích T-1 |
Jean Marie Monier |
H.GD 99 |
523 |
51 |
51/636 |
Bài tập xác suất |
Đặng Hùng Thắng |
H.GD 98 |
524 |
51 |
51/637 |
Tối ưu hóa qui hoạch tuyến tính rời rạc |
Nguyễn Đức Nghĩa |
H.GD 99 |
525 |
51 |
51/638 |
Phương pháp dạy học toán ở trường phổ thông (thcs) |
Hoàng Chúng |
H,GD 00 |
526 |
51 |
51/639 |
Toán cao cấp A 1 (Đại số tuyến tính ) |
Nguyễn Duy Thuận |
H,GD 00 |
527 |
51 |
51/640 |
Toán cao cấp A 3 (cđsp) |
Nguyễn Xuân Liêm |
H.GD 99 |
528 |
51 |
51/641 |
Toán cao cấp A 2 (dùng cho sinh viên khoa lý ) |
Đỗ Đình Thanh |
H,GD 00 |
529 |
51 |
51/642 |
Sử dụng và khai thác visual Foxpro 6.0 |
Nguyễn Đình Tê |
H,GD 00 |
530 |
51 |
51/643 |
Hình học cao cấp |
Nguyễn Mộng Hy |
H,GD 00 |
531 |
51 |
51/644 |
Nhập môn giải tích |
Đặng Đình Aùng |
H,GD 98 |
532 |
51 |
51/645 |
Phương pháp dạy học toán T.2 |
Phạm Gia Đức |
H,GD 00 |
533 |
51 |
51/646 |
Thực hành giải toán |
Vũ Dương Thụy |
H.GD 99 |
534 |
51 |
51/647 |
Số Học (CĐSP ) |
Nguyễn Tiến Tài |
H,GD 00 |
535 |
51 |
51/648 |
Đại số sơ cấp (cđsp) |
Hoàng Kỳ |
H,GD 00 |
536 |
51 |
51/649 |
Đại số đại cương (cđsp) |
Hoàng xuân sính |
H,GD 00 |
537 |
51 |
51/650 |
Qui Hoạch Tuyến Tính |
Phí Mạnh Ban |
H.GD 99 |
538 |
51 |
51/651 |
Xác suất thống kê (cđs p) |
Phạm văn Kiều |
H,GD 00 |
539 |
51 |
51/652 |
Bài tập thống kê |
Đặng Hùng Thắng |
H,GD 00 |
540 |
51 |
51/653 |
Phương pháp dạy học toán T.1 |
Phạm Gia Đức |
H,GD 00 |
541 |
51 |
51/654 |
Bài tập đại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H,GD 00 |
542 |
51 |
51/655 |
Toán cao cấp A 2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 00 |
543 |
51 |
51/656 |
Hình học T.1 |
Văn Như Cương |
H.GD 99 |
544 |
51 |
51/657 |
Hình học T.2 |
Văn Như Cương |
H,GD 00 |
545 |
51 |
51/658 |
Hình học T.3 |
Văn Như Cương |
H.GD 99 |
546 |
51 |
51/659 |
Bài tập toán cao cấp T.1 |
Lê Thị Thiên Hương |
H,GD 00 |
547 |
51 |
51/660 |
Bài tập toán cao cấp T.2 |
Nguyễn Viết Đông |
H,GD 00 |
548 |
51 |
51/661 |
Bài tập đại số tuyến tính |
Hoàng Xuân Sính |
H,GD 00 |
549 |
51 |
51/662 |
Bài tập xác suất thống kê |
Đinh Văn Gắng |
H,GD 00 |
550 |
51 |
51/663 |
Ngôn ngữ lập trình pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 00 |
551 |
51 |
51/664 |
Bài tập ngôn ngữ lập trình pascal |
Quách Tuấn Ngọc |
H,GD 00 |
552 |
51 |
51/665 |
Giáo trình tin học |
Nguyễn Mậu Hân |
H,GD 98 |
553 |
51 |
51/666 |
Giới thiệu đề thi tuyển sinh môn toán năm2000-2001 |
Lê Thống Nhất |
H,GD 00 |
554 |
51 |
51/667 |
Lập trình Java |
Lê Phụng Long |
H,TK ,00 |
555 |
51 |
51/668 |
Visual basic (lập trình cơ sở ) 6.0 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
H,GD 00 |
556 |
51 |
51/669 |
Hướng dẫn sử dụng window 2000 |
Quang Minh |
H,TK ,00 |
557 |
51 |
51/670 |
Lập trình window bằng visual C ++ |
Đặng Văn Đức |
H.GD 99 |
558 |
51 |
51/671 |
Tự học visual C++ trong 21 ngày |
Nguyễn Văn Hoàng |
H,TK ,00 |
559 |
51 |
51/672 |
Giải quyết sự cố trong acces |
Nguyễn Phụng Long |
H,TK ,00 |
560 |
51 |
51/673 |
Tin học cho người mới bắt đầu |
Trần Văn Thăng |
H,TK ,00 |
561 |
51 |
51/674 |
Tập hợp và lôgic |
Hoàng Xuân Sính |
H.GD 99 |
562 |
51 |
51/675 |
Đa thức nhân tử hóa |
Lê Thanh Hà |
H,GD 00 |
563 |
51 |
51/676 |
Hình học vi phân |
Đoàn Quỳnh |
H,GD 00 |
564 |
51 |
51/677 |
Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định |
NguyễnThế Hoàn |
H,GD 00 |
565 |
51 |
51/678 |
Cấu trúc đại số cơ bản |
Lê Thanh Hà |
H,GD 00 |
566 |
51 |
51/679 |
Giải tích T.1 (giáo trình và 300 bài tập ) |
Jean Marie Monier |
H,GD 00 |
567 |
51 |
51/680 |
Giải tích T.2 (giáo trình và 600 bài tập ) |
Jean Marie Monier |
H,GD 00 |
568 |
51 |
51/681 |
Giải tích T.3 (giáo trình và 600 bài tập ) |
Jean Marie Monier |
H,GD 00 |
569 |
51 |
51/682 |
Giáo trình đại số T.1 và 600 bài tập |
Jean Marie Monier |
H,GD 00 |
570 |
51 |
51/683 |
Giáo trình đại số T.2 và 600 bài tập |
Jean Marie Monier |
H,GD 00 |
571 |
51 |
51/684 |
Cấu trúc máy vi tính |
Trần Quang Vinh |
H,GD 00 |
572 |
51 |
51/685 |
Kỹ thuãt ghép nối máy vi tính T.1 |
Nguyễn Mạnh Giang |
H,GD 98 |
573 |
51 |
51/686 |
Cơ sở đồ họa máy vi tính |
Nguyễn Hữu Phúc |
H,GD 98 |
574 |
51 |
51/687 |
Kỹ thuật vi sử lý máy vi tính |
Đỗ Xuân Thụ |
H,GD 00 |
575 |
51 |
51/688 |
Cơ sở kỹ thuật mạng Internet |
Phạm Minh Việt |
H,GD 00 |
576 |
51 |
51/689 |
Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mỹ |
Gilbert Kessler |
H,GD 00 |
577 |
51 |
51/690 |
Tuyển đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán T.1 |
Trần Thành Minh |
H,GD 00 |
578 |
51 |
51/691 |
Toán ôlimpic cho sinh viên T.1 |
Trần Lưu Cường |
H,GD 00 |
579 |
51 |
51/692 |
Toán ôlimpic cho sinh viên T.2 |
Trần Lưu Cường |
H,GD 00 |
580 |
51 |
51/693 |
Phương pháp tính và lập trình turbo passcal |
Cao Quyết Thắng |
H,GD 00 |
581 |
51 |
51/694 |
BT toán cao cấp T 2 |
Nguyễn Đình Trí |
H,GD 00 |
582 |
51 |
51/695 |
BT đại số tuyến tính |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 00 |
583 |
51 |
51/696 |
Các định lý các bài toán đoạn thang tỷ lệ |
Trần Văn Vuông |
H,GD 00 |
584 |
51 |
51/697 |
Logic học (CĐSP ) |
Vương Tất Đạt |
H,GD 00 |
585 |
51 |
51/698 |
Đại số đại cương (cđsp) |
Hoàng Xuân Sinh |
H,GD 00 |
586 |
51 |
51/699 |
BT đại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H,GD 00 |
587 |
51 |
51/700 |
Toán cao cấp A 1 |
Nguyễn Duy Thuận |
H,GD 00 |
588 |
51 |
51/701 |
Toán cao cấp A 2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 00 |
589 |
51 |
51/702 |
Toán cao cấp A 3 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 00 |
590 |
51 |
51/703 |
Qui Hoạch Tuyến Tính |
Phí mạnh Ban |
H,GD 00 |
591 |
51 |
51/704 |
Xáx suất thông kê |
Phạm Văn Kiều |
H,GD 00 |
592 |
51 |
51/705 |
Office 2000 thông qua hính ảnh |
Nhóm tác giả ELICOM |
H,TK,99 |
593 |
51 |
51/706 |
ĐSTT lý thuyết và bài tâp |
Tạ Văn Hùng |
H,GD 00 |
594 |
51 |
51/707 |
HD sử dụng Exel 2002 |
Trần Văn Minh |
H,GD 00 |
595 |
51 |
51/708 |
HD sử dụng Window |
Quang Minh |
H,GD 00 |
596 |
51 |
51/709 |
HD sử dụng Windme |
Quang Minh |
H,GD 00 |
597 |
51 |
51/710 |
HD sử dụng Word 2002 |
Trần Văn Minh |
H,GD 00 |
598 |
51 |
51/711 |
Tạo chữ đẹp photo shop |
Phạm Quang Huy |
H,GD 00 |
599 |
51 |
51/712 |
Bt toán cao cấp T 1 |
Nguyễn đình Trí |
H,GD 00 |
600 |
51 |
51/713 |
Hình học vi phân |
Đoàn Quỳnh |
H,GD 00 |
601 |
51 |
51/714 |
BT toán cao cấp T3 |
Nguyễn đình Trí |
H,GD 00 |
602 |
51 |
51/715 |
Hình học 1 |
Văn Như Cương |
H,GD 00 |
603 |
51 |
51/716 |
Hình học 2 |
Văn Như Cương |
H,GD 01 |
604 |
51 |
51/717 |
Hình học 3 |
Văn Như Cương |
H,GD 01 |
605 |
51 |
51/718 |
Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán P 1 |
Lê Trần Chính |
H,GD 00 |
606 |
51 |
51/719 |
Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán P 2 |
Đào Tam |
H,GD 01 |
607 |
51 |
51/720 |
Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán P 3 |
Nguyễn Quý Dy |
H,GD 01 |
608 |
51 |
51/721 |
Căn số và toán vô tỷ |
Hoàng Kỳ |
H,GD 01 |
609 |
51 |
51/722 |
Ngôn ngữ lập trìnhC++ và cấu trúc dự liệu |
Nguyễn Việt Hương |
H,GD 00 |
610 |
51 |
51/723 |
Cơ sở mạng Internet |
Phạm Minh Việt |
H,GD 01 |
611 |
51 |
51/724 |
PP giải các bài toán trong tin học |
Trần Đức Huyên |
H,GD 01 |
612 |
51 |
51/725 |
Lập trình Pascal T1 |
Bùi Việt Hà |
H,GD 01 |
613 |
51 |
51/726 |
Lập trình Pascal T2 |
Bùi Việt Hà |
H,GD 01 |
614 |
51 |
51/727 |
Lập trình Pascal T3 |
Bùi Việt Hà |
H,GD 01 |
615 |
51 |
51/728 |
Giải toánphổ thông trên máy tính |
Hoàng Chúng |
H,GD 01 |
616 |
51 |
51/729 |
BT toán cao cấp T 1 |
Nguyễn Đính Trí |
H,GD 01 |
617 |
51 |
51/730 |
BT đại số tuyến tính |
Hoàng Xuân Sính |
H,GD 01 |
618 |
51 |
51/731 |
Cấu trúc đại số cơ bản |
Lê Thanh Hà |
H,GD 00 |
619 |
51 |
51/732 |
BT hình học Afin và hình học Ơclih |
Nguyễn Duy Bình |
H,GD 00 |
620 |
51 |
51/733 |
Định lý và các vấn đề đồ thị hình học |
Vũ Đình Hoà |
H,GD 01 |
621 |
51 |
51/734 |
Giải tích hàm |
Đậu Thế Cấp |
H,GD 00 |
622 |
51 |
51/735 |
BT giải tích hàm |
Nguyễn Xuân Liêm |
H,GD 00 |
623 |
51 |
51/736 |
BT hàm biến phức |
Đậu Thế Cấp |
H,GD 01 |
624 |
51 |
51/737 |
Hàm số biến …số thự |
Nguyễn Định |
H,GD 01 |
625 |
51 |
51/738 |
Bách khoa thư chuyên đề về con người và những phát minh |
Đào Trọng Quang dịch |
H:GD,01 |
626 |
51 |
51/739 |
Phương pháp dạy học môn toán T1(CĐSp) |
Phạm Gia Đức |
H:GD,01 |
627 |
51 |
51/740 |
Phương pháp dạy học môn toán T2(CĐSp) |
Phạm Gia Đức |
H:GD,01 |
628 |
51 |
51/741 |
BT thống kê |
Đặng hùng thắng |
H:GD,01 |
629 |
51 |
51/742 |
Tập hợp và logic |
Hoàng xuân Sinh |
H:GD,01 |
630 |
51 |
51/743 |
PP tính và các thuật toán |
Phan Văn Hạp |
H:GD,01 |
631 |
51 |
51/744 |
Phương pháp dạy học môn toán ở trương THCS |
Hoàng Chúng |
H:GD,01 |
632 |
51 |
51/745 |
BT giải tích và dựng hình |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H:GD,01 |
633 |
51 |
51/746 |
XS thống kê |
Phan Văn Kiều |
H:GD,01 |
634 |
51 |
51/747 |
Địnhlý và vấn đề đồ thị hữu hạn |
Vũ Đình Hoà |
H:GD,01 |
635 |
51 |
51/748 |
Tối ưu hóa (Qui hoạch tuyến tính rời rạc) |
Nguyễn Đức Nghĩa |
H:GD,01 |
636 |
51 |
51/749 |
Toán cao cấp A 2 |
Đỗ đình Thanh |
H:GD,01 |
637 |
51 |
51/750 |
Logic học |
Vương Tất Đạt |
H:GD,01 |
638 |
51 |
51/751 |
BT hình học cao cấp |
Nguyễn mộng Hy |
H:GD,01 |
639 |
51 |
51/752 |
Số đại số |
Hoàng xuân Sinh |
H:GD,01 |
640 |
51 |
51/753 |
BT lập trình cơ sở |
Nguyễn Hữu Nghị |
H:GD,01 |
641 |
51 |
51/754 |
Đại số sơ cấp |
Hoàng Kỳ |
H:GD,01 |
642 |
51 |
51/755 |
PP dạy hình học ở trường THCS |
Hoàng Chúng |
H:GD,01 |
643 |
51 |
51/756 |
Phương trình và bài toán với nghiệm nguyên |
Vũ Hữu Bình |
H:GD,01 |
644 |
51 |
51/757 |
Cơ sơ phương trình vi phân và lý thuyết ổn định |
Nguyễn thế Hoàng |
H:GD,01 |
645 |
51 |
51/758 |
Cơ sở hình học vi phân |
Trần Đạo Dõng |
H:GD,01 |
646 |
51 |
51/759 |
BT thống kê |
Đặng hùng thắng |
H:GD,00 |
647 |
51 |
51/760 |
Một số PP chọn lọc giải BT toán XS T2 |
Phan Đức Chính |
H:ĐHQG,01 |
648 |
51 |
51/761 |
Một số PP chọn lọc giải BT toán XS T3 |
Phạm Văn Điều |
H:ĐHQG,01 |
649 |
51 |
51/762 |
Một số PP chọn lọc giải BT toán XS T1 |
Phạm Văn Điều |
H:ĐHQG,01 |
650 |
51 |
51/763 |
Bt đại số tuyến tính |
Hoàng Xuân Sính |
H:GD,00 |
651 |
51 |
51/764 |
xác suất thống kê |
Phạm Văn Kiều |
H:GD,00 |
652 |
51 |
51/765 |
Tuyển chọn về các bài toán về 3 đườnng comic |
Nguyễn đạo Phương |
H:GD,01 |
653 |
51 |
51/766 |
Các bài toán khảo sát và đồ thị hàm số |
Trần Văn Hãn |
H:GD,02 |
654 |
51 |
51/767 |
Qui hoạch tuyến tính |
Phan Quốc Khánh |
H:GD,00 |
655 |
51 |
51/768 |
Giải tích hàm 1 biến |
Đinh Ngọc Thanh |
H:GD,02 |
656 |
51 |
51/769 |
Toán cao cấp A 2 |
Đỗ đình Thanh |
H:GD,01 |
657 |
51 |
51/770 |
Câu hòi trắc nghiệm đại số sơ cấp |
Phan Lưu Biên |
H:GD,02 |
658 |
51 |
51/771 |
Các PP xác định thiết diện hình kgông gian |
Nguyễn Phụ Hy |
H:GD,01 |
659 |
51 |
51/772 |
Tuyển tập Olimpic toán10 lần thứ 8 |
|
H:GD,02 |
660 |
51 |
51/773 |
Số phức với hình học phẳng |
Đoàn Quỳnh |
H:GD,97 |
661 |
51 |
51/774 |
PP dạy học toán ở trườngPTCS |
Hoàng Chúng |
H:GD,01 |
662 |
51 |
51/775 |
PP dạy học toán T1 |
Phạm Gia Đức |
H:GD,00 |
663 |
51 |
51/776 |
PP dạy học toán T2 |
Phạm Gia Đức |
H:GD,00 |
664 |
51 |
51/777 |
Biến đổi tích phân |
Đặng Đình Aùng |
H:GD,01 |
665 |
51 |
51/778 |
Qui hoạch tuyến tính |
Phí Mạnh Ban |
H:GD,00 |
666 |
51 |
51/779 |
Thực hành giải toán |
Vũ Dương Thụy |
H:GD,01 |
667 |
51 |
51/780 |
Hàm số phức |
Trương Văn Thương |
H:GD,01 |
668 |
51 |
51/781 |
Toán cao cấp A 1 |
Nguyễn Duy Thuận |
H:GD,00 |
669 |
51 |
51/782 |
Toán cao cấp A 2 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H:GD,00 |
670 |
51 |
51/783 |
Toán cao cấp A 3 |
Nguyễn Xuân Liêm |
H:GD,00 |
671 |
51 |
51/784 |
Forpro cơ bản T1 |
Nguyễn Cao Thắng |
H:GD,01 |
672 |
51 |
51/785 |
Forpro cơ bản T2 |
Nguyễn Cao Thắng |
H:GD,99 |
673 |
51 |
51/786 |
BT lập trình cơ sở |
Nguyễn Hữu Ngự |
H:GD,00 |
674 |
51 |
51/787 |
Logic học |
Vương Tất Đạt |
H:GD,01 |
675 |
51 |
51/788 |
Giải tích sô |
Nguyễn Minh Chương |
H:GD,01 |
676 |
51 |
51/789 |
KT ghép nối vi tính T1 |
Nguyễn Mạnh Giang |
H:GD,99 |
677 |
51 |
51/790 |
Cơ sở đồ họa máy vi tính |
Phan Hữu Phúc |
H:GD,00 |
678 |
51 |
51/791 |
Xây dựng wetsite day |
lê Mạnh Thạnh |
H:GD,00 |
679 |
51 |
51/792 |
Nguyên lý phần cứng và KT ghép nối máy vi tính |
Trần Quang Vinh |
H:GD,01 |
680 |
51 |
51/793 |
Câáu trúc máy vi tính |
Trần Quang Vinh |
H:GD,00 |
681 |
51 |
51/794 |
BT lý thuyết XS thống kê toán học |
Trần Lộc Hùng |
H:GD,99 |
682 |
51 |
51/795 |
BT giải tích hàm |
Nguyễn Xuân Liêm |
H:GD,00 |
683 |
51 |
51/796 |
Một số cơ sở về grap hữu hạn |
Vũ đình Hòa |
H:GD,01 |
684 |
51 |
51/797 |
Tối ưu hóa (Qui hoạch tuyến tính rời rạc) |
Nguyễn đức Nghĩa |
H:GD,99 |
685 |
51 |
51/798 |
Tập hợp và logic |
Hoàng Xuân Sính |
H:GD,00 |
686 |
51 |
51/799 |
Phương trình đạo hàm riêng |
Nguyễn Minh Chương |
H:GD,00 |
687 |
51 |
51/800 |
BT đại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H:GD,00 |
688 |
51 |
51/801 |
Căn số và toán vô tỷ |
Hoàng Kỳ |
H:GD,01 |
689 |
51 |
51/802 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sính |
H:GD,00 |
690 |
51 |
51/803 |
BT đại số đại cương |
Mỵ Vinh Quang |
H:GD,01 |
691 |
51 |
51/804 |
Hàm một biến lý thuyết và ứng dụng |
Đậu Thế Cấp |
H:GD,00 |
692 |
51 |
51/805 |
BT số học |
Nguyễn Tiến Quang |
H:GD,02 |
693 |
51 |
51/806 |
BT toán cao cấp (ĐSTT) T1 |
Nguyễn Quý Dy |
H:GD,00 |
694 |
51 |
51/807 |
BT toán cao cấp (Giải tích hàm 1 biến) T2 |
Phan Văn Danh |
H:GD,00 |
695 |
51 |
51/808 |
333 bài toán vui cho lớp 6 đến 12 |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H:GD,02 |
696 |
51 |
51/809 |
Các bài toán về gía trị lớn nhỏ |
Vũ Hữu Bình |
H:GD,02 |
697 |
51 |
51/810 |
TT các bài toán về các cuộc thi TQ |
Nguyễn Văn Nho |
H:GD,02 |
698 |
51 |
51/811 |
Phép tính tích phân và vi phân T1 |
Phan Quốc Khánh |
H:GD,00 |
699 |
51 |
51/812 |
Tam thức bậc hai và ứng dụng |
Lê Sỹ Đồng |
H:GD,01 |
700 |
51 |
51/813 |
Lý thuyết tổ hợp và các bài toán ứng dụng |
Vu õđình Hòa |
H:GD,02 |
701 |
51 |
51/814 |
BT hình học cao cấp |
Nguyễn Mộng Hy |
H:GD,01 |
702 |
51 |
51/815 |
TT các bài toán về các cuộc thi ở Mỹ |
Vũ Dương Thụy |
H:GD,02 |
703 |
51 |
51/816 |
Tuyển tập Olimpic tin học lần thứ 8 |
|
H:GD,02 |
704 |
51 |
51/817 |
Giải tích toán học những nguyên lý cơ bản |
Đinh Thế Lục |
H:GD,98 |
705 |
51 |
51/818 |
BT hàm biến phức |
Đậu Thế Cấp |
H:GD,02 |
706 |
51 |
51/819 |
BT toán cao cấp T1 |
Lê Thị Thiên Hương |
H:GD,01 |
707 |
51 |
51/820 |
BT toán cao cấp T2 |
Nguyễn Viết Đông |
H:GD,01 |
708 |
51 |
51/821 |
Phép ính tích phân và vi phân |
Phan Quốc Khánh |
H:GD,01 |
709 |
51 |
51/822 |
Cơ sơ đồ họa máy vi tính |
Hoàng Kiếm |
H:GD,00 |
710 |
51 |
51/823 |
GT cơ sơ sở đại số hiện đại |
Nguyễn Xuân Tiến |
H:GD,01 |
711 |
51 |
51/824 |
PP chứng minh hình học ở trường PTCS T1 |
Nguyễn Vĩnh Cận |
H:GD,93 |
712 |
51 |
51/825 |
PP chứng minh hình học ở trường PTCS T2 |
Hoàng Chúng |
H:GD,01 |
713 |
51 |
51/826 |
Câu hỏi trắc nghiệm đại số sơ cấp |
Phan Lưu Biên |
H:GD,02 |
714 |
51 |
51/827 |
sáng tạo trong giải toán PT |
Nguyễn Hưu Điển |
H:GD,02 |
715 |
51 |
51/828 |
Định lý và các vấn đề đồ thị hữu hạn |
Vũ Đình Hòa |
H:GD,01 |
716 |
51 |
51/829 |
Các câu chuyện toán học T1 |
Nguyễn Bá Đô |
H:GD,01 |
717 |
51 |
51/830 |
Các câu chuyện toán học T2 |
Nguyễn Bá Đô |
H:GD,01 |
718 |
51 |
51/831 |
Các câu chuyện toán học T3 |
Nguyễn Bá Đô |
H:GD,01 |
719 |
51 |
51/832 |
Các câu chuyện toán học T4 |
Nguyễn Bá Đô |
H:GD,01 |
720 |
51 |
51/833 |
HD khai thác sử dụng window XP |
Phương Quang |
H:TK,02 |
721 |
51 |
51/834 |
HD sử dụng office XP |
Quang Minh |
H:TK,01 |
722 |
51 |
51/835 |
HD sử dụng window XP bằng màm hình |
Lê Hoàng Sơn |
H:TK,01 |
723 |
51 |
51/836 |
Nhập môn tin học |
Hoàng Phương |
H:TK,00 |
724 |
51 |
51/837 |
Những bài toán cổ |
|
H:GD,02 |
725 |
51 |
51/838 |
PP qui nạp toán học |
Nguyễn Hữu Điền |
H:GD,00 |
726 |
51 |
51/839 |
toán học rời rạc |
Đỗ Đức Giáo |
HN,02 |
727 |
51 |
51/840 |
Phương pháp số |
Tôn Tích Aùi |
HN,02 |
728 |
51 |
51/841 |
Đại số tuyến tính và hình học giải tí tích |
Nguyễn Văn Mậu |
HN,02 |
729 |
51 |
51/842 |
HD dẫn thực hành Window XP |
Quang Minh |
H:TK,01 |
730 |
51 |
51/843 |
Phổ cập tin học 2002 cho mọi người |
Lê Quang Anh |
H:TK,02 |
731 |
51 |
51/844 |
Phổ cập Window Xp toàn tập |
Nguyễn Hoàng Long |
H:TK,02 |
732 |
51 |
51/845 |
Tin học căn bả cho mọi người |
Quang Minh |
H:TK,01 |
733 |
51 |
51/846 |
Window XP cho mọi người |
Hoàng Minh Mẫn |
H:TK,02 |
734 |
51 |
51/847 |
Tin học thự hành căn bản |
Hoàng Phương Quang Minh |
H:TK,01 |
735 |
51 |
51/848 |
Tin học đại cương |
Hoàng Phương |
ĐNai,98 |
736 |
51 |
51/849 |
HD học nhanh Window XP |
Nguyễn Hưũ Phú |
H:TK,01 |
737 |
51 |
51/850 |
HD sử dụng window XP mới bắt đầu |
Phan Minh Ngọc |
H:TK,01 |
738 |
51 |
51/851 |
Ưùng dụng Acsess trong CSDL lý thuyết cơ bản |
Nguyễn Xuân Phong |
HCM:Trẻ,01 |
739 |
51 |
51/852 |
Lập trình song ngữ Pascal visual basic T1 |
Đậu Quang Tuấn |
H:TNû,01 |
740 |
51 |
51/853 |
ThủThuật học nhanh Acscess 2000 |
Lê Hoàng L:ân |
KKû,01 |
741 |
51 |
51/854 |
Thiêt kế trang Desisin Web |
|
|
742 |
51 |
51/855 |
GT microsofl Acsess 2000 T1 |
Nguyễn Thiệu Dân |
HCM:ĐHQGû,03 |
743 |
51 |
51/856 |
GT microsofl Acsess 2000 T2 |
Nguyễn Thiệu Dân |
HCM:ĐHQGû,03 |
744 |
51 |
51/857 |
GT microsofl Acsess 2000 T3 |
Nguyễn Thiệu Dân |
HCMû,03 |
745 |
51 |
51/858 |
Lập trình turpo pacal 7.5 |
Hoàng Hồng |
H:TK,03 |
746 |
51 |
51/859 |
Vi tính thật là đơn giản Ph,1 |
Nguyễn tam Quang |
H:TNû,02 |
747 |
51 |
51/860 |
Vi tính thật là đơn giản Ph,2 |
Nguyễn tam Quang |
|
748 |
51 |
51/861 |
Tin học văn phòng |
Hoàng Hồng |
H:TK,03 |
749 |
51 |
51/862 |
HD thiết kế trng Web |
Công sơn |
H:TK,03 |
750 |
51 |
51/863 |
HD thiết kế toán exel |
Nguyễn ngọc dung |
H:TK,00 |
751 |
51 |
51/864 |
KT tạo trang website với fonpge 2003 |
Ngọc tuấn |
H:TK,03 |
752 |
51 |
51/865 |
Phương trình vi phân và đạo hàm riêng |
Trần đức Vận |
HN,01 |
753 |
51 |
51/866 |
40 năm toán học Olimpic Quốc tế 1959 -2000 |
Vũ Dương Thụy |
H:GD,02 |
754 |
51 |
51/867 |
BT giải tích tập 1 |
Nguyễn Thủy Thanh |
H:GD,02 |
755 |
51 |
51/868 |
BT XS và thống kê |
Đinh Văn Gắng |
H:GD,03 |
756 |
51 |
51/869 |
Lãng mạn toán học |
Hoàng Quí |
H:GD,03 |
757 |
51 |
51/870 |
PP tính và các thuật toán |
Phan Văn Hạp |
H:GD,00 |
758 |
51 |
51/871 |
Giáó trình đạo hàm riêng |
Nguyễn Thừa Hợp |
HN,01 |
759 |
51 |
51/872 |
Lý thuyết chuỗi và PT vi phân |
Nguyễn Văn Mậu |
HN,01 |
760 |
51 |
51/873 |
phương trình hàm |
Nguyễn Văn Mậu |
H:GD,00 |
761 |
51 |
51/874 |
Các câu chuyện toán học T1 (tất nhiên) |
Nguyễn Bá Độ |
H:GD,03 |
762 |
51 |
51/875 |
Các câu chuyện toán học T2: Cái đã biết |
Nguyễn Bá Độ |
H:GD,03 |
763 |
51 |
51/876 |
Các câu chuyện toán học T3 :Khẳng định |
Nguyễn Bá Độ |
H:GD,03 |
764 |
51 |
51/877 |
Các câu chuyện toán học T4 : Hữu hạn trong vô hạn |
Nguyễn Bá Độ |
H:GD,03 |
765 |
51 |
51/878 |
Các câu chuyện toán học T5 : Đại lượng |
Nguyễn Bá Độ |
H:GD,02 |
766 |
51 |
51/879 |
Các câu chuyện toán học T6 |
Nguyễn Bá Độ |
H:GD,02 |
767 |
51 |
51/880 |
Vận trù học |
Phan Quốc Khánh |
H:TK,03 |
768 |
51 |
51/881 |
Tổ chức bản vẽ trong Autocad 2004 T1 |
Phạm thành Đường |
H:TK,03 |
769 |
51 |
51/882 |
Xử lý đối tượng 2D trong Autocad 2004 T2 |
Phạm thành Đường |
H:TK,03 |
770 |
51 |
51/883 |
Xử lý đối tượng 3D và thiết kế kỹ thuật… T3 |
Phạm thành Đường |
H:TK,03 |
771 |
51 |
51/884 |
Hướng dẫn tự học Autocad cho người mới… |
Nguyễn Sinh Phúc |
H:TK,03 |
772 |
51 |
51/885 |
Cài đặt mạng máy tính tại nhà |
Hoàng Thanh |
H:TK,03 |
773 |
51 |
51/886 |
Tổng quan cơ sở dữ liệu |
Trần Đức Quang |
HCM,03 |
774 |
51 |
51/887 |
Tổng quan mạng máy tính |
Trần Đức Quang |
HCM,03 |
775 |
51 |
51/888 |
Tổng quan cấu trúc máy tính |
Trần Đức Quang |
HCM,03 |
776 |
51 |
51/889 |
Tổng quan hệ điều hành |
Trần Đức Quang |
HCM:ĐHQG,03 |
777 |
51 |
51/890 |
Giáo trình lập trình ứng dụng Visualbasic T1 |
Đặng Thị Khoa |
HCM:ĐHQG,03 |
778 |
51 |
51/891 |
Giáo trình lập trình ứng dụng Visualbasic T2 |
Đặng Thị Khoa |
HCM:ĐHQG,03 |
779 |
51 |
51/892 |
Giúp tự học tin học căn bản |
Võ văn Viện |
ĐNai,01 |
780 |
51 |
51/893 |
Bắt đầu mới cho Windows Server 2003 |
Minh Mẫn |
H:TK,03 |
781 |
51 |
51/894 |
Bảo mật trong Windows Server 2003 |
Minh Mẫn |
H:TK,03 |
782 |
51 |
51/895 |
Quản lý các dịch vụ mạng trong Windows |
Minh Mẫn |
H:TK,03 |
783 |
51 |
51/896 |
455 bài tập cấu trúc dữ liệu |
Johar.Hubbord |
H:TK,03 |
784 |
51 |
51/897 |
Ngôn ngữ Autolisp trong Autocad 2004 |
Phạm thành Đường |
H:TK,03 |
785 |
51 |
51/898 |
Thiêát kế kỹ thuật với Autocad 2002 |
Lê Minh Quân |
H:TK,03 |
786 |
51 |
51/899 |
Quản lý đĩa và dữ liệu trong Windows Server |
Minh Mẫn |
H:TK,03 |
787 |
51 |
51/900 |
Phâàn Cứng máy in và Fax trong Windows |
Minh Mẫn |
H:TK,03 |
788 |
51 |
51/901 |
Tư duy trong Java T3 |
Ngô Trung Việt |
H:KHKT,02 |
789 |
51 |
51/902 |
Autocad 2000 thiết kế trong môi trường 3D |
ĐH bách khoa |
H:TK,02 |
790 |
51 |
51/903 |
Autocad 2000 : Giải quyết các lỗi thường gặp T1 |
ĐH bách khoa |
H:TK,01 |
791 |
51 |
51/904 |
Autocad 2000 : Giải quyết các lỗi thường gặp T2 |
ĐH bách khoa |
H:TK,01 |
792 |
51 |
51/905 |
Bài thục hành Word |
Võ văn Viện |
ĐNai,03 |
793 |
51 |
51/906 |
Autocad R14 T2: Những kỹ năng nâng cao |
Bùi Kiến Quốc |
H:TK,00 |
794 |
51 |
51/907 |
Các bài toán hình học tổ hợp |
Vũ Hữu Bình |
H:GD,02 |
795 |
51 |
51/908 |
Tuyển tập 450 bài toán lượng giác chọn lọc thi vào… |
Vũ Quốc Anh |
H:ĐHQG,00 |
796 |
51 |
51/909 |
Nhận diện tam giác: thi vào ĐH và CĐ… |
Vũ Quốc Anh |
H:ĐHQG,01 |
797 |
51 |
51/910 |
Đại số đại cương |
Nguyễn Hữu Việt Hưng |
H:GD,99 |
798 |
51 |
51/911 |
Toán học vui |
Vũ Bội Tuyền |
HCM:TN,02 |
799 |
51 |
51/912 |
Bước đầu làm quen với Lôgic toán |
Nguyễn Mạnh Trinh |
H:GD,01 |
800 |
51 |
51/913 |
Dạy học môn toán ở bậc tiệu học |
Nguyễn Phụ Hy |
H:ĐHQG,00 |
801 |
51 |
51/914 |
Giáo trình toán T.7 :Hình học |
Jean ,Mariemonier |
H .:GD ,01 |
802 |
51 |
51/915 |
Số đại số .T.2 |
Hoàng Xuân Sinh |
H .:GD ,03 |
803 |
51 |
51/916 |
Bài tập xác suất |
Đặng Hùng Thắng |
H .: GD ,03 |
804 |
51 |
51/917 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sính |
H .: GD ,03 |
805 |
51 |
51/918 |
Bài tập hàm biến thức |
Đậu Thế Cấp |
H .: GD ,03 |
806 |
51 |
51/919 |
Bài tập đại số đại cương |
Bùi Huy Hiền |
H .: GD ,03 |
807 |
51 |
51/920 |
Bài tập đại số tuyến tính |
Hoàng Xuân Sính |
H .: GD, 03 |
808 |
51 |
51/921 |
Bài tập toán cao cấp .T.1 |
Nguyêãn Đình Trí |
H .: GD ,04 |
809 |
51 |
51/922 |
Bài tập toán cao cấp .T.2 |
Nguyễn Đình Trí |
H .: GD ,04 |
810 |
51 |
51/923 |
Bài tập toán cao cấp .T.2 |
Nguyễn Đìng Trí |
H .: GD , 04 |
811 |
51 |
51/924 |
Toán cao cấp .T.1 |
Ngyễn Đình Trí |
H .: GD ,04 |
812 |
51 |
51/925 |
Toán cao cấp .T.2 |
Nguyên Đình Trí |
H .: GD ,04 |
813 |
51 |
51/926 |
Giải tích số |
Nguyễn Minh Chương |
H .:GD , 03 |
814 |
51 |
51/927 |
Bài tập lập trình cơ sở |
Nguyễn Hưũ Ngự |
H .:GD , 01 |
815 |
51 |
51/928 |
Mạng máy tính và hệ thống bảo mật |
Nguyễn Thanh Cường |
H .:TK , 04 |
816 |
51 |
51/929 |
Thiết kế trang Wed với Front pago 2003 |
Ngọc Tuấn |
H .:TK , 03 |
817 |
51 |
51/930 |
kiến trúc máy tính |
Trần Quang vinh |
H:ĐHSP,04 |
818 |
51 |
51/931 |
GT xác suất thống kê |
Nguyễn Đình hiền |
H:ĐHSP,04 |
819 |
51 |
51/932 |
Hình học giải tích |
Văn Như Cương |
H:ĐHSP,04 |
820 |
51 |
51/933 |
Lý thuyết sô |
Nguyễn Hữu Hoan |
H:ĐHSP,04 |
821 |
51 |
51/934 |
Hình học hoạ hình |
Nguyễn Quang Cư |
H:ĐHSP,04 |
822 |
51 |
51/935 |
Đại số tuyến tính |
Nguyễn Duy Thuân |
H:ĐHSP,04 |
823 |
51 |
51/936 |
Đại số đại cương |
Hoàng Xuân Sinh |
H:ĐHSP,04 |
824 |
51 |
51/937 |
GT phép tính tich phân và vi phâncủa hà một biến |
Nguyễn mạnh Qúi |
H:ĐHSP,04 |
825 |
51 |
51/938 |
GT phép tính tich phân và vi phâncủa hà một biến (Lý thuyết) |
Nguyễn mạnh Qúi |
H:ĐHSP,04 |
826 |
51 |
51/939 |
Cấu trúc máy tính PC |
Phó Đức Toàn |
H:ĐHSP,04 |
827 |
51 |
51/940 |
GT tin học cơ sở |
Hồ Sỹ Đàm |
H:ĐHSP,04 |
828 |
51 |
51/941 |
Nhập môn toán cao cấp |
Hoàng Xuân Siính |
H:ĐHSP,04 |
829 |
51 |
51/942 |
Toán rời rạc |
Phạm Thế Long |
H:ĐHSP,04 |
830 |
51 |
51/943 |
Lập trình |
Nguyễn Xuân My |
H:ĐHSP,04 |
831 |
51 |
51/944 |
Hình học cao cấp |
Vănê Như Cương |
H:ĐHSP,05 |
832 |
51 |
51/945 |
Xác xuất thống kê |
Phạm Văn Kiều |
H:ĐHSP,05 |
833 |
51 |
51/946 |
Quy hoạch tuyến tính |
Phi Mạnh Ban |
H:ĐHSP,05 |
834 |
51 |
51/947 |
Cơ sở số học |
Nguyễn Tiến Tài |
H:ĐHSP,05 |
835 |
51 |
51/948 |
Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến số |
Nguyễn Mạnh Quý |
H:ĐHSP,05 |
836 |
51 |
51/949 |
Đại số sơ cấp và TH giải toán |
|
H:ĐHSP,05 |
837 |
51 |
51/950 |
Bài tập phép tính tích phân và vi phân |
|
H:ĐHSP,05 |
838 |
51 |
51/951 |
Hình học sơ cấp và thực hành giải toán |
|
H:ĐHSP,05 |
839 |
51 |
51/952 |
GT toán ứng dụng trong tin học |
|
H:ĐHSP,05 |
840 |
51 |
51/953 |
Bài tập toán cao cấp T1 |
|
H:ĐHSP,05 |
841 |
51 |
51/954 |
Tôpô đại cương |
|
H:ĐHSP,05 |
842 |
51 |
51/955 |
Hướng dẫn thiết kế bài giảng máy tính |
|
H:ĐHSP,05 |
843 |
51 |
51/956 |
Phương pháp dạy học đại cương môn toán |
Nguyễn Bá Kim |
H:ĐHSP,06 |
844 |
51 |
51/957 |
TG lý thuyết phương trình đại số |
Nguyễn Duy Thuận |
H.:CĐSP, 07 |
845 |
51 |
51/958 |
GT nhập môn tô pô |
Nguyễn Văn Đoành |
H.:CĐSP, 07 |
846 |
51 |
51/959 |
TG phương trình vi phân |
Nguyễn Mạnh Quí |
H.:CĐSP, 07 |
847 |
51 |
51/960 |
GT lịch sử toán học |
Phạm Gia Đức |
H.:CĐSP, 07 |
848 |
51 |
51/961 |
TG phát triển tư duy toán học trong học sinh |
Nguyễn Duy Thuận |
H.:CĐSP, 07 |
849 |
51 |
51/962 |
GT đổi mới PPDH môn toán ở trường THCS nhằm PT … |
Phạm Gia Đức |
H.:CĐSP, 07 |
850 |
51 |
51/963 |
GT ứng dụng số phức trong giải toán hình học |
Hoàng Trọng Thái |
H.:CĐSP, 07 |
851 |
51 |
51/964 |
GT trình lý thuyết đồ thị |
Vũ Đình Hà |
H.:CĐSP, 07 |
852 |
51 |
51/965 |
GT ứng dụng phép biến hình giải toán hình học |
Nguyễn Trọng Thái |
H.:CĐSP, 07 |
853 |
51 |
51/966 |
GT trình căn số và giải toán vô tỉ |
Hoàn Kỳ |
H.:CĐSP, 07 |
854 |
51 |
51/967 |
TG dạy học sinh THCS tiếp cận kiến thức toán học |
Phạm Gia Đức |
H.:CĐSP, 07 |
855 |
51 |
51/968 |
GT lý thuyết trò chơi |
Phi Mạnh Ban |
H.:CĐSP, 07 |
856 |
51 |
51/969 |
GT phương pháp dạy học các nội dung môn toán |
Phạm Gia Đức |
H.:CĐSP, 07 |
857 |
51 |
51/970 |
GT phương trình nghiệm nguyên |
Nguyễn Tiến Tài |
H.:CĐSP, 07 |
858 |
51 |
51/971 |
Toán cho vật lý |
Hoàng Đức Thịnh |
H.:CĐSP, 07 |
859 |
51 |
51/972 |
Một số phương pháp dạy môn toán …hs trung học cơ sở |
Đặng Văn Phương |
H.:CĐSP, 07 |
860 |
51 |
51/973 |
Dạy học môn toán ở trưòng THCS..tổ chúc hd toán học |
Trần Anh Tuấn |
H.:CĐSP, 07 |
861 |
51 |
51/974 |
Các tập hợp số ( Tiểu học) |
Trần Diên Hiển |
H.:GD,07 |
862 |
51 |
51/975 |
Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toan |
Trần Diên Hiển |
H.:GD,07 |
863 |
51 |
51/976 |
Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán TH |
Trần Diên Hiển |
H.:GD,07 |
864 |
51 |
51/977 |
PPDH toan ở tiểu học |
Võ Quốc Chung |
H.:GD,07 |
865 |
51 |
51/978 |
Thực hiệnn kế hoạch đoà tạo nghành tin học |
Hà Đặng Cao Tùng |
H. ĐHSP, 07 |
866 |
51 |
51/979 |
Thực hiệnn kế hoạch đoà tạo nghành táon học |
Nguyễn Văn Tuấn |
H. ĐHSP, 07 |
867 |
51 |
51/980 |
Đổi mới PPDH các môn hình, giải tích……..cho sinh viên |
Nguyễn Thị Xuân |
H. ĐHSP, 07 |
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0